1 | 1TN.02850 | Liên Hoàn | Tại sao măng mọc nhanh hơn sau khi mưa?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
2 | TN.00594 | X Kwang | Cả nhà bên nhau: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
3 | TN.00595 | X Kwang | Cả nhà bên nhau: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
4 | TN.00596 | X Kwang | Một ngày của chúng tớ: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
5 | TN.00600 | X Kwang | Chúng tớ luôn vui vẻ: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
6 | TN.00601 | X Kwang | Chúng tớ luôn vui vẻ: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
7 | TN.00622 | Nhã Thuyên | Quả cà chua: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
8 | TN.00623 | Nhã Thuyên | Quả cà chua: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
9 | TN.00625 | | Cái đèn pin của Xoài/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2012 |
10 | TN.00626 | | Cái đèn pin của Xoài/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2012 |
11 | TN.00627 | Bích Khoa | Lạc Đà bông đi tắm: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời, tranh: Bích Khoa | Kim Đồng | 2012 |
12 | TN.00629 | Thanh Tâm | Con bị ốm: Truyện tranh/ Lời:Thanh Tâm, tranh: Bích Khoa | . | 2016 |
13 | TN.01290 | Yasushi Tsakamoto | Dodge, chú chim cánh cụt thích trượt băng: Truyện tranh/ Yasushi Tsakamoto ; Minh Trang dịch | Thế giới | 2015 |
14 | TN.01291 | Yasushi Tsakamoto | Dodge, chú chim cánh cụt thích trượt băng: Truyện tranh/ Yasushi Tsakamoto ; Minh Trang dịch | Thế giới | 2015 |
15 | TN.01292 | Yasushi Tsakamoto | Dodge, chú chim cánh cụt thích trượt băng: Truyện tranh/ Yasushi Tsakamoto ; Minh Trang dịch | Thế giới | 2015 |
16 | TN.01293 | Yasushi Tsakamoto | Dodge, chú chim cánh cụt thích trượt băng: Truyện tranh/ Yasushi Tsakamoto ; Minh Trang dịch | Thế giới | 2015 |
17 | TN.01294 | Yasushi Tsakamoto | Dodge, chú chim cánh cụt thích trượt băng: Truyện tranh/ Yasushi Tsakamoto ; Minh Trang dịch | Thế giới | 2015 |
18 | TN.01295 | Nguyễn, Thị Kim Hòa | Mía đường hay vội: Hành trình biến đổi/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Phạm Thu Thuỳ vẽ tranh | Kim Đồng | 2013 |
19 | TN.01296 | Nguyễn, Thị Kim Hòa | Mía đường hay vội: Hành trình biến đổi/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Phạm Thu Thuỳ vẽ tranh | Kim Đồng | 2013 |
20 | TN.01297 | Nguyễn, Thị Kim Hòa | Mía đường hay vội: Hành trình biến đổi/ Nguyễn Thị Kim Hòa viết lời; Phạm Thu Thuỳ vẽ tranh | Kim Đồng | 2013 |
21 | TN.01298 | Arleen | Những bức thư người mẹ gửi con gái: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Evelyn Sadeli ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
22 | TN.01299 | Arleen | Chiếc thùng gỗ to đùng, cũ kĩ và xấu xí: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Sherly G. ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
23 | TN.01300 | Arleen | Chiếc thùng gỗ to đùng, cũ kĩ và xấu xí: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Sherly G. ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
24 | TN.01301 | Arleen | Chiếc thùng gỗ to đùng, cũ kĩ và xấu xí: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Sherly G. ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
25 | TN.01302 | Arleen | Ngôi nhà đơn sơ của gia đình tớ: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Michael R. ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
26 | TN.01303 | Arleen | Ngôi nhà đơn sơ của gia đình tớ: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Michael R. ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
27 | TN.01304 | Arleen | Ngôi nhà đơn sơ của gia đình tớ: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Michael R. ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
28 | TN.01305 | Arleen | Bạn có biết mẹ tớ thực sự là ai không?: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Isella Vega ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
29 | TN.01306 | Arleen | Bạn có biết mẹ tớ thực sự là ai không?: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Isella Vega ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
30 | TN.01307 | Nobuko Tsuchida | Cô bé trán dô và em họ Rasuta: Truyện tranh/ Nobuko Tsuchida ; Bùi Mạnh Khang dịch ; Nhóm SakuraKids h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
31 | TN.01308 | Nobuko Tsuchida | Cô bé trán dô và em họ Rasuta: Truyện tranh/ Nobuko Tsuchida ; Bùi Mạnh Khang dịch ; Nhóm SakuraKids h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
32 | TN.01309 | Nobuko Tsuchida | Cô bé trán dô và em họ Rasuta: Truyện tranh/ Nobuko Tsuchida ; Bùi Mạnh Khang dịch ; Nhóm SakuraKids h.đ. | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
33 | TN.01310 | McBratney | Con yêu bố chừng nào/ Sam McBratney; Minh hoạ: Anita Jeram; Trang Hải dịch | Hội nhà văn | 2015 |
34 | TN.01311 | McBratney | Con yêu bố chừng nào/ Sam McBratney; Minh hoạ: Anita Jeram; Trang Hải dịch | Hội nhà văn | 2015 |
35 | TN.01312 | McBratney | Con yêu bố chừng nào/ Sam McBratney; Minh hoạ: Anita Jeram; Trang Hải dịch | Hội nhà văn | 2015 |
36 | TN.01313 | McBratney | Con yêu bố chừng nào/ Sam McBratney; Minh hoạ: Anita Jeram; Trang Hải dịch | Hội nhà văn | 2015 |
37 | TN.01314 | Miles Kelly | Cuốn sách đầu tiên của bé về con số/ Miles Kelly ; Minh hoạ: Michael Garton ; Nhân Nguyễn dịch | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
38 | TN.01315 | Miles Kelly | Cuốn sách đầu tiên của bé về con số/ Miles Kelly ; Minh hoạ: Michael Garton ; Nhân Nguyễn dịch | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
39 | TN.01316 | Miles Kelly | Cuốn sách đầu tiên của bé về động vật/ Miles Kelly ; Minh hoạ: Nik Afia ; Nhân Nguyễn dịch | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
40 | TN.01317 | Miles Kelly | Cuốn sách đầu tiên của bé về động vật/ Miles Kelly ; Minh hoạ: Nik Afia ; Nhân Nguyễn dịch | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
41 | TN.01318 | Miles Kelly | Cuốn sách đầu tiên của bé về động vật/ Miles Kelly ; Minh hoạ: Nik Afia ; Nhân Nguyễn dịch | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
42 | TN.01319 | Miles Kelly | Cuốn sách đầu tiên của bé về từ ngữ: Từ Ngữ/ Miles Kelly ; Minh hoạ: Heather Heyworth ; Nhân Nguyễn dịch | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
43 | TN.01320 | Miles Kelly | Cuốn sách đầu tiên của bé về chữ cái: Chữ cái/ Miles Kelly ; Minh hoạ: Richard Watson ; Nhân Nguyễn dịch | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
44 | TN.01321 | Miles Kelly | Cuốn sách đầu tiên của bé về chữ cái: Chữ cái/ Miles Kelly ; Minh hoạ: Richard Watson ; Nhân Nguyễn dịch | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
45 | TN.01322 | Miles Kelly | Cuốn sách đầu tiên của bé về chữ cái: Chữ cái/ Miles Kelly ; Minh hoạ: Richard Watson ; Nhân Nguyễn dịch | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
46 | TN.01323 | Miles Kelly | Cuốn sách đầu tiên của bé về từ ngữ: Từ Ngữ/ Miles Kelly ; Minh hoạ: Heather Heyworth ; Nhân Nguyễn dịch | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
47 | TN.01324 | Miles Kelly | Cuốn sách đầu tiên của bé về từ ngữ: Từ Ngữ/ Miles Kelly ; Minh hoạ: Heather Heyworth ; Nhân Nguyễn dịch | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2017 |
48 | TN.01325 | Laura Numeroff ; | Nếu bạn cho chuột cái bánh quy: = If you give a mouse a cookie : Truyện tranh/ Lời: Laura Numeroff ; Minh hoạ: Felicia Bond ; Ngân Huyền dịch | Phụ nữ | 2016 |
49 | TN.01326 | Laura Numeroff ; | Nếu bạn cho chuột cái bánh quy: = If you give a mouse a cookie : Truyện tranh/ Lời: Laura Numeroff ; Minh hoạ: Felicia Bond ; Ngân Huyền dịch | Phụ nữ | 2016 |
50 | TN.01327 | Laura Numeroff ; | Nếu bạn cho chuột cái bánh quy: = If you give a mouse a cookie : Truyện tranh/ Lời: Laura Numeroff ; Minh hoạ: Felicia Bond ; Ngân Huyền dịch | Phụ nữ | 2016 |
51 | TN.01328 | Wood, Audrey | Ngôi nhà say ngủ/ Audrey Wood, Don Woon Wood ; Đào Thanh Hải dịch | Văn học | 2016 |
52 | TN.01329 | Wood, Audrey | Ngôi nhà say ngủ/ Audrey Wood, Don Woon Wood ; Đào Thanh Hải dịch | Văn học | 2016 |
53 | TN.01330 | P. D. Eastman | Mẹ có phải là mẹ của con?: = Are you my mother?: Truyện tranh/ P. D. Eastman ; Ngân Huyền dịch | Phụ nữ | 2017 |
54 | TN.01331 | P. D. Eastman | Mẹ có phải là mẹ của con?: = Are you my mother?: Truyện tranh/ P. D. Eastman ; Ngân Huyền dịch | Phụ nữ | 2017 |
55 | TN.01332 | Khương Nhi | Siêu năng lực của muông thú: Những kiến thức vỡ lòng cho bé thêm yêu thiên nhiên/ Lời: Khương Nhi ; Minh hoạ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2017 |
56 | TN.01333 | Khương Nhi | Siêu năng lực của muông thú: Những kiến thức vỡ lòng cho bé thêm yêu thiên nhiên/ Lời: Khương Nhi ; Minh hoạ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2017 |
57 | TN.01334 | Khương Nhi | Siêu năng lực của muông thú: Những kiến thức vỡ lòng cho bé thêm yêu thiên nhiên/ Lời: Khương Nhi ; Minh hoạ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2017 |
58 | TN.01335 | Khương Nhi | Trong cuộc sống hoang dã: Những kiến thức vỡ lòng cho bé thêm yêu thiên nhiên/ Lời: Khương Nhi ; Minh hoạ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2017 |
59 | TN.01336 | Khương Nhi | Trong cuộc sống hoang dã: Những kiến thức vỡ lòng cho bé thêm yêu thiên nhiên/ Lời: Khương Nhi ; Minh hoạ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2017 |
60 | TN.01337 | Khương Nhi | Trong cuộc sống hoang dã: Những kiến thức vỡ lòng cho bé thêm yêu thiên nhiên/ Lời: Khương Nhi ; Minh hoạ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2017 |
61 | TN.01338 | Khương Nhi | Tớ tìm hiểu nghề phi công/ Lời: Khương Nhi ; Minh hoạ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2016 |
62 | TN.01339 | Khương Nhi | Tớ tìm hiểu nghề phi công/ Lời: Khương Nhi ; Minh hoạ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2016 |
63 | TN.01340 | Tôn Minh Viễn | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Vườn cổ tích kỳ diệu/ Tôn Minh Viễn; Lê Hoàng Anh (dịch) | Văn học | 2015 |
64 | TN.01341 | Tôn Minh Viễn | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Vườn cổ tích kỳ diệu/ Tôn Minh Viễn; Lê Hoàng Anh (dịch) | Văn học | 2015 |
65 | TN.01342 | Tôn Minh Viễn | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Vườn cổ tích kỳ diệu/ Tôn Minh Viễn; Lê Hoàng Anh (dịch) | Văn học | 2015 |
66 | TN.01343 | Tôn Minh Viễn | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Vườn cổ tích kỳ diệu/ Tôn Minh Viễn; Lê Hoàng Anh (dịch) | Văn học | 2015 |
67 | TN.01344 | Tôn Minh Viễn | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Vườn cổ tích kỳ diệu/ Tôn Minh Viễn; Lê Hoàng Anh (dịch) | Văn học | 2015 |
68 | TN.01345 | | Khỉ vớt trăng: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn hóa Thông tin | 2014 |
69 | TN.01346 | | Khỉ vớt trăng: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn hóa Thông tin | 2014 |
70 | TN.01347 | | Khỉ vớt trăng: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn hóa Thông tin | 2014 |
71 | TN.01348 | | Khỉ vớt trăng: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn hóa Thông tin | 2014 |
72 | TN.01349 | | Khỉ vớt trăng: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn hóa Thông tin | 2014 |
73 | TN.01350 | Tôn Minh Viễn | Jack và cây đậu thần: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn học | 2015 |
74 | TN.01351 | Tôn Minh Viễn | Jack và cây đậu thần: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn học | 2015 |
75 | TN.01352 | Tôn Minh Viễn | Jack và cây đậu thần: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn học | 2015 |
76 | TN.01353 | Tôn Minh Viễn | Hansel và Gretel: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn học | 2015 |
77 | TN.01354 | Tôn Minh Viễn | Hansel và Gretel: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn học | 2015 |
78 | TN.01355 | Tôn Minh Viễn | Hansel và Gretel: Truyện tranh/ Tôn Minh Viễn ; Lê Hoàng Anh dịch | Văn học | 2015 |
79 | TN.01356 | Vũ, Đăng Phong | Tìm bạn cho trăng: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Dân trí | 2014 |
80 | TN.01357 | Vũ, Đăng Phong | Tìm bạn cho trăng: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Dân trí | 2014 |
81 | TN.01358 | Vũ, Đăng Phong | Bạn thân chuyển nhà: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Dân trí | 2014 |
82 | TN.01359 | Vũ, Đăng Phong | Bạn thân chuyển nhà: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Dân trí | 2014 |
83 | TN.01360 | Vũ, Đăng Phong | Bạn thân chuyển nhà: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Dân trí | 2014 |
84 | TN.01361 | Vũ, Đăng Phong | Chiếc rèm cửa sổ đổi màu: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Văn hóa Thông tin | 2014 |
85 | TN.01362 | Vũ, Đăng Phong | Chiếc rèm cửa sổ đổi màu: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Văn hóa Thông tin | 2014 |
86 | TN.01363 | Vũ, Đăng Phong | Chiếc rèm cửa sổ đổi màu: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Văn hóa Thông tin | 2014 |
87 | TN.01364 | Vũ, Đăng Phong | Buổi nhạc hội trong rừng: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Dân trí | 2014 |
88 | TN.01365 | Vũ, Đăng Phong | Buổi nhạc hội trong rừng: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Dân trí | 2014 |
89 | TN.01366 | Vũ, Đăng Phong | Buổi nhạc hội trong rừng: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Dân trí | 2014 |
90 | TN.01367 | Vũ, Đăng Phong | Chia sẻ đồ chơi: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Văn hóa Thông tin | 2014 |
91 | TN.01368 | Vũ, Đăng Phong | Chia sẻ đồ chơi: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Văn hóa Thông tin | 2014 |
92 | TN.01369 | Vũ, Đăng Phong | Chia sẻ đồ chơi: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Văn hóa Thông tin | 2014 |
93 | TN.01370 | Vũ, Đăng Phong | Chia sẻ đồ chơi: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Văn hóa Thông tin | 2014 |
94 | TN.01371 | Vũ, Đăng Phong | Những người bạn thân tài giỏi: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Dân trí | 2012 |
95 | TN.01372 | Vũ, Đăng Phong | Những người bạn thân tài giỏi: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Dân trí | 2012 |
96 | TN.01373 | Vũ, Đăng Phong | Những người bạn thân tài giỏi: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Dân trí | 2012 |
97 | TN.01374 | Vũ, Đăng Phong | Những người bạn thân tài giỏi: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Dân trí | 2012 |
98 | TN.01375 | Eric Carle | Chú sâu háu ăn: = The very hungry caterpillar : Truyện tranh/ Eric Carle ; Nguyễn Trà dịch | Văn học | 2016 |
99 | TN.01376 | Eric Carle | Chú sâu háu ăn: = The very hungry caterpillar : Truyện tranh/ Eric Carle ; Nguyễn Trà dịch | Văn học | 2016 |
100 | TN.01377 | Eric Carle | Chú sâu háu ăn: = The very hungry caterpillar : Truyện tranh/ Eric Carle ; Nguyễn Trà dịch | Văn học | 2016 |
101 | TN.01378 | Kerstin Schoene | Một dãy bạn vui: Truyện tranh: Giúp Rùa chạy nhanh: Cho tuổi 3+/ Kerstin Schoene ; Punxu dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
102 | TN.01379 | Kerstin Schoene | Một dãy bạn vui: Truyện tranh: Giúp Rùa chạy nhanh: Cho tuổi 3+/ Kerstin Schoene ; Punxu dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
103 | TN.01380 | Fumiko Takeshi ta | Tàu điện tới rồi!: Truyện tranh/ Lời:Fumiko Takeshi ta ; Tranh: Mamoru Suzuki ; Lê Giang dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
104 | TN.01381 | Fumiko Takeshi ta | Tàu điện tới rồi!: Truyện tranh/ Lời:Fumiko Takeshi ta ; Tranh: Mamoru Suzuki ; Lê Giang dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
105 | TN.01382 | Fumiko Takeshi ta | Tàu điện tới rồi!: Truyện tranh/ Lời:Fumiko Takeshi ta ; Tranh: Mamoru Suzuki ; Lê Giang dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
106 | TN.01383 | Vương Tảo Tảo | Tại sao con là con trai?: bộ truyện giáo dục giới tính cho trẻ nhỏ/ Lời: Vương Tảo Tảo ; Minh hoạ: Tiêu Du Hồng, Ái Mễ ; Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2016 |
107 | TN.01384 | Vương Tảo Tảo | Tại sao con là con trai?: bộ truyện giáo dục giới tính cho trẻ nhỏ/ Lời: Vương Tảo Tảo ; Minh hoạ: Tiêu Du Hồng, Ái Mễ ; Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2016 |
108 | TN.01385 | Vương Tảo Tảo | Tại sao con là con gái?: Bộ truyện giáo dục giới tính cho trẻ nhỏ/ Lời: Vương Tảo Tảo ; Minh hoạ: Tiêu Du Hồng, Ái Mễ ; Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
109 | TN.01386 | Vương Tảo Tảo | Tại sao con là con gái?: Bộ truyện giáo dục giới tính cho trẻ nhỏ/ Lời: Vương Tảo Tảo ; Minh hoạ: Tiêu Du Hồng, Ái Mễ ; Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
110 | TN.01387 | Vương Tảo Tảo | Tại sao con là con gái?: Bộ truyện giáo dục giới tính cho trẻ nhỏ/ Lời: Vương Tảo Tảo ; Minh hoạ: Tiêu Du Hồng, Ái Mễ ; Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
111 | TN.01388 | Vương Tảo Tảo | Tại sao con là con gái?: Bộ truyện giáo dục giới tính cho trẻ nhỏ/ Lời: Vương Tảo Tảo ; Minh hoạ: Tiêu Du Hồng, Ái Mễ ; Ngô Minh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
112 | TN.01389 | Peter H.Reynolds | Màu của bầu trời: EHON thực phẩm tâm hồn cho bé/ Peter H.Reynolds; Thái Hà Books dịch | Lao động | 2016 |
113 | TN.01390 | Peter H.Reynolds | Màu của bầu trời: EHON thực phẩm tâm hồn cho bé/ Peter H.Reynolds; Thái Hà Books dịch | Lao động | 2016 |
114 | TN.01391 | Peter H.Reynolds | Màu của bầu trời: EHON thực phẩm tâm hồn cho bé/ Peter H.Reynolds; Thái Hà Books dịch | Lao động | 2016 |
115 | TN.01392 | Peter H. Reynolds | Dấu chấm: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Peter H. Reynolds ; Thái Hà Books dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2017 |
116 | TN.01393 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.26 | Giáo dục | 2015 |
117 | TN.01394 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.26 | Giáo dục | 2015 |
118 | TN.01395 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.26 | Giáo dục | 2015 |
119 | TN.01396 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.26 | Giáo dục | 2015 |
120 | TN.01397 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.25 | Giáo dục | 2015 |
121 | TN.01398 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.25 | Giáo dục | 2015 |
122 | TN.01399 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.25 | Giáo dục | 2015 |
123 | TN.01400 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.25 | Giáo dục | 2015 |
124 | TN.01401 | Hùng | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.23 | Giáo dục | 2015 |
125 | TN.01402 | Hùng | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.23 | Giáo dục | 2015 |
126 | TN.01403 | Hùng | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.23 | Giáo dục | 2015 |
127 | TN.01404 | Hùng | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.23 | Giáo dục | 2015 |
128 | TN.01405 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.22 | Giáo dục | 2015 |
129 | TN.01406 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.22 | Giáo dục | 2015 |
130 | TN.01407 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.22 | Giáo dục | 2015 |
131 | TN.01408 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.22 | Giáo dục | 2015 |
132 | TN.01409 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.22 | Giáo dục | 2015 |
133 | TN.01410 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.19 | Giáo dục | 2015 |
134 | TN.01411 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.19 | Giáo dục | 2015 |
135 | TN.01412 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.19 | Giáo dục | 2015 |
136 | TN.01413 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.19 | Giáo dục | 2015 |
137 | TN.01414 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.15 | Giáo dục | 2015 |
138 | TN.01415 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.15 | Giáo dục | 2015 |
139 | TN.01416 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.15 | Giáo dục | 2015 |
140 | TN.01417 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.15 | Giáo dục | 2015 |
141 | TN.01418 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.15 | Giáo dục | 2015 |
142 | TN.01419 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.13 | Giáo dục | 2015 |
143 | TN.01420 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.13 | Giáo dục | 2015 |
144 | TN.01421 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.12 | Giáo dục | 2015 |
145 | TN.01422 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.12 | Giáo dục | 2015 |
146 | TN.01423 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.12 | Giáo dục | 2015 |
147 | TN.01424 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.12 | Giáo dục | 2015 |
148 | TN.01425 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.12 | Giáo dục | 2015 |
149 | TN.01426 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.10 | Giáo dục | 2015 |
150 | TN.01427 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.10 | Giáo dục | 2015 |
151 | TN.01428 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.10 | Giáo dục | 2015 |
152 | TN.01429 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.10 | Giáo dục | 2015 |
153 | TN.01430 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.9 | Giáo dục | 2015 |
154 | TN.01431 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.9 | Giáo dục | 2015 |
155 | TN.01432 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.9 | Giáo dục | 2015 |
156 | TN.01433 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.8 | Giáo dục | 2015 |
157 | TN.01434 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.8 | Giáo dục | 2015 |
158 | TN.01435 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.8 | Giáo dục | 2015 |
159 | TN.01436 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.7 | Giáo dục | 2015 |
160 | TN.01437 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.7 | Giáo dục | 2015 |
161 | TN.01438 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.7 | Giáo dục | 2015 |
162 | TN.01439 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.7 | Giáo dục | 2015 |
163 | TN.01440 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.6 | Giáo dục | 2015 |
164 | TN.01441 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.6 | Giáo dục | 2015 |
165 | TN.01442 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.6 | Giáo dục | 2015 |
166 | TN.01443 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.5 | Giáo dục | 2015 |
167 | TN.01444 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.5 | Giáo dục | 2015 |
168 | TN.01445 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.5 | Giáo dục | 2015 |
169 | TN.01446 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.5 | Giáo dục | 2015 |
170 | TN.01447 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.5 | Giáo dục | 2015 |
171 | TN.01448 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.4 | Giáo dục | 2015 |
172 | TN.01449 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.4 | Giáo dục | 2015 |
173 | TN.01450 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.4 | Giáo dục | 2015 |
174 | TN.01451 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.4 | Giáo dục | 2015 |
175 | TN.01452 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.3 | Giáo dục | 2015 |
176 | TN.01453 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.3 | Giáo dục | 2015 |
177 | TN.01454 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.3 | Giáo dục | 2015 |
178 | TN.01455 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
179 | TN.01456 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
180 | TN.01457 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
181 | TN.01458 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
182 | TN.01459 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.2 | Giáo dục | 2017 |
183 | TN.01460 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.1 | Giáo dục | 2017 |
184 | TN.01461 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.1 | Giáo dục | 2017 |
185 | TN.01462 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.1 | Giáo dục | 2017 |
186 | TN.01463 | Hùng Lân | Chuyện Tô Tô và các bạn: Truyện tranh/ Hùng Lân, Quang Toàn. T.1 | Giáo dục | 2017 |
187 | TN.01464 | Hoài Thu | Ngày sinh nhật: Có bạn thật là thích truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
188 | TN.01465 | Vũ, Đăng Phong | Chiếc rèm cửa sổ đổi màu: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Văn hóa Thông tin | 2014 |
189 | TN.01466 | Hoài Thu | Ngày sinh nhật: Có bạn thật là thích truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
190 | TN.01467 | Hoài Thu | Ngày mưa: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
191 | TN.01468 | Hoài Thu | Ngày mưa: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
192 | TN.01469 | Hoài Thu | Kho báu của Su Su: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
193 | TN.01470 | Hoài Thu | Voi Cà Chua tập bay: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
194 | TN.01471 | Hoài Thu | Voi Cà Chua tập bay: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
195 | TN.01472 | Hoài Thu | Voi Cà Chua tập bay: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
196 | TN.01473 | Hoài Thu | Giảm béo và tăng cân: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
197 | TN.01474 | Hoài Thu | Giảm béo và tăng cân: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
198 | TN.01475 | Hoài Thu | Giảm béo và tăng cân: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
199 | TN.01476 | Hoài Thu | Kho báu của Su Su: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
200 | TN.01477 | Hoài Thu | Kho báu của Su Su: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
201 | TN.01478 | Hoài Thu | Voi Cà Chua tàng hình: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
202 | TN.01479 | Hoài Thu | Voi Cà Chua tàng hình: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
203 | TN.01480 | Hoài Thu | Voi Cà Chua tàng hình: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
204 | TN.01481 | Hoài Thu | Mất điện: Có bạn thật là thích Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
205 | TN.01482 | Hoài Thu | Mất điện: Có bạn thật là thích Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
206 | TN.01483 | Hoài Thu | Mất điện: Có bạn thật là thích Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
207 | TN.01484 | Hoài Thu | Hạt cỏ kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
208 | TN.01485 | Hoài Thu | Hạt cỏ kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
209 | TN.01486 | Hoài Thu | Hạt cỏ kì diệu: Truyện tranh/ Tranh: Phương Hoa ; Lời: Hoài Thu | Kim Đồng | 2016 |
210 | TN.01487 | Quang Phúc | Bữa tiệc của vua mèo: Truyện tranh/ Quang Phúc, Vũ Tường | Kim Đồng | 2015 |
211 | TN.01488 | Quang Phúc | Bữa tiệc của vua mèo: Truyện tranh/ Quang Phúc, Vũ Tường | Kim Đồng | 2015 |
212 | TN.01489 | Lý Minh Phúc | Những ngón tay không vâng lời: Truyện tranh/ Tranh, lời: Lý Minh Phúc | Kim Đồng | 2015 |
213 | TN.01490 | Lý Minh Phúc | Những ngón tay không vâng lời: Truyện tranh/ Tranh, lời: Lý Minh Phúc | Kim Đồng | 2015 |
214 | TN.01491 | Lý Minh Phúc | Những ngón tay không vâng lời: Truyện tranh/ Tranh, lời: Lý Minh Phúc | Kim Đồng | 2015 |
215 | TN.01492 | Lý Minh Phúc | Những ngón tay không vâng lời: Truyện tranh/ Tranh, lời: Lý Minh Phúc | Kim Đồng | 2015 |
216 | TN.01493 | Lý Minh Phúc | Những ngón tay không vâng lời: Truyện tranh/ Tranh, lời: Lý Minh Phúc | Kim Đồng | 2015 |
217 | TN.01494 | Thuỳ Dung | Chú nhện bị lãng quên: Truyện tranh/ Tranh, lời: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2012 |
218 | TN.01495 | Thuỳ Dung | Chú nhện bị lãng quên: Truyện tranh/ Tranh, lời: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2012 |
219 | TN.01496 | Thuỳ Dung | Chú nhện bị lãng quên: Truyện tranh/ Tranh, lời: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2012 |
220 | TN.01497 | Thuỳ Dung | Chú nhện bị lãng quên: Truyện tranh/ Tranh, lời: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2012 |
221 | TN.01498 | Bùi Tuấn Linh | Tớ không ăn cậu đâu: Truyện tranh người bạn đầu tiên của tôi/ Tranh, lời: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2012 |
222 | TN.01499 | Bùi Tuấn Linh | Tớ không ăn cậu đâu: Truyện tranh người bạn đầu tiên của tôi/ Tranh, lời: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2012 |
223 | TN.01500 | Nguyễn Phương Thảo | Quả trứng này là của ai?: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn Phương Thảo | Kim Đồng | 2015 |
224 | TN.01501 | Nguyễn Phương Thảo | Quả trứng này là của ai?: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn Phương Thảo | Kim Đồng | 2015 |
225 | TN.01502 | Linh Vương | Kì nghỉ đáng nhớ: Truyện tranh/ Tranh, lời: Linh Vương | Kim Đồng | 2015 |
226 | TN.01503 | Linh Vương | Kì nghỉ đáng nhớ: Truyện tranh/ Tranh, lời: Linh Vương | Kim Đồng | 2015 |
227 | TN.01504 | Linh Vương | Kì nghỉ đáng nhớ: Truyện tranh/ Tranh, lời: Linh Vương | Kim Đồng | 2015 |
228 | TN.01505 | Linh Vương | Kì nghỉ đáng nhớ: Truyện tranh/ Tranh, lời: Linh Vương | Kim Đồng | 2015 |
229 | TN.01506 | Lại Hiền Lương | Thắt nơ cả thế giới: Truyện tranh/ Tranh, lời: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
230 | TN.01507 | Lại Hiền Lương | Thắt nơ cả thế giới: Truyện tranh/ Tranh, lời: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
231 | TN.01508 | Lại Hiền Lương | Thắt nơ cả thế giới: Truyện tranh/ Tranh, lời: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
232 | TN.01509 | Lại Hiền Lương | Thắt nơ cả thế giới: Truyện tranh/ Tranh, lời: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
233 | TN.01510 | Lại Hiền Lương | Thắt nơ cả thế giới: Truyện tranh/ Tranh, lời: Lại Hiền Lương | Kim Đồng | 2015 |
234 | TN.01511 | Nguyễn Phương Thảo | Quả trứng này là của ai?: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn Phương Thảo | Kim Đồng | 2015 |
235 | TN.01512 | Nguyễn Phương Thảo | Quả trứng này là của ai?: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn Phương Thảo | Kim Đồng | 2015 |
236 | TN.01513 | Peter H. Reynolds | Dấu chấm: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Peter H. Reynolds ; Thái Hà Books dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2017 |
237 | TN.01514 | Peter H. Reynolds | Dấu chấm: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Peter H. Reynolds ; Thái Hà Books dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2017 |
238 | TN.01515 | Katayama Ken | Mưa ơi tạnh đi!: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Lời: Katayama Ken ; Nguyễn Ngọc Trâm dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
239 | TN.01516 | | Thế giới giấc ngủ: Thật bất ngờ! Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Nhiều tác giả; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
240 | TN.01517 | Nhiều tác giả | Vườn của chúng mình: Thật bất ngờ! Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
241 | TN.01518 | | Trời mưa đấy à?: Thật bất ngờ ! Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
242 | TN.01519 | | Trời mưa đấy à?: Thật bất ngờ ! Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
243 | TN.01520 | | Hôm nay buồn quá: Thật bất ngờ! Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
244 | TN.01521 | | Hôm nay buồn quá: Thật bất ngờ! Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
245 | TN.01522 | | Con đường trong mơ: Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
246 | TN.01523 | | Con đường trong mơ: Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
247 | TN.01524 | | Quả trứng bị ghét: Thật bất ngờ! Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
248 | TN.01525 | | Quả trứng bị ghét: Thật bất ngờ! Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
249 | TN.01526 | | Cửa sổ thần kì: Thật bất ngờ! Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
250 | TN.01527 | | Cửa sổ thần kì: Thật bất ngờ! Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
251 | TN.01528 | | Sáng bạch mất rồi: Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
252 | TN.01529 | | Sáng bạch mất rồi: Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
253 | TN.01530 | | Tít mù vòng quanh: Thật bất ngờ! Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
254 | TN.01531 | | Tít mù vòng quanh: Thật bất ngờ! Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
255 | TN.01532 | | Ai giúp tớ với: Thật bất ngờ! Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
256 | TN.01533 | | Ai giúp tớ với: Thật bất ngờ! Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
257 | TN.01534 | Anna Casalis | Chuột Típ đi học muộn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2020 |
258 | TN.01535 | Anna Casalis | Chuột Típ không muốn chải răng: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
259 | TN.01536 | Anna Casalis | Chuột Típ - Típ ơi, đừng sợ!: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
260 | TN.01537 | Anna Casalis | Chuột Típ bị bắt nạt: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2020 |
261 | TN.01539 | Anna Casalis | Giáng sinh đầu tiên của chuột Típ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
262 | TN.01540 | Anna Casalis | Giáng sinh đầu tiên của chuột Típ: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
263 | TN.01541 | Casalis, Anna | Chuột Típ không muốn đi nhà trẻ: Truyện tranh/ Marco Campanella vẽ tranh; Anna Casalis viết lời ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
264 | TN.01542 | Casalis, Anna | Chuột Típ không muốn đi nhà trẻ: Truyện tranh/ Marco Campanella vẽ tranh; Anna Casalis viết lời ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
265 | TN.01543 | Casalis, Anna | Chuột Típ không muốn đi nhà trẻ: Truyện tranh/ Marco Campanella vẽ tranh; Anna Casalis viết lời ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
266 | TN.01544 | Casalis, Anna | Chuột Típ không muốn đi nhà trẻ: Truyện tranh/ Marco Campanella vẽ tranh; Anna Casalis viết lời ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
267 | TN.01545 | Casalis, Anna | Chuột Típ không muốn đi nhà trẻ: Truyện tranh/ Marco Campanella vẽ tranh; Anna Casalis viết lời ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
268 | TN.01546 | Anna Casalis | Chuột Típ nói dối: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
269 | TN.01547 | Anna Casalis | Chuột Típ nói dối: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
270 | TN.01548 | Anna Casalis | Chuột Típ nói dối: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
271 | TN.01549 | Anna Casalis | Chuột Típ nói dối: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
272 | TN.01550 | Anna Casalis | Chuột Típ nói dối: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
273 | TN.01556 | Anna Casalis | Chuột Típ - Bỉm ơi, tạm biệt!: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2015 |
274 | TN.01557 | Anna Casalis | Chuột Típ - Bỉm ơi, tạm biệt!: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2015 |
275 | TN.01558 | Anna Casalis | Chuột Típ - Bỉm ơi, tạm biệt!: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2015 |
276 | TN.01559 | Anna Casalis | Chuột Típ - Bỉm ơi, tạm biệt!: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2015 |
277 | TN.01560 | Anna Casalis | Chuột Típ - Bỉm ơi, tạm biệt!: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2015 |
278 | TN.01561 | Anna Casalis | Chuột Típ - Bỉm ơi, tạm biệt!: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2015 |
279 | TN.01562 | Anna Casalis | Chuột Típ - Bỉm ơi, tạm biệt!: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thu Hương dịch | Kim Đồng | 2015 |
280 | TN.01563 | Anna Casalis | Chuột Típ biếng ăn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
281 | TN.01564 | Anna Casalis | Chuột Típ biếng ăn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
282 | TN.01565 | Anna Casalis | Chuột Típ biếng ăn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
283 | TN.01566 | Anna Casalis | Chuột Típ biếng ăn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
284 | TN.01567 | Anna Casalis | Chuột Típ biếng ăn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
285 | TN.01568 | Anna Casalis | Chuột Típ biếng ăn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
286 | TN.01569 | Anna Casalis | Chuột Típ biếng ăn: Truyện tranh : Dành cho lứa tuổi 0 – 6/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2017 |
287 | TN.01570 | Anna Casalis | Chuột Típ có em: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
288 | TN.01571 | Anna Casalis | Chuột Típ có em: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
289 | TN.01572 | Anna Casalis | Chuột Típ có em: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
290 | TN.01573 | Anna Casalis | Chuột Típ có em: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
291 | TN.01574 | Anna Casalis | Chuột Típ có em: Truyện tranh/ Tranh: Marco Campanella ; Lời: Anna Casalis ; Nguyễn Thị Mỹ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
292 | TN.01575 | Huyền Trang | Chuyện của Xu Bông: Một lần nhớ đời : Truyện tranh/ Truyện: Huyền Trang ; Tranh: William Lương | Nxb. Trẻ | 2015 |
293 | TN.01576 | Huyền Trang | Chuyện của Xu Bông: Khi bạn ốm : Truyện tranh/ Truyện: Huyền Trang ; Tranh: William Lương | Nxb. Trẻ | 2015 |
294 | TN.01577 | Huyền Trang | Chuyện của Xu Bông: Khi bạn ốm : Truyện tranh/ Truyện: Huyền Trang ; Tranh: William Lương | Nxb. Trẻ | 2015 |
295 | TN.01578 | Huyền Trang | Chuyện của Xu Bông: Khi bạn ốm : Truyện tranh/ Truyện: Huyền Trang ; Tranh: William Lương | Nxb. Trẻ | 2015 |
296 | TN.01582 | Huyền Trang | Chuyện của Xu Bông: Áo mới đón Tết/ Truyện: Huyền Trang ; Tranh: Wiliam Lương | Nxb. Trẻ | 2015 |
297 | TN.01583 | Huyền Trang | Chuyện của Xu Bông: Áo mới đón Tết/ Truyện: Huyền Trang ; Tranh: Wiliam Lương | Nxb. Trẻ | 2015 |
298 | TN.01584 | Huyền Trang | Chuyện của Xu Bông: Áo mới đón Tết/ Truyện: Huyền Trang ; Tranh: Wiliam Lương | Nxb. Trẻ | 2015 |
299 | TN.01585 | Huyền Trang | Chuyện của Xu Bông: Cây ơi, cây lớn mau!/ Truyện: Huyền Trang ; Tranh: Wiliam Lương | Nxb. Trẻ | 2014 |
300 | TN.01586 | Huyền Trang | Chuyện của Xu Bông: Cây ơi, cây lớn mau!/ Truyện: Huyền Trang ; Tranh: Wiliam Lương | Nxb. Trẻ | 2014 |
301 | TN.01587 | Huyền Trang | Chuyện của Xu Bông: Cây ơi, cây lớn mau!/ Truyện: Huyền Trang ; Tranh: Wiliam Lương | Nxb. Trẻ | 2014 |
302 | TN.01588 | Vua Trứng Rồng | Siêu nhân nhí đã trở nên dũng cảm: Bố ơi mình đi đâu thế/ Lời: Vua Trứng Rồng ; Tranh: Summerzoo ; An Lạc Group dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
303 | TN.01589 | Vua Trứng Rồng | Siêu nhân nhí đã trở nên dũng cảm: Bố ơi mình đi đâu thế/ Lời: Vua Trứng Rồng ; Tranh: Summerzoo ; An Lạc Group dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
304 | TN.01590 | Vua Trứng Rồng | Thiên Thiên đã không còn phá phách/ Lời: Vua Trứng Rồng ; Tranh: Summerzoo ; An Lạc Group dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
305 | TN.01591 | Vua Trứng Rồng | Thiên Thiên đã không còn phá phách/ Lời: Vua Trứng Rồng ; Tranh: Summerzoo ; An Lạc Group dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
306 | TN.01592 | Vua Trứng Rồng | Cindy đã không còn mít ướt: Hướng dẫn kỹ năng quản lý cảm xúc cho trẻ/ Lời: Vua Trứng Rồng ; Tranh: Summerzoo ; An Lạc Group dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
307 | TN.01593 | Vua Trứng Rồng | Cindy đã không còn mít ướt: Hướng dẫn kỹ năng quản lý cảm xúc cho trẻ/ Lời: Vua Trứng Rồng ; Tranh: Summerzoo ; An Lạc Group dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
308 | TN.01594 | Vua Trứng Rồng | Cindy đã không còn mít ướt: Hướng dẫn kỹ năng quản lý cảm xúc cho trẻ/ Lời: Vua Trứng Rồng ; Tranh: Summerzoo ; An Lạc Group dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
309 | TN.01595 | Vua Trứng Rồng | Cindy đã không còn mít ướt: Hướng dẫn kỹ năng quản lý cảm xúc cho trẻ/ Lời: Vua Trứng Rồng ; Tranh: Summerzoo ; An Lạc Group dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
310 | TN.01596 | Vua Trứng Rồng | Điều ước bí mật của Thạch Đầu/ Lời: Vua Trứng Rồng ; Tranh: Summerzoo ; An Lạc Group dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
311 | TN.01597 | Vua Trứng Rồng | Điều ước bí mật của Thạch Đầu/ Lời: Vua Trứng Rồng ; Tranh: Summerzoo ; An Lạc Group dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
312 | TN.01598 | Vua Trứng Rồng | Thiên Thiên đã không còn phá phách/ Lời: Vua Trứng Rồng ; Tranh: Summerzoo ; An Lạc Group dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
313 | TN.01599 | Vua Trứng Rồng | Công chúa nhỏ đã không còn hờn dỗi: Hướng dẫn kỹ năng quản lý cảm xúc cho trẻ/ Lời: Vua Trứng Rồng ; Tranh: Summerzoo ; An Lạc Group dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
314 | TN.01600 | Vua Trứng Rồng | Công chúa nhỏ đã không còn hờn dỗi: Hướng dẫn kỹ năng quản lý cảm xúc cho trẻ/ Lời: Vua Trứng Rồng ; Tranh: Summerzoo ; An Lạc Group dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
315 | TN.01601 | Vua Trứng Rồng | Công chúa nhỏ đã không còn hờn dỗi: Hướng dẫn kỹ năng quản lý cảm xúc cho trẻ/ Lời: Vua Trứng Rồng ; Tranh: Summerzoo ; An Lạc Group dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
316 | TN.01602 | Katayama Ken | Mưa ơi tạnh đi!: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Lời: Katayama Ken ; Nguyễn Ngọc Trâm dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
317 | TN.01603 | Katayama Ken | Mưa ơi tạnh đi!: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Lời: Katayama Ken ; Nguyễn Ngọc Trâm dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
318 | TN.01604 | Katayama Ken | Cửa hàng của Kokko: Truyện tranh/ Lời: Katayama Ken ; Nguyễn Ngọc Trâm dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
319 | TN.01605 | Katayama Ken | Cửa hàng của Kokko: Truyện tranh/ Lời: Katayama Ken ; Nguyễn Ngọc Trâm dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
320 | TN.01606 | Katayama Ken | Cửa hàng của Kokko: Truyện tranh/ Lời: Katayama Ken ; Nguyễn Ngọc Trâm dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
321 | TN.01607 | X Kwang | Chúng tớ luôn vui vẻ: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
322 | TN.01608 | X Kwang | Chúng tớ luôn vui vẻ: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
323 | TN.01609 | X Kwang | Chúng tớ luôn vui vẻ: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
324 | TN.01610 | X Kwang | Chúng tớ luôn vui vẻ: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
325 | TN.01611 | Sharon Lih | Ai làm bạn với tớ: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: Sharon Lih ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
326 | TN.01612 | Sharon Lih | Ai làm bạn với tớ: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: Sharon Lih ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
327 | TN.01613 | Sharon Lih | Ai làm bạn với tớ: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: Sharon Lih ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
328 | TN.01614 | X Kwang | Tớ không sợ trời tối: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
329 | TN.01615 | X Kwang | Tớ không sợ trời tối: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
330 | TN.01616 | X Kwang | Tớ không sợ trời tối: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
331 | TN.01617 | X Kwang | Cẩn thận khi trời mưa: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
332 | TN.01618 | X Kwang | Cẩn thận khi trời mưa: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
333 | TN.01619 | X Kwang | Cẩn thận khi trời mưa: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
334 | TN.01620 | X Kwang | Cùng ra vườn hoa: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
335 | TN.01621 | X Kwang | Cùng ra vườn hoa: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
336 | TN.01622 | X Kwang | Một ngày của chúng tớ: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
337 | TN.01623 | X Kwang | Một ngày của chúng tớ: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
338 | TN.01624 | X Kwang | Một ngày của chúng tớ: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
339 | TN.01625 | X Kwang | Một ngày của chúng tớ: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
340 | TN.01626 | X Kwang | Cả nhà bên nhau: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
341 | TN.01627 | X Kwang | Cả nhà bên nhau: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
342 | TN.01628 | X Kwang | Cả nhà bên nhau: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
343 | TN.01629 | X Kwang | Cả nhà bên nhau: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
344 | TN.01630 | X Kwang | Cả nhà bên nhau: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
345 | TN.01631 | X Kwang | Vui chơi ngoài trời: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
346 | TN.01632 | X Kwang | Bố mẹ và con: Giúp bé đọc và nói tốt hơn/ Lời: X Kwang ; Tranh: Li Lili ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2017 |
347 | TN.01633 | Hà Yên | Con sáo hay nói: Giáo dục kĩ năng sống cho trẻ/ Truyện: Hà Yên ; Tranh: Cẩm Nhung | Nxb. Trẻ | 2016 |
348 | TN.01634 | Hà Yên | Con sáo hay nói: Giáo dục kĩ năng sống cho trẻ/ Truyện: Hà Yên ; Tranh: Cẩm Nhung | Nxb. Trẻ | 2016 |
349 | TN.01635 | Hà Yên | Con sáo hay nói: Giáo dục kĩ năng sống cho trẻ/ Truyện: Hà Yên ; Tranh: Cẩm Nhung | Nxb. Trẻ | 2016 |
350 | TN.01636 | Long Diệp Comics | Cậu bé chăn cừu: Phỏng theo truyện cổ châu Âu: Truyện tranh/ Lời: Long Diệp Comics ; Tranh: Bernus D., Shu Lily | Nxb. Trẻ | 2016 |
351 | TN.01637 | Long Diệp Comics | Cậu bé chăn cừu: Phỏng theo truyện cổ châu Âu: Truyện tranh/ Lời: Long Diệp Comics ; Tranh: Bernus D., Shu Lily | Nxb. Trẻ | 2016 |
352 | TN.01638 | Long Diệp Comics | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Phỏng theo truyện cổ Nga: Truyện tranh/ Lời: Long Diệp Comics ; Tranh: Bernus D., Shu Lily | Nxb. Trẻ | 2016 |
353 | TN.01639 | Long Diệp Comics | Ông lão đánh cá và con cá vàng: Phỏng theo truyện cổ Nga: Truyện tranh/ Lời: Long Diệp Comics ; Tranh: Bernus D., Shu Lily | Nxb. Trẻ | 2016 |
354 | TN.01640 | Long Diệp Comics | Cậu bé quả đào: Gấu xù kể chuyện Truyện tranh/ Lời: Long Diệp Comics ; Tranh: Bernus D., Shu Lily | Nxb. Trẻ | 2016 |
355 | TN.01641 | Long Diệp Comics | Cậu bé quả đào: Gấu xù kể chuyện Truyện tranh/ Lời: Long Diệp Comics ; Tranh: Bernus D., Shu Lily | Nxb. Trẻ | 2016 |
356 | TN.01642 | Long Diệp Comics | Alibaba thành Bát-đa: Gấu xù kể chuyện: Truyện tranh/ Lời: Long Diệp Comics ; Tranh: Bernus D., Shu Lily | Nxb. Trẻ | 2016 |
357 | TN.01643 | Long Diệp Comics | Alibaba thành Bát-đa: Gấu xù kể chuyện: Truyện tranh/ Lời: Long Diệp Comics ; Tranh: Bernus D., Shu Lily | Nxb. Trẻ | 2016 |
358 | TN.01644 | Long Diệp Comics | Alibaba thành Bát-đa: Gấu xù kể chuyện: Truyện tranh/ Lời: Long Diệp Comics ; Tranh: Bernus D., Shu Lily | Nxb. Trẻ | 2016 |
359 | TN.01645 | Long Điệp Comic | Ba chú heo con: Gấu xù kể chuyện: Truyện tranh/ Long Điệp Comic viết lời, Bernus D., Shu Lily vẽ tranh | Trẻ | 2015 |
360 | TN.01646 | Long Điệp Comic | Ba chú heo con: Gấu xù kể chuyện: Truyện tranh/ Long Điệp Comic viết lời, Bernus D., Shu Lily vẽ tranh | Trẻ | 2015 |
361 | TN.01647 | Hạo Nhiên | Chia sẻ: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
362 | TN.01648 | Hạo Nhiên | Chia sẻ: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
363 | TN.01649 | Hạo Nhiên | Trên xe buýt: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
364 | TN.01650 | Hạo Nhiên | Trên xe buýt: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
365 | TN.01651 | Hạo Nhiên | Trên xe buýt: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
366 | TN.01652 | Hạo Nhiên | Giúp đỡ: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
367 | TN.01653 | Hạo Nhiên | Giúp đỡ: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
368 | TN.01654 | Hạo Nhiên | Giúp đỡ: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
369 | TN.01655 | Hạo Nhiên | Giúp đỡ: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
370 | TN.01656 | Hạo Nhiên | Xếp hàng: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
371 | TN.01657 | Hạo Nhiên | Xếp hàng: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
372 | TN.01658 | Hạo Nhiên | Xếp hàng: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
373 | TN.01659 | Hạo Nhiên | Xếp hàng: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
374 | TN.01660 | Hạo Nhiên | Yên lặng!: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
375 | TN.01661 | Hạo Nhiên | Yên lặng!: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
376 | TN.01662 | Hạo Nhiên | Yên lặng!: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
377 | TN.01663 | Hạo Nhiên | Yên lặng!: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
378 | TN.01664 | Hạo Nhiên | Giữ vệ sinh: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
379 | TN.01665 | Hạo Nhiên | Giữ vệ sinh: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
380 | TN.01666 | Hạo Nhiên | Giữ vệ sinh: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
381 | TN.01667 | Hạo Nhiên | Hãy tiết kiệm!: kỹ năng sống cho bé; đừng như tớ nhé/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
382 | TN.01668 | Suzy Spafford | Đi tắm thật thú vị: Truyện tranh/ Suzy Spafford ; Minh Phương dịch | Kim Đồng | 2016 |
383 | TN.01669 | Suzy Spafford | Đi tắm thật thú vị: Truyện tranh/ Suzy Spafford ; Minh Phương dịch | Kim Đồng | 2016 |
384 | TN.01670 | Suzy Spafford | Đi tắm thật thú vị: Truyện tranh/ Suzy Spafford ; Minh Phương dịch | Kim Đồng | 2016 |
385 | TN.01671 | Sophie Bellier | Ui da, ngứa quá!: Để tránh những rủi ro 2-6 tuổi/ Ý tưởng: E. Beaumont ; Minh hoạ: Rozenn Follio-Vrel ; Lời:Sophie Bellier ; Diệu Châu dịch | Kim Đồng | 2016 |
386 | TN.01672 | Sophie Bellier | Ui da, ngứa quá!: Để tránh những rủi ro 2-6 tuổi/ Ý tưởng: E. Beaumont ; Minh hoạ: Rozenn Follio-Vrel ; Lời:Sophie Bellier ; Diệu Châu dịch | Kim Đồng | 2016 |
387 | TN.01673 | | Ui da, nóng quá!: Để tránh những rủi ro 2-6 tuổi/ Ý tưởng: E. Beaumont ; Minh hoạ: Rozenn Follio-Vrel ; Lời: Sophie Bellier ; Diệu Châu dịch | Kim Đồng | 2016 |
388 | TN.01674 | Sophie Bellier | Ui da, đứt tay rồi!/ Ý tưởng: E. Beaumont ; Minh hoạ: Rozenn Follio-Vrel ; Lời: Sophie Bellier ; Diệu Châu dịch | Kim Đồng | 2016 |
389 | TN.01675 | Sophie Bellier | Ui da, đứt tay rồi!/ Ý tưởng: E. Beaumont ; Minh hoạ: Rozenn Follio-Vrel ; Lời: Sophie Bellier ; Diệu Châu dịch | Kim Đồng | 2016 |
390 | TN.01676 | Sophie Bellier | Ui da, buốt quá!: Để tránh những rủi ro 2-6 tuổi/ Ý tưởng: E. Beaumont ; Minh hoạ: Rozenn Follio-Vrel ; Lời: Sophie Bellier ; Diệu Châu dịch | Kim Đồng | 2016 |
391 | TN.01677 | Nhiều tác giả | 30 phút cho bé trước giờ đi ngủ/ Nhiều tác giả; Ngọc Linh dịch. T.4 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
392 | TN.01678 | Nhiều tác giả | 30 phút cho bé trước giờ đi ngủ/ Nhiều tác giả; Ngọc Linh dịch. T.4 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
393 | TN.01679 | Nhiều tác giả | 30 phút cho bé trước giờ đi ngủ/ Ngọc Linh dịch. T.3 | Văn học | 2016 |
394 | TN.01680 | Nhiều tác giả | 30 phút cho bé trước giờ đi ngủ/ Ngọc Linh dịch. T.3 | Văn học | 2016 |
395 | TN.01681 | Nhiều tác giả | 30 phút cho bé trước giờ đi ngủ/ Ngọc Linh dịch. T.3 | Văn học | 2016 |
396 | TN.01682 | Nhiều tác giả | 30 phút cho bé trước giờ đi ngủ/ Ngọc Linh dịch. T.2 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
397 | TN.01683 | Nhiều tác giả | 30 phút cho bé trước giờ đi ngủ/ Ngọc Linh dịch. T.2 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
398 | TN.01684 | Nhiều tác giả | 30 phút cho bé trước giờ đi ngủ/ Ngọc Linh dịch. T.2 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
399 | TN.01685 | Nhiều tác giả | Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển tâm hồn trẻ/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch. T.1 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
400 | TN.01686 | Nhiều tác giả | Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển tâm hồn trẻ/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch. T.1 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
401 | TN.01687 | Nhiều tác giả | Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển tâm hồn trẻ/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch. T.1 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
402 | TN.01688 | Nhiều tác giả | Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển tâm hồn trẻ/ Tuệ Văn dịch. T.2 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
403 | TN.01689 | Nhiều tác giả | Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển tâm hồn trẻ/ Tuệ Văn dịch. T.2 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
404 | TN.01690 | Nhiều tác giả | Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển tâm hồn trẻ/ Tuệ Văn dịch. T.2 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
405 | TN.01691 | Nhiều tác giả | Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển tâm hồn trẻ/ Tuệ Văn dịch. T.3 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
406 | TN.01692 | Nhiều tác giả | Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển tâm hồn trẻ/ Tuệ Văn dịch. T.3 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
407 | TN.01693 | Nhiều tác giả | Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển tâm hồn trẻ/ Tuệ Văn dịch. T.3 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
408 | TN.01694 | Nhiều tác giả | Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển tâm hồn trẻ/ Tuệ Văn dịch. T.4 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
409 | TN.01695 | Nhiều tác giả | Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển tâm hồn trẻ/ Tuệ Văn dịch. T.4 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
410 | TN.01696 | Nhiều tác giả | Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển tâm hồn trẻ/ Tuệ Văn dịch. T.4 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
411 | TN.01697 | Nhiều tác giả | Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển tâm hồn trẻ/ Tuệ Văn dịch. T.4 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
412 | TN.01698 | Nhiều tác giả | Truyện mẹ kể con nghe trước giờ đi ngủ: Những câu chuyện phát triển tâm hồn trẻ/ Tuệ Văn dịch. T.4 | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
413 | TN.01699 | | Bé học tiếng Anh & phát triển IQ - Phương tiện vận chuyển: = The best IQ book - Vehicles/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
414 | TN.01700 | | Bé học tiếng Anh & phát triển IQ - Phương tiện vận chuyển: = The best IQ book - Vehicles/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
415 | TN.01701 | | Bé học tiếng Anh & phát triển IQ - Phương tiện vận chuyển: = The best IQ book - Vehicles/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
416 | TN.01702 | First New b.s | Bé học tiếng Anh & phát triển IQ - Rau củ & hoa quả: = The best IQ book - Fruits & flowers/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
417 | TN.01703 | First New b.s | Bé học tiếng Anh & phát triển IQ - Rau củ & hoa quả: = The best IQ book - Fruits & flowers/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
418 | TN.01704 | First New b.s | Bé học tiếng Anh & phát triển IQ - Rau củ & hoa quả: = The best IQ book - Fruits & flowers/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
419 | TN.01708 | First New b.s | Bé học tiếng Anh & phát triển IQ - Bé học so sánh: = The best IQ book - Compare/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
420 | TN.01709 | First New b.s | Bé học tiếng Anh & phát triển IQ - Bé học so sánh: = The best IQ book - Compare/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
421 | TN.01710 | First New b.s | Bé học tiếng Anh & phát triển IQ - Bé học so sánh: = The best IQ book - Compare/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
422 | TN.01719 | | Bé nhanh trí: = The best IQ Book! Bé học tiếng anh&phát triển IQ 3;/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
423 | TN.01720 | | Bé nhanh trí: = The best IQ Book! Bé học tiếng anh&phát triển IQ 3;/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
424 | TN.01721 | | Bé nhanh trí: = The best IQ Book! Bé học tiếng anh&phát triển IQ 3;/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
425 | TN.01722 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Dân trí; Ajarbook | 2013 |
426 | TN.01723 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Dân trí; Ajarbook | 2013 |
427 | TN.01724 | | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Dân trí; Ajarbook | 2013 |
428 | TN.01725 | Thuỳ Linh | Cô bé Lọ Lem: Thế giới cổ tích dành cho bé yêu; Truyện tranh/ Thuỳ Linh b.s. | Nxb Dân trí | 2013 |
429 | TN.01726 | Thuỳ Linh | Cô bé Lọ Lem: Thế giới cổ tích dành cho bé yêu; Truyện tranh/ Thuỳ Linh b.s. | Nxb Dân trí | 2013 |
430 | TN.01727 | Thuỳ Linh | Cô bé Lọ Lem: Thế giới cổ tích dành cho bé yêu; Truyện tranh/ Thuỳ Linh b.s. | Nxb Dân trí | 2013 |
431 | TN.01730 | | Cô bé bán diêm: Thế giới cổ tích dành cho bé yêu; Truyện tranh | Dân trí; Ajarbook | 2013 |
432 | TN.01731 | | Cô bé bán diêm: Thế giới cổ tích dành cho bé yêu; Truyện tranh | Dân trí; Ajarbook | 2013 |
433 | TN.01732 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Thế giới cổ tích dành cho bé yêu; Truyện tranh | Dân trí; Ajarbook | 2013 |
434 | TN.01733 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Thế giới cổ tích dành cho bé yêu; Truyện tranh | Dân trí; Ajarbook | 2013 |
435 | TN.01734 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Thế giới cổ tích dành cho bé yêu; Truyện tranh | Dân trí; Ajarbook | 2013 |
436 | TN.01735 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: Thế giới cổ tích dành cho bé yêu; Truyện tranh | Dân trí; Ajarbook | 2013 |
437 | TN.01737 | | Ba chú lợn con: Thế giới cổ tích dành cho bé yêu; Truyện tranh/ Ngô Minh Vân dịch ; Minh hoạ: Đăng Á | Dân trí; Ajarbook | 2011 |
438 | TN.01742 | | Chú ngựa tinh khôn: Truyện kể trước khi ngủ: Dành cho bé từ 0-3 tuổi/ Trí Thức Việt | Nxb. Trẻ | 2012 |
439 | TN.01743 | | Dế và đàn kiến: Truyện kể trước khi ngủ: Dành cho bé từ 0-3 tuổi/ Trí Thức Việt | Nxb. Trẻ | 2012 |
440 | TN.01744 | | Dế và đàn kiến: Truyện kể trước khi ngủ: Dành cho bé từ 0-3 tuổi/ Trí Thức Việt | Nxb. Trẻ | 2012 |
441 | TN.01745 | | Dế và đàn kiến: Truyện kể trước khi ngủ: Dành cho bé từ 0-3 tuổi/ Trí Thức Việt | Nxb. Trẻ | 2012 |
442 | TN.01746 | | Dế và đàn kiến: Truyện kể trước khi ngủ: Dành cho bé từ 0-3 tuổi/ Trí Thức Việt | Nxb. Trẻ | 2012 |
443 | TN.01747 | | Gấu con mua dưa: Truyện kể trước khi ngủ: Dành cho bé từ 0-3 tuổi/ Trí Thức Việt | Nxb. Trẻ | 2012 |
444 | TN.01748 | | Gấu con mua dưa: Truyện kể trước khi ngủ: Dành cho bé từ 0-3 tuổi/ Trí Thức Việt | Nxb. Trẻ | 2012 |
445 | TN.01749 | | Gấu con mua dưa: Truyện kể trước khi ngủ: Dành cho bé từ 0-3 tuổi/ Trí Thức Việt | Nxb. Trẻ | 2012 |
446 | TN.01750 | | Gấu con mua dưa: Truyện kể trước khi ngủ: Dành cho bé từ 0-3 tuổi/ Trí Thức Việt | Nxb. Trẻ | 2012 |
447 | TN.01751 | | Chú ngựa tinh khôn: Truyện kể trước khi ngủ: Dành cho bé từ 0-3 tuổi/ Trí Thức Việt | Nxb. Trẻ | 2012 |
448 | TN.01752 | | Chú ngựa tinh khôn: Truyện kể trước khi ngủ: Dành cho bé từ 0-3 tuổi/ Trí Thức Việt | Nxb. Trẻ | 2012 |
449 | TN.01753 | | Chú ngựa tinh khôn: Truyện kể trước khi ngủ: Dành cho bé từ 0-3 tuổi/ Trí Thức Việt | Nxb. Trẻ | 2012 |
450 | TN.01754 | Nguyên Trang | Hột điều của sóc: Từ những hạt mầm/ Lời: Nguyên Trang ; Tranh: Tố Ny | Kim Đồng | 2018 |
451 | TN.01755 | Nguyên Trang | Hột điều của sóc: Từ những hạt mầm/ Lời: Nguyên Trang ; Tranh: Tố Ny | Kim Đồng | 2018 |
452 | TN.01756 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Chuột đồng mê lúa: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Khanh Nguyễn | Kim Đồng | 2018 |
453 | TN.01757 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Chuột đồng mê lúa: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Khanh Nguyễn | Kim Đồng | 2018 |
454 | TN.01758 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Chuột đồng mê lúa: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Khanh Nguyễn | Kim Đồng | 2018 |
455 | TN.01759 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Gà choai trồng bắp: Từ những hạt mầm/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Tố Ny | Kim Đồng | 2018 |
456 | TN.01760 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Gà choai trồng bắp: Từ những hạt mầm/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Tố Ny | Kim Đồng | 2018 |
457 | TN.01761 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Gà choai trồng bắp: Từ những hạt mầm/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Tố Ny | Kim Đồng | 2018 |
458 | TN.01762 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Vườn đậu của Giun: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Tố Ny | Kim Đồng | 2018 |
459 | TN.01763 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Vườn đậu của Giun: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Tố Ny | Kim Đồng | 2018 |
460 | TN.01764 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Vườn đậu của Giun: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Tố Ny | Kim Đồng | 2018 |
461 | TN.01765 | Nguyên Trang | Kiến đen tìm mè: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyên Trang ; Tranh: Khanh Nguyễn | Kim Đồng | 2018 |
462 | TN.01766 | Nguyên Trang | Kiến đen tìm mè: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyên Trang ; Tranh: Khanh Nguyễn | Kim Đồng | 2018 |
463 | TN.01767 | Nguyên Trang | Kiến đen tìm mè: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyên Trang ; Tranh: Khanh Nguyễn | Kim Đồng | 2018 |
464 | TN.01768 | Nguyễn Thu Hiền | Khỉ con lễ phép: Những tia nắng đầu tiên ; Bé với bạn bè 0-6 tuổi/ Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
465 | TN.01769 | Nguyễn Thu Hiền | Chờ một tí!: Những tia nắng đầu tiên; Bé với bản thân 0-6 tuổi/ Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
466 | TN.01770 | Nguyễn Thu Hiền | Chờ một tí!: Những tia nắng đầu tiên; Bé với bản thân 0-6 tuổi/ Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
467 | TN.01771 | NGỌC PHƯỢNG | Chú vịt xanh: Những tia nắng đầu tiên; Bé với bản thân 0-6 tuổi/ Ngọc Phượng | Kim Đồng | 2009 |
468 | TN.01772 | NGỌC PHƯỢNG | Chú vịt xanh: Những tia nắng đầu tiên; Bé với bản thân 0-6 tuổi/ Ngọc Phượng | Kim Đồng | 2009 |
469 | TN.01773 | PHÙNG THANH VÂN | Chuyện chú dê con: Những tia nắng đầu tiên; Bé với bản thân 0-6 tuổi/ Phùng Thanh Vân | Kim Đồng | 2009 |
470 | TN.01774 | PHÙNG THANH VÂN | Chuyện chú dê con: Những tia nắng đầu tiên; Bé với bản thân 0-6 tuổi/ Phùng Thanh Vân | Kim Đồng | 2009 |
471 | TN.01775 | Nguyễn Thu Hiền | Kì nghỉ hè thú vị: Những tia nắng đầu tiên; Bé với gia đình 0-6 tuổi/ Tranh: Song Long Studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2018 |
472 | TN.01776 | Nguyễn Thu Hiền | Kì nghỉ hè thú vị: Những tia nắng đầu tiên; Bé với gia đình 0-6 tuổi/ Tranh: Song Long Studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2018 |
473 | TN.01777 | NGUYỄN THI HIỀN | Không thể thiếu mẹ: Những tia nắng đầu tiên; Bé với bản thân 0-6 tuổi/ Tranh: Song Long Studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2018 |
474 | TN.01778 | Nguyễn Thu Hiền | Lời hứa: Những tia nắng đầu tiên/ Lời: Nguyễn Thu Hiền; Tranh: Song Long Studio | Kim Đồng | 2009 |
475 | TN.01779 | Nguyễn Thu Hiền | Lời hứa: Những tia nắng đầu tiên/ Lời: Nguyễn Thu Hiền; Tranh: Song Long Studio | Kim Đồng | 2009 |
476 | TN.01780 | Nguyễn Thu Hiền | Mèo con đau răng: Những tia nắng đầu tiên; Bé với bản thân 0-6 tuổi/ Tranh: Song Long Studio, Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
477 | TN.01781 | Nguyễn Thu Hiền | Mèo con đau răng: Những tia nắng đầu tiên; Bé với bản thân 0-6 tuổi/ Tranh: Song Long Studio, Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
478 | TN.01782 | Phong Thu | Mồ hôi của thỏ con: Những tia nắng đầu tiên/ Phong Thu lời; tranh Song Long Studio | Kim Đồng | 2018 |
479 | TN.01784 | Nguyễn Thu Hiền | Gà con trốn mẹ: Những tia nắng đầu tiên; Bé với gia đình 0-6 tuổi/ Tranh: Song Long Studio ; Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2018 |
480 | TN.01785 | Nguyễn Thu Hiền | Mèo con đau răng: Những tia nắng đầu tiên; Bé với bản thân 0-6 tuổi/ Tranh: Song Long Studio, Lời: Nguyễn Thu Hiền | Kim Đồng | 2009 |
481 | TN.01786 | Sophie Bellier | Làm bé ngoan: Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Ginette Hoffmann ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
482 | TN.01787 | Sophie Bellier | Bữa ăn ngon: Truyện tranh, Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Nadia Berkane ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
483 | TN.01788 | Sophie Bellier | Nụ hôn ấm: Truyện tranh, Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Nadia Berkane ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
484 | TN.01789 | Sophie Bellier | Tắm rửa sạch: Truyện tranh, Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Marie Quentrec ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
485 | TN.01790 | Sophie Bellier | Mưa rào rào: Truyện tranh, Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Évelyne Drouère ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
486 | TN.01791 | Sophie Bellier | Nào đi học: Truyện tranh, Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Ginette Hoffmann ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
487 | TN.01792 | Sophie Bellier | Nào đi học: Truyện tranh, Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Ginette Hoffmann ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
488 | TN.01793 | Sophie Bellier | Cái bô xinh: Truyện tranh, Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Marie Quentrec ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
489 | TN.01794 | Sophie Bellier | Cái bô xinh: Truyện tranh, Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Marie Quentrec ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
490 | TN.01795 | Sophie Bellier | Mẹ yêu thương: Truyện tranh, Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Évelyne Drouère ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
491 | TN.01796 | Sophie Bellier | Mẹ yêu thương: Truyện tranh, Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Évelyne Drouère ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
492 | TN.01797 | Sophie Bellier | Đêm yên bình: Truyện tranh, Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Sophie Ledesma ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
493 | TN.01798 | Sophie Bellier | Đêm yên bình: Truyện tranh, Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Sophie Ledesma ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
494 | TN.01799 | Sophie Bellier | Tìm bạn tốt: Truyện tranh, Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Claire Delvaux ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
495 | TN.01800 | Sophie Bellier | Tìm bạn tốt: Truyện tranh, Tò mò quá!/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Claire Delvaux ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
496 | TN.01801 | Thôi Chung Lôi | Sáu anh tài: - 365 ngày bồi dưỡng tâm hồn/ Thôi Chung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch. T.2 | Mỹ thuật | 2014 |
497 | TN.01802 | Thôi Chung Lôi | Những câu chuyện kinh điển - T3: Ếch ngồ đáy giếng: 365 ngày bồi dưỡng tâm hồn 3/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
498 | TN.01803 | Thôi Chung Lôi | Những câu chuyện kinh điển - T2: Mèo con câu cá: 365 bồi dưỡng tâm hồn/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2018 |
499 | TN.01804 | Thôi Chung Lôi | Những câu chuyện kinh điển - T4: Mười hai công chúa khiêu vũ: 365 bồi dưỡng tâm hồn/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2016 |
500 | TN.01805 | Thôi Chung Lôi | Những câu chuyện kinh điển - T3: Khỉ và Cáo: 365 bồi dưỡng tâm hồn/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2016 |
501 | TN.01806 | Thôi Chung Lôi | Những câu chuyện kinh điển - T4: Jack dũng cảm: 365 bồi dưỡng tâm hồn/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2015 |
502 | TN.01807 | Thôi Chung Lôi | Những câu chuyện kinh điển -: Em bé Hồ Lô: 365 bồi dưỡng tâm hồn/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2016 |
503 | TN.01808 | Thôi Chung Lôi | Những câu chuyện kinh điển - T2: Thỏ con ngoan ngoãn: 365 bồi dưỡng tâm hồn/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
504 | TN.01809 | Thôi Chung Lôi | Những câu chuyện kinh điển -T2: Khỉ vớt trăng: 365 bồi dưỡng tâm hồn/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
505 | TN.01810 | Thôi Chung Lôi | Những câu chuyện kinh điển -T2: Khỉ vớt trăng: 365 bồi dưỡng tâm hồn/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
506 | TN.01811 | Thôi Chung Lôi | Những câu chuyện kinh điển -T2: Khỉ vớt trăng: 365 bồi dưỡng tâm hồn/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
507 | TN.01812 | Thôi Chung Lôi | Những câu chuyện kinh điển -T.1: Năm hạt đậu trong một quả đậu: 365 bồi dưỡng tâm hồn/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2016 |
508 | TN.01813 | Thôi Chung Lôi | Những câu chuyện kinh điển -T.1: Năm hạt đậu trong một quả đậu: 365 bồi dưỡng tâm hồn/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2016 |
509 | TN.01814 | Thôi Chung Lôi | Những câu chuyện kinh điển - T4: Món quà của người lùn: 365 bồi dưỡng tâm hồn/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
510 | TN.01815 | Thôi Chung Lôi | Những câu chuyện kinh điển - T4: Món quà của người lùn: 365 bồi dưỡng tâm hồn/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
511 | TN.01816 | Thôi Chung Lôi | Sâu ở đâu?: Những câu chuyện rèn thói quen tốt/ Thôi Chung Lôi b.s. | Mỹ thuật | 2015 |
512 | TN.01817 | Thôi Chung Lôi | Sâu ở đâu?: Những câu chuyện rèn thói quen tốt/ Thôi Chung Lôi b.s. | Mỹ thuật | 2015 |
513 | TN.01818 | Thôi Chung Lôi | Sâu ở đâu?: Những câu chuyện rèn thói quen tốt/ Thôi Chung Lôi b.s. | Mỹ thuật | 2015 |
514 | TN.01819 | Thôi Chung Lôi | Em bé nhân sâm: Những câu chuyện rèn thói quen tốt/ Thôi Chung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
515 | TN.01820 | Thôi Chung Lôi | Em bé nhân sâm: Những câu chuyện rèn thói quen tốt/ Thôi Chung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
516 | TN.01821 | Thôi Chung Lôi | Em bé nhân sâm: Những câu chuyện rèn thói quen tốt/ Thôi Chung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
517 | TN.01822 | Thôi Chung Lôi | Nhím con bị ốm: Những câu chuyện rèn thói quen tốt/ Thôi Chung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2017 |
518 | TN.01823 | Thôi Chung Lôi | Nhím con bị ốm: Những câu chuyện rèn thói quen tốt/ Thôi Chung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2017 |
519 | TN.01824 | Thôi Chung Lôi | Nhím con bị ốm: Những câu chuyện rèn thói quen tốt/ Thôi Chung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2017 |
520 | TN.01825 | Thôi, Chung Lôi | Sói xám và bảy chú cừu non: những câu chuyện kinh điển 3/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2015 |
521 | TN.01826 | Thôi, Chung Lôi | Sói xám và bảy chú cừu non: những câu chuyện kinh điển 3/ Thôi Chung Lôi chủ biên; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2015 |
522 | TN.01827 | Thôi Chung Lôi | Chiếc mũ mắc trên cành cây: Những câu chuyện rèn thói quen tốt/ Thôi Chung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2017 |
523 | TN.01828 | Thôi Chung Lôi | Chiếc mũ mắc trên cành cây: Những câu chuyện rèn thói quen tốt/ Thôi Chung Lôi ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2017 |
524 | TN.01829 | | Tám người khiêng một mâm xương: Câu đố về con người và loài vật/ Studio cỏ 4 lá minh họa | Nxb. Hội Nhà văn | 2015 |
525 | TN.01830 | | Tám người khiêng một mâm xương: Câu đố về con người và loài vật/ Studio cỏ 4 lá minh họa | Nxb. Hội Nhà văn | 2015 |
526 | TN.01831 | | Tám người khiêng một mâm xương: Câu đố về con người và loài vật/ Studio cỏ 4 lá minh họa | Nxb. Hội Nhà văn | 2015 |
527 | TN.01832 | Trang Nhung | Trò chơi ếch ộp: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2016 |
528 | TN.01833 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi cười ngựa: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2016 |
529 | TN.01834 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi cười ngựa: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2016 |
530 | TN.01835 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi cười ngựa: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2016 |
531 | TN.01836 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi cười ngựa: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2016 |
532 | TN.01837 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi cười ngựa: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2016 |
533 | TN.01838 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi cười ngựa: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2016 |
534 | TN.01839 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi thả diều: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
535 | TN.01840 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi thả diều: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
536 | TN.01841 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi thả diều: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
537 | TN.01842 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi kéo co: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
538 | TN.01843 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi kéo co: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
539 | TN.01844 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi kéo co: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
540 | TN.01845 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi kéo co: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
541 | TN.01846 | Nguyễn Thị Thảo | Tập thể dục nào!: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
542 | TN.01847 | Nguyễn Thị Thảo | Tập thể dục nào!: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
543 | TN.01848 | Nguyễn Thị Thảo | Tập thể dục nào!: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
544 | TN.01849 | Nguyễn Thị Thảo | Tập thể dục nào!: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
545 | TN.01850 | Nguyễn Thị Thảo | Tập thể dục nào!: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
546 | TN.01851 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi thả thuyền: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
547 | TN.01852 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi thả thuyền: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
548 | TN.01853 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi thả thuyền: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
549 | TN.01854 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi thả thuyền: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
550 | TN.01855 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi thả thuyền: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
551 | TN.01856 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi thả diều: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
552 | TN.01857 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi bịt mắt bắt dê: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
553 | TN.01858 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi bịt mắt bắt dê: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
554 | TN.01859 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi bịt mắt bắt dê: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
555 | TN.01860 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi bịt mắt bắt dê: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
556 | TN.01861 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi bịt mắt bắt dê: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
557 | TN.01862 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi trốn tìm: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
558 | TN.01863 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi trốn tìm: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
559 | TN.01864 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi trốn tìm: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
560 | TN.01865 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi trốn tìm: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
561 | TN.01866 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi trốn tìm: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
562 | TN.01867 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi trốn tìm: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
563 | TN.01868 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi chim bay, cò bay: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
564 | TN.01869 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi chim bay, cò bay: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
565 | TN.01870 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi chim bay, cò bay: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
566 | TN.01871 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi chim bay, cò bay: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
567 | TN.01872 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi chim bay, cò bay: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
568 | TN.01873 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi mèo đuổi chuột: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
569 | TN.01874 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi mèo đuổi chuột: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
570 | TN.01875 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi mèo đuổi chuột: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
571 | TN.01876 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi mèo đuổi chuột: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
572 | TN.01877 | Nguyễn Thị Thảo | Chơi mèo đuổi chuột: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
573 | TN.01878 | Nguyễn Thị Thảo | Tập thể dục nào!: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
574 | TN.01879 | Nguyễn Thị Thảo | Tập thể dục nào!: Kĩ năng vận động dành cho bé 2-6 tuổi/ Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo | Kim Đồng | 2014 |
575 | TN.01880 | Nhã Thuyên | Em Bin đâu rồi?: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
576 | TN.01881 | Nhã Thuyên | Em Bin đâu rồi?: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
577 | TN.01882 | Nhã Thuyên | Em Bin đâu rồi?: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
578 | TN.01883 | Nhã Thuyên | Em Bin đâu rồi?: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
579 | TN.01884 | Nhã Thuyên | Quả cà chua: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
580 | TN.01885 | Nhã Thuyên | Quả cà chua: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
581 | TN.01886 | Nhã Thuyên | Quả cà chua: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
582 | TN.01887 | Nhã Thuyên | Quả cà chua: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
583 | TN.01888 | Nhã Thuyên | Quả cà chua: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
584 | TN.01889 | | Cái đèn pin của Xoài/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2012 |
585 | TN.01890 | | Cái đèn pin của Xoài/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2012 |
586 | TN.01891 | | Cái đèn pin của Xoài/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2012 |
587 | TN.01892 | | Cái đèn pin của Xoài/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2012 |
588 | TN.01893 | Bích Khoa | Lạc Đà bông đi tắm: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời, tranh: Bích Khoa | Kim Đồng | 2012 |
589 | TN.01894 | Bích Khoa | Lạc Đà bông đi tắm: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời, tranh: Bích Khoa | Kim Đồng | 2012 |
590 | TN.01895 | Bích Khoa | Lạc Đà bông đi tắm: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời, tranh: Bích Khoa | Kim Đồng | 2012 |
591 | TN.01896 | Thanh Tâm | Con bị ốm: Truyện tranh/ Lời:Thanh Tâm, tranh: Bích Khoa | . | 2016 |
592 | TN.01897 | Thanh Tâm | Con bị ốm: Truyện tranh/ Lời:Thanh Tâm, tranh: Bích Khoa | . | 2016 |
593 | TN.01898 | Thanh Tâm | Con bị ốm: Truyện tranh/ Lời:Thanh Tâm, tranh: Bích Khoa | . | 2016 |
594 | TN.01899 | Thanh Tâm | Con bị ốm: Truyện tranh/ Lời:Thanh Tâm, tranh: Bích Khoa | . | 2016 |
595 | TN.01900 | Thanh Tâm | Con bị ốm: Truyện tranh/ Lời:Thanh Tâm, tranh: Bích Khoa | . | 2016 |
596 | TN.01901 | Lê Quỳnh | Đếm chim: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Lê Quỳnh ; Tranh: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2012 |
597 | TN.01902 | Lê Quỳnh | Đếm chim: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Lê Quỳnh ; Tranh: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2012 |
598 | TN.01903 | Lê Quỳnh | Đếm chim: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Lê Quỳnh ; Tranh: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2012 |
599 | TN.01904 | Lê Quỳnh | Đếm chim: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Lê Quỳnh ; Tranh: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2012 |
600 | TN.01905 | Nhã Thuyên | Đường về nhà: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Kim Đồng | 2012 |
601 | TN.01906 | Nhã Thuyên | Đường về nhà: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Trần Khánh Duyên | Kim Đồng | 2012 |
602 | TN.01907 | Hiếu Minh | Con trai với mẹ: Cẩm nang con trai 4-10 tuổi/ Lời: Hiếu Minh, Thu Ngân ; Tranh: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
603 | TN.01908 | Hiếu Minh | Con trai với mẹ: Cẩm nang con trai 4-10 tuổi/ Lời: Hiếu Minh, Thu Ngân ; Tranh: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
604 | TN.01909 | Hiếu Minh | Con trai với bạn: Cẩm nang con trai. 4-10 tuổi/ Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
605 | TN.01910 | Hiếu Minh | Con trai với bạn: Cẩm nang con trai. 4-10 tuổi/ Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
606 | TN.01911 | Hiếu Minh | Con trai với thể thao: Cẩm nang con trai. 4-10 tuổi/ Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
607 | TN.01912 | Hiếu Minh | Con trai với thể thao: Cẩm nang con trai. 4-10 tuổi/ Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
608 | TN.01913 | Hiếu Minh | Con trai tự lập: Cẩm nang con trai. 4-10 tuổi/ Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
609 | TN.01914 | Hiếu Minh | Con trai làm việc nhà: Cẩm nang con trai. TN.019144-10 tuổi/ Lời: Hiếu Minh ; Tranh: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
610 | TN.01915 | Vương Trọng | Khỉ con ngoan quá!: Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Tranh: Phùng Duy Tùng ; Lời: Vương Trọng | Kim Đồng | 2017 |
611 | TN.01916 | Vương Trọng | Khỉ con ngoan quá!: Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Tranh: Phùng Duy Tùng ; Lời: Vương Trọng | Kim Đồng | 2017 |
612 | TN.01917 | Minh Phương, | Chuyện chú rô con: Hiếu thảo. Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Tranh: Phùng Duy Tùng ; Lời: Minh Phương, Vân Hồng | Kim Đồng | 2017 |
613 | TN.01918 | Minh Phương, | Chuyện chú rô con: Hiếu thảo. Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Tranh: Phùng Duy Tùng ; Lời: Minh Phương, Vân Hồng | Kim Đồng | 2017 |
614 | TN.01919 | Hiếu Minh | Thỏ Min chia quà: Hiếu thảo. Truyện tranh : 2-6 tuổi/ Tranh: Phùng Duy Tùng ; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2016 |
615 | TN.01920 | Hiếu Minh | Thỏ Min chia quà: Hiếu thảo. Truyện tranh : 2-6 tuổi/ Tranh: Phùng Duy Tùng ; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2016 |
616 | TN.01921 | Phan Triều Hải | Ngôi nhà ấm áp: Hiếu thảo. Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Tranh: Phùng Duy Tùng ; Lời: Phan Triều Hải | Kim Đồng | 2017 |
617 | TN.01922 | Phan Triều Hải | Ngôi nhà ấm áp: Hiếu thảo. Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Tranh: Phùng Duy Tùng ; Lời: Phan Triều Hải | Kim Đồng | 2017 |
618 | TN.01923 | Hiếu Minh | Niềm vui của bà: Hiếu thảo. Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Tranh: Phùng Duy Tùng ; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2017 |
619 | TN.01924 | Hiếu Minh | Niềm vui của bà: Hiếu thảo. Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Tranh: Phùng Duy Tùng ; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2017 |
620 | TN.01925 | Hiếu Minh | Niềm vui của bà: Hiếu thảo. Truyện tranh: 2-6 tuổi/ Tranh: Phùng Duy Tùng ; Lời: Hiếu Minh | Kim Đồng | 2017 |
621 | TN.01927 | Trương Huỳnh Như Trân | Một chuyến phiêu lưu: Truyện tranh/ Tác giả: Trương Huỳnh Như Trân ; Tranh: Lê Thanh Xuân | Văn học | 2016 |
622 | TN.01928 | Trương Huỳnh Như Trân | Một chuyến phiêu lưu: Truyện tranh/ Tác giả: Trương Huỳnh Như Trân ; Tranh: Lê Thanh Xuân | Văn học | 2016 |
623 | TN.01929 | Trương Huỳnh Như Trân | Một chuyến phiêu lưu: Truyện tranh/ Tác giả: Trương Huỳnh Như Trân ; Tranh: Lê Thanh Xuân | Văn học | 2016 |
624 | TN.01930 | Trương Lê Quỳnh Tương | Im lặng để chị hát: Truyện tranh/ Tác giả: Trương Lê Quỳnh Tương; Họa sĩ: Huỳnh Vũ Tường | Văn học | 2016 |
625 | TN.01931 | Trương Lê Quỳnh Tương | Im lặng để chị hát: Truyện tranh/ Tác giả: Trương Lê Quỳnh Tương; Họa sĩ: Huỳnh Vũ Tường | Văn học | 2016 |
626 | TN.01932 | Trương Lê Quỳnh Tương | Im lặng để chị hát: Truyện tranh/ Tác giả: Trương Lê Quỳnh Tương; Họa sĩ: Huỳnh Vũ Tường | Văn học | 2016 |
627 | TN.01933 | Trương Lê Quỳnh Tương | Im lặng để chị hát: Truyện tranh/ Tác giả: Trương Lê Quỳnh Tương; Họa sĩ: Huỳnh Vũ Tường | Văn học | 2016 |
628 | TN.01934 | Trương Lê Quỳnh Tương | Im lặng để chị hát: Truyện tranh/ Tác giả: Trương Lê Quỳnh Tương; Họa sĩ: Huỳnh Vũ Tường | Văn học | 2016 |
629 | TN.01935 | Dương Ngọc Tú Quỳnh | Nước Mía Kiểu Mới: Truyện tranh/ Lời: Dương Ngọc Tú Quỳnh ; Tranh: Lương Ngọc Linh | Văn học | 2016 |
630 | TN.01936 | Dương Ngọc Tú Quỳnh | Nước Mía Kiểu Mới: Truyện tranh/ Lời: Dương Ngọc Tú Quỳnh ; Tranh: Lương Ngọc Linh | Văn học | 2016 |
631 | TN.01939 | Lương Ngọc Linh | Cây sung trên đảo: Truyện tranh/ Tranh và lời: Lương Ngọc Linh | Văn học | 2018 |
632 | TN.01940 | Lương Ngọc Linh | Cây sung trên đảo: Truyện tranh/ Tranh và lời: Lương Ngọc Linh | Văn học | 2018 |
633 | TN.01941 | Lương Ngọc Linh | Cây sung trên đảo: Truyện tranh/ Tranh và lời: Lương Ngọc Linh | Văn học | 2018 |
634 | TN.01942 | Lương Ngọc Linh | Cây sung trên đảo: Truyện tranh/ Tranh và lời: Lương Ngọc Linh | Văn học | 2018 |
635 | TN.01951 | Trinh Hà Giang | Tớ Phải trốn thôi: Truyện tranh/ Trinh Hà Giang | Văn học | 2015 |
636 | TN.01952 | Trinh Hà Giang | Tớ Phải trốn thôi: Truyện tranh/ Trinh Hà Giang | Văn học | 2015 |
637 | TN.01953 | Trinh Hà Giang | Tớ Phải trốn thôi: Truyện tranh/ Trinh Hà Giang | Văn học | 2015 |
638 | TN.01958 | Nguyễn Phạm Tú Trinh | Cái hạt đi lạc: Truyện tranh/ Nguyễn Phạm Tú Trinh ; Tranh: Phan Thành Đạt | Văn học | 2015 |
639 | TN.01959 | Lê Vũ Phương Thủy | Đúng là chị lớn: Truyện tranh/ Lê Vũ Phương Thủy | Văn học | 2015 |
640 | TN.01961 | Yoriko Tsutsui | Em gái bị ốm: Tủ sách người mẹ tốt Dành cho trẻ 3-6 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Yoriko Tsutsui ; Tranh: Akiko Hayashi ; Trần Bảo Ngọc dịch | Văn học | 2015 |
641 | TN.01962 | Yoriko Tsutsui | Em gái bị ốm: Tủ sách người mẹ tốt Dành cho trẻ 3-6 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Yoriko Tsutsui ; Tranh: Akiko Hayashi ; Trần Bảo Ngọc dịch | Văn học | 2015 |
642 | TN.01963 | Nagako Suzuki | Món quà từ cửa sổ: Tủ sách người mẹ tốt. Dành cho trẻ từ 5-8 tuổi/ Nagako Suzuki ; More Production Vietnam dịch | Văn học | 2015 |
643 | TN.01964 | Nagako Suzuki | Món quà từ cửa sổ: Tủ sách người mẹ tốt. Dành cho trẻ từ 5-8 tuổi/ Nagako Suzuki ; More Production Vietnam dịch | Văn học | 2015 |
644 | TN.01965 | Nagako Suzuki | Món quà từ cửa sổ: Tủ sách người mẹ tốt. Dành cho trẻ từ 5-8 tuổi/ Nagako Suzuki ; More Production Vietnam dịch | Văn học | 2015 |
645 | TN.01966 | Nagako Suzuki | Món quà từ cửa sổ: Tủ sách người mẹ tốt. Dành cho trẻ từ 5-8 tuổi/ Nagako Suzuki ; More Production Vietnam dịch | Văn học | 2015 |
646 | TN.01967 | Edit Dobos; | Paws - Chú chó khôn ngoan/ Edit Dobos; Bera Károly, Szendrei Tibor minh họa; Mỵ Hằng dịch | Hồng Đức | 2016 |
647 | TN.01968 | Edit Dobos; | Paws - Chú chó khôn ngoan/ Edit Dobos; Bera Károly, Szendrei Tibor minh họa; Mỵ Hằng dịch | Hồng Đức | 2016 |
648 | TN.01969 | Edit, Dobos | Chuyến du hành tới xứ sở diệu kỳ/ Edit Dobos; Nagy Attila minh họa; Mỵ Hằng dịch | Hồng Đức | 2016 |
649 | TN.01970 | Edit, Dobos | Chuyến du hành tới xứ sở diệu kỳ/ Edit Dobos; Nagy Attila minh họa; Mỵ Hằng dịch | Hồng Đức | 2016 |
650 | TN.01971 | Csendes Istvánné | Yêu tinh nhỏ dũng cảm/ Csendes Istvánné, Dobos Edit; Bera Károly minh họa; Mỵ Hằng dịch | Hồng Đức | 2016 |
651 | TN.01972 | Csendes Istvánné | Yêu tinh nhỏ dũng cảm/ Csendes Istvánné, Dobos Edit; Bera Károly minh họa; Mỵ Hằng dịch | Hồng Đức | 2016 |
652 | TN.01973 | Csendes Istvánné | Yêu tinh nhỏ dũng cảm/ Csendes Istvánné, Dobos Edit; Bera Károly minh họa; Mỵ Hằng dịch | Hồng Đức | 2016 |
653 | TN.01974 | Dóra Tóth | Khủng long nhỏ dũng cảm/ Tóth Dóra; Bera Károly, Szendrei Tibor tranh; Mỵ Hằng dịch | Hồng Đức | 2016 |
654 | TN.01975 | Dóra Tóth | Khủng long nhỏ dũng cảm/ Tóth Dóra; Bera Károly, Szendrei Tibor tranh; Mỵ Hằng dịch | Hồng Đức | 2016 |
655 | TN.01976 | Dóra Tóth | Khủng long nhỏ dũng cảm/ Tóth Dóra; Bera Károly, Szendrei Tibor tranh; Mỵ Hằng dịch | Hồng Đức | 2016 |
656 | TN.01977 | Yoriko Tsutsui | Em gái bị ốm: Tủ sách người mẹ tốt Dành cho trẻ 3-6 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Yoriko Tsutsui ; Tranh: Akiko Hayashi ; Trần Bảo Ngọc dịch | Văn học | 2015 |
657 | TN.01978 | Yoriko Tsutsui | Em gái bị ốm: Tủ sách người mẹ tốt Dành cho trẻ 3-6 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Yoriko Tsutsui ; Tranh: Akiko Hayashi ; Trần Bảo Ngọc dịch | Văn học | 2015 |
658 | TN.01979 | Nagako Suzuki | Món quà từ cửa sổ: Tủ sách người mẹ tốt. Dành cho trẻ từ 5-8 tuổi/ Nagako Suzuki ; More Production Vietnam dịch | Văn học | 2015 |
659 | TN.01980 | Sanders, Jayneen | Trai hay gái chúng mình chẳng khác nhau/ Jayneen Sanders, Amanda Gulliver; Huyền Trâm dịch | Hội Nhà văn | 2016 |
660 | TN.01981 | Sanders, Jayneen | Trai hay gái chúng mình chẳng khác nhau/ Jayneen Sanders, Amanda Gulliver; Huyền Trâm dịch | Hội Nhà văn | 2016 |
661 | TN.01982 | Cheng Yu Hua | Mặt trăng diệu kì: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua. Thúy Hạnh dịch.. T.7 | Kim đồng, | 2013 |
662 | TN.01983 | Cheng Yu Hua | Mặt trăng diệu kì: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua. Thúy Hạnh dịch.. T.7 | Kim đồng, | 2013 |
663 | TN.01984 | Cheng Yu Hua | Mặt trăng diệu kì: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua. Thúy Hạnh dịch.. T.7 | Kim đồng, | 2013 |
664 | TN.01985 | Cheng Yu Hua | Mặt trăng diệu kì: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua. Thúy Hạnh dịch.. T.7 | Kim đồng, | 2013 |
665 | TN.01986 | Cheng Yu Hua | Vị khách ngày mưa bão: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua. Thúy Hạnh dịch.. T.5 | Kim đồng, | 2013 |
666 | TN.01987 | Cheng Yu Hua | Vị khách ngày mưa bão: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua. Thúy Hạnh dịch.. T.5 | Kim đồng, | 2013 |
667 | TN.01988 | Cheng Yu Hua | Vị khách ngày mưa bão: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua. Thúy Hạnh dịch.. T.5 | Kim đồng, | 2013 |
668 | TN.01989 | Cheng Yu Hua | Vị khách ngày mưa bão: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua. Thúy Hạnh dịch.. T.5 | Kim đồng, | 2013 |
669 | TN.01990 | Cheng Yu Hua | Vị khách ngày mưa bão: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua. Thúy Hạnh dịch.. T.5 | Kim đồng, | 2013 |
670 | TN.01991 | Cheng Yu Hua | Bốn mùa của mẹ cây: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua. Thúy Hạnh dịch.. T.9 | Kim đồng, | 2013 |
671 | TN.01992 | Cheng Yu Hua | Bốn mùa của mẹ cây: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua. Thúy Hạnh dịch.. T.9 | Kim đồng, | 2013 |
672 | TN.01993 | Cheng Yu Hua | Bốn mùa của mẹ cây: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua. Thúy Hạnh dịch.. T.9 | Kim đồng, | 2013 |
673 | TN.01994 | Cheng Yu Hua | Bốn mùa của mẹ cây: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua. Thúy Hạnh dịch.. T.9 | Kim đồng, | 2013 |
674 | TN.01995 | Cheng Yu Hua | Nhà dự báo thời tiết tí hon: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
675 | TN.01996 | Cheng Yu Hua | Nhà dự báo thời tiết tí hon: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
676 | TN.01997 | Cheng Yu Hua | Nhà dự báo thời tiết tí hon: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
677 | TN.01998 | Cheng Yu Hua | Nhà dự báo thời tiết tí hon: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
678 | TN.01999 | Cheng Yu Hua | Cầu vồng bảy sắc: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
679 | TN.02000 | Cheng Yu Hua | Cầu vồng bảy sắc: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
680 | TN.02001 | Cheng Yu Hua | Cầu vồng bảy sắc: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
681 | TN.02002 | Cheng Yu Hua | Cầu vồng bảy sắc: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
682 | TN.02003 | Cheng Yu Hua | Cầu vồng bảy sắc: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
683 | TN.02004 | Cheng Yu Hua | Màn sương kì ảo: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
684 | TN.02005 | Cheng Yu Hua | Màn sương kì ảo: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
685 | TN.02006 | Cheng Yu Hua | Màn sương kì ảo: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
686 | TN.02007 | Cheng Yu Hua | Màn sương kì ảo: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
687 | TN.02008 | Cheng Yu Hua | Màn sương kì ảo: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
688 | TN.02009 | Cheng Yu Hua | Ai ăn vụng mất mặt trời rồi?: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
689 | TN.02010 | Cheng Yu Hua | Ai ăn vụng mất mặt trời rồi?: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
690 | TN.02011 | Cheng Yu Hua | Ai ăn vụng mất mặt trời rồi?: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
691 | TN.02012 | Cheng Yu Hua | Ai ăn vụng mất mặt trời rồi?: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
692 | TN.02013 | Cheng Yu Hua | Ai ăn vụng mất mặt trời rồi?: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
693 | TN.02014 | Cheng Yu Hua | Bé Hoa Tuyết biến mất rồi!: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
694 | TN.02015 | Cheng Yu Hua | Bé Hoa Tuyết biến mất rồi!: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
695 | TN.02016 | Cheng Yu Hua | Bé Hoa Tuyết biến mất rồi!: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
696 | TN.02017 | Cheng Yu Hua | Bé Hoa Tuyết biến mất rồi!: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
697 | TN.02018 | Cheng Yu Hua | Bé Hoa Tuyết biến mất rồi!: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
698 | TN.02019 | Cheng Yu Hua | Hạt sương long lanh: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
699 | TN.02020 | Cheng Yu Hua | Hạt sương long lanh: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
700 | TN.02021 | Cheng Yu Hua | Hạt sương long lanh: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
701 | TN.02022 | Cheng Yu Hua | Hạt sương long lanh: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
702 | TN.02023 | Cheng Yu Hua | Hạt sương long lanh: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
703 | TN.02024 | Cheng Yu Hua | Vũ điệu của mưa: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
704 | TN.02025 | Cheng Yu Hua | Vũ điệu của mưa: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
705 | TN.02026 | Cheng Yu Hua | Vũ điệu của mưa: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
706 | TN.02027 | Cheng Yu Hua | Vũ điệu của mưa: Bách khoa thiên nhiên vui nhộn/ Cheng Yu Hua ; Thuý Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
707 | TN.02028 | Nguyên Anh | Chuyện kể dành cho trẻ mầm non: Chủ đề trường mầm non: Vịt con và các bạn/ Thu Hằng, Thanh Nga ; Tranh: Phạm Nhung ; S.t. lời: Nguyên Anh | Văn học; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
708 | TN.02029 | Nguyên Anh | Chuyện kể dành cho trẻ mầm non: Chủ đề trường mầm non: Vịt con và các bạn/ Thu Hằng, Thanh Nga ; Tranh: Phạm Nhung ; S.t. lời: Nguyên Anh | Văn học; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
709 | TN.02030 | Nguyên Anh | Chuyện kể dành cho trẻ mầm non: Chủ đề trường mầm non: Vịt con và các bạn/ Thu Hằng, Thanh Nga ; Tranh: Phạm Nhung ; S.t. lời: Nguyên Anh | Văn học; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
710 | TN.02034 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non: Chủ đề: Hiện tượng tự nhiên/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Nga | Mỹ thuật | 2011 |
711 | TN.02035 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non: Chủ đề: Hiện tượng tự nhiên/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Nga | Mỹ thuật | 2011 |
712 | TN.02036 | Thùy Linh | Chuyện kể dành cho trẻ mầm non:Chủ đề gia đình: Tủ sách mầm non/ Tranh: Nguyễn Minh Kiên; sưu tầm và biên soạn: Thùy Linh | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
713 | TN.02037 | Thùy Linh | Chuyện kể dành cho trẻ mầm non:Chủ đề gia đình: Tủ sách mầm non/ Tranh: Nguyễn Minh Kiên; sưu tầm và biên soạn: Thùy Linh | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
714 | TN.02038 | Thùy Linh | Chuyện kể dành cho trẻ mầm non:Chủ đề gia đình: Tủ sách mầm non/ Tranh: Nguyễn Minh Kiên; sưu tầm và biên soạn: Thùy Linh | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
715 | TN.02039 | Thuỳ Linh | Chuyện kể dành cho trẻ mầm non, Chủ đề gia đình: Tủ sách mầm non/ Tranh: Nguyễn Minh Kiên; sưu tầm và biên soạn: Thùy Linh | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
716 | TN.02040 | Thuỳ Linh | Chuyện kể dành cho trẻ mầm non, Chủ đề gia đình: Tủ sách mầm non/ Tranh: Nguyễn Minh Kiên; sưu tầm và biên soạn: Thùy Linh | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
717 | TN.02041 | Thuỳ Linh | Chuyện kể dành cho trẻ mầm non, Chủ đề gia đình: Tủ sách mầm non/ Tranh: Nguyễn Minh Kiên; sưu tầm và biên soạn: Thùy Linh | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
718 | TN.02042 | Thuỳ Linh | Chuyện kể dành cho trẻ mầm non: Chủ đề quê hương đất nước: Truyền thuyết hồ Ba Bể/ Tranh: Kim Seung Hyun; sưu tầm lời: Thùy Linh | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
719 | TN.02043 | Thuỳ Linh | Chuyện kể dành cho trẻ mầm non: Chủ đề quê hương đất nước: Truyền thuyết hồ Ba Bể/ Tranh: Kim Seung Hyun; sưu tầm lời: Thùy Linh | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
720 | TN.02044 | Thuỳ Linh | Chuyện kể dành cho trẻ mầm non: Chủ đề quê hương đất nước: Truyền thuyết hồ Ba Bể/ Tranh: Kim Seung Hyun; sưu tầm lời: Thùy Linh | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
721 | TN.02045 | Thuỳ Linh | Chuyện kể dành cho trẻ mầm non: Chủ đề quê hương đất nước: Truyền thuyết hồ Ba Bể/ Tranh: Kim Seung Hyun; sưu tầm lời: Thùy Linh | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
722 | TN.02046 | Thuỳ Linh | Chuyện kể dành cho trẻ mầm non: Chủ đề quê hương đất nước: Truyền thuyết hồ Ba Bể/ Tranh: Kim Seung Hyun; sưu tầm lời: Thùy Linh | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
723 | TN.02047 | | Nàng Bạch Tuyết | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
724 | TN.02048 | | Nàng Bạch Tuyết | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
725 | TN.02049 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện cổ tích lừng danh thế giới | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
726 | TN.02050 | | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện cổ tích lừng danh thế giới | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
727 | TN.02051 | | Hoàng tử và chim én: Truyện cổ tích lừng danh thế giới/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
728 | TN.02052 | | Hoàng tử và chim én: Truyện cổ tích lừng danh thế giới/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
729 | TN.02053 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: Truyện cổ tích lừng danh thế giới/ Nguyễn Giao Cư sưu tầm, tuyển chọn | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
730 | TN.02054 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: Truyện cổ tích lừng danh thế giới/ Nguyễn Giao Cư sưu tầm, tuyển chọn | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
731 | TN.02055 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: Truyện cổ tích lừng danh thế giới/ Nguyễn Giao Cư sưu tầm, tuyển chọn | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
732 | TN.02056 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ tích lừng danh thế giới/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
733 | TN.02057 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ tích lừng danh thế giới/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
734 | TN.02058 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ tích lừng danh thế giới/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
735 | TN.02059 | | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ tích lừng danh thế giới/ Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
736 | TN.02060 | | Cô bé Lọ Lem: Truyện cổ tích lừng danh thế giới | Văn học; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
737 | TN.02061 | | Cô bé Lọ Lem: Truyện cổ tích lừng danh thế giới | Văn học; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
738 | TN.02062 | | Cô bé Lọ Lem: Truyện cổ tích lừng danh thế giới | Văn học; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
739 | TN.02063 | | Phù thủy xứ OZ: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Grim; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2015 |
740 | TN.02064 | | Phù thủy xứ OZ: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Grim; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2015 |
741 | TN.02065 | | Phù thủy xứ OZ: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Grim; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2015 |
742 | TN.02066 | Triệu Phương Phương | Người đẹp và quái vật: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2016 |
743 | TN.02067 | Triệu Phương Phương | Người đẹp và quái vật: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2016 |
744 | TN.02068 | Triệu Phương Phương | Người đẹp và quái vật: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2016 |
745 | TN.02069 | Triệu Phương Phương | Người đẹp và quái vật: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2016 |
746 | TN.02070 | Triệu Phương Phương | Cô bé Lọ Lem: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Triệu phương Phương ch.b, Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
747 | TN.02071 | Triệu Phương Phương | Cô bé Lọ Lem: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Triệu phương Phương ch.b, Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
748 | TN.02072 | Triệu Phương Phương | Cô bé Lọ Lem: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Triệu phương Phương ch.b, Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
749 | TN.02073 | Triệu Phương Phương | Cô bé Lọ Lem: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Triệu phương Phương ch.b, Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Nxb. Hồng Đức | 2014 |
750 | TN.02074 | Triệu Phương Phương | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2014 |
751 | TN.02075 | Triệu Phương Phương | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2014 |
752 | TN.02076 | Triệu Phương Phương | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2014 |
753 | TN.02077 | Triệu Phương Phương | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2014 |
754 | TN.02078 | Triệu Phương Phương | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2016 |
755 | TN.02079 | Triệu Phương Phương | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2016 |
756 | TN.02080 | Triệu Phương Phương | Alibaba và 40 tên cướp: Truyện cổ tích kinh điển thế giới hay nhất/ Triệu Phương Phương ch.b. ; Nguyễn Thị Hoa Thơm dịch | Hồng Đức | 2016 |
757 | TN.02081 | Ngọc Phượng | Công chúa tóc vàng: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
758 | TN.02082 | Ngọc Phượng | Công chúa tóc vàng: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
759 | TN.02083 | Ngọc Phượng | Công chúa tóc vàng: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
760 | TN.02084 | Ngọc Phượng | Công chúa tóc vàng: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
761 | TN.02085 | Ngọc Phượng | Công chúa ngủ trong rừng: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
762 | TN.02086 | Ngọc Phượng | Công chúa ngủ trong rừng: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
763 | TN.02087 | Ngọc Phượng | Công chúa ngủ trong rừng: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
764 | TN.02091 | Ngọc Phượng | Bà chúa Tuyết: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
765 | TN.02092 | Ngọc Phượng | Bà chúa Tuyết: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
766 | TN.02093 | Ngọc Phượng | Hai nàng công chúa: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
767 | TN.02094 | Ngọc Phượng | Hai nàng công chúa: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
768 | TN.02095 | Ngọc Phượng | Cô bé bán diêm: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
769 | TN.02096 | Ngọc Phượng | Cô bé bán diêm: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
770 | TN.02097 | Ngọc Phượng | Nàng tiên cá: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
771 | TN.02098 | Ngọc Phượng | Nàng tiên cá: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
772 | TN.02099 | Ngọc Phượng | Nàng thiên nga xinh đẹp: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
773 | TN.02100 | Ngọc Phượng | Nàng thiên nga xinh đẹp: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
774 | TN.02101 | Ngọc Phượng | Nàng thiên nga xinh đẹp: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
775 | TN.02102 | Ngọc Phượng | Cô bé quàng khăn đỏ: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
776 | TN.02103 | | Lâu đài nhỏ: Những câu chuyện đáng yêu về động vật/ Cao Văn Tình dịch | Mỹ thuật | 2014 |
777 | TN.02104 | | Lâu đài nhỏ: Những câu chuyện đáng yêu về động vật/ Cao Văn Tình dịch | Mỹ thuật | 2014 |
778 | TN.02105 | | Lâu đài nhỏ: Những câu chuyện đáng yêu về động vật/ Cao Văn Tình dịch | Mỹ thuật | 2014 |
779 | TN.02106 | | Cô gà mái đỏ: Những câu chuyện đáng yêu về động vật/ Cao Văn Tình dịch | Mỹ thuật | 2014 |
780 | TN.02107 | | Cô gà mái đỏ: Những câu chuyện đáng yêu về động vật/ Cao Văn Tình dịch | Mỹ thuật | 2014 |
781 | TN.02108 | | Sư tử con ngốc nghếch: Những câu chuyện đáng yêu về động vật/ AZbook ; Cao Văn Tình dịch | Mỹ thuật | 2015 |
782 | TN.02109 | Charlotte Guillain | Vì sao nhện có chân dài: Truyện dân gian thế giới/ Charlotte Guillain ; Minh hoạ: Steve Dorado ; Đoàn Phạm Thuỳ Trang dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
783 | TN.02110 | Charlotte Guillain | Vì sao nhện có chân dài: Truyện dân gian thế giới/ Charlotte Guillain ; Minh hoạ: Steve Dorado ; Đoàn Phạm Thuỳ Trang dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
784 | TN.02111 | Guillain, Charlotte | Ghềnh đá của gã khổng lồ: Truyện dân gian thế giới/ Charlotte Guillain ; Minh hoạ: Steve Dorado ; Đoàn Phạm Thuỳ Trang dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
785 | TN.02112 | Guillain, Charlotte | Ghềnh đá của gã khổng lồ: Truyện dân gian thế giới/ Charlotte Guillain ; Minh hoạ: Steve Dorado ; Đoàn Phạm Thuỳ Trang dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
786 | TN.02113 | Guillain, Charlotte | Ghềnh đá của gã khổng lồ: Truyện dân gian thế giới/ Charlotte Guillain ; Minh hoạ: Steve Dorado ; Đoàn Phạm Thuỳ Trang dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
787 | TN.02114 | Charlotte Guillain | Cây sự sống: Truyện dân gian Amazon/ Charlotte Guillain ; Minh hoạ: Steve Dorado ; Đoàn Phạm Thuỳ Trang dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
788 | TN.02115 | Charlotte Guillain | Cây sự sống: Truyện dân gian Amazon/ Charlotte Guillain ; Minh hoạ: Steve Dorado ; Đoàn Phạm Thuỳ Trang dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
789 | TN.02116 | Charlotte Guillain | Thợ cắt đá bất hạnh: Truyện dân gian Nhật Bản/ Charlotte Guillain ; Minh hoạ: Steve Dorado ; Đoàn Phạm Thuỳ Trang dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
790 | TN.02117 | Charlotte Guillain | Thợ cắt đá bất hạnh: Truyện dân gian Nhật Bản/ Charlotte Guillain ; Minh hoạ: Steve Dorado ; Đoàn Phạm Thuỳ Trang dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
791 | TN.02118 | Thanh Phương | Sự tích chim bắt cô trói cột: Truyễn cổ tích Việt Nam/ Lời: Thanh Phương ; Tranh: Tuấn Long | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
792 | TN.02119 | An Thy | Sự tích Hồ Gươm: Truyện cổ tích Việt Nam/ Lời: An Thy ; Tranh: Tịnh Lâm | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
793 | TN.02123 | Thanh Vân | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện cổ tích Việt Nam/ Lời: Thanh Vân ; Tranh: Tú Minh | Thanh niên; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
794 | TN.02124 | Thanh Vân | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện cổ tích Việt Nam/ Lời: Thanh Vân ; Tranh: Tú Minh | Thanh niên; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
795 | TN.02125 | Thanh Nga | Sự tích cây Nêu ngày Tết: Truyện cổ tích Việt Nam/ Lời: Thanh Nga ; Tranh: Minh Kiên | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
796 | TN.02126 | Thanh Nga | Sự tích cây Nêu ngày Tết: Truyện cổ tích Việt Nam/ Lời: Thanh Nga ; Tranh: Minh Kiên | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
797 | TN.02127 | Thanh Nga | Sự tích cây Nêu ngày Tết: Truyện cổ tích Việt Nam/ Lời: Thanh Nga ; Tranh: Minh Kiên | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
798 | TN.02128 | Thanh Phương | Sự tích chim tu hú: Truyện cổ tích Việt Nam/ Lời: Thanh Phương ; Tranh: Xuân Phú Hưng | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
799 | TN.02129 | Thanh Phương | Sự tích chim tu hú: Truyện cổ tích Việt Nam/ Lời: Thanh Phương ; Tranh: Xuân Phú Hưng | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
800 | TN.02130 | Thanh Nga | Sự tích cây kim giao: Truyện cổ tích Việt Nam/ Lời: Thanh Nga ; Tranh: Minh Kiên | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
801 | TN.02131 | Thanh Nga | Sự tích cây kim giao: Truyện cổ tích Việt Nam/ Lời: Thanh Nga ; Tranh: Minh Kiên | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
802 | TN.02132 | An Nam | Hố vàng hố bạc: Truyện cổ tích Việt Nam/ Lời: An Nam ; Tranh: Minh Đức | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
803 | TN.02133 | An Nam | Hố vàng hố bạc: Truyện cổ tích Việt Nam/ Lời: An Nam ; Tranh: Minh Đức | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
804 | TN.02134 | | Lợn con "tăng động": Độ tuổi: 3 - 6/ Kể: Cao Hồng Ba ; Vẽ: Lý Dung ; Vi Thủy dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
805 | TN.02135 | Cao, Hồng Ba | Lợn con bị đau chân: Độ tuổi : 3-6/ Cao Hồng Ba kể chuyện; Lý Dung vẽ tranh; Vi Thủy dịch | Dân trí | 2015 |
806 | TN.02136 | Cao, Hồng Ba | Lợn con bị đau chân: Độ tuổi : 3-6/ Cao Hồng Ba kể chuyện; Lý Dung vẽ tranh; Vi Thủy dịch | Dân trí | 2015 |
807 | TN.02137 | Cao, Hồng Ba | Lợn con bị đau chân: Độ tuổi : 3-6/ Cao Hồng Ba kể chuyện; Lý Dung vẽ tranh; Vi Thủy dịch | Dân trí | 2015 |
808 | TN.02138 | Cao, Hồng Ba | Lợn con bị đau chân: Độ tuổi : 3-6/ Cao Hồng Ba kể chuyện; Lý Dung vẽ tranh; Vi Thủy dịch | Dân trí | 2015 |
809 | TN.02139 | Cao Hồng Ba | Lợn con bị quai bị: Độ tuổi: 3-6/ Kể: Cao Hồng Ba ; Vẽ: Lý Dung ; Vi Thủy dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
810 | TN.02140 | Cao Hồng Ba | Lợn con bị quai bị: Độ tuổi: 3-6/ Kể: Cao Hồng Ba ; Vẽ: Lý Dung ; Vi Thủy dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
811 | TN.02141 | Cao Hồng Ba | Lợn con bị quai bị: Độ tuổi: 3-6/ Kể: Cao Hồng Ba ; Vẽ: Lý Dung ; Vi Thủy dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
812 | TN.02142 | Cao Hồng Ba | Lợn con bị quai bị: Độ tuổi: 3-6/ Kể: Cao Hồng Ba ; Vẽ: Lý Dung ; Vi Thủy dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
813 | TN.02143 | Kazuhiko Fukuda | Bí mật của giấc ngủ: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn cho bé/ Kazuhiko Fukuda ; Minh hoạ: Noriko Kimura ; Tống Hương dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
814 | TN.02144 | Hiroko Kodama | Bí mật của chiều cao: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Hiroko Kodama ; Minh hoạ: Tomohiro Okubo ; Nguyễn Thu Hằng dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
815 | TN.02145 | Naoko Baba | Bí mật của móng tay: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Naoko Baba ; Minh hoạ: Shigeko Nakayama ; Phương Nga dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2017 |
816 | TN.02146 | Kei Nagashima | Bí mật của thân nhiệt: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Kei Nagashima ; Minh hoạ: Kawori Takata ; Phương Nga dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
817 | TN.02147 | Kei Nagashima | Bí mật của thân nhiệt: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Kei Nagashima ; Minh hoạ: Kawori Takata ; Phương Nga dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
818 | TN.02148 | Kazuko Okada | Bí mật chuyện đi ị: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Kazuko Okada ; Minh hoạ: Nanami Sumimoto ; Tống Hương dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
819 | TN.02149 | Kazuko Okada | Bí mật chuyện đi ị: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Kazuko Okada ; Minh hoạ: Nanami Sumimoto ; Tống Hương dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
820 | TN.02150 | Sei Yumikura | Bí mật của trái tim: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Sei Yumikura ; Minh hoạ: Noriko Kimura ; Nguyễn Thu Hằng dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
821 | TN.02151 | Sei Yumikura | Bí mật của trái tim: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Sei Yumikura ; Minh hoạ: Noriko Kimura ; Nguyễn Thu Hằng dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2018 |
822 | TN.02152 | Law, Felicia | Một: Chú chuột nhắt đơn độc/ Felicia Law viết lời; Charlotte Cooke vẽ tranh; Hoàng Tuyết Mai, Phạm Hoàng Duy dịch | Kim đồng | 2013 |
823 | TN.02153 | Law, Felicia | Một: Chú chuột nhắt đơn độc/ Felicia Law viết lời; Charlotte Cooke vẽ tranh; Hoàng Tuyết Mai, Phạm Hoàng Duy dịch | Kim đồng | 2013 |
824 | TN.02154 | Felicia Law | Ba: Chú chuột lực sĩ: Chuột nhắt lóc chóc/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Dịch: Hồ Minh Quân, Phạm Mai Chi | Kim Đồng | 2013 |
825 | TN.02155 | Felicia Law | Ba: Chú chuột lực sĩ: Chuột nhắt lóc chóc/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Dịch: Hồ Minh Quân, Phạm Mai Chi | Kim Đồng | 2013 |
826 | TN.02156 | Felicia Law | Ba: Chú chuột lực sĩ: Chuột nhắt lóc chóc/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Dịch: Hồ Minh Quân, Phạm Mai Chi | Kim Đồng | 2013 |
827 | TN.02157 | Felicia Law | Ba: Chú chuột lực sĩ: Chuột nhắt lóc chóc/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Dịch: Hồ Minh Quân, Phạm Mai Chi | Kim Đồng | 2013 |
828 | TN.02158 | Felicia Law | Năm: Chú chuột siêu sao: Giúp trẻ làm quen với số 5/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Dịch: Hồ Minh Quân, Phạm Mai Chi | Kim Đồng | 2013 |
829 | TN.02159 | Felicia Law | Năm: Chú chuột siêu sao: Giúp trẻ làm quen với số 5/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Dịch: Hồ Minh Quân, Phạm Mai Chi | Kim Đồng | 2013 |
830 | TN.02160 | Felicia Law | Năm: Chú chuột siêu sao: Giúp trẻ làm quen với số 5/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Dịch: Hồ Minh Quân, Phạm Mai Chi | Kim Đồng | 2013 |
831 | TN.02161 | Felicia Law | Tám: Cô chuột thám hiểm: Giúp trẻ làm quen với số 8/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Phạm Thanh Phương dịch | Kim Đồng | 2013 |
832 | TN.02162 | Felicia Law | Tám: Cô chuột thám hiểm: Giúp trẻ làm quen với số 8/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Phạm Thanh Phương dịch | Kim Đồng | 2013 |
833 | TN.02163 | Felicia Law | Tám: Cô chuột thám hiểm: Giúp trẻ làm quen với số 8/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Phạm Thanh Phương dịch | Kim Đồng | 2013 |
834 | TN.02164 | Felicia Law | Tám: Cô chuột thám hiểm: Giúp trẻ làm quen với số 8/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Phạm Thanh Phương dịch | Kim Đồng | 2013 |
835 | TN.02165 | Felicia Law | Chín: Chú chuột đầu bếp: Giúp trẻ làm quen với số 9/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Dịch: Hồ Minh Quân, Phạm Mai Chi | Kim Đồng | 2013 |
836 | TN.02166 | Felicia Law | Chín: Chú chuột đầu bếp: Giúp trẻ làm quen với số 9/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Dịch: Hồ Minh Quân, Phạm Mai Chi | Kim Đồng | 2013 |
837 | TN.02167 | Felicia Law | Chín: Chú chuột đầu bếp: Giúp trẻ làm quen với số 9/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Dịch: Hồ Minh Quân, Phạm Mai Chi | Kim Đồng | 2013 |
838 | TN.02168 | Felicia Law | Chín: Chú chuột đầu bếp: Giúp trẻ làm quen với số 9/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Dịch: Hồ Minh Quân, Phạm Mai Chi | Kim Đồng | 2013 |
839 | TN.02169 | Felicia Law | Mười: Cô mèo dịu dàng: Giúp trẻ làm quen với số 10/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Dịch: Hồ Minh Quân, Phạm Mai Chi | Kim Đồng | 2013 |
840 | TN.02170 | Felicia Law | Mười: Cô mèo dịu dàng: Giúp trẻ làm quen với số 10/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Dịch: Hồ Minh Quân, Phạm Mai Chi | Kim Đồng | 2013 |
841 | TN.02171 | Felicia Law | Mười: Cô mèo dịu dàng: Giúp trẻ làm quen với số 10/ Lời: Felicia Law ; Tranh: Charlotte Cooke ; Dịch: Hồ Minh Quân, Phạm Mai Chi | Kim Đồng | 2013 |
842 | TN.02172 | TiMan | Con không thích ăn rau: Bé tập thói quen ăn uống tốt/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
843 | TN.02173 | TiMan | Con không thích ăn rau: Bé tập thói quen ăn uống tốt/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
844 | TN.02174 | Ti Man | Răng của con đâu rồi?: Lần rụng răng đầu tiên của bé/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
845 | TN.02175 | Ti Man | Răng của con đâu rồi?: Lần rụng răng đầu tiên của bé/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
846 | TN.02176 | Ti Man | Răng của con đâu rồi?: Lần rụng răng đầu tiên của bé/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
847 | TN.02177 | Ti Man | Con sinh ra từ đâu hả mẹ?: Bé tìm hiểu về sinh lý người/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
848 | TN.02178 | Ti Man | Con sinh ra từ đâu hả mẹ?: Bé tìm hiểu về sinh lý người/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
849 | TN.02179 | Ti Man | Con sinh ra từ đâu hả mẹ?: Bé tìm hiểu về sinh lý người/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
850 | TN.02180 | Ti Man | Con sẽ không nghịch bẩn nữa: Bé tập những thói quen tốt/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
851 | TN.02181 | Ti Man | Con sẽ không nghịch bẩn nữa: Bé tập những thói quen tốt/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
852 | TN.02182 | Ti Man | Con sẽ không nghịch bẩn nữa: Bé tập những thói quen tốt/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
853 | TN.02183 | Ti Man | Con sẽ không nghịch bẩn nữa: Bé tập những thói quen tốt/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
854 | TN.02184 | Ti Man | Con sẽ không nghịch bẩn nữa: Bé tập những thói quen tốt/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
855 | TN.02185 | Ti Man | Con muốn làm người lớn: Bài học về giá trị/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
856 | TN.02186 | Ti Man | Con muốn làm người lớn: Bài học về giá trị/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
857 | TN.02187 | Ti Man | Con muốn làm người lớn: Bài học về giá trị/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
858 | TN.02188 | TiMan | Con không thích ăn rau: Bé tập thói quen ăn uống tốt/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
859 | TN.02189 | TiMan | Con không thích ăn rau: Bé tập thói quen ăn uống tốt/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
860 | TN.02190 | TiMan | Con không thích ăn rau: Bé tập thói quen ăn uống tốt/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
861 | TN.02191 | Ti Man | Con không muốn đi ngủ đâu: Bé học cách ngủ một mình/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
862 | TN.02192 | Ti Man | Con không muốn đi ngủ đâu: Bé học cách ngủ một mình/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
863 | TN.02193 | Ti Man | Con không muốn đi ngủ đâu: Bé học cách ngủ một mình/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
864 | TN.02194 | Ti Man | Con không muốn đi ngủ đâu: Bé học cách ngủ một mình/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
865 | TN.02195 | Ti Man | Con không muốn đi ngủ đâu: Bé học cách ngủ một mình/ Tin Man ; Thanh Nam dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
866 | TN.02196 | Thanh Tâm | Đem giấu mặt trời: Ngày nảy ngày nay/ Truyện: Thanh Tâm ; Tranh: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2014 |
867 | TN.02197 | Thanh Tâm | Đem giấu mặt trời: Ngày nảy ngày nay/ Truyện: Thanh Tâm ; Tranh: Minh Đức | Nxb. Trẻ | 2014 |
868 | TN.02198 | Lesley Sims | Loài voi đã mất đôi cánh như thế nào: Truyện tranh/ Kể: Lesley Sims ; Minh hoạ: Katie Lovell ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
869 | TN.02199 | Lesley Sims | Loài voi đã mất đôi cánh như thế nào: Truyện tranh/ Kể: Lesley Sims ; Minh hoạ: Katie Lovell ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
870 | TN.02200 | Lesley Sims | Loài voi đã mất đôi cánh như thế nào: Truyện tranh/ Kể: Lesley Sims ; Minh hoạ: Katie Lovell ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
871 | TN.02201 | | Chiếc ô tô nhỏ bằng khoai tây: Chú ý an toàn giao thông: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
872 | TN.02202 | | Chiếc ô tô nhỏ bằng khoai tây: Chú ý an toàn giao thông: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
873 | TN.02203 | | Chiếc ô tô nhỏ bằng khoai tây: Chú ý an toàn giao thông: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
874 | TN.02204 | | Chiếc ô tô nhỏ bằng khoai tây: Chú ý an toàn giao thông: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
875 | TN.02205 | | Chiếc ô tô nhỏ bằng khoai tây: Chú ý an toàn giao thông: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
876 | TN.02206 | La Tiểu Vệ | Con quái vật lông mày màu xanh: Vượt qua nỗi sợ hãi: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
877 | TN.02207 | La Tiểu Vệ | Con quái vật lông mày màu xanh: Vượt qua nỗi sợ hãi: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
878 | TN.02208 | La Tiểu Vệ | Con quái vật lông mày màu xanh: Vượt qua nỗi sợ hãi: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
879 | TN.02209 | La Tiểu Vệ | Con quái vật lông mày màu xanh: Vượt qua nỗi sợ hãi: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
880 | TN.02210 | La Tiểu Vệ | Cậu bé bác sĩ rừng xanh: Tự xử lí những tổn thương ngoài ý muốn: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
881 | TN.02211 | La Tiểu Vệ | Cậu bé bác sĩ rừng xanh: Tự xử lí những tổn thương ngoài ý muốn: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
882 | TN.02212 | La Tiểu Vệ | Cậu bé bác sĩ rừng xanh: Tự xử lí những tổn thương ngoài ý muốn: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
883 | TN.02213 | La Tiểu Vệ | Cậu bé bác sĩ rừng xanh: Tự xử lí những tổn thương ngoài ý muốn: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
884 | TN.02214 | La Tiểu Vệ | Tôi không sợ ông đâu!: Cách cư xử với người lạ: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
885 | TN.02215 | La Tiểu Vệ | Tôi không sợ ông đâu!: Cách cư xử với người lạ: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
886 | TN.02216 | La Tiểu Vệ | Tôi không sợ ông đâu!: Cách cư xử với người lạ: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
887 | TN.02217 | La Tiểu Vệ | Tôi không sợ ông đâu!: Cách cư xử với người lạ: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
888 | TN.02218 | La Tiểu Vệ | Tôi không sợ ông đâu!: Cách cư xử với người lạ: Truyện tranh/ La Tiểu Vệ ; Biên dịch: Hải Yến, Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
889 | TN.02220 | | Câu chuyện về giày da: Truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
890 | TN.02221 | | Câu chuyện về giày da: Truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
891 | TN.02222 | | Câu chuyện về giày da: Truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
892 | TN.02223 | | Câu chuyện về giày da: Truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục Việt Nam | 2015 |
893 | TN.02224 | | Câu chuyện về đôi đũa: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
894 | TN.02225 | | Câu chuyện về đôi đũa: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
895 | TN.02226 | | Câu chuyện về đôi đũa: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
896 | TN.02227 | | Câu chuyện về đôi đũa: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
897 | TN.02228 | | Câu chuyện về đôi đũa: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
898 | TN.02229 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về thuỷ tinh: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
899 | TN.02230 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về thuỷ tinh: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
900 | TN.02231 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về thuỷ tinh: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
901 | TN.02232 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về thuỷ tinh: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
902 | TN.02233 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về thuỷ tinh: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
903 | TN.02234 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về kẹo cao su: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
904 | TN.02235 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về kẹo cao su: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
905 | TN.02236 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về kẹo cao su: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
906 | TN.02237 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về kẹo cao su: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
907 | TN.02238 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về kẹo cao su: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
908 | TN.02248 | Sarrah Yusuf | Công chúa Zara và những người leo dây mất tích: Truyện tranh/ Sarrah Yusuf ; Minh Anh dịch | Phụ nữ | 2015 |
909 | TN.02249 | Om Children | Con tàu lạ lùng: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
910 | TN.02250 | Om Children | Con tàu lạ lùng: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
911 | TN.02251 | Om Children | Con tàu lạ lùng: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
912 | TN.02252 | Om Children | Kho báu: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
913 | TN.02253 | Om Children | Kho báu: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
914 | TN.02254 | Om Children | Kho báu: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
915 | TN.02255 | Sarrah Yusuf | Công chúa Zara và cái bụng lật đật: Cuộc phiêu lưu của Công chúa Zara/ Sarrah Yusuf ; Minh Anh dịch | Phụ nữ | 2015 |
916 | TN.02256 | Sarrah Yusuf | Công chúa Zara và cái bụng lật đật: Cuộc phiêu lưu của Công chúa Zara/ Sarrah Yusuf ; Minh Anh dịch | Phụ nữ | 2015 |
917 | TN.02260 | Om Children | Băng cướp biển và chiếc chuông đỏ: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
918 | TN.02261 | Om Children | Băng cướp biển và chiếc chuông đỏ: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
919 | TN.02262 | Om Children | Băng cướp biển và chiếc chuông đỏ: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
920 | TN.02263 | Sarrah Yusuf | Công chúa Zara và quái thú đuôi nhọn: Cuộc phiêu lưu của Công chúa Zara/ Sarrah Yusuf ; Minh Anh dịch | Phụ nữ | 2015 |
921 | TN.02264 | Sarrah Yusuf | Công chúa Zara và quái thú đuôi nhọn: Cuộc phiêu lưu của Công chúa Zara/ Sarrah Yusuf ; Minh Anh dịch | Phụ nữ | 2015 |
922 | TN.02265 | Sarrah Yusuf | Công chúa Zara và quái thú đuôi nhọn: Cuộc phiêu lưu của Công chúa Zara/ Sarrah Yusuf ; Minh Anh dịch | Phụ nữ | 2015 |
923 | TN.02266 | Sarrah Yusuf | Công chúa Zara lạc xứ sở thiên đường: Cuộc phiêu lưu của Công chúa Zara/ Sarrah Yusuf ; Minh Anh dịch | Phụ nữ | 2015 |
924 | TN.02267 | Sarrah Yusuf | Công chúa Zara lạc xứ sở thiên đường: Cuộc phiêu lưu của Công chúa Zara/ Sarrah Yusuf ; Minh Anh dịch | Phụ nữ | 2015 |
925 | TN.02268 | Sarrah Yusuf | Công chúa Zara lạc xứ sở thiên đường: Cuộc phiêu lưu của Công chúa Zara/ Sarrah Yusuf ; Minh Anh dịch | Phụ nữ | 2015 |
926 | TN.02269 | Om Children | Những băng nhóm cướp biển: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
927 | TN.02270 | Om Children | Những băng nhóm cướp biển: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
928 | TN.02271 | Om Children | Những băng nhóm cướp biển: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
929 | TN.02272 | Sarrah Yusuf | Công chúa Zara gặp ông mây khổng lồ: Cuộc phiêu lưu của Công chúa Zara/ Sarrah Yusuf ; Minh Anh dịch | Phụ nữ | 2015 |
930 | TN.02273 | Sarrah Yusuf | Công chúa Zara gặp ông mây khổng lồ: Cuộc phiêu lưu của Công chúa Zara/ Sarrah Yusuf ; Minh Anh dịch | Phụ nữ | 2015 |
931 | TN.02274 | Sarrah Yusuf | Công chúa Zara gặp ông mây khổng lồ: Cuộc phiêu lưu của Công chúa Zara/ Sarrah Yusuf ; Minh Anh dịch | Phụ nữ | 2015 |
932 | TN.02275 | Om Children | Những tên cướp biển cuối cùng: Cuộc phiêu lưu của Công chúa Zara/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
933 | TN.02276 | Om Children | Những tên cướp biển cuối cùng: Cuộc phiêu lưu của Công chúa Zara/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
934 | TN.02277 | Om Children | Những tên cướp biển cuối cùng: Cuộc phiêu lưu của Công chúa Zara/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
935 | TN.02278 | Om Children | Lá cờ kỳ quái của những tên cướp biển: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
936 | TN.02279 | Om Children | Lá cờ kỳ quái của những tên cướp biển: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
937 | TN.02280 | Om Children | Lá cờ kỳ quái của những tên cướp biển: Cuộc phiêu lưu của những tên cướp biển/ Om Children International Book; Dịch giả Minh Anh. | Phụ nữ | 2015 |
938 | TN.02281 | Nhiều tác giả | Cây cối quê hương: = Homeland trees/ Hoàng Ý Nhi, Vũ Ngọc Bình, Ngô Viết Dinh... ; Lê Phương Liên tuyển chọn ; Vẽ tranh: Trang Nhung ; Hiếu Trần chuyển ngữ ; Daniel Almon h.đ. | Kim Đồng | 2016 |
939 | TN.02282 | Nhiều tác giả | Cây cối quê hương: = Homeland trees/ Hoàng Ý Nhi, Vũ Ngọc Bình, Ngô Viết Dinh... ; Lê Phương Liên tuyển chọn ; Vẽ tranh: Trang Nhung ; Hiếu Trần chuyển ngữ ; Daniel Almon h.đ. | Kim Đồng | 2016 |
940 | TN.02283 | Cam Vi | Hừ hừ hừ, mình ghét bạn!: Giúp trẻ sống chan hoà và yêu thương bạn bè/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba, Triệu Từ Húc ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
941 | TN.02284 | Tinman Arts | Hết giận lúc bố bận: Giúp trẻ gần gũi và thấu hiểu công việc của bố/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
942 | TN.02285 | Cam Vi | Ồ ố ô, mình là người tuyệt nhất!: Giúp trẻ lạc quan và tự tin/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba, Đường Oánh ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
943 | TN.02288 | Cam Vi | Cốc cốc cốc, có ai ở nhà không?: Giúp trẻ học cư xử lễ phép, lịch sự/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba, Tiên Thuỵ ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
944 | TN.02289 | Cam Vi | Cốc cốc cốc, có ai ở nhà không?: Giúp trẻ học cư xử lễ phép, lịch sự/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba, Tiên Thuỵ ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
945 | TN.02290 | Ti Man | Nào ta cùng kết bạn!: Giúp trẻ biết cách làm quen và kết bạn/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
946 | TN.02291 | Ti Man | Nào ta cùng kết bạn!: Giúp trẻ biết cách làm quen và kết bạn/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
947 | TN.02295 | Tinman Arts | Sao có ra sao cũng là... sao: Giúp trẻ biết cách điều chỉnh tâm trạng/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
948 | TN.02296 | Tinman Arts | Sao có ra sao cũng là... sao: Giúp trẻ biết cách điều chỉnh tâm trạng/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
949 | TN.02297 | Tinman Arts | Sao có ra sao cũng là... sao: Giúp trẻ biết cách điều chỉnh tâm trạng/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
950 | TN.02298 | Tinman Arts | Sao có ra sao cũng là... sao: Giúp trẻ biết cách điều chỉnh tâm trạng/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
951 | TN.02299 | Tinman Arts | Mũi tiêm chiếp chiếp khiếp: Giúp trẻ dũng cảm đối mặt và giải quyết vấn đề/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
952 | TN.02300 | Tinman Arts | Mũi tiêm chiếp chiếp khiếp: Giúp trẻ dũng cảm đối mặt và giải quyết vấn đề/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
953 | TN.02301 | Tinman Arts | Mũi tiêm chiếp chiếp khiếp: Giúp trẻ dũng cảm đối mặt và giải quyết vấn đề/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
954 | TN.02302 | Tinman Arts | Mũi tiêm chiếp chiếp khiếp: Giúp trẻ dũng cảm đối mặt và giải quyết vấn đề/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
955 | TN.02303 | Cam Vi | Ô la la, mẹ là quả trứng!: Giúp trẻ thấu hiểu tình yêu bao la của cha mẹ/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Trương Hiểu ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
956 | TN.02304 | Cam Vi | Ô la la, mẹ là quả trứng!: Giúp trẻ thấu hiểu tình yêu bao la của cha mẹ/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Trương Hiểu ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
957 | TN.02305 | Cam Vi | Ô la la, mẹ là quả trứng!: Giúp trẻ thấu hiểu tình yêu bao la của cha mẹ/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Trương Hiểu ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
958 | TN.02306 | Cam Vi | Ô la la, mẹ là quả trứng!: Giúp trẻ thấu hiểu tình yêu bao la của cha mẹ/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Trương Hiểu ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
959 | TN.02307 | Cam Vi | Xin chào, hôm nay là "ngày chia sẻ"!: Giúp trẻ biết chia sẻ/ lời: Cam Vi; tranh: Ngô Ba, Tạ Tinh; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên | 2016 |
960 | TN.02308 | Cam Vi | Xin chào, hôm nay là "ngày chia sẻ"!: Giúp trẻ biết chia sẻ/ lời: Cam Vi; tranh: Ngô Ba, Tạ Tinh; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên | 2016 |
961 | TN.02309 | Cam Vi | Xin chào, hôm nay là "ngày chia sẻ"!: Giúp trẻ biết chia sẻ/ lời: Cam Vi; tranh: Ngô Ba, Tạ Tinh; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên | 2016 |
962 | TN.02310 | Cam Vi | Xin chào, hôm nay là "ngày chia sẻ"!: Giúp trẻ biết chia sẻ/ lời: Cam Vi; tranh: Ngô Ba, Tạ Tinh; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên | 2016 |
963 | TN.02311 | Cam Vi | Hú hồn cùng bạn chồn: Giúp trẻ biết cách tự bảo vệ bản thân/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Trương Hiểu ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
964 | TN.02312 | Cam Vi | Hú hồn cùng bạn chồn: Giúp trẻ biết cách tự bảo vệ bản thân/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Trương Hiểu ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
965 | TN.02313 | Cam Vi | Hú hồn cùng bạn chồn: Giúp trẻ biết cách tự bảo vệ bản thân/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Trương Hiểu ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
966 | TN.02314 | Cam Vi | Gi gỉ gì gi cái gì cũng muốn: Giúp trẻ học cách kiềm chế bản thân/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba, Trương Duệ ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
967 | TN.02315 | Cam Vi | Gi gỉ gì gi cái gì cũng muốn: Giúp trẻ học cách kiềm chế bản thân/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba, Trương Duệ ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
968 | TN.02316 | Cam Vi | Gi gỉ gì gi cái gì cũng muốn: Giúp trẻ học cách kiềm chế bản thân/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba, Trương Duệ ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
969 | TN.02321 | Cam Vi | Suỵt, bí mật này là của bố!: Giúp trẻ biết tự hào về bố của mình/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
970 | TN.02322 | Cam Vi | Suỵt, bí mật này là của bố!: Giúp trẻ biết tự hào về bố của mình/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
971 | TN.02323 | Cam Vi | Suỵt, bí mật này là của bố!: Giúp trẻ biết tự hào về bố của mình/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
972 | TN.02324 | Cam Vi | Suỵt, bí mật này là của bố!: Giúp trẻ biết tự hào về bố của mình/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
973 | TN.02325 | Cam Vi | Bết xê lết đi tìm con rết!: Giúp trẻ tìm tòi, khám phá/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
974 | TN.02326 | Cam Vi | Bết xê lết đi tìm con rết!: Giúp trẻ tìm tòi, khám phá/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
975 | TN.02327 | Cam Vi | Bết xê lết đi tìm con rết!: Giúp trẻ tìm tòi, khám phá/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
976 | TN.02328 | Cam Vi | Bết xê lết đi tìm con rết!: Giúp trẻ tìm tòi, khám phá/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
977 | TN.02329 | Tinman Arts | Ngỗng con là của tớ!: Giúp trẻ không ích kỷ/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
978 | TN.02330 | Tinman Arts | Ngỗng con là của tớ!: Giúp trẻ không ích kỷ/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
979 | TN.02331 | Tinman Arts | Ngỗng con là của tớ!: Giúp trẻ không ích kỷ/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
980 | TN.02332 | Tinman Arts | Ngỗng con là của tớ!: Giúp trẻ không ích kỷ/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
981 | TN.02333 | Hisako Madokoro | Cùng tới biển chơi: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch. T.4 | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
982 | TN.02334 | Hisako Madokoro | Lần đầu đi cắm trại: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch. 6 | Phụ nữ | 2018 |
983 | TN.02335 | Hisako Madokoro | Cuộc thi hát hay: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch. T8 | Phụ nữ | 2018 |
984 | TN.02336 | Hisako Madokoro | Trú đông: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch. T9 | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
985 | TN.02337 | Hisako Madokoro | Tới núi Rào Rào: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch. T5 | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
986 | TN.02338 | Hisako Madokoro | 10 chú ếch: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
987 | TN.02339 | Hisako Madokoro | Đi picnic: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch. T10 | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
988 | TN.02340 | Hisako Madokoro | Đi picnic: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch. T10 | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
989 | TN.02341 | Hisako Madokoro | Lễ hội mùa hè: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch. T.3 | Phụ nữ | 2018 |
990 | TN.02342 | Hisako Madokoro | Lễ hội mùa hè: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch. T.3 | Phụ nữ | 2018 |
991 | TN.02345 | Hisako Madokoro | Ngày hội thể thao: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch. T.7 | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
992 | TN.02346 | Hisako Madokoro | Ngày hội thể thao: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch. T.7 | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
993 | TN.02347 | Mandy Sutcliffe | Mùa xuân - Ăn rau ngon tuyệt: 2-6 tuổi: Truyện tranh/ Mandy Sutcliffe ; Nguyễn Minh Châu dịch | Kim Đồng | 2015 |
994 | TN.02348 | Mandy Sutcliffe | Mùa xuân - Ăn rau ngon tuyệt: 2-6 tuổi: Truyện tranh/ Mandy Sutcliffe ; Nguyễn Minh Châu dịch | Kim Đồng | 2015 |
995 | TN.02349 | Chu Huệ Phương | Hà mã to mồm: Vui chơi an toàn: Truyện tranh/ Truyện: Chu Huệ Phương ; Tranh: Bombax Studio ; Thanh An dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
996 | TN.02350 | Chu Huệ Phương | Cùng đi thám hiểm: Ở nhà an toàn: Truyện tranh/ Truyện: Chu Huệ Phương ; Tranh: Bombax Studio ; Thanh An dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
997 | TN.02351 | Anna Obiols | Khủng long cổ dài - Loài khủng long lớn nhất: Truyện tranh/ Lời: Anna Obiols ; Tranh: Joan Subirana Subi ; Hà Hương Giang biên dịch | Kim Đồng | 2016 |
998 | TN.02352 | Anna Obiols | Khủng long ba sừng -: Loài khủng long khỏe nhất/ Lời: Anna Obiols ; Tranh: Joan Subirana Subi ; Hà Hương Giang biên dịch | Kim Đồng | 2016 |
999 | TN.02353 | Anna Obiols | Khủng long bạo chúa - Vua của các loài khủng long: Dạo chơi cùng khủng long/ Lời: Anna Obiols ; Tranh: Joan Subirana Subi ; Hà Hương Giang biên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1000 | TN.02354 | Anna Obiols | Khủng long bạo chúa - Vua của các loài khủng long: Dạo chơi cùng khủng long/ Lời: Anna Obiols ; Tranh: Joan Subirana Subi ; Hà Hương Giang biên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1001 | TN.02357 | Hanna, Virginie | Giúp ông già Nô - en: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Virginie Hanna viết lời; Maud legrand minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1002 | TN.02358 | Renoult, Armelle | Làm anh: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Armelle Renoult viết lời; Claire Frossard minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1003 | TN.02359 | Virginie, Hanna | Siêu nhân ốc sên: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Virginie Hanna lời; Amandine Piu minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1004 | TN.02361 | Lallemand, Orianne | Mở cửa cho tớ với!: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Orianne Lallemand lời; Claire Frossard minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1005 | TN.02362 | Zaglia, Carlo | Cá heo tinh nghịch: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Carlo Zaglia viết lời; Bruno Robert minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1006 | TN.02363 | Zaglia, Carlo | Cá heo tinh nghịch: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Carlo Zaglia viết lời; Bruno Robert minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1007 | TN.02364 | Renoult, Armelle | Bộ râu có ích gì?: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Armelle Renoult viết lời; Meslanie Grandgirard minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1008 | TN.02365 | Renoult, Armelle | Bộ râu có ích gì?: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Armelle Renoult viết lời; Meslanie Grandgirard minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1009 | TN.02366 | Renoult, Armelle | Bộ râu có ích gì?: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Armelle Renoult viết lời; Meslanie Grandgirard minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1010 | TN.02367 | Renoult, Armelle | Bộ râu có ích gì?: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Armelle Renoult viết lời; Meslanie Grandgirard minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1011 | TN.02368 | Renoult, Armelle | Bộ râu có ích gì?: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Armelle Renoult viết lời; Meslanie Grandgirard minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1012 | TN.02369 | Renoult, Armelle | Bộ râu có ích gì?: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Armelle Renoult viết lời; Meslanie Grandgirard minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1013 | TN.02370 | Renoult, Armelle | Bộ râu có ích gì?: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Armelle Renoult viết lời; Meslanie Grandgirard minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1014 | TN.02373 | Walcker, Yann | Đi tìm gia đình hoàn hảo: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Yann Walcker viết lời; Mylène Rigaudie minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1015 | TN.02374 | Walcker, Yann | Đi tìm gia đình hoàn hảo: Mười bài học ngọt ngào như kẹo/ Yann Walcker viết lời; Mylène Rigaudie minh họa; Lê Mai Punky dịch | Kim Đồng | 2015 |
1016 | TN.02375 | Munsch, Robert | Mãi yêu con/ Robert Munsch ; tranh: Thùy Dương ; Nguyễn Hoàng Nam dịch | Hội Nhà văn ; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam | 2015 |
1017 | TN.02376 | Munsch, Robert | Mãi yêu con/ Robert Munsch ; tranh: Thùy Dương ; Nguyễn Hoàng Nam dịch | Hội Nhà văn ; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam | 2015 |
1018 | TN.02377 | Munsch, Robert | Mãi yêu con/ Robert Munsch ; tranh: Thùy Dương ; Nguyễn Hoàng Nam dịch | Hội Nhà văn ; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam | 2015 |
1019 | TN.02378 | Nhiều tác giả | Làm thế nào để cư xử tốt với cô: = How to behave with aunt: Sách song ngữ Việt Anh/ Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
1020 | TN.02379 | Nhiều tác giả | Làm thế nào để cư xử tốt với cô: = How to behave with aunt: Sách song ngữ Việt Anh/ Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
1021 | TN.02380 | Nhiều tác giả | Làm thế nào để cư xử tốt với cô: = How to behave with aunt: Sách song ngữ Việt Anh/ Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
1022 | TN.02381 | Nhiều tác giả | Làm thế nào để cư xử tốt với cô: = How to behave with aunt: Sách song ngữ Việt Anh/ Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
1023 | TN.02382 | Nhiều tác giả | Làm thế nào để cư xử tốt với cô: = How to behave with aunt: Sách song ngữ Việt Anh/ Thu Trang dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
1024 | TN.02383 | Phương Linh | Đi chơi công viên: Cẩm nang ngoan cả tuần 2-6 tuổi/ Lời: Phương Linh ; Tranh: Phạm Ngọc Tân | Kim Đồng | 2017 |
1025 | TN.02384 | Phương Linh | Đi chơi công viên: Cẩm nang ngoan cả tuần 2-6 tuổi/ Lời: Phương Linh ; Tranh: Phạm Ngọc Tân | Kim Đồng | 2017 |
1026 | TN.02385 | Phương Linh | Đi chơi công viên: Cẩm nang ngoan cả tuần 2-6 tuổi/ Lời: Phương Linh ; Tranh: Phạm Ngọc Tân | Kim Đồng | 2017 |
1027 | TN.02386 | Phương Linh | Mừng thọ ông bà: Cẩm nang ngoan cả tuần. 2 - 6 tuổi/ Lời: Phương Linh ; Tranh: Phạm Ngọc Tân | Kim Đồng | 2017 |
1028 | TN.02387 | Phương Linh | Mừng thọ ông bà: Cẩm nang ngoan cả tuần. 2 - 6 tuổi/ Lời: Phương Linh ; Tranh: Phạm Ngọc Tân | Kim Đồng | 2017 |
1029 | TN.02388 | Phương Linh | Đến lớp học nào: Cẩm nang ngoan cả tuần. 2 - 6 tuổi/ Lời: Phương Linh ; Tranh: Phạm Ngọc Tân | Kim Đồng | 2017 |
1030 | TN.02389 | Phương Linh | Đến lớp học nào: Cẩm nang ngoan cả tuần. 2 - 6 tuổi/ Lời: Phương Linh ; Tranh: Phạm Ngọc Tân | Kim Đồng | 2017 |
1031 | TN.02390 | Phương Linh | Tắm rửa sạch sẽ: Cẩm nang ngoan cả tuần. 2 - 6 tuổi/ Lời: Phương Linh ; Tranh: Phạm Ngọc Tân | Kim Đồng | 2017 |
1032 | TN.02391 | Phương Linh | Tắm rửa sạch sẽ: Cẩm nang ngoan cả tuần. 2 - 6 tuổi/ Lời: Phương Linh ; Tranh: Phạm Ngọc Tân | Kim Đồng | 2017 |
1033 | TN.02392 | Phương Linh | Tắm rửa sạch sẽ: Cẩm nang ngoan cả tuần. 2 - 6 tuổi/ Lời: Phương Linh ; Tranh: Phạm Ngọc Tân | Kim Đồng | 2017 |
1034 | TN.02393 | Phương Linh | Vui đùa cùng bạn: Cẩm nang ngoan cả tuần 2-6 tuổi/ Lời: Phương Linh ; Tranh: Phạm Ngọc Tân | Kim Đồng | 2017 |
1035 | TN.02394 | Phương Linh | Vui đùa cùng bạn: Cẩm nang ngoan cả tuần 2-6 tuổi/ Lời: Phương Linh ; Tranh: Phạm Ngọc Tân | Kim Đồng | 2017 |
1036 | TN.02395 | Nhiều tác giả | Những tâm hồn trong trẻo: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Biên dịch: Nhiều dịch giả. T.4 | Kim Đồng | 2015 |
1037 | TN.02396 | Nhiều tác giả | Những tâm hồn trong trẻo: Truyện tranh/ Thanh Lan biên dịch. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
1038 | TN.02397 | Nhiều tác giả | Những tâm hồn trong trẻo: Truyện tranh/ Thanh Lan biên dịch. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
1039 | TN.02398 | Nhiều tác giả | Những tâm hồn trong trẻo: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Biên dịch: Nhiều dịch giả. T.5 | Kim Đồng | 2015 |
1040 | TN.02399 | Nhiều tác giả | Những tâm hồn trong trẻo: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Biên dịch: Nhiều dịch giả. T.5 | Kim Đồng | 2015 |
1041 | TN.02400 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về tinh thần trách nhiệm: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Dịch: Hương Giang, Phương Thy | Kim Đồng | 2016 |
1042 | TN.02401 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về tình đoàn kết: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Dịch: Hương Giang, Phương Thy | Kim Đồng | 2016 |
1043 | TN.02402 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về lòng dũng cảm: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Dịch: Phương Thy, Hương Giang | Kim Đồng | 2016 |
1044 | TN.02403 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về lòng tự trọng: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2016 |
1045 | TN.02404 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về lòng tự trọng: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2016 |
1046 | TN.02405 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về lòng cảm thông: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2016 |
1047 | TN.02406 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về lòng cảm thông: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2016 |
1048 | TN.02407 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về lòng biết ơn: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2016 |
1049 | TN.02408 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về lòng biết ơn: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2016 |
1050 | TN.02409 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về sự khiêm nhường: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Dịch: Phương Thy, Hương Giang | Kim Đồng | 2016 |
1051 | TN.02410 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về sự khiêm nhường: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Dịch: Phương Thy, Hương Giang | Kim Đồng | 2016 |
1052 | TN.02411 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về sự hào phóng: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Dịch: Hương Giang, Phương Thy | Kim Đồng | 2016 |
1053 | TN.02412 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về sự hào phóng: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Dịch: Hương Giang, Phương Thy | Kim Đồng | 2016 |
1054 | TN.02413 | Amber Stewart | Bao nhiêu giấc ngủ nữa?: Dành cho những cô cậu sắp tới sinh nhật!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1055 | TN.02414 | Amber Stewart | Bao nhiêu giấc ngủ nữa?: Dành cho những cô cậu sắp tới sinh nhật!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1056 | TN.02415 | Amber Stewart | Bao nhiêu giấc ngủ nữa?: Dành cho những cô cậu sắp tới sinh nhật!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1057 | TN.02416 | Amber Stewart | Bao nhiêu giấc ngủ nữa?: Dành cho những cô cậu sắp tới sinh nhật!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1058 | TN.02417 | Amber Stewart | Bao nhiêu giấc ngủ nữa?: Dành cho những cô cậu sắp tới sinh nhật!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1059 | TN.02418 | Amber Stewart | Bao nhiêu giấc ngủ nữa?: Dành cho những cô cậu sắp tới sinh nhật!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1060 | TN.02419 | Amber Stewart | Bao nhiêu giấc ngủ nữa?: Dành cho những cô cậu sắp tới sinh nhật!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1061 | TN.02420 | Amber Stewart, | Từng chút, từng chút một: Dành cho các cô cậu nhút nhát!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1062 | TN.02421 | Amber Stewart, | Từng chút, từng chút một: Dành cho các cô cậu nhút nhát!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1063 | TN.02422 | Amber Stewart, | Từng chút, từng chút một: Dành cho các cô cậu nhút nhát!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1064 | TN.02423 | Amber Stewart, | Từng chút, từng chút một: Dành cho các cô cậu nhút nhát!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1065 | TN.02424 | Amber Stewart, | Từng chút, từng chút một: Dành cho các cô cậu nhút nhát!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1066 | TN.02425 | Amber Stewart, | Từng chút, từng chút một: Dành cho các cô cậu nhút nhát!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1067 | TN.02426 | Amber Stewart | Cô chuột chũi dũng cảm: Dành cho các cô cậu kén ăn!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1068 | TN.02427 | Amber Stewart | Cô chuột chũi dũng cảm: Dành cho các cô cậu kén ăn!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1069 | TN.02428 | Amber Stewart | Cô chuột chũi dũng cảm: Dành cho các cô cậu kén ăn!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1070 | TN.02429 | Amber Stewart | Cô chuột chũi dũng cảm: Dành cho các cô cậu kén ăn!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1071 | TN.02430 | Amber Stewart | Cô chuột chũi dũng cảm: Dành cho các cô cậu kén ăn!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1072 | TN.02431 | Amber Stewart | Hệt như đêm nay: Dành cho những cô cậu sợ ngủ một mình!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1073 | TN.02432 | Amber Stewart | Hệt như đêm nay: Dành cho những cô cậu sợ ngủ một mình!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1074 | TN.02433 | Amber Stewart | Hệt như đêm nay: Dành cho những cô cậu sợ ngủ một mình!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1075 | TN.02434 | Amber Stewart | Hệt như đêm nay: Dành cho những cô cậu sợ ngủ một mình!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1076 | TN.02435 | Amber Stewart | Hệt như đêm nay: Dành cho những cô cậu sợ ngủ một mình!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1077 | TN.02436 | Amber Stewart | Hệt như đêm nay: Dành cho những cô cậu sợ ngủ một mình!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1078 | TN.02437 | Amber Stewart | Hệt như đêm nay: Dành cho những cô cậu sợ ngủ một mình!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1079 | TN.02438 | Stewart, Amber | Bước ngoặt lớn của vịt con: Dành cho các cô cậu sắp tới trường!/ Amber Stewart, Layn Marlow; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1080 | TN.02439 | Stewart, Amber | Bước ngoặt lớn của vịt con: Dành cho các cô cậu sắp tới trường!/ Amber Stewart, Layn Marlow; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1081 | TN.02440 | Stewart, Amber | Bước ngoặt lớn của vịt con: Dành cho các cô cậu sắp tới trường!/ Amber Stewart, Layn Marlow; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1082 | TN.02441 | Stewart, Amber | Bước ngoặt lớn của vịt con: Dành cho các cô cậu sắp tới trường!/ Amber Stewart, Layn Marlow; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1083 | TN.02442 | Stewart, Amber | Bước ngoặt lớn của vịt con: Dành cho các cô cậu sắp tới trường!/ Amber Stewart, Layn Marlow; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1084 | TN.02443 | Amber Stewart | Con yêu bạn khăn!: Dành cho những cô cậu hay làm nũng!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1085 | TN.02444 | Amber Stewart | Con yêu bạn khăn!: Dành cho những cô cậu hay làm nũng!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1086 | TN.02445 | Amber Stewart | Con yêu bạn khăn!: Dành cho những cô cậu hay làm nũng!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1087 | TN.02446 | Amber Stewart | Con yêu bạn khăn!: Dành cho những cô cậu hay làm nũng!: Truyện tranh/ Amber Stewart, Layn Marlow ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
1088 | TN.02447 | Émilie Beaumont | Cuộc sống loài bướm: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1089 | TN.02448 | Émilie Beaumont | Cuộc sống loài bướm: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1090 | TN.02449 | Émilie Beaumont | Cuộc sống loài bướm: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1091 | TN.02450 | Émilie Beaumont | Cuộc sống loài kiến: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1092 | TN.02451 | Émilie Beaumont | Cuộc sống loài kiến: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1093 | TN.02452 | Émilie Beaumont | Cuộc sống loài kiến: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1094 | TN.02453 | Émilie Beaumont | Cuộc sống loài kiến: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1095 | TN.02454 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của cún con: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1096 | TN.02455 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của cún con: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1097 | TN.02456 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của cún con: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1098 | TN.02457 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của ốc sên: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1099 | TN.02458 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của ốc sên: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1100 | TN.02459 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của ốc sên: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1101 | TN.02460 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của ốc sên: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1102 | TN.02461 | Émilie Beaumont | Cuộc sống loài ong: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1103 | TN.02462 | Émilie Beaumont | Cuộc sống loài ong: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1104 | TN.02463 | Émilie Beaumont | Cuộc sống loài ong: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1105 | TN.02464 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của mèo con: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1106 | TN.02465 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của mèo con: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1107 | TN.02466 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của mèo con: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1108 | TN.02467 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của mèo con: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1109 | TN.02468 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của bọ rùa: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1110 | TN.02469 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của bọ rùa: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1111 | TN.02470 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của bọ rùa: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1112 | TN.02471 | Émilie Beaumont | Cuộc sống của bọ rùa: Nhà khám phá nhỏ/ Lời: Émilie Beaumont ; Minh hoạ: M. I. A Chiara Bordoni ; Quỳnh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
1113 | TN.02482 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
1114 | TN.02483 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
1115 | TN.02484 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
1116 | TN.02485 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
1117 | TN.02486 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
1118 | TN.02487 | | Bộ quần áo mới của Hoàng đế: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
1119 | TN.02488 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1120 | TN.02489 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1121 | TN.02490 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1122 | TN.02491 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1123 | TN.02492 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1124 | TN.02493 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1125 | TN.02494 | | Nàng công chúa ngủ trong rừng: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1126 | TN.02495 | | Hoàng tử ếch: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1127 | TN.02496 | | Hoàng tử ếch: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1128 | TN.02497 | | Hoàng tử ếch: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1129 | TN.02498 | | Hoàng tử ếch: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1130 | TN.02499 | | Hoàng tử ếch: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1131 | TN.02500 | | Hoàng tử ếch: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1132 | TN.02501 | | Hoàng tử ếch: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1133 | TN.02502 | | Hoàng tử ếch: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1134 | TN.02503 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
1135 | TN.02504 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
1136 | TN.02505 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
1137 | TN.02506 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
1138 | TN.02507 | | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
1139 | TN.02508 | | Nàng tiên cá: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1140 | TN.02509 | | Nàng tiên cá: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1141 | TN.02510 | | Nàng tiên cá: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1142 | TN.02511 | | Nàng tiên cá: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1143 | TN.02512 | | Nàng tiên cá: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1144 | TN.02513 | | Nàng tiên cá: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1145 | TN.02514 | | Nàng tiên cá: truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1146 | TN.02515 | | Cô bé bán diêm: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1147 | TN.02516 | | Cô bé bán diêm: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1148 | TN.02517 | | Cô bé bán diêm: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1149 | TN.02518 | | Cô bé bán diêm: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1150 | TN.02519 | | Cô bé bán diêm: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1151 | TN.02520 | | Cô bé bán diêm: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1152 | TN.02521 | | Cô bé bán diêm: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1153 | TN.02522 | | Cô bé bán diêm: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1154 | TN.02523 | | Nàng Bạch Tuyết: Chuyện kể hằng đêm/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1155 | TN.02524 | | Chuyện kể hằng đêm: Nàng tiên cá/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
1156 | TN.02525 | | Chuyện kể hằng đêm -: Vịt con xấu xí/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học; Công ty Văn hoá Đinh Tị, | 2017 |
1157 | TN.02526 | | Chuyện kể hằng đêm: - Cô bé quàng khăn đỏ/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1158 | TN.02527 | | Chuyện kể hằng đêm: - Cô bé quàng khăn đỏ/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1159 | TN.02528 | | Chuyện kể hằng đêm: - Cô bé quàng khăn đỏ/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1160 | TN.02529 | | Chuyện kể hằng đêm: - Cô bé quàng khăn đỏ/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1161 | TN.02530 | | Chuyện kể hằng đêm: - Cô bé quàng khăn đỏ/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1162 | TN.02531 | | Chuyện kể hằng đêm: - Chú lính chì dũng cảm/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
1163 | TN.02532 | | Chuyện kể hằng đêm: - Chú lính chì dũng cảm/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
1164 | TN.02533 | | Chuyện kể hằng đêm: - Chú lính chì dũng cảm/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
1165 | TN.02536 | | Cô bé bán diêm: Chuyện kể hằng đêm/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
1166 | TN.02537 | | Cô bé bán diêm: Chuyện kể hằng đêm/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
1167 | TN.02538 | | Cô bé bán diêm: Chuyện kể hằng đêm/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
1168 | TN.02539 | | Cô bé bán diêm: Chuyện kể hằng đêm/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
1169 | TN.02540 | | Chuyện kể hằng đêm: - Cô bé Lọ Lem/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1170 | TN.02541 | | Chuyện kể hằng đêm: - Cô bé Lọ Lem/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1171 | TN.02542 | | Chuyện kể hằng đêm: - Cô bé Lọ Lem/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1172 | TN.02543 | | Chuyện kể hằng đêm: - Cô bé Lọ Lem/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1173 | TN.02544 | | Chuyện kể hằng đêm: - Cô bé Lọ Lem/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1174 | TN.02545 | Marcel van Driel | Cười lên nào, Bi-nô: Cánh cụt trắng BI-NÔ/ Lời: Marcel van Driel ; Tranh: Vera de Backker ; Thuỳ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
1175 | TN.02546 | Marcel van Driel | Cười lên nào, Bi-nô: Cánh cụt trắng BI-NÔ/ Lời: Marcel van Driel ; Tranh: Vera de Backker ; Thuỳ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
1176 | TN.02547 | Marcel van Driel | Cười lên nào, Bi-nô: Cánh cụt trắng BI-NÔ/ Lời: Marcel van Driel ; Tranh: Vera de Backker ; Thuỳ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
1177 | TN.02548 | Marcel van Driel | Cười lên nào, Bi-nô: Cánh cụt trắng BI-NÔ/ Lời: Marcel van Driel ; Tranh: Vera de Backker ; Thuỳ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
1178 | TN.02549 | Marcel van Driel ; | Bi-nô và chú gấu bông: Cánh cụt trắng BI-NÔ/ Lời: Marcel van Driel ; Tranh: Vera de Backker ; Thuỳ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
1179 | TN.02550 | Marcel van Driel ; | Bi-nô và chú gấu bông: Cánh cụt trắng BI-NÔ/ Lời: Marcel van Driel ; Tranh: Vera de Backker ; Thuỳ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
1180 | TN.02551 | Marcel van Driel ; | Bi-nô và chú gấu bông: Cánh cụt trắng BI-NÔ/ Lời: Marcel van Driel ; Tranh: Vera de Backker ; Thuỳ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
1181 | TN.02552 | Marcel van Driel ; | Bi-nô và ngôi nhà băng: Cánh cụt trắng BI-NÔ 2-6 tuổi/ Lời: Marcel van Driel ; Tranh: Vera de Backker ; Thuỳ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
1182 | TN.02553 | Marcel van Driel ; | Bi-nô và ngôi nhà băng: Cánh cụt trắng BI-NÔ 2-6 tuổi/ Lời: Marcel van Driel ; Tranh: Vera de Backker ; Thuỳ Dung dịch | Kim Đồng | 2016 |
1183 | TN.02554 | Cát Bồ Nhạc | Tự mình kiếm tiền: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T.7 | Dân trí | 2018 |
1184 | TN.02555 | Cát Bồ Nhạc | Tự mình kiếm tiền: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T.7 | Dân trí | 2018 |
1185 | TN.02556 | Cát Bồ Nhạc | Đừng phung phí 9: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T9 | Dân trí | 2018 |
1186 | TN.02557 | Cát Bồ Nhạc | Đừng phung phí 9: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T9 | Dân trí | 2018 |
1187 | TN.02558 | Cát Bồ Nhạc | Tiết kiệm như thế nào?: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T.5 | Dân trí | 2018 |
1188 | TN.02559 | Cát Bồ Nhạc | Tiết kiệm như thế nào?: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T.5 | Dân trí | 2018 |
1189 | TN.02560 | Cát Bồ Nhạc | Đồng tiền quý giá: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; Thái Hà, Moon dịch. T.2 | Dân trí | 2018 |
1190 | TN.02561 | Cát Bồ Nhạc | Đồng tiền quý giá: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; Thái Hà, Moon dịch. T.2 | Dân trí | 2018 |
1191 | TN.02562 | Cát Bồ Nhạc | Tiền từ đâu tới: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; Thái Hà, Moon người dịch. T.1 | Dân trí | 2018 |
1192 | TN.02563 | Cát Bồ Nhạc | Tiền từ đâu tới: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; Thái Hà, Moon người dịch. T.1 | Dân trí | 2018 |
1193 | TN.02564 | Cát Bồ Nhạc | Biết cho đi và nhận lại: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T.6 | Dân trí | 2018 |
1194 | TN.02565 | Cát Bồ Nhạc | Biết cho đi và nhận lại: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T.6 | Dân trí | 2018 |
1195 | TN.02566 | Cát Bồ Nhạc | Chớ ngại phiền phức: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T.8 | Dân trí | 2018 |
1196 | TN.02567 | Cát Bồ Nhạc | Chớ ngại phiền phức: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T.8 | Dân trí | 2018 |
1197 | TN.02568 | Cát Bồ Nhạc | Tiền có mua được tất cả: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T.3 | Dân trí | 2018 |
1198 | TN.02569 | Cát Bồ Nhạc | Tiền có mua được tất cả: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T.3 | Dân trí | 2018 |
1199 | TN.02570 | Cát Bồ Nhạc | Lựa chọn thông minh: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T10 | Dân trí | 2018 |
1200 | TN.02571 | Cát Bồ Nhạc | Lựa chọn thông minh: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T10 | Dân trí | 2018 |
1201 | TN.02572 | Cát Bồ Nhạc | Sức khỏe hay tiền bạc: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T.4 | Dân trí | 2018 |
1202 | TN.02573 | Cát Bồ Nhạc | Sức khỏe hay tiền bạc: Bồi dưỡng FQ cho trẻ/ Cát Bồ Nhạc lời; Trương Văn Khởi minh họa; người dịch: Thái Hà, Moon. T.4 | Dân trí | 2018 |
1203 | TN.02574 | | Truyện kể trước khi ngủ: Tốt bụng: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Hải Yến dịch | Mỹ thuật | 2015 |
1204 | TN.02575 | | Truyện kể trước khi ngủ: Tốt bụng: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Hải Yến dịch | Mỹ thuật | 2015 |
1205 | TN.02576 | | Truyện kể trước khi ngủ: Tốt bụng: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Hải Yến dịch | Mỹ thuật | 2015 |
1206 | TN.02577 | | Truyện kể trước khi ngủ: Can đảm: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Hải Yến dịch | Mỹ thuật | 2015 |
1207 | TN.02578 | | Truyện kể trước khi ngủ: Đoàn kết: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Hải Yến dịch | Mỹ thuật | 2015 |
1208 | TN.02581 | | Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Bảng chữ cái: = English for children - Learning Alphabet/ First New b.s. | Nxb. Trẻ | 2014 |
1209 | TN.02582 | | Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Bảng chữ cái: = English for children - Learning Alphabet/ First New b.s. | Nxb. Trẻ | 2014 |
1210 | TN.02585 | | Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Rau củ: = English for children - Vegetables/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1211 | TN.02586 | | Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Rau củ: = English for children - Vegetables/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1212 | TN.02587 | | Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Rau củ: = English for children - Vegetables/ First New b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1213 | TN.02588 | | Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Động vật hoang dã: English For Children - Wildlife/ First News biên soạn | Trẻ | 2017 |
1214 | TN.02589 | | Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Động vật hoang dã: English For Children - Wildlife/ First News biên soạn | Trẻ | 2017 |
1215 | TN.02592 | | Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Đồ chơi: = English for children - Toys/ First News b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1216 | TN.02593 | | Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Đồ chơi: = English for children - Toys/ First News b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1217 | TN.02594 | | Chuột Mi Mi như cái đuôi của chuột mẹ: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.1 | Phụ nữ | 2016 |
1218 | TN.02595 | | Rồng Uy Uy muốn kể một câu chuyện cười: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.5 | Phụ nữ | 2016 |
1219 | TN.02596 | | Rồng Uy Uy muốn kể một câu chuyện cười: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.5 | Phụ nữ | 2016 |
1220 | TN.02597 | | Rồng Uy Uy muốn kể một câu chuyện cười: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.5 | Phụ nữ | 2016 |
1221 | TN.02598 | | Quả pháo nhỏ rồng Uy Uy: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.6 | Phụ nữ | 2016 |
1222 | TN.02599 | | Quả pháo nhỏ rồng Uy Uy: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.6 | Phụ nữ | 2016 |
1223 | TN.02600 | | Quả pháo nhỏ rồng Uy Uy: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.6 | Phụ nữ | 2016 |
1224 | TN.02601 | | Chiếc váy hoa của thỏ Co Co: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.2 | Phụ nữ | 2016 |
1225 | TN.02602 | | Chiếc váy hoa của thỏ Co Co: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.2 | Phụ nữ | 2016 |
1226 | TN.02603 | | Chiếc váy hoa của thỏ Co Co: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.2 | Phụ nữ | 2016 |
1227 | TN.02604 | | Ôm cô giáo Sơn Dương: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.7 | Phụ nữ | 2016 |
1228 | TN.02605 | | Ôm cô giáo Sơn Dương: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.7 | Phụ nữ | 2016 |
1229 | TN.02606 | | Ôm cô giáo Sơn Dương: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.7 | Phụ nữ | 2016 |
1230 | TN.02607 | | Chẳng biết tại làm sao: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.8 | Phụ nữ | 2016 |
1231 | TN.02608 | | Chẳng biết tại làm sao: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.8 | Phụ nữ | 2016 |
1232 | TN.02609 | | Một ngày của thỏ Co Co: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.3 | Phụ nữ | 2016 |
1233 | TN.02610 | | Một ngày của thỏ Co Co: Dạy kỹ năng cho trẻ 3-6 tuổi/ Nhóm dự án mầm non Thỏ Co Co ; Nguyễn Hương Thanh dịch. T.3 | Phụ nữ | 2016 |
1234 | TN.02611 | Nguyễn Thị Bích Nga | Anh thợ photocopy: Những người sống quanh em/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá | Kim Đồng | 2016 |
1235 | TN.02612 | Nguyễn Thị Bích Nga | Anh thợ photocopy: Những người sống quanh em/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá | Kim Đồng | 2016 |
1236 | TN.02613 | Trịnh Hà Giang | Chú phi công: Truyện tranh/ Lời: Trịnh Hà Giang ; Tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1237 | TN.02614 | Trịnh Hà Giang | Chú phi công: Truyện tranh/ Lời: Trịnh Hà Giang ; Tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1238 | TN.02615 | Nguyễn Thị Bích Nga | Cô hướng dẫn viên du lịch: Những người sống quanh em/ Viết: Nguyễn Thị Bích Nga ; Vẽ: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
1239 | TN.02616 | Nguyễn Thị Bích Nga | Cô hướng dẫn viên du lịch: Những người sống quanh em/ Viết: Nguyễn Thị Bích Nga ; Vẽ: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
1240 | TN.02617 | Nguyễn Thị Bích Nga | Cô hướng dẫn viên du lịch: Những người sống quanh em/ Viết: Nguyễn Thị Bích Nga ; Vẽ: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
1241 | TN.02618 | Cỏ 4 Lá | Chú thuyền trưởng: Những người sống quanh em/ Lời, tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1242 | TN.02619 | Cỏ 4 Lá | Chú thuyền trưởng: Những người sống quanh em/ Lời, tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1243 | TN.02620 | Nguyễn Thị Bích Nga | Nghệ sĩ xiếc: Những người sống quanh em/ Viết: Nguyễn Thị Bích Nga ; Vẽ: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
1244 | TN.02621 | Nguyễn Thị Bích Nga | Nghệ sĩ xiếc: Những người sống quanh em/ Viết: Nguyễn Thị Bích Nga ; Vẽ: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
1245 | TN.02622 | Nguyễn Thị Bích Nga | Cô hoạ sĩ minh hoạ: Những người sống quanh em/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá | Kim Đồng | 2016 |
1246 | TN.02623 | Nguyễn Thị Bích Nga | Cô hoạ sĩ minh hoạ: Những người sống quanh em/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá | Kim Đồng | 2016 |
1247 | TN.02624 | Nguyễn Thị Bích Nga | Bác bảo vệ trường em: Những người sống quanh em/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1248 | TN.02625 | Nguyễn Thị Bích Nga | Bác bảo vệ trường em: Những người sống quanh em/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1249 | TN.02626 | Nguyễn Thị Bích Nga | Xưởng phim hoạt hình: Những người sống quanh em/ Viết: Nguyễn Thị Bích Nga ; Vẽ: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
1250 | TN.02627 | Nguyễn Thị Bích Nga | Xưởng phim hoạt hình: Những người sống quanh em/ Viết: Nguyễn Thị Bích Nga ; Vẽ: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
1251 | TN.02628 | Trịnh Hà Giang | Cô bác sĩ nhi khoa: Những người sống quanh em/ Lời: Trịnh Hà Giang ; Tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1252 | TN.02629 | Trịnh Hà Giang | Cô bác sĩ nhi khoa: Những người sống quanh em/ Lời: Trịnh Hà Giang ; Tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1253 | TN.02630 | Cỏ 4 lá | Cô thiết kế thời trang: Những người sống quanh em/ Lời, tranh: Cỏ 4 lá | Kim Đồng | 2016 |
1254 | TN.02631 | Cỏ 4 lá | Cô thiết kế thời trang: Những người sống quanh em/ Lời, tranh: Cỏ 4 lá | Kim Đồng | 2016 |
1255 | TN.02632 | Nguyễn Thị Bích Nga | Anh phóng viên: Những người sống quanh em/ Viết: Nguyễn Thị Bích Nga ; Vẽ: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
1256 | TN.02633 | Nguyễn Thị Bích Nga | Anh phóng viên: Những người sống quanh em/ Viết: Nguyễn Thị Bích Nga ; Vẽ: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
1257 | TN.02634 | Nguyễn Thị Bích Nga | Bác trồng rau: Những người sống quanh em/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1258 | TN.02635 | Nguyễn Thị Bích Nga | Bác trồng rau: Những người sống quanh em/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1259 | TN.02636 | Nguyễn Thị Bích Nga | Người bán phở: Những người sống quanh em/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1260 | TN.02637 | Nguyễn Thị Bích Nga | Người bán phở: Những người sống quanh em/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1261 | TN.02638 | Hạo Nhiên | Việt Nam: Vòng quanh thế giới/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2015 |
1262 | TN.02639 | Hạo Nhiên | Việt Nam: Vòng quanh thế giới/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2015 |
1263 | TN.02640 | Hạo Nhiên | Mỹ: vòng quanh thế giới/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2017 |
1264 | TN.02641 | Hạo Nhiên | Mỹ: vòng quanh thế giới/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2017 |
1265 | TN.02642 | Hạo Nhiên | Mỹ: vòng quanh thế giới/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2017 |
1266 | TN.02643 | Hạo Nhiên | Ý: Vòng quanh thế giới/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2017 |
1267 | TN.02644 | Hạo Nhiên | Ý: Vòng quanh thế giới/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2017 |
1268 | TN.02645 | Hạo Nhiên | Ý: Vòng quanh thế giới/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2017 |
1269 | TN.02646 | Hạo Nhiên | Nhật Bản: Vòng quanh thế giới/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2017 |
1270 | TN.02647 | Hạo Nhiên | Nhật Bản: Vòng quanh thế giới/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2017 |
1271 | TN.02648 | Hạo Nhiên | Úc: Vòng quanh thế giới/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2015 |
1272 | TN.02649 | Hạo Nhiên | Úc: Vòng quanh thế giới/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2015 |
1273 | TN.02650 | Hạo Nhiên | Úc: Vòng quanh thế giới/ Viết: Hạo Nhiên ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2015 |
1274 | TN.02651 | Tuệ An | Phù thuỷ bọ xít: Uy lực côn trùng/ Lời: Tuệ An ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2017 |
1275 | TN.02652 | Tuệ An | Phù thuỷ bọ xít: Uy lực côn trùng/ Lời: Tuệ An ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2017 |
1276 | TN.02653 | Tuệ An | Tay đua chuồn chuồn: Uy lực côn trùng/ Lời: Tuệ An ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2017 |
1277 | TN.02654 | Tuệ An | Tay đua chuồn chuồn: Uy lực côn trùng/ Lời: Tuệ An ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2017 |
1278 | TN.02655 | Tuệ An | Tay đua chuồn chuồn: Uy lực côn trùng/ Lời: Tuệ An ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2017 |
1279 | TN.02656 | Tuệ An | Hoa tiêu ong mật: Uy lực côn trùng/ Lời: Tuệ An ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2017 |
1280 | TN.02657 | Tuệ An | Hoa tiêu ong mật: Uy lực côn trùng/ Lời: Tuệ An ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2017 |
1281 | TN.02658 | Tuệ An | Hoa tiêu ong mật: Uy lực côn trùng/ Lời: Tuệ An ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2017 |
1282 | TN.02659 | Tuệ An | Lực sĩ bọ hung: Uy lực côn trùng/ Lời: Tuệ An ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2017 |
1283 | TN.02660 | Tuệ An | Lực sĩ bọ hung: Uy lực côn trùng/ Lời: Tuệ An ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2017 |
1284 | TN.02661 | Tuệ An | Lực sĩ bọ hung: Uy lực côn trùng/ Lời: Tuệ An ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2017 |
1285 | TN.02662 | Tuệ An | Vũ công bươm bướm: Uy lực côn trùng/ Lời: Tuệ An ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2017 |
1286 | TN.02663 | Tuệ An | Vũ công bươm bướm: Uy lực côn trùng/ Lời: Tuệ An ; Tranh: Cloud Pillow Studio | Kim Đồng | 2017 |
1287 | TN.02664 | Nguyễn Thị Bích Nga | Cô công nhân vệ sinh đường phố: Những người sống quanh em/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1288 | TN.02665 | Nguyễn Thị Bích Nga | Chú bác sĩ thú y: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1289 | TN.02666 | Nguyễn Thị Bích Nga | Cô thủ thư: Những người sống quanh em/ Viết: Nguyễn Thị Bích Nga ; Vẽ: Phương Thoại, Novemberry Linh | Kim Đồng | 2015 |
1290 | TN.02667 | Nguyễn Thị Bích Nga | Cô bác sĩ nha khoa: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1291 | TN.02668 | Cỏ 4 lá | Chú kĩ sư xây dựng: Những người sống quanh em/ Tranh, lời: Cỏ 4 Lá | Kim Đồng | 2016 |
1292 | TN.02669 | Nguyễn Thị Bích Nga | Cô tổng đài viên: Những người sống quanh em/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá | Kim Đồng | 2016 |
1293 | TN.02670 | Nguyễn Thị Bích Nga | Cô tổng đài viên: Những người sống quanh em/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ Bốn Lá | Kim Đồng | 2016 |
1294 | TN.02671 | Jacqueline A. Ball | Câu chuyện về sự nhường nhịn: Công chúa tài ứng xử/ Lời: Jacqueline A. Ball ; Minh họa: Caveman Productions ; Thuỷ Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1295 | TN.02672 | Cynthia Stierle | Câu chuyện về sự thành thật: Công chúa tài ứng xử/ Lời: Cynthia Stierle ; Minh họa: S.I. International ; Thuỷ Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1296 | TN.02673 | S. R. Baecker | Câu chuyện về việc giữ lời hứa: Công chúa tài ứng xử/ Lời: S. R. Baecker ; Minh họa: S.I. International ; Thuỷ Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1297 | TN.02674 | Jacqueline A. Ball | Câu chuyện về sự sẻ chia: Công chúa tài ứng xử/ Lời: Jacqueline A. Ball ; Minh hoạ: Caveman Productions ; Thuỷ Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1298 | TN.02675 | Jacqueline A. Ball | Câu chuyện về sự sẻ chia: Công chúa tài ứng xử/ Lời: Jacqueline A. Ball ; Minh hoạ: Caveman Productions ; Thuỷ Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1299 | TN.02676 | Jacqueline A. Ball | Câu chuyện về sự cảm thông: Truyện tranh/ Lời: Jacqueline A. Ball ; Minh hoạ: S.I. International, Teresa Lester ; Thuỷ Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1300 | TN.02677 | Jacqueline A. Ball | Câu chuyện về sự cảm thông: Truyện tranh/ Lời: Jacqueline A. Ball ; Minh hoạ: S.I. International, Teresa Lester ; Thuỷ Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1301 | TN.02678 | A.Ball, Jacqueline | Câu chuyện về lòng nhân ái: Công chúa tài ứng xử/ Jacqueline A.Ball viết lời; Duendes Del Sur minh họa; Thủy Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1302 | TN.02679 | A.Ball, Jacqueline | Câu chuyện về lòng nhân ái: Công chúa tài ứng xử/ Jacqueline A.Ball viết lời; Duendes Del Sur minh họa; Thủy Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1303 | TN.02680 | A.Ball, Jacqueline | Câu chuyện về lòng nhân ái: Công chúa tài ứng xử/ Jacqueline A.Ball viết lời; Duendes Del Sur minh họa; Thủy Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1304 | TN.02681 | A.Ball, Jacqueline | Câu chuyện về lòng nhân ái: Công chúa tài ứng xử/ Jacqueline A.Ball viết lời; Duendes Del Sur minh họa; Thủy Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1305 | TN.02682 | A.Ball, Jacqueline | Câu chuyện về lòng nhân ái: Công chúa tài ứng xử/ Jacqueline A.Ball viết lời; Duendes Del Sur minh họa; Thủy Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1306 | TN.02683 | A.Ball, Jacqueline | Câu chuyện về lòng nhân ái: Công chúa tài ứng xử/ Jacqueline A.Ball viết lời; Duendes Del Sur minh họa; Thủy Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1307 | TN.02684 | Peterson, Monique | Câu chuyện về sự kiên trì: Công chúa tài ứng xử/ Kristen Behrens, Monique Peterson viết lời; S.I. Internation minh họa; Thủy Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1308 | TN.02685 | Peterson, Monique | Câu chuyện về sự kiên trì: Công chúa tài ứng xử/ Kristen Behrens, Monique Peterson viết lời; S.I. Internation minh họa; Thủy Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1309 | TN.02686 | Peterson, Monique | Câu chuyện về sự kiên trì: Công chúa tài ứng xử/ Kristen Behrens, Monique Peterson viết lời; S.I. Internation minh họa; Thủy Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1310 | TN.02687 | Peterson, Monique | Câu chuyện về sự kiên trì: Công chúa tài ứng xử/ Kristen Behrens, Monique Peterson viết lời; S.I. Internation minh họa; Thủy Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1311 | TN.02688 | Peterson, Monique | Câu chuyện về sự kiên trì: Công chúa tài ứng xử/ Kristen Behrens, Monique Peterson viết lời; S.I. Internation minh họa; Thủy Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1312 | TN.02689 | Peterson, Monique | Câu chuyện về sự kiên trì: Công chúa tài ứng xử/ Kristen Behrens, Monique Peterson viết lời; S.I. Internation minh họa; Thủy Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
1313 | TN.02690 | Phạm Thị Ngọc Thanh | Những cánh đồng cổ tích/ Phạm Thị Ngọc Thanh ; Minh hoạ: Thanh Xinh | Văn học | 2015 |
1314 | TN.02691 | Phạm Thị Ngọc Thanh | Những cánh đồng cổ tích/ Phạm Thị Ngọc Thanh ; Minh hoạ: Thanh Xinh | Văn học | 2015 |
1315 | TN.02692 | Phạm Thị Ngọc Thanh | Những cánh đồng cổ tích/ Phạm Thị Ngọc Thanh ; Minh hoạ: Thanh Xinh | Văn học | 2015 |
1316 | TN.02693 | Phạm Thị Ngọc Thanh | Những cánh đồng cổ tích/ Phạm Thị Ngọc Thanh ; Minh hoạ: Thanh Xinh | Văn học | 2015 |
1317 | TN.02694 | Đỗ Ngọc Trâm Anh | Điện thoại thần kì: Trí thông minh của bé/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: Nguyệt Quế, Ngọc Châu | Kim Đồng | 2016 |
1318 | TN.02695 | Đỗ Ngọc Trâm Anh | Điện thoại thần kì: Trí thông minh của bé/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: Nguyệt Quế, Ngọc Châu | Kim Đồng | 2016 |
1319 | TN.02696 | Đỗ Ngọc Trâm Anh | Máy tính gây hấn: Trí thông minh của bé/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: Nguyệt Quế, Ngọc Châu | Kim Đồng | 2016 |
1320 | TN.02697 | Đỗ Ngọc Trâm Anh | Máy tính gây hấn: Trí thông minh của bé/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: Nguyệt Quế, Ngọc Châu | Kim Đồng | 2016 |
1321 | TN.02698 | Đỗ Ngọc Trâm Anh | Ti vi mê ngủ: Trí thông minh của bé/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: Nguyệt Quế, Ngọc Châu | Kim Đồng | 2016 |
1322 | TN.02699 | Đỗ Ngọc Trâm Anh | Ti vi mê ngủ: Trí thông minh của bé/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: Nguyệt Quế, Ngọc Châu | Kim Đồng | 2016 |
1323 | TN.02700 | Đỗ Ngọc Trâm Anh | Mọt sách thông thái: Trí thông minh của bé/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: | Kim Đồng | 2016 |
1324 | TN.02701 | Đỗ Ngọc Trâm Anh | Mọt sách thông thái: Trí thông minh của bé/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: | Kim Đồng | 2016 |
1325 | TN.02702 | Đỗ Ngọc Trâm Anh | Mọt sách thông thái: Trí thông minh của bé/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: | Kim Đồng | 2016 |
1326 | TN.02703 | Đỗ Ngọc Trâm Anh | Tủ lạnh béo phì: Trí thông minh của bé/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: Nguyệt Quế, Ngọc Châu | Kim Đồng | 2016 |
1327 | TN.02704 | Đỗ Ngọc Trâm Anh | Tủ lạnh béo phì: Trí thông minh của bé/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: Nguyệt Quế, Ngọc Châu | Kim Đồng | 2016 |
1328 | TN.02705 | Đỗ Ngọc Trâm Anh | Tủ lạnh béo phì: Trí thông minh của bé/ Viết: Đỗ Ngọc Trâm Anh ; Vẽ: Nguyệt Quế, Ngọc Châu | Kim Đồng | 2016 |
1329 | TN.02706 | Bích Khoa | Cô bé bánh mật: Truyện tranh, Những câu chuyện kì bí/ Viết, minh hoạ: Bích Khoa | Kim Đồng | 2015 |
1330 | TN.02708 | Tuệ Linh | Vì sao tớ không nên cẩu thả?: Để em luôn ngoan ngoãn/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2018 |
1331 | TN.02709 | Tuệ Linh | Vì sao tớ không nên chơi ăn gian?: Để em luôn ngoan ngoãn/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2018 |
1332 | TN.02710 | Tuệ Linh | Vì sao tớ không nên ích kỷ?: Để em luôn ngoan ngoãn/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2018 |
1333 | TN.02711 | Hằng Nga | Vì sao tớ không nên mè nheo?: Để em luôn ngoan ngoãn/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Hằng Nga | Kim Đồng | 2018 |
1334 | TN.02712 | Tuệ Linh | Vì sao tớ không nên tọc mạch?: Để em luôn ngoan ngoãn/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2018 |
1335 | TN.02713 | Tuệ Linh | Vì sao tớ không nên trêu chọc?: Để em luôn ngoan ngoãn/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2018 |
1336 | TN.02714 | Tuệ Linh | Vì sao tớ không nên trêu chọc?: Để em luôn ngoan ngoãn/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Tuệ Linh | Kim Đồng | 2018 |
1337 | TN.02715 | Trang Rose | Vì sao tớ không nên lãng phí?: Để em luôn ngoan ngoãn/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2018 |
1338 | TN.02716 | Trang Rose | Vì sao tớ không nên lãng phí?: Để em luôn ngoan ngoãn/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2018 |
1339 | TN.02717 | Trang Rose | Vì sao tớ không nên lãng phí?: Để em luôn ngoan ngoãn/ Tranh: Nguyễn Kim Duẩn ; Lời: Trang Rose | Kim Đồng | 2018 |
1340 | TN.02718 | Nguyễn Thị Nga | Cảnh sát rừng xanh - Chủ đề nghề nghiệp: - Chủ đề nghề nghiệp/ Nguyễn Thị Nga | Dân trí | 2013 |
1341 | TN.02719 | Nguyễn Thị Nga | Cảnh sát rừng xanh - Chủ đề nghề nghiệp: - Chủ đề nghề nghiệp/ Nguyễn Thị Nga | Dân trí | 2013 |
1342 | TN.02720 | Phùng Thị Tường | Mặt trời út - Chủ đề hiện tượng tự nhiên: - Chủ đề hiện tượng tự nhiên/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1343 | TN.02721 | Phùng Thị Tường | Mặt trời út - Chủ đề hiện tượng tự nhiên: - Chủ đề hiện tượng tự nhiên/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1344 | TN.02722 | Phùng Thị Tường | Mặt trời út - Chủ đề hiện tượng tự nhiên: - Chủ đề hiện tượng tự nhiên/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1345 | TN.02723 | Phùng Thị Tường | Quả Còn năm sắc: - Chủ đề quê hương/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1346 | TN.02724 | Phùng Thị Tường | Quả Còn năm sắc: - Chủ đề quê hương/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1347 | TN.02725 | Phùng Thị Tường | Quả Còn năm sắc: - Chủ đề quê hương/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1348 | TN.02726 | Phùng Thị Tường | Quả Còn năm sắc: - Chủ đề quê hương/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1349 | TN.02727 | Phùng Thị Tường | Cún con - Chủ đề động vật: Chủ đề động vật/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1350 | TN.02728 | Phùng Thị Tường | Cún con - Chủ đề động vật: Chủ đề động vật/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1351 | TN.02729 | Phùng Thị Tường | Cún con - Chủ đề động vật: Chủ đề động vật/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1352 | TN.02730 | Phùng Thị Tường | Cún con - Chủ đề động vật: Chủ đề động vật/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1353 | TN.02731 | Phùng Thị Tường | Quả cam -: Chủ đề thực vật/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1354 | TN.02732 | Phùng Thị Tường | Quả cam -: Chủ đề thực vật/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1355 | TN.02733 | Phùng Thị Tường | Quả cam -: Chủ đề thực vật/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1356 | TN.02734 | Phùng Thị Tường | Quả cam -: Chủ đề thực vật/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1357 | TN.02735 | Nguyễn Thị Nga | Cảnh sát rừng xanh - Chủ đề nghề nghiệp: - Chủ đề nghề nghiệp/ Nguyễn Thị Nga | Dân trí | 2013 |
1358 | TN.02736 | Nguyễn Thị Nga | Cảnh sát rừng xanh - Chủ đề nghề nghiệp: - Chủ đề nghề nghiệp/ Nguyễn Thị Nga | Dân trí | 2013 |
1359 | TN.02737 | Nguyễn Thị Nga | Xe đạp ba bánh -: Chủ đề phương tiện giao thông/ Nguyễn Thị Nga | Dân trí | 2013 |
1360 | TN.02738 | Nguyễn Thị Nga | Xe đạp ba bánh -: Chủ đề phương tiện giao thông/ Nguyễn Thị Nga | Dân trí | 2013 |
1361 | TN.02739 | Nguyễn Thị Nga | Xe đạp ba bánh -: Chủ đề phương tiện giao thông/ Nguyễn Thị Nga | Dân trí | 2013 |
1362 | TN.02740 | Nguyễn Thị Nga | Xe đạp ba bánh -: Chủ đề phương tiện giao thông/ Nguyễn Thị Nga | Dân trí | 2013 |
1363 | TN.02741 | Phùng Thị Tường | Năm anh em -: Chủ đề gia đình/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1364 | TN.02742 | Phùng Thị Tường | Năm anh em -: Chủ đề gia đình/ Phùng Thị Tường | Dân trí | 2013 |
1365 | TN.02743 | Hồ Huy Sơn | Ai cũng được vui: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1366 | TN.02744 | Hồ Huy Sơn | Ai cũng được vui: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1367 | TN.02745 | Hồ Huy Sơn | Ai cũng được vui: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1368 | TN.02746 | Hồ Huy Sơn | Xin lỗi và cảm ơn: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1369 | TN.02747 | Hồ Huy Sơn | Xin lỗi và cảm ơn: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1370 | TN.02748 | Hồ Huy Sơn | Milu ơi về thôi!: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1371 | TN.02749 | Hồ Huy Sơn | Milu ơi về thôi!: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1372 | TN.02750 | Hồ Huy Sơn | Milu ơi về thôi!: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1373 | TN.02751 | Hồ Huy Sơn | Tránh xa người lạ: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1374 | TN.02752 | Hồ Huy Sơn | Tránh xa người lạ: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1375 | TN.02753 | Hồ Huy Sơn | Bé Nấm đi siêu thị: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1376 | TN.02754 | Hồ Huy Sơn | Bé Nấm đi siêu thị: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1377 | TN.02755 | Hồ Huy Sơn | Bé Nấm đi siêu thị: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1378 | TN.02756 | Hồ Huy Sơn | Khu vườn trên sân thượng: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1379 | TN.02757 | Hồ Huy Sơn | Khu vườn trên sân thượng: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1380 | TN.02758 | Hồ Huy Sơn | Khu vườn trên sân thượng: Bộ kỹ năng cho trẻ từ 1-6 tuổi/ Lời: Hồ Huy Sơn ; Tranh: Lý Minh Phúc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1381 | TN.02759 | Lý, Minh Phúc | Bài hát gọi mưa: Tác phẩm đoạt giải cuộc vận động sáng tác " Lời cảm ơn" 2011-2012/ Lý Minh Phúc vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2013 |
1382 | TN.02760 | Lý, Minh Phúc | Bài hát gọi mưa: Tác phẩm đoạt giải cuộc vận động sáng tác " Lời cảm ơn" 2011-2012/ Lý Minh Phúc vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2013 |
1383 | TN.02761 | Lý, Minh Phúc | Bài hát gọi mưa: Tác phẩm đoạt giải cuộc vận động sáng tác " Lời cảm ơn" 2011-2012/ Lý Minh Phúc vẽ tranh và viết lời | Kim Đồng | 2013 |
1384 | TN.02762 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề cuộc sống/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1385 | TN.02763 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề cuộc sống/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1386 | TN.02764 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề cuộc sống/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1387 | TN.02765 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề ăn uống/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1388 | TN.02766 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề ăn uống/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1389 | TN.02767 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề ăn uống/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1390 | TN.02770 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề lao động/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1391 | TN.02771 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề lao động/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1392 | TN.02772 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề lao động/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1393 | TN.02773 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề lao động/ Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1394 | TN.02774 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề tính cách/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1395 | TN.02775 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề tính cách/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1396 | TN.02776 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề hành vi/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1397 | TN.02777 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề hành vi/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1398 | TN.02778 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề hành vi/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1399 | TN.02779 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề hành vi/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1400 | TN.02780 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề sức khoẻ/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1401 | TN.02781 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề sức khoẻ/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1402 | TN.02782 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề sức khoẻ/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1403 | TN.02783 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề sức khoẻ/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1404 | TN.02784 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề lễ phép/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1405 | TN.02785 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề lễ phép/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1406 | TN.02786 | Nhiều tác giả | Cùng con rèn thói quen tốt: Chủ đề an toàn/ Nhiều tác giả; Thanh Hương dịch | Mỹ thuật | 2014 |
1407 | TN.02787 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Chuyện tình yêu tình báo: Truyện dành cho bạn đọc tiểu học/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
1408 | TN.02788 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Chuyện tình yêu tình báo: Truyện dành cho bạn đọc tiểu học/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
1409 | TN.02789 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Vụ án chiếc tủ vải ca rô: Truyện dành cho bạn đọc tiểu học/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
1410 | TN.02790 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Vụ án chiếc tủ vải ca rô: Truyện dành cho bạn đọc tiểu học/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
1411 | TN.02791 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Phần thưởng tuyệt vời: Truyện dành cho bạn đọc tiểu học/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
1412 | TN.02792 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Nụ cười cá sấu: Truyện dành cho bạn đọc tiểu học/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
1413 | TN.02793 | Shravasti Dhammika | Những cuộc phiêu lưu của Leo - Rahula dẫn lối: Truyện tranh/ Shravasti Dhammika ; Minh hoạ: Susan Harmer ; Trọng Khánh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1414 | TN.02794 | Shravasti Dhammika | Những cuộc phiêu lưu của Leo - Rahula dẫn lối: Truyện tranh/ Shravasti Dhammika ; Minh hoạ: Susan Harmer ; Trọng Khánh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1415 | TN.02795 | Shravasti Dhammika | Những cuộc phiêu lưu của Leo - Rahula dẫn lối: Truyện tranh/ Shravasti Dhammika ; Minh hoạ: Susan Harmer ; Trọng Khánh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1416 | TN.02796 | Shravasti Dhammika | Những cuộc phiêu lưu của Leo - Rahula dẫn lối: Truyện tranh/ Shravasti Dhammika ; Minh hoạ: Susan Harmer ; Trọng Khánh dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
1417 | TN.02797 | Hiếu Minh | Câu đố dân gian bằng tranh - Loài vật/ Hiếu Minh b.s. ; Tranh: Thanh Hồng | Kim Đồng | 2017 |
1418 | TN.02798 | Hiếu Minh | Câu đố dân gian bằng tranh - Hoa quả/ Hiếu Minh b.s. ; Tranh: Thanh Hồng | Kim Đồng | 2017 |
1419 | TN.02799 | Hiếu Minh | Câu đố dân gian bằng tranh - Cây cối/ Hiếu Minh b.s. ; Tranh: Thanh Hồng | Kim Đồng | 2017 |
1420 | TN.02800 | Liên Hoàn | Mái tóc có tác dụng gì?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1421 | TN.02801 | Liên Hoàn | Tại sao máy bay "sợ" chim?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1422 | TN.02802 | Liên Hoàn | Tại sao máy bay "sợ" chim?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1423 | TN.02803 | Liên Hoàn | Tại sao máy bay "sợ" chim?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1424 | TN.02804 | Liên Hoàn | Tại sao máy bay "sợ" chim?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1425 | TN.02805 | Liên Hoàn | Mái tóc có tác dụng gì?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1426 | TN.02806 | Liên Hoàn | Mái tóc có tác dụng gì?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1427 | TN.02807 | Liên Hoàn | Mái tóc có tác dụng gì?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1428 | TN.02808 | Liên Hoàn | Tại sao phải tưới nước cho hoa màu?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1429 | TN.02809 | Liên Hoàn | Tại sao phải tưới nước cho hoa màu?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1430 | TN.02810 | Liên Hoàn | Tại sao phải tưới nước cho hoa màu?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1431 | TN.02811 | Liên Hoàn | Tại sao phải tưới nước cho hoa màu?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1432 | TN.02812 | Liên Hoàn | Tại sao phải tưới nước cho hoa màu?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1433 | TN.02813 | Liên Hoàn | Tại sao phải tưới nước cho hoa màu?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1434 | TN.02814 | Liên Hoàn | Trên trời có bao nhiêu ngôi sao?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1435 | TN.02815 | Liên Hoàn | Trên trời có bao nhiêu ngôi sao?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1436 | TN.02816 | Liên Hoàn | Trên trời có bao nhiêu ngôi sao?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1437 | TN.02817 | Liên Hoàn | Trên trời có bao nhiêu ngôi sao?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1438 | TN.02818 | Liên Hoàn | Vì sao rừng cây có thể chữa bệnh: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1439 | TN.02819 | Liên Hoàn | Vì sao rừng cây có thể chữa bệnh: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1440 | TN.02820 | Liên Hoàn | Vì sao rừng cây có thể chữa bệnh: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1441 | TN.02821 | Liên Hoàn | Vì sao rừng cây có thể chữa bệnh: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1442 | TN.02822 | Liên Hoàn | Vì sao nước ao có màu xanh?: Bách khoa thư vì sao?/ Liên Hoàn, Ngân Hà b.s; Đỗ Giáp Nhất minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1443 | TN.02823 | Liên Hoàn | Vì sao nước ao có màu xanh?: Bách khoa thư vì sao?/ Liên Hoàn, Ngân Hà b.s; Đỗ Giáp Nhất minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1444 | TN.02824 | Liên Hoàn | Vì sao nước ao có màu xanh?: Bách khoa thư vì sao?/ Liên Hoàn, Ngân Hà b.s; Đỗ Giáp Nhất minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1445 | TN.02825 | Liên Hoàn | Vì sao nước ao có màu xanh?: Bách khoa thư vì sao?/ Liên Hoàn, Ngân Hà b.s; Đỗ Giáp Nhất minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1446 | TN.02826 | Liên Hoàn, | Tại sao cỏ bắt ruồi lại có nắp?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1447 | TN.02827 | Liên Hoàn, | Tại sao cỏ bắt ruồi lại có nắp?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1448 | TN.02828 | Liên Hoàn | Loài hoa nào to nhất thế giới?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1449 | TN.02829 | Liên Hoàn | Loài hoa nào to nhất thế giới?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1450 | TN.02830 | Liên Hoàn | Loài hoa nào to nhất thế giới?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1451 | TN.02831 | Liên Hoàn | Có phải hoa súng biết ngủ không?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1452 | TN.02832 | Liên Hoàn | Có phải hoa súng biết ngủ không?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1453 | TN.02833 | Liên Hoàn | Tại sao mặt trăng không bị rơi?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1454 | TN.02834 | Liên Hoàn | Tại sao mặt trăng không bị rơi?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1455 | TN.02835 | Liên Hoàn | Tại sao mặt trăng không bị rơi?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1456 | TN.02836 | Liên Hoàn | Tại sao mặt trăng không bị rơi?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1457 | TN.02837 | Liên Hoàn | Tại sao mắt chúng ta bị cận thị?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1458 | TN.02838 | Liên Hoàn | Tại sao mắt chúng ta bị cận thị?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1459 | TN.02839 | Liên Hoàn | Tại sao mắt chúng ta bị cận thị?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1460 | TN.02840 | Liên Hoàn | Tại sao mắt chúng ta bị cận thị?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1461 | TN.02841 | Liên Hoàn | Vì sao muôn hoa khoe sắc?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1462 | TN.02842 | Liên Hoàn | Vì sao muôn hoa khoe sắc?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1463 | TN.02843 | Liên Hoàn | Vì sao muôn hoa khoe sắc?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1464 | TN.02844 | Liên Hoàn | Tại sao quả chuối không có hạt?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1465 | TN.02845 | Liên Hoàn | Nước sông từ đâu ra?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1466 | TN.02846 | Liên Hoàn | Tại sao lá cây đổi màu vào mùa thu?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1467 | TN.02847 | Liên Hoàn | Tại sao lá cây đổi màu vào mùa thu?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1468 | TN.02848 | Liên Hoàn | Mây biến thành mưa như thế nào?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1469 | TN.02849 | Liên Hoàn | Mây biến thành mưa như thế nào?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1470 | TN.02850 | Liên Hoàn | Tại sao măng mọc nhanh hơn sau khi mưa?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1471 | TN.02851 | Liên Hoàn | Tại sao măng mọc nhanh hơn sau khi mưa?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1472 | TN.02852 | Liên Hoàn | Tại sao măng mọc nhanh hơn sau khi mưa?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1473 | TN.02853 | Liên Hoàn | Tại sao măng mọc nhanh hơn sau khi mưa?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
1474 | TN.02854 | Liên Hoàn | Tại sao cue hành làm cay mắt: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1475 | TN.02855 | Liên Hoàn | Tại sao cue hành làm cay mắt: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1476 | TN.02856 | Liên Hoàn | Tại sao nước mắt có vị mặn?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1477 | TN.02857 | Liên Hoàn | Tại sao nước mắt có vị mặn?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1478 | TN.02858 | Liên Hoàn | Tại sao nước mắt có vị mặn?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
1479 | TN.02859 | Arleen | Bạn có biết mẹ tớ thực sự là ai không?: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Isella Vega ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
1480 | TN.02860 | Arleen | Ngôi nhà đơn sơ của gia đình tớ: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Michael R. ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
1481 | TN.02861 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non: Chủ đề: Động vật/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Nga | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
1482 | TN.02862 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non: Chủ đề: Động vật/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Nga | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
1483 | TN.02863 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non: Chủ đề: Động vật/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Nga | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
1484 | TN.02864 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non - Chủ đề thực vật: Tủ sách mầm non/ Minh Kiên vẽ tranh; Thanh Nga viết lời | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2011 |
1485 | TN.02865 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non - Chủ đề thực vật: Tủ sách mầm non/ Minh Kiên vẽ tranh; Thanh Nga viết lời | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2011 |
1486 | TN.02866 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non - Chủ đề thực vật: Tủ sách mầm non/ Minh Kiên vẽ tranh; Thanh Nga viết lời | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2011 |
1487 | TN.02867 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non - Chủ đề thực vật: Tủ sách mầm non/ Minh Kiên vẽ tranh; Thanh Nga viết lời | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2011 |
1488 | TN.02868 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non - Chủ đề thực vật: Tủ sách mầm non/ Minh Kiên vẽ tranh; Thanh Nga viết lời | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2011 |
1489 | TN.02869 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non: Tủ sách mầm non/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Nga | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
1490 | TN.02870 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non: Tủ sách mầm non/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Nga | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
1491 | TN.02871 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non: Tủ sách mầm non/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Nga | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
1492 | TN.02872 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non: Tủ sách mầm non/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Nga | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
1493 | TN.02873 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non: Tủ sách mầm non/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Nga | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
1494 | TN.02874 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non: Tủ sách mầm non/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Nga | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
1495 | TN.02875 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non: Tủ sách mầm non/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Nga | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
1496 | TN.02876 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non: Tủ sách mầm non/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Nga | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
1497 | TN.02877 | Thanh Nga | Câu đố dành cho trẻ mầm non: Tủ sách mầm non/ Tranh: Minh Kiên ; Lời: Thanh Nga | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2014 |
1498 | TN.02878 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về cục pin: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1499 | TN.02879 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về cục pin: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1500 | TN.02880 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về cục pin: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1501 | TN.02881 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về cục pin: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1502 | TN.02882 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về cục pin: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1503 | TN.02883 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về cục pin: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1504 | TN.02884 | Nguyễn Hải Yến | Câu chuyện về cục pin: Bộ truyện tranh bảo vệ môi trường/ Ban biên soạn sách thiếu nhi Nhà xuất bản Trùng Khánh, Trung Quốc ; Biên dịch: Nguyễn Hải Yến, Dương Thuỳ Trang | Giáo dục | 2015 |
1505 | TN.02890 | Aka Shuzo | Bốn mùa ở nhà trẻ: Truyện tranh; Ehon thực phẩm cho tâm hồn/ Lời: Aka Shuzo ; Tranh: Fujita Hioko ; Lê Phan Thuỳ Vương dịch | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
1506 | TN.02891 | Aka Shuzo | Bốn mùa ở nhà trẻ: Truyện tranh; Ehon thực phẩm cho tâm hồn/ Lời: Aka Shuzo ; Tranh: Fujita Hioko ; Lê Phan Thuỳ Vương dịch | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
1507 | TN.02892 | Aka Shuzo | Bốn mùa ở nhà trẻ: Truyện tranh; Ehon thực phẩm cho tâm hồn/ Lời: Aka Shuzo ; Tranh: Fujita Hioko ; Lê Phan Thuỳ Vương dịch | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
1508 | TN.02893 | Aka Shuzo | Bốn mùa ở nhà trẻ: Truyện tranh; Ehon thực phẩm cho tâm hồn/ Lời: Aka Shuzo ; Tranh: Fujita Hioko ; Lê Phan Thuỳ Vương dịch | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
1509 | TN.02894 | Aka Shuzo | Một ngày ở nhà trẻ: Truyện tranh; Ehon thực phẩm cho tâm hồn/ Lời: Aka Shuzo ; Tranh: Fujita Hioko ; Lê Phan Thuỳ Vương dịch | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2015 |
1510 | TN.02895 | Aka Shuzo | Một ngày ở nhà trẻ: Truyện tranh; Ehon thực phẩm cho tâm hồn/ Lời: Aka Shuzo ; Tranh: Fujita Hioko ; Lê Phan Thuỳ Vương dịch | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2015 |
1511 | TN.02896 | Aka Shuzo | Một ngày ở nhà trẻ: Truyện tranh; Ehon thực phẩm cho tâm hồn/ Lời: Aka Shuzo ; Tranh: Fujita Hioko ; Lê Phan Thuỳ Vương dịch | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2015 |
1512 | TN.02897 | Aka Shuzo | Một ngày ở nhà trẻ: Truyện tranh; Ehon thực phẩm cho tâm hồn/ Lời: Aka Shuzo ; Tranh: Fujita Hioko ; Lê Phan Thuỳ Vương dịch | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2015 |
1513 | TN.02898 | Aka Shuzo | Một ngày ở nhà trẻ: Truyện tranh; Ehon thực phẩm cho tâm hồn/ Lời: Aka Shuzo ; Tranh: Fujita Hioko ; Lê Phan Thuỳ Vương dịch | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2015 |
1514 | TN.02899 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Con bướm vàng/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Nho Huy | Mỹ thuật | 2017 |
1515 | TN.02900 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Con bướm vàng/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Nho Huy | Mỹ thuật | 2017 |
1516 | TN.02901 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Con bướm vàng/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Nho Huy | Mỹ thuật | 2017 |
1517 | TN.02902 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Con bướm vàng/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Nho Huy | Mỹ thuật | 2017 |
1518 | TN.02903 | Trần, Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Hạt gạo làng ta/ Trần Đăng Khoa ; Kaa illustration minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
1519 | TN.02904 | Trần, Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Hạt gạo làng ta/ Trần Đăng Khoa ; Kaa illustration minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
1520 | TN.02905 | Trần, Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Hạt gạo làng ta/ Trần Đăng Khoa ; Kaa illustration minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
1521 | TN.02906 | Trần, Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Hạt gạo làng ta/ Trần Đăng Khoa ; Kaa illustration minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
1522 | TN.02907 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Trăng sáng sân nhà em/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Vườn Studio | Mỹ thuật | 2017 |
1523 | TN.02908 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Trăng sáng sân nhà em/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Vườn Studio | Mỹ thuật | 2017 |
1524 | TN.02909 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Mang biển về quê: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Phạm Quang Phúc | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
1525 | TN.02910 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Mang biển về quê: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Phạm Quang Phúc | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
1526 | TN.02911 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Mang biển về quê: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Phạm Quang Phúc | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
1527 | TN.02912 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Mang biển về quê: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Phạm Quang Phúc | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
1528 | TN.02913 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Khi mẹ vắng nhà/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Wazza Pink, Noh.A | Mỹ thuật | 2021 |
1529 | TN.02914 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Khi mẹ vắng nhà/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Wazza Pink, Noh.A | Mỹ thuật | 2021 |
1530 | TN.02915 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Khi mẹ vắng nhà/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Wazza Pink, Noh.A | Mỹ thuật | 2021 |
1531 | TN.02916 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Khi mẹ vắng nhà/ Thơ: Trần Đăng Khoa ; Minh hoạ: Wazza Pink, Noh.A | Mỹ thuật | 2021 |
1532 | TN.02917 | | Bé vui học tiếng Anh: Kèm 1 CD 36 bài hát yêu thích nhất/ First News | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
1533 | TN.02918 | | Bé vui học tiếng Anh: Kèm 1 CD 36 bài hát yêu thích nhất/ First News | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
1534 | TN.02919 | | Bé vui học tiếng Anh: Kèm 1 CD 36 bài hát yêu thích nhất/ First News | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2013 |
1535 | TN.02920 | | Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày 1: Hành trình về phương Đông/ Nguyên tác: Jules Verne ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Lee Jong Kyun ; Đỗ Thu dịch. T.1 | Dân trí | 2015 |
1536 | TN.02921 | | Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày 1: Hành trình về phương Đông/ Nguyên tác: Jules Verne ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Lee Jong Kyun ; Đỗ Thu dịch. T.1 | Dân trí | 2015 |
1537 | TN.02922 | | Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày 1: Hành trình về phương Đông/ Nguyên tác: Jules Verne ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Lee Jong Kyun ; Đỗ Thu dịch. T.1 | Dân trí | 2015 |
1538 | TN.02923 | | Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày 1: Hành trình về phương Đông/ Nguyên tác: Jules Verne ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Lee Jong Kyun ; Đỗ Thu dịch. T.1 | Dân trí | 2015 |
1539 | TN.02924 | | Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày 1: Hành trình về phương Đông/ Nguyên tác: Jules Verne ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Lee Jong Kyun ; Đỗ Thu dịch. T.1 | Dân trí | 2015 |
1540 | TN.02925 | Jules Verne | Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày: Thám hiểm tân thế giới/ Nguyên tác: Jules Verne ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Lee Jong Kyun ; Đỗ Thu dịch. T.2 | Dân trí | 2015 |
1541 | TN.02926 | Jules Verne | Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày: Thám hiểm tân thế giới/ Nguyên tác: Jules Verne ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Lee Jong Kyun ; Đỗ Thu dịch. T.2 | Dân trí | 2015 |
1542 | TN.02927 | Jules Verne | Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày: Thám hiểm tân thế giới/ Nguyên tác: Jules Verne ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Lee Jong Kyun ; Đỗ Thu dịch. T.2 | Dân trí | 2015 |
1543 | TN.02928 | Jules Verne | Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày: Thám hiểm tân thế giới/ Nguyên tác: Jules Verne ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Lee Jong Kyun ; Đỗ Thu dịch. T.2 | Dân trí | 2015 |
1544 | TN.02929 | Jules Verne | Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày: Thám hiểm tân thế giới/ Nguyên tác: Jules Verne ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Lee Jong Kyun ; Đỗ Thu dịch. T.2 | Dân trí | 2015 |
1545 | TN.02930 | Jules Verne | Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày: Thám hiểm tân thế giới/ Nguyên tác: Jules Verne ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Lee Jong Kyun ; Đỗ Thu dịch. T.2 | Dân trí | 2015 |
1546 | TN.02931 | Jules Verne | Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày: Thám hiểm tân thế giới/ Nguyên tác: Jules Verne ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Lee Jong Kyun ; Đỗ Thu dịch. T.2 | Dân trí | 2015 |
1547 | TN.02932 | | Hoàng tử Ivan, con chim lửa và con sói xám/ Minh hoạ: Danuta Rosa Wojciechowska ; Chu Hương Trà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1548 | TN.02933 | | Hoàng tử Ivan, con chim lửa và con sói xám/ Minh hoạ: Danuta Rosa Wojciechowska ; Chu Hương Trà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1549 | TN.02934 | | Hoàng tử Ivan, con chim lửa và con sói xám/ Minh hoạ: Danuta Rosa Wojciechowska ; Chu Hương Trà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1550 | TN.02935 | | Hoàng tử Ivan, con chim lửa và con sói xám/ Minh hoạ: Danuta Rosa Wojciechowska ; Chu Hương Trà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1551 | TN.02936 | | Hoàng tử Ivan, con chim lửa và con sói xám/ Minh hoạ: Danuta Rosa Wojciechowska ; Chu Hương Trà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1552 | TN.02937 | | Hoàng tử Ivan, con chim lửa và con sói xám/ Minh hoạ: Danuta Rosa Wojciechowska ; Chu Hương Trà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1553 | TN.02938 | | Hoàng tử Ivan, con chim lửa và con sói xám/ Minh hoạ: Danuta Rosa Wojciechowska ; Chu Hương Trà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1554 | TN.02939 | | Cuộc du hành kỳ diệu của Nils: Kể lại trên lưng ngỗng từ bầu trời Thuỵ Điển/ Nguyên tác: Selma Ottilia Lovisa Lagerlof ; Chuyển thể: Kim Min Jeon Kim Ming ; Minh hoạ: Bernhard Oberdieck ; Đoàn Hương Giang dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1555 | TN.02940 | | Cuộc du hành kỳ diệu của Nils: Kể lại trên lưng ngỗng từ bầu trời Thuỵ Điển/ Nguyên tác: Selma Ottilia Lovisa Lagerlof ; Chuyển thể: Kim Min Jeon Kim Ming ; Minh hoạ: Bernhard Oberdieck ; Đoàn Hương Giang dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1556 | TN.02941 | | Cuộc du hành kỳ diệu của Nils: Kể lại trên lưng ngỗng từ bầu trời Thuỵ Điển/ Nguyên tác: Selma Ottilia Lovisa Lagerlof ; Chuyển thể: Kim Min Jeon Kim Ming ; Minh hoạ: Bernhard Oberdieck ; Đoàn Hương Giang dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1557 | TN.02942 | | Cuộc du hành kỳ diệu của Nils: Kể lại trên lưng ngỗng từ bầu trời Thuỵ Điển/ Nguyên tác: Selma Ottilia Lovisa Lagerlof ; Chuyển thể: Kim Min Jeon Kim Ming ; Minh hoạ: Bernhard Oberdieck ; Đoàn Hương Giang dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1558 | TN.02943 | | Cuộc du hành kỳ diệu của Nils: Kể lại trên lưng ngỗng từ bầu trời Thuỵ Điển/ Nguyên tác: Selma Ottilia Lovisa Lagerlof ; Chuyển thể: Kim Min Jeon Kim Ming ; Minh hoạ: Bernhard Oberdieck ; Đoàn Hương Giang dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1559 | TN.02944 | | Cuộc du hành kỳ diệu của Nils: Kể lại trên lưng ngỗng từ bầu trời Thuỵ Điển/ Nguyên tác: Selma Ottilia Lovisa Lagerlof ; Chuyển thể: Kim Min Jeon Kim Ming ; Minh hoạ: Bernhard Oberdieck ; Đoàn Hương Giang dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1560 | TN.02945 | | Cuộc du hành kỳ diệu của Nils: Kể lại trên lưng ngỗng từ bầu trời Thuỵ Điển/ Nguyên tác: Selma Ottilia Lovisa Lagerlof ; Chuyển thể: Kim Min Jeon Kim Ming ; Minh hoạ: Bernhard Oberdieck ; Đoàn Hương Giang dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1561 | TN.02946 | Ernest Thompon Seton | Chuyện chú Gừng gắt gỏng: Kể theo lời chú sói đồng cỏ vùng Bắc Mỹ/ Nguyên tác: Ernest Thompon Seton ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Klaus Puth ; An Chi dịch | Dân trí | 2015 |
1562 | TN.02947 | Ernest Thompon Seton | Chuyện chú Gừng gắt gỏng: Kể theo lời chú sói đồng cỏ vùng Bắc Mỹ/ Nguyên tác: Ernest Thompon Seton ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Klaus Puth ; An Chi dịch | Dân trí | 2015 |
1563 | TN.02948 | Ernest Thompon Seton | Chuyện chú Gừng gắt gỏng: Kể theo lời chú sói đồng cỏ vùng Bắc Mỹ/ Nguyên tác: Ernest Thompon Seton ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Klaus Puth ; An Chi dịch | Dân trí | 2015 |
1564 | TN.02949 | Ernest Thompon Seton | Chuyện chú Gừng gắt gỏng: Kể theo lời chú sói đồng cỏ vùng Bắc Mỹ/ Nguyên tác: Ernest Thompon Seton ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Klaus Puth ; An Chi dịch | Dân trí | 2015 |
1565 | TN.02950 | Ernest Thompon Seton | Chuyện chú Gừng gắt gỏng: Kể theo lời chú sói đồng cỏ vùng Bắc Mỹ/ Nguyên tác: Ernest Thompon Seton ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Klaus Puth ; An Chi dịch | Dân trí | 2015 |
1566 | TN.02951 | Ernest Thompon Seton | Chuyện chú Gừng gắt gỏng: Kể theo lời chú sói đồng cỏ vùng Bắc Mỹ/ Nguyên tác: Ernest Thompon Seton ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Klaus Puth ; An Chi dịch | Dân trí | 2015 |
1567 | TN.02952 | Ernest Thompon Seton | Chuyện chú Gừng gắt gỏng: Kể theo lời chú sói đồng cỏ vùng Bắc Mỹ/ Nguyên tác: Ernest Thompon Seton ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Klaus Puth ; An Chi dịch | Dân trí | 2015 |
1568 | TN.02953 | Grimm, Jacob | Bác thợ đóng giày và những chú yêu tinh/ Jacacob Grimm, Wilhelm Grimm; Ewa Kozyra minh họa; Đoàn Hương Giang dịch | Dân trí | 2015 |
1569 | TN.02954 | Grimm, Jacob | Bác thợ đóng giày và những chú yêu tinh/ Jacacob Grimm, Wilhelm Grimm; Ewa Kozyra minh họa; Đoàn Hương Giang dịch | Dân trí | 2015 |
1570 | TN.02955 | Grimm, Jacob | Bác thợ đóng giày và những chú yêu tinh/ Jacacob Grimm, Wilhelm Grimm; Ewa Kozyra minh họa; Đoàn Hương Giang dịch | Dân trí | 2015 |
1571 | TN.02956 | Jonathan Swift | Gulliver du ký: Kể từ xứ sở tí hon Lilliput/ Jonathan Swift ; Minh hoạ: Andreas Fischer ; An Chi dịch | Dân trí | 2015 |
1572 | TN.02957 | Jonathan Swift | Gulliver du ký: Kể từ xứ sở tí hon Lilliput/ Jonathan Swift ; Minh hoạ: Andreas Fischer ; An Chi dịch | Dân trí | 2015 |
1573 | TN.02958 | Gottfried August Bürger | Những cuộc phiêu lưu kỳ thú của Nam tước Munchausen: Truyện kể từ kỳ cùng trái đất, lên mặt trăng rồi xuống biển thẳm/ Nguyên tác: Gottfried August Bürger ; Minh hoạ: Park Soo Jeong ; Đoàn Hương Giang dịch | Dân trí | 2015 |
1574 | TN.02959 | Gottfried August Bürger | Những cuộc phiêu lưu kỳ thú của Nam tước Munchausen: Truyện kể từ kỳ cùng trái đất, lên mặt trăng rồi xuống biển thẳm/ Nguyên tác: Gottfried August Bürger ; Minh hoạ: Park Soo Jeong ; Đoàn Hương Giang dịch | Dân trí | 2015 |
1575 | TN.02960 | Frances Hodgson Burnett | Khu vườn bí mật: Kể từ một khu vườn nước Anh/ Nguyên tác: Frances Hodgson Burnett ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Kim Yoon Joo ; Thanh Vân dịch | Dân trí | 2015 |
1576 | TN.02961 | Frances Hodgson Burnett | Khu vườn bí mật: Kể từ một khu vườn nước Anh/ Nguyên tác: Frances Hodgson Burnett ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Kim Yoon Joo ; Thanh Vân dịch | Dân trí | 2015 |
1577 | TN.02962 | Frances Hodgson Burnett | Khu vườn bí mật: Kể từ một khu vườn nước Anh/ Nguyên tác: Frances Hodgson Burnett ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Kim Yoon Joo ; Thanh Vân dịch | Dân trí | 2015 |
1578 | TN.02963 | Frances Hodgson Burnett | Khu vườn bí mật: Kể từ một khu vườn nước Anh/ Nguyên tác: Frances Hodgson Burnett ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Kim Yoon Joo ; Thanh Vân dịch | Dân trí | 2015 |
1579 | TN.02964 | Frances Hodgson Burnett | Khu vườn bí mật: Kể từ một khu vườn nước Anh/ Nguyên tác: Frances Hodgson Burnett ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Kim Yoon Joo ; Thanh Vân dịch | Dân trí | 2015 |
1580 | TN.02965 | Hector Malot | Không gia đình: Truyện kể theo chân gánh xiếc rong vòng quanh nước Pháp/ Nguyên tác: Hector Malot ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Kim Woo Kwon ; Thanh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1581 | TN.02966 | Hector Malot | Không gia đình: Truyện kể theo chân gánh xiếc rong vòng quanh nước Pháp/ Nguyên tác: Hector Malot ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Kim Woo Kwon ; Thanh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1582 | TN.02967 | Hector Malot | Không gia đình: Truyện kể theo chân gánh xiếc rong vòng quanh nước Pháp/ Nguyên tác: Hector Malot ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Kim Woo Kwon ; Thanh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1583 | TN.02968 | Hector Malot | Không gia đình: Truyện kể theo chân gánh xiếc rong vòng quanh nước Pháp/ Nguyên tác: Hector Malot ; Chuyển thể: Kim Min Jeong ; Minh hoạ: Kim Woo Kwon ; Thanh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1584 | TN.02969 | Richard Francis Burton | Ba báu vật: Truyện kể từ ngọn núi thiêng phương Đông/ Richard Francis Burton ; Minh hoạ: Choi Young Ran ; Thanh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1585 | TN.02970 | Richard Francis Burton | Ba báu vật: Truyện kể từ ngọn núi thiêng phương Đông/ Richard Francis Burton ; Minh hoạ: Choi Young Ran ; Thanh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1586 | TN.02971 | Richard Francis Burton | Ba báu vật: Truyện kể từ ngọn núi thiêng phương Đông/ Richard Francis Burton ; Minh hoạ: Choi Young Ran ; Thanh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1587 | TN.02972 | Richard Francis Burton | Ba báu vật: Truyện kể từ ngọn núi thiêng phương Đông/ Richard Francis Burton ; Minh hoạ: Choi Young Ran ; Thanh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1588 | TN.02973 | Richard Francis Burton | Ba báu vật: Truyện kể từ ngọn núi thiêng phương Đông/ Richard Francis Burton ; Minh hoạ: Choi Young Ran ; Thanh Vân dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1589 | TN.02974 | Richard Francis Burton | Đêm mở đầu thiên truyện: Truyện tranh. Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Chang Se Hyun ; Vẽ: Chun Byeng Jun ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1590 | TN.02975 | Richard Francis Burton | Đêm mở đầu thiên truyện: Truyện tranh. Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Chang Se Hyun ; Vẽ: Chun Byeng Jun ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1591 | TN.02976 | Richard Francis Burton | Đêm mở đầu thiên truyện: Truyện tranh. Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Chang Se Hyun ; Vẽ: Chun Byeng Jun ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1592 | TN.02977 | Richard Francis Burton | Đêm mở đầu thiên truyện: Truyện tranh. Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Chang Se Hyun ; Vẽ: Chun Byeng Jun ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1593 | TN.02978 | Richard Francis Burton | Đêm mở đầu thiên truyện: Truyện tranh. Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Chang Se Hyun ; Vẽ: Chun Byeng Jun ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1594 | TN.02979 | Richard Francis Burton | Bài học từ truyện ngụ ngôn: Truyện tranh/ Richard Francis Burton ; Kể: Choi Hyun Hee ; Vẽ: Kwon Young Mok ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1595 | TN.02980 | Richard Francis Burton | Bài học từ truyện ngụ ngôn: Truyện tranh/ Richard Francis Burton ; Kể: Choi Hyun Hee ; Vẽ: Kwon Young Mok ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1596 | TN.02981 | Richard Francis Burton | Bài học từ truyện ngụ ngôn: Truyện tranh/ Richard Francis Burton ; Kể: Choi Hyun Hee ; Vẽ: Kwon Young Mok ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1597 | TN.02982 | Richard Francis Burton | Bài học từ truyện ngụ ngôn: Truyện tranh/ Richard Francis Burton ; Kể: Choi Hyun Hee ; Vẽ: Kwon Young Mok ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1598 | TN.02983 | Richard Francis Burton | Bài học từ truyện ngụ ngôn: Truyện tranh/ Richard Francis Burton ; Kể: Choi Hyun Hee ; Vẽ: Kwon Young Mok ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1599 | TN.02984 | | Con ngựa thần kỳ: Truyện tranh/ Richard Francis Burton ; Kể: Lee Sun Young ; Vẽ: Rim Jung ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1600 | TN.02985 | | Con ngựa thần kỳ: Truyện tranh/ Richard Francis Burton ; Kể: Lee Sun Young ; Vẽ: Rim Jung ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1601 | TN.02986 | | Con ngựa thần kỳ: Truyện tranh/ Richard Francis Burton ; Kể: Lee Sun Young ; Vẽ: Rim Jung ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1602 | TN.02987 | Richard Francis Burton | A-li Ba-Ba và 40 tên cướp: Truyện tranh: Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Kim Eun Jung ; Vẽ: Song Su Jung ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1603 | TN.02988 | Richard Francis Burton | A-li Ba-Ba và 40 tên cướp: Truyện tranh: Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Kim Eun Jung ; Vẽ: Song Su Jung ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1604 | TN.02989 | Richard Francis Burton | A-li Ba-Ba và 40 tên cướp: Truyện tranh: Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Kim Eun Jung ; Vẽ: Song Su Jung ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1605 | TN.02990 | Richard Francis Burton | A-li Ba-Ba và 40 tên cướp: Truyện tranh: Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Kim Eun Jung ; Vẽ: Song Su Jung ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1606 | TN.02991 | Richard Francis Burton | A-li Ba-Ba và 40 tên cướp: Truyện tranh: Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Kim Eun Jung ; Vẽ: Song Su Jung ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1607 | TN.02992 | Richard Francis Burton | Ca-pơ nói dối: Truyện tranh; Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Choi Ho Jung ; Vẽ: Han Jae Hong ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1608 | TN.02993 | Richard Francis Burton | Ca-pơ nói dối: Truyện tranh; Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Choi Ho Jung ; Vẽ: Han Jae Hong ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1609 | TN.02994 | Richard Francis Burton | Ca-pơ nói dối: Truyện tranh; Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Choi Ho Jung ; Vẽ: Han Jae Hong ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1610 | TN.02995 | Richard Francis Burton | Ca-pơ nói dối: Truyện tranh; Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Choi Ho Jung ; Vẽ: Han Jae Hong ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1611 | TN.02996 | Richard Francis Burton | Ca-pơ nói dối: Truyện tranh; Nghìn lẻ một đêm/ Richard Francis Burton ; Kể: Choi Ho Jung ; Vẽ: Han Jae Hong ; Rượu Nếp dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1612 | TN.02997 | Trần Đại Vi | Kỹ năng sống: Bồi dưỡng cho trẻ 49 kỹ năng sống thực tế/ Trần Đại Vi ; Phạm Thanh Hương dịch | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2015 |
1613 | TN.02998 | Mai Hương | Những bài học đầu tiên của bé/ Mai Hương b.s. | Văn học | 2015 |
1614 | TN.02999 | Mai Hương | Những bài học đầu tiên của bé/ Mai Hương b.s. | Văn học | 2015 |
1615 | TN.03000 | Mai Hương | Những bài học đầu tiên của bé/ Mai Hương b.s. | Văn học | 2015 |
1616 | TN.03001 | Mai Hương | Những bài học đầu tiên của bé/ Mai Hương b.s. | Văn học | 2015 |
1617 | TN.03002 | Macdonald, Fiona | Những câu chuyện kì bí mà bạn chưa biết: Ta đáng sợ chưa?/ Fiona Macdonald ; Minh hoạ: David Antram ; Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
1618 | TN.03003 | Franklin, Carolyn | Những loài khủng long hung bạo mà bạn không muốn giáp mặt: Ta dữ tợn lắm đó!/ Carolyn Franklin ; Minh hoạ: David Antram ; Thu Giang dịch | Kim Đồng | 2015 |
1619 | TN.03004 | Stewart, David | Những xác ướp Ai Cập rùng rợn mà bạn phải tránh xa: Ta bốc mùi khó chịu lắm đó!/ David Stewart ; Minh hoạ: David Antram ; Thu Giang dịch | Kim Đồng | 2015 |
1620 | TN.03005 | Macdonald, Fiona | Những sinh vật thần thoại tàn độc mà bạn không muốn đụng độ: Ta dữ tợn lắm đó!/ Fiona Macdonald ; Minh hoạ: David Antram ; Thuỳ Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
1621 | TN.03006 | Macdonald, Fiona | Những động vật sát thủ mà bạn không muốn giáp mặt: Ta là lưỡi hái tử thần!/ Fiona Macdonald ; Minh hoạ: David Antram ; Thu Giang dịch | Kim Đồng | 2015 |
1622 | TN.03007 | Janet Keegans | Ba nhiệm vụ của chú nhện Anansi: = Three tasks for Anansi the spider: Truyện tranh/ Janet Keegans ; Minh hoạ, thiết kế: Harriet Matsaert ; Chuyển ngữ: Nguyễn Phan Quế Mai | Kim Đồng | 2015 |
1623 | TN.03008 | Janet Keegans | Gà sao và đàn ruồi tham lam: = Guineafowl and the greedy flies: Truyện tranh/ Janet Keegans ; Minh hoạ, thiết kế: Harriet Matsaert ; Chuyển ngữ: Nguyễn Phan Quế Mai | Kim Đồng | 2015 |
1624 | TN.03009 | Janet Keegans | Voi học phép lễ độ: = Elephant leans manners: Truyện tranh/ Janet Keegans ; Minh hoạ, thiết kế: Harriet Matsaert ; Chuyển ngữ: Nguyễn Phan Quế Mai | Kim Đồng | 2015 |
1625 | TN.03010 | Ruth Owen | Chuyện kì thú về vòng đời động vật: Học vui hiểu rộng biết nhiều./ Ruth Owen ; Phạm Thanh Tâm dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
1626 | TN.03011 | Ruth Owen | Sinh vật sống: Học vui hiểu rộng biết nhiều./ Ruth Owen ; Phạm Thanh Tâm dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
1627 | TN.03012 | Dahl, Roald | Con cá sấu khổng lồ/ Roald Dahl ; Minh hoạ: Quentin Blake ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2015 |
1628 | TN.03013 | Dahl, Roald | Những người tí hon/ Roald Dahl ; Minh hoạ: Patrick Benson ; Phạm Mạnh Hào dịch | Kim Đồng | 2015 |
1629 | TN.03014 | Diệu Thuý | Thực vật rất nhạy cảm: Thắc mắc của bé/ Lời: Diệu Thuý ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
1630 | TN.03015 | Diệu Thuý | Thế giới động vật: Thắc mắc của bé/ Lời: Diệu Thuý ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
1631 | TN.03016 | Huisman, Grietje | Vườn khoai chiên giòn/ Grietje Huisman; Snorilax dịch | Hội Nhà văn | 2015 |
1632 | TN.03017 | Huisman, Grietje | Vườn khoai chiên giòn/ Grietje Huisman; Snorilax dịch | Hội Nhà văn | 2015 |
1633 | TN.03018 | Huisman, Grietje | Vườn khoai chiên giòn/ Grietje Huisman; Snorilax dịch | Hội Nhà văn | 2015 |
1634 | TN.03019 | Bùi Thị Việt | Bé và những câu hỏi tại sao?/ Bùi Thị Việt ; Minh hoạ: Tuấn Nguyên Hoài Đức | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1635 | TN.03020 | Bùi Thị Việt | Bé và những câu hỏi tại sao?/ Bùi Thị Việt ; Minh hoạ: Tuấn Nguyên Hoài Đức | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1636 | TN.03021 | Bùi Thị Việt | Bé và những câu hỏi tại sao?/ Bùi Thị Việt ; Minh hoạ: Tuấn Nguyên Hoài Đức | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2016 |
1637 | TN.03022 | Jeffers, Oliver | Cậu bé "ăn sách" phi thường/ Oliver Jeffers; Mô Chi dịch | Nxb. Hội nhà văn | 2016 |
1638 | TN.03023 | Jeffers, Oliver | Cậu bé "ăn sách" phi thường/ Oliver Jeffers; Mô Chi dịch | Nxb. Hội nhà văn | 2016 |
1639 | TN.03024 | Jeffers, Oliver | Cậu bé "ăn sách" phi thường/ Oliver Jeffers; Mô Chi dịch | Nxb. Hội nhà văn | 2016 |
1640 | TN.03025 | Jeffers, Oliver | Cậu bé "ăn sách" phi thường/ Oliver Jeffers; Mô Chi dịch | Nxb. Hội nhà văn | 2016 |
1641 | TN.03026 | Nguyễn Kiên | Chú đất nung/ Truyện: Nguyễn Kiên ; Minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
1642 | TN.03027 | Nhật Linh | Bí quyết học tập của Nam: Những câu chuyện giáo dục/ Nhật Linh b.s. | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2017 |
1643 | TN.03028 | Nhật Linh | Bí quyết học tập của Nam: Những câu chuyện giáo dục/ Nhật Linh b.s. | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2017 |
1644 | TN.03031 | Nhật Linh | Hãy nghe tớ nói hết đã: Những câu chuyện giáo dục/ Nhật Linh b.s. | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2017 |
1645 | TN.03032 | Nhật Linh | Hãy nghe tớ nói hết đã: Những câu chuyện giáo dục/ Nhật Linh b.s. | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2017 |
1646 | TN.03033 | Lưu Đào | Bố mẹ yên tâm, con an toàn - Dạy trẻ tự bảo vệ: Dành cho trẻ em từ 5-15 tuổi/ Lưu Đào ; Tuệ Văn dịch | Thanh niên | 2021 |
1647 | TN.03034 | Bích Khoa | Bướm mặt trăng: Giải khuyến khích : Truyện tranh/ Tranh, lời: Bích Khoa | Kim Đồng | 2016 |
1648 | TN.03035 | Bích Khoa | Bướm mặt trăng: Giải khuyến khích : Truyện tranh/ Tranh, lời: Bích Khoa | Kim Đồng | 2016 |
1649 | TN.03036 | Lan Hạnh | Ngõ hoa bìm bìm: Giải khuyến khích : Truyện tranh/ Tranh: Mai Hoa ; Lời: Lan Hạnh, Mai Hoa | Kim Đồng | 2016 |
1650 | TN.03037 | Lan Hạnh | Ngõ hoa bìm bìm: Giải khuyến khích : Truyện tranh/ Tranh: Mai Hoa ; Lời: Lan Hạnh, Mai Hoa | Kim Đồng | 2016 |
1651 | TN.03038 | Phan Trần Minh Thu | Trái đất là một vòng tròn có phải không?: Giải ba : Truyện tranh/ Tranh, lời: Phan Trần Minh Thu | Kim Đồng | 2016 |
1652 | TN.03039 | Phan Trần Minh Thu | Trái đất là một vòng tròn có phải không?: Giải ba : Truyện tranh/ Tranh, lời: Phan Trần Minh Thu | Kim Đồng | 2016 |
1653 | TN.03040 | Lý Phong Lăng | Hỏi gì cũng biết - Bí mật về động vật/ Lý Phong Lăng lời; Đăng Á minh hoạ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1654 | TN.03041 | Lý | Hỏi gì cũng biết - Bí mật về thực vật/ Lý Phong Lăng lời; Đăng Á minh hoạ; Tuệ Văn dịch. | Thanh niên | 2017 |
1655 | TN.03042 | Lý | Hỏi gì cũng biết - Bí mật về thực vật/ Lý Phong Lăng lời; Đăng Á minh hoạ; Tuệ Văn dịch. | Thanh niên | 2017 |
1656 | TN.03043 | Lý Phong Lăng | Hỏi gì cũng biết - Vũ trụ thật đơn giản/ Lý Phong Lăng lời; Đăng Á minh hoạ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1657 | TN.03044 | Lý Phong Lăng | Hỏi gì cũng biết - Vũ trụ thật đơn giản/ Lý Phong Lăng lời; Đăng Á minh hoạ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1658 | TN.03045 | Lý Phong Lăng | Hỏi gì cũng biết - Sự kỳ diệu của cơ thể người/ Lý Phong Lăng lời; Đăng Á minh hoạ; Tuệ Văn dịch. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1659 | TN.03046 | Lý Phong Lăng | Hỏi gì cũng biết - Sự kỳ diệu của cơ thể người/ Lý Phong Lăng lời; Đăng Á minh hoạ; Tuệ Văn dịch. | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
1660 | TN.03049 | Lý Phong Lăng | Hỏi gì cũng biết - Thiên nhiên nói gì với em/ Lý Phong Lăng lời; Đăng Á minh hoạ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên | 2017 |
1661 | TN.03050 | Lý Phong Lăng | Hỏi gì cũng biết - Bí mật về động vật/ Lý Phong Lăng lời; Đăng Á minh hoạ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
1662 | TN.03051 | Kusumi Hue | Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày 1: Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Hội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản b.s. ; Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. T.1 | Kim Đồng | 2012 |
1663 | TN.03052 | Kusumi Hue | Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày 1: Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Hội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản b.s. ; Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. T.1 | Kim Đồng | 2012 |
1664 | TN.03053 | Kusumi Hue | Kĩ năng khi ăn uống 2: Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Hội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản b.s. ; Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. T.2 | Kim Đồng | 2012 |
1665 | TN.03054 | Kusumi Hue | Kĩ năng khi ăn uống 2: Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Hội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản b.s. ; Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. T.2 | Kim Đồng | 2012 |
1666 | TN.03055 | Kusumi Hue | Kĩ năng đi ra ngoài: Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Hội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản b.s. ; Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. T.3 | Kim Đồng | 2012 |
1667 | TN.03056 | Kusumi Hue | Kĩ năng đi ra ngoài: Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Hội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản b.s. ; Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. T.3 | Kim Đồng | 2012 |
1668 | TN.03057 | Kusumi Hue | Kĩ năng giao tiếp 4: Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Hội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản b.s. ; Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. T.4 | Kim Đồng | 2012 |
1669 | TN.03058 | Kusumi Hue | Kĩ năng giao tiếp 4: Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé/ Hội Nghiên cứu Khoa học đời sống trẻ em Nhật Bản b.s. ; Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. T.4 | Kim Đồng | 2012 |
1670 | TN.03059 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm ca sĩ/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1671 | TN.03060 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm ca sĩ/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1672 | TN.03061 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm bưu tá/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1673 | TN.03062 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm bưu tá/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1674 | TN.03063 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm bưu tá/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1675 | TN.03064 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm bưu tá/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1676 | TN.03065 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm bưu tá/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1677 | TN.03066 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm cảnh sát giao thông/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1678 | TN.03067 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm cảnh sát giao thông/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1679 | TN.03068 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm cảnh sát giao thông/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1680 | TN.03069 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm cảnh sát giao thông/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1681 | TN.03070 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm cảnh sát giao thông/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1682 | TN.03071 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm bác sĩ/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1683 | TN.03072 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm bác sĩ/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1684 | TN.03073 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm bác sĩ/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1685 | TN.03074 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm bác sĩ/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1686 | TN.03075 | Nguyên Anh | Ước mơ của bé: Lớn lên bé làm bác sĩ/ Nguyên Anh sưu tầm lời; Hồng Nhung vẽ tranh | Thời đại. Nhà sách Đinh Tị | 2014 |
1687 | TN.03076 | Jayneen Sanders | Thuyền trưởng cướp biển.: Gái tài như trai./ Jayneen Sanders ; Xuân Nhật dịch ; Minh hoạ: Lesley Danson | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2017 |
1688 | TN.03077 | Jayneen Sanders | Thuyền trưởng cướp biển.: Gái tài như trai./ Jayneen Sanders ; Xuân Nhật dịch ; Minh hoạ: Lesley Danson | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2017 |
1689 | TN.03078 | Jayneen Sanders | Thuyền trưởng cướp biển.: Gái tài như trai./ Jayneen Sanders ; Xuân Nhật dịch ; Minh hoạ: Lesley Danson | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2017 |
1690 | TN.03079 | Jayneen Sanders | Thuyền trưởng cướp biển.: Gái tài như trai./ Jayneen Sanders ; Xuân Nhật dịch ; Minh hoạ: Lesley Danson | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2017 |
1691 | TN.03080 | Tân Mỹ | Truyện cổ Andecxen: Cổ tích cho bé yêu/ Tân Mỹ dịch. | Mĩ thuật | 2014 |
1692 | TN.03081 | Tân Mỹ | Truyện cổ Andecxen: Cổ tích cho bé yêu/ Tân Mỹ dịch. | Mĩ thuật | 2014 |
1693 | TN.03082 | Tân Mỹ | Truyện cổ Andecxen: Cổ tích cho bé yêu/ Tân Mỹ dịch. | Mĩ thuật | 2014 |
1694 | TN.03086 | Vesna Kartal | Chú cá vàng và chuyến du hành đến mặt trăng: Em yêu khoa học/ Vesna Kartal ; Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1695 | TN.03087 | Vesna Kartal | Chú cá vàng và chuyến du hành đến mặt trăng: Em yêu khoa học/ Vesna Kartal ; Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1696 | TN.03088 | Sanja Matijasevi | Cái chai kì cục: Em yêu khoa học/ Sanja Matijasevi ; Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1697 | TN.03089 | Sanja Matijasevi | Cái chai kì cục: Em yêu khoa học/ Sanja Matijasevi ; Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1698 | TN.03090 | Sanja Matijasevi | Cái chai kì cục: Em yêu khoa học/ Sanja Matijasevi ; Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
1699 | TN.03091 | Sam Taplin | Một ngày làm Pharaoh: Mọi điều cần biết dành cho một Pharaoh mới lên ngôi: Truyện tranh/ Sam Taplin b.s. ; Minh hoạ: Paddy Mounter ; Phan Đại Tôn dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
1700 | TN.03092 | Sam Taplin | Một ngày làm Pharaoh: Mọi điều cần biết dành cho một Pharaoh mới lên ngôi: Truyện tranh/ Sam Taplin b.s. ; Minh hoạ: Paddy Mounter ; Phan Đại Tôn dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
1701 | TN.03093 | Bailey, Gerry | Những ngôi nhà kết hợp công việc: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Moreno Chiacchiera... ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1702 | TN.03094 | Bailey, Gerry | Những ngôi nhà kết hợp công việc: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Moreno Chiacchiera... ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1703 | TN.03095 | Bailey, Gerry | Những ngôi nhà kết hợp công việc: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Moreno Chiacchiera... ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1704 | TN.03096 | Bailey, Gerry | Những ngôi nhà kết hợp công việc: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Moreno Chiacchiera... ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1705 | TN.03097 | Bailey, Gerry | Những ngôi nhà táo bạo: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Moreno Chiacchiera... ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1706 | TN.03098 | Bailey, Gerry | Những ngôi nhà táo bạo: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Moreno Chiacchiera... ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1707 | TN.03099 | Bailey, Gerry | Những ngôi nhà táo bạo: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Moreno Chiacchiera... ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1708 | TN.03100 | Bailey, Gerry | Những ngôi nhà cổ tích: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Joelle Dreidemy, Karen Radford ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1709 | TN.03101 | Bailey, Gerry | Những ngôi nhà cổ tích: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Joelle Dreidemy, Karen Radford ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1710 | TN.03102 | Bailey, Gerry | Những ngôi nhà cổ tích: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Joelle Dreidemy, Karen Radford ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1711 | TN.03103 | Bailey, Gerry | Những ngôi nhà cổ tích: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Joelle Dreidemy, Karen Radford ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1712 | TN.03104 | Bailey, Gerry | Những toà nhà chọc trời: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Moreno Chiacchiera... ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1713 | TN.03105 | Bailey, Gerry | Những toà nhà chọc trời: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Moreno Chiacchiera... ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1714 | TN.03106 | Bailey, Gerry | Những toà nhà chọc trời: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Moreno Chiacchiera... ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1715 | TN.03107 | Bailey, Gerry | Những toà nhà chọc trời: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Moreno Chiacchiera... ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
1716 | TN.03108 | Đỗ Biên Thuỳ | Hai Bà Trưng - Lửa cháy thành Luy Lâu: Truyện tranh/ Tranh, lời: Đỗ Biên Thuỳ | Nxb. Trẻ | 2016 |
1717 | TN.03109 | Đỗ Biên Thuỳ | Nguyễn Trung Trực - Lửa hồng nhật tảo: Truyện tranh/ Tranh, lời: Đỗ Biên Thuỳ | Nxb. Trẻ | 2016 |
1718 | TN.03110 | Đỗ Biên Thuỳ | Thánh Gióng - Ngựa sắt tung hoành: Truyện tranh/ Tranh, lời: Đỗ Biên Thuỳ | Nxb. Trẻ | 2016 |
1719 | TN.03111 | Đỗ Biên Thuỳ | Cao Thắng - Anh hùng chế súng: Truyện tranh/ Tranh, lời: Đỗ Biên Thuỳ | Nxb. Trẻ | 2016 |
1720 | TN.03112 | Đỗ Biên Thuỳ | Trần Hưng Đạo - Đại chiến Bạch Đằng: Truyện tranh/ Tranh, lời: Đỗ Biên Thuỳ | Nxb. Trẻ | 2016 |
1721 | TN.03113 | Đỗ Biên Thuỳ | Đinh Bộ Lĩnh - Dẹp loạn 12 sứ quân: Truyện tranh/ Tranh, lời: Đỗ Biên Thuỳ | Nxb. Trẻ | 2016 |
1722 | TN.03114 | Đỗ Biên Thuỳ | Quang Trung - Đại phá quân Thanh: Truyện tranh/ Tranh, lời: Đỗ Biên Thuỳ | Nxb. Trẻ | 2016 |
1723 | TN.03115 | | 50 tuyệt chiêu chiến thắng nỗi sợ và vượt qua trầm cảm: Mỉm cười để mạnh mẽ/ nhiều tác giả. Thanh Hường dịch | Thanh niên | 2017 |
1724 | TN.03116 | | 50 Tuyệt chiêu vượt qua thất bại và vươn tới thành công: Chiến thắng để thành công/ Thanh Hường dịch | Thanh niên | 2017 |
1725 | TN.03117 | | 50 Tuyệt chiêu vượt qua thất bại và vươn tới thành công: Chiến thắng để thành công/ Thanh Hường dịch | Thanh niên | 2017 |
1726 | TN.03118 | | 50 tuyệt chiêu yêu thương đúng cách và vượt qua áp lực tâm lý: Yêu thương để an yên/ Thanh Hường dịch | Thanh niên | 2017 |
1727 | TN.03119 | | 50 tuyệt chiêu yêu thương đúng cách và vượt qua áp lực tâm lý: Yêu thương để an yên/ Thanh Hường dịch | Thanh niên | 2017 |
1728 | TN.03120 | Tennant Redbank | Cách sử dụng bản đồ: Với những bài thực hành vui nhộn/ Lời: Tennant Redbank ; Tranh: Rebecca Thornburgh ; Vĩnh An dịch | Kim Đồng | 2015 |
1729 | TN.03121 | Tennant Redbank | Cách sử dụng bản đồ: Với những bài thực hành vui nhộn/ Lời: Tennant Redbank ; Tranh: Rebecca Thornburgh ; Vĩnh An dịch | Kim Đồng | 2015 |
1730 | TN.03122 | Tạ Huy Long | Lý Nam Đế: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh, lời: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2016 |
1731 | TN.03123 | Hà Ân | Yết Kiêu Dã Tượng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hà Ân | Kim Đồng | 2016 |
1732 | TN.03124 | Hà Ân | Yết Kiêu Dã Tượng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hà Ân | Kim Đồng | 2016 |
1733 | TN.03125 | An Cương | Bà Triệu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2016 |
1734 | TN.03126 | Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nam Việt | Kim Đồng | 2016 |
1735 | TN.03127 | Nguyễn Việt Hà | Triệu Việt Vương: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2016 |
1736 | TN.03128 | An Cương | Ngô Quyền: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2016 |
1737 | TN.03129 | An Cương | Ngô Quyền: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: An Cương | Kim Đồng | 2016 |
1738 | TN.03130 | Nam Việt | Lý Công Uẩn: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nam Việt | Kim Đồng | 2016 |
1739 | TN.03131 | Nam Việt | Lý Công Uẩn: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nam Việt | Kim Đồng | 2016 |
1740 | TN.03132 | Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2016 |
1741 | TN.03133 | Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2016 |
1742 | TN.03134 | Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành: Truyện tranh/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2016 |
1743 | TN.03135 | Anh Chi | Phạm Ngũ Lão - Người đan sọt Phù Ủng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2018 |
1744 | TN.03136 | Anh Chi | Phạm Ngũ Lão - Người đan sọt Phù Ủng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2018 |
1745 | TN.03137 | Anh Chi | Trần Khánh Dư - Vị chủ tướng Vân Đồn: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2018 |
1746 | TN.03138 | Anh Chi | Trần Khánh Dư - Vị chủ tướng Vân Đồn: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2018 |
1747 | TN.03139 | Anh Chi | Trần Khánh Dư - Vị chủ tướng Vân Đồn: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2018 |
1748 | TN.03140 | Anh Chi | Lê Phụng Hiểu - Chuyện Thác Đao Điền: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
1749 | TN.03141 | Anh Chi | Lê Phụng Hiểu - Chuyện Thác Đao Điền: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2015 |
1750 | TN.03142 | Anh Chi | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2016 |
1751 | TN.03143 | Anh Chi | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2016 |
1752 | TN.03144 | Anh Chi | Lê Văn Hưu - Sử gia đầu tiên của nước Việt: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Lời: Anh Chi | Kim Đồng | 2016 |
1753 | TN.03145 | Hồng Hà | Anh chàng học khôn: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2018 |
1754 | TN.03146 | Hồng Hà | Anh chàng học khôn: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2018 |
1755 | TN.03147 | Hồng Hà | Anh chàng học khôn: Truyện tranh/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2018 |
1756 | TN.03148 | Vũ Tú Nam | Chuyện rùa vàng: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Hồ Quảng ; Lời: Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2018 |
1757 | TN.03149 | Vũ Tú Nam | Chuyện rùa vàng: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Hồ Quảng ; Lời: Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2018 |
1758 | TN.03150 | Diêm Điền | Sự tích con dã tràng: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Phạm Minh Trí ; Diêm Điền b.s. | Kim Đồng | 2018 |
1759 | TN.03151 | Diêm Điền | Sự tích con dã tràng: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Phạm Minh Trí ; Diêm Điền b.s. | Kim Đồng | 2018 |
1760 | TN.03152 | Hiếu Minh | Sự tích con kền kền: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2018 |
1761 | TN.03153 | Hiếu Minh | Sự tích con kền kền: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2018 |
1762 | TN.03154 | Hiếu Minh | Sự tích hoa đào, hoa mai: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Chu Linh Hoàng ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2018 |
1763 | TN.03155 | Hiếu Minh | Sự tích hoa đào, hoa mai: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Chu Linh Hoàng ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2018 |
1764 | TN.03156 | Thuỵ Anh | Hạt lúa thần: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2018 |
1765 | TN.03157 | Thuỵ Anh | Hạt lúa thần: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Thuỵ Anh b.s. | Kim Đồng | 2018 |
1766 | TN.03158 | Hiếu Minh | Người mẹ kế và hai con trai: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2018 |
1767 | TN.03159 | Hiếu Minh | Người mẹ kế và hai con trai: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2018 |
1768 | TN.03160 | Hồng Hà | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Kim Seung Huyn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2017 |
1769 | TN.03161 | Hồng Hà | Cha mẹ nuôi con bằng trời bằng bể: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Kim Seung Huyn ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2017 |
1770 | TN.03162 | Hồng Hà | Dũng sĩ Đam Dông: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2017 |
1771 | TN.03163 | Hồng Hà | Dũng sĩ Đam Dông: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2017 |
1772 | TN.03164 | Tô Chiêm | Bà Chúa Thượng Ngàn: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tô Chiêm b.s. ; Tranh: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2016 |
1773 | TN.03165 | Tô Chiêm | Bà Chúa Thượng Ngàn: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tô Chiêm b.s. ; Tranh: Nguyễn Công Hoan | Kim Đồng | 2016 |
1774 | TN.03166 | Tô Hoài | Đám cưới chuột: Tranh truyện dân gian Việt Nam/ Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Tô Hoài b.s. | Kim Đồng | 2014 |
1775 | TN.03170 | Meishu, Tiepiren | Chiến binh bảo vệ trái đất: Trái đất và vũ trụ/ Tiepiren Meishu ; Thuỳ An dịch | Kim Đồng | 2013 |
1776 | TN.03171 | Meishu, Tiepiren | Chiến binh bảo vệ trái đất: Trái đất và vũ trụ/ Tiepiren Meishu ; Thuỳ An dịch | Kim Đồng | 2013 |
1777 | TN.03172 | Meishu, Tiepiren | Thế giới người máy: Khám phá thế giới người máy/ Tiepiren Meishu ; Thuỳ An dịch | Kim Đồng | 2013 |
1778 | TN.03173 | Meishu, Tiepiren | Chuyến du xuân trong vườn nhà: Đến thăm thế giới côn trùng/ Tiepiren Meishu ; Thuỳ An dịch | Kim Đồng | 2013 |
1779 | TN.03174 | Meishu, Tiepiren | Chuyến du xuân trong vườn nhà: Đến thăm thế giới côn trùng/ Tiepiren Meishu ; Thuỳ An dịch | Kim Đồng | 2013 |
1780 | TN.03175 | Fran Parnell | Cây đũa thần của người tuyết: Truyện cổ tích Nepal/ Kể lại: Fran Parnell ; Minh hoạ: Sophie Fatus ; Mai Khanh biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
1781 | TN.03176 | Fran Parnell | Cây đũa thần của người tuyết: Truyện cổ tích Nepal/ Kể lại: Fran Parnell ; Minh hoạ: Sophie Fatus ; Mai Khanh biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
1782 | TN.03177 | Gerry Bailey, Felicia Law | Nào cùng lăn bánh xe và trục: Máy móc thật đơn giản/ Gerry Bailey, Felicia Law ; Minh hoạ: Mike Spoor ; Nguyễn Diệu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
1783 | TN.03178 | Gerry Bailey, Felicia Law | Nào cùng lăn bánh xe và trục: Máy móc thật đơn giản/ Gerry Bailey, Felicia Law ; Minh hoạ: Mike Spoor ; Nguyễn Diệu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
1784 | TN.03179 | Gerry Bailey, Felicia Law | Nào cùng lăn bánh xe và trục: Máy móc thật đơn giản/ Gerry Bailey, Felicia Law ; Minh hoạ: Mike Spoor ; Nguyễn Diệu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
1785 | TN.03180 | Gerry Bailey, Felicia Law | Nào cùng lăn bánh xe và trục: Máy móc thật đơn giản/ Gerry Bailey, Felicia Law ; Minh hoạ: Mike Spoor ; Nguyễn Diệu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
1786 | TN.03181 | Gerry Bailey,Felicia Law | Nào cùng tách: Máy móc thật đơn giản/ Gerry Bailey,elicia Law ; Minh hoạ: Mike Spoor ; Nguyễn Diệu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
1787 | TN.03182 | Gerry Bailey,Felicia Law | Nào cùng tách: Máy móc thật đơn giản/ Gerry Bailey,elicia Law ; Minh hoạ: Mike Spoor ; Nguyễn Diệu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
1788 | TN.03183 | Gerry Bailey, Felicia Law | Nào cùng bẩy đòn bẩy: Máy móc thật đơn giản/ Gerry Bailey, Felicia Law ; Minh hoạ: Mike Spoor ; Nguyễn Diệu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
1789 | TN.03184 | Gerry Bailey, Felicia Law | Nào cùng bẩy đòn bẩy: Máy móc thật đơn giản/ Gerry Bailey, Felicia Law ; Minh hoạ: Mike Spoor ; Nguyễn Diệu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
1790 | TN.03185 | Gerry Bailey, Felicia Law | Nào cùng bẩy đòn bẩy: Máy móc thật đơn giản/ Gerry Bailey, Felicia Law ; Minh hoạ: Mike Spoor ; Nguyễn Diệu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
1791 | TN.03186 | Gerry Bailey, Felicia Law | Nào cùng bẩy đòn bẩy: Máy móc thật đơn giản/ Gerry Bailey, Felicia Law ; Minh hoạ: Mike Spoor ; Nguyễn Diệu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
1792 | TN.03187 | Xuân Lan | Cành hồng bí ẩn: Trổ tài thám tử/ Lời: Xuân Lan ; Minh hoạ: Thanh Xuân, Phan Hiền | Nxb. Trẻ | 2016 |
1793 | TN.03188 | Xuân Lan | Cành hồng bí ẩn: Trổ tài thám tử/ Lời: Xuân Lan ; Minh hoạ: Thanh Xuân, Phan Hiền | Nxb. Trẻ | 2016 |
1794 | TN.03189 | Xuân Lan | Cành hồng bí ẩn: Trổ tài thám tử/ Lời: Xuân Lan ; Minh hoạ: Thanh Xuân, Phan Hiền | Nxb. Trẻ | 2016 |
1795 | TN.03190 | Bao Dong Ni | Lớp học của cua ẩn sĩ: Bài học yêu thương từ biển cả/ Bao Dong Ni ; Minh hoạ: Lu Rui Na ; Mặc Sinh dịch | Kim Đồng | 2016 |
1796 | TN.03191 | Bao Dong Ni | Lớp học của cua ẩn sĩ: Bài học yêu thương từ biển cả/ Bao Dong Ni ; Minh hoạ: Lu Rui Na ; Mặc Sinh dịch | Kim Đồng | 2016 |
1797 | TN.03192 | Françoise Laurent | Chúc ngon miệng muôn loài: Khoa học chẳng khó/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1798 | TN.03193 | Françoise Laurent | Thuần hoá những chú ngựa: Khoa học chẳng khó/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1799 | TN.03194 | Françoise Laurent | Thuần hoá những chú ngựa: Khoa học chẳng khó/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1800 | TN.03195 | Françoise Laurent | Thuần hoá những chú ngựa: Khoa học chẳng khó/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1801 | TN.03196 | Françoise Laurent | Thuần hoá những chú ngựa: Khoa học chẳng khó/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1802 | TN.03197 | Michel Francesconi | Các loài vật ngủ đông: Khoa học chẳng khó/ Michel Francesconi ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1803 | TN.03198 | Michel Francesconi | Các loài vật ngủ đông: Khoa học chẳng khó/ Michel Francesconi ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1804 | TN.03199 | Michel Francesconi | Các loài vật ngủ đông: Khoa học chẳng khó/ Michel Francesconi ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1805 | TN.03200 | Michel Francesconi | Các loài vật ngủ đông: Khoa học chẳng khó/ Michel Francesconi ; Minh hoạ: Capuchine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1806 | TN.03201 | Anne Claire Lévêque | Trời sắp mưa hay nắng: Khoa học chẳng khó/ Anne Claire Lévêque ; Minh hoạ: Jérôme Peyrat ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1807 | TN.03202 | Anne Claire Lévêque | Trời sắp mưa hay nắng: Khoa học chẳng khó/ Anne Claire Lévêque ; Minh hoạ: Jérôme Peyrat ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1808 | TN.03203 | Anne Claire Lévêque | Trời sắp mưa hay nắng: Khoa học chẳng khó/ Anne Claire Lévêque ; Minh hoạ: Jérôme Peyrat ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1809 | TN.03204 | Anne Claire Lévêque | Trời sắp mưa hay nắng: Khoa học chẳng khó/ Anne Claire Lévêque ; Minh hoạ: Jérôme Peyrat ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1810 | TN.03205 | Marguerite Tiberti | Những loài cây ra hoa: Khoa học chẳng khó/ Marguerite Tiberti ; Minh hoạ: Capucine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1811 | TN.03206 | Marguerite Tiberti | Những loài cây ra hoa: Khoa học chẳng khó/ Marguerite Tiberti ; Minh hoạ: Capucine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1812 | TN.03207 | Marguerite Tiberti | Những loài cây ra hoa: Khoa học chẳng khó/ Marguerite Tiberti ; Minh hoạ: Capucine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1813 | TN.03208 | Marguerite Tiberti | Những loài cây ra hoa: Khoa học chẳng khó/ Marguerite Tiberti ; Minh hoạ: Capucine Mazille ; Hoàng Nhuỵ dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1814 | TN.03209 | Huet, Christelle | Giọt nước chạy vòng quanh: Khoa học chẳng khó/ Christelle Huet, Gomez, Emmanuelle Houssais; Mây dịch | Hội Nhà văn | 2016 |
1815 | TN.03210 | Huet, Christelle | Giọt nước chạy vòng quanh: Khoa học chẳng khó/ Christelle Huet, Gomez, Emmanuelle Houssais; Mây dịch | Hội Nhà văn | 2016 |
1816 | TN.03211 | Huet, Christelle | Giọt nước chạy vòng quanh: Khoa học chẳng khó/ Christelle Huet, Gomez, Emmanuelle Houssais; Mây dịch | Hội Nhà văn | 2016 |
1817 | TN.03212 | Huet, Christelle | Giọt nước chạy vòng quanh: Khoa học chẳng khó/ Christelle Huet, Gomez, Emmanuelle Houssais; Mây dịch | Hội Nhà văn | 2016 |
1818 | TN.03213 | Françoise Laurent | Nóng như là núi lửa: Khoa học chẳng khó/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1819 | TN.03214 | Françoise Laurent | Nóng như là núi lửa: Khoa học chẳng khó/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1820 | TN.03215 | Françoise Laurent | Nóng như là núi lửa: Khoa học chẳng khó/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1821 | TN.03216 | Françoise Laurent | Nóng như là núi lửa: Khoa học chẳng khó/ Françoise Laurent ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1822 | TN.03217 | Trancesconi, Michel | Theo đàn chim di trú: Khoa học chẳng khó/ Michel Trancesconi, Capucine Mazille; Hoàng Nhụy dịch | Hội Nhà văn | 2016 |
1823 | TN.03218 | Trancesconi, Michel | Theo đàn chim di trú: Khoa học chẳng khó/ Michel Trancesconi, Capucine Mazille; Hoàng Nhụy dịch | Hội Nhà văn | 2016 |
1824 | TN.03219 | Adèle Tariel | Những ngôi sao kỳ vĩ: Khoa học chẳng khó/ Adèle Tariel ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1825 | TN.03220 | Adèle Tariel | Những ngôi sao kỳ vĩ: Khoa học chẳng khó/ Adèle Tariel ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1826 | TN.03221 | Adèle Tariel | Những ngôi sao kỳ vĩ: Khoa học chẳng khó/ Adèle Tariel ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1827 | TN.03222 | Adèle Tariel | Những ngôi sao kỳ vĩ: Khoa học chẳng khó/ Adèle Tariel ; Minh hoạ: Céline Manillier ; Mây dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1828 | TN.03223 | Pack Myoung Sig | Du hành vào vũ trụ: Hệ Mặt trời và các vì sao/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
1829 | TN.03224 | Pack Myoung Sig | Du hành vào vũ trụ: Hệ Mặt trời và các vì sao/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
1830 | TN.03225 | Pack Myoung Sig | Du hành vào vũ trụ: Hệ Mặt trời và các vì sao/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
1831 | TN.03226 | Pack Myoung Sig | Du hành vào vũ trụ: Hệ Mặt trời và các vì sao/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
1832 | TN.03227 | Pack Myoung Sig | Lợn con và vi khuẩn: Các loại vi khuẩn và chức năng của chúng/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
1833 | TN.03228 | Pack Myoung Sig | Lợn con và vi khuẩn: Các loại vi khuẩn và chức năng của chúng/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
1834 | TN.03229 | Pack Myoung Sig | Lợn con và vi khuẩn: Các loại vi khuẩn và chức năng của chúng/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
1835 | TN.03230 | Pack Myoung Sig | Đặt chân lên mặt trăng: Trái đất và mặt trăng/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
1836 | TN.03231 | Pack Myoung Sig | Đặt chân lên mặt trăng: Trái đất và mặt trăng/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
1837 | TN.03232 | Pack Myoung Sig | Đặt chân lên mặt trăng: Trái đất và mặt trăng/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig ; Nguyễn Thu Thuỷ biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
1838 | TN.03233 | Fumiko Takeshita | Xe buýt Píng Poong đi biển!: Truyện tranh/ Lời: Fumiko Takeshita ; Tranh: Mamoru Suzuki ; Đồng Khắc Thái dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
1839 | TN.03234 | Fumiko Takeshita | Xe buýt Píng Poong đi biển!: Truyện tranh/ Lời: Fumiko Takeshita ; Tranh: Mamoru Suzuki ; Đồng Khắc Thái dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
1840 | TN.03235 | Fumiko Takeshita | Xe buýt Píng Poong đi biển!: Truyện tranh/ Lời: Fumiko Takeshita ; Tranh: Mamoru Suzuki ; Đồng Khắc Thái dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
1841 | TN.03236 | Chris Van Allsburg | Tàu tốc hành Bắc Cực: Tác phẩm được trao huân chương THE CALDECOTT/ Chris Van Allsburg tranh và lời ; Minh Thi dịch | Hội nhà văn | 2016 |
1842 | TN.03237 | Chris Van Allsburg | Tàu tốc hành Bắc Cực: Tác phẩm được trao huân chương THE CALDECOTT/ Chris Van Allsburg tranh và lời ; Minh Thi dịch | Hội nhà văn | 2016 |
1843 | TN.03238 | Chris Van Allsburg | Tàu tốc hành Bắc Cực: Tác phẩm được trao huân chương THE CALDECOTT/ Chris Van Allsburg tranh và lời ; Minh Thi dịch | Hội nhà văn | 2016 |
1844 | TN.03239 | Drew Daywalt | Ngày sáp màu theo nhau bỏ việc/ Drew Daywalt viết; Oliver Jeffers vẽ tranh; Mô Chi dịch | Nxb. Hội nhà văn | 2016 |
1845 | TN.03240 | Drew Daywalt | Ngày sáp màu theo nhau bỏ việc/ Drew Daywalt viết; Oliver Jeffers vẽ tranh; Mô Chi dịch | Nxb. Hội nhà văn | 2016 |
1846 | TN.03241 | Drew Daywalt | Ngày sáp màu theo nhau bỏ việc/ Drew Daywalt viết; Oliver Jeffers vẽ tranh; Mô Chi dịch | Nxb. Hội nhà văn | 2016 |
1847 | TN.03242 | Drew Daywalt | Ngày sáp màu theo nhau bỏ việc/ Drew Daywalt viết; Oliver Jeffers vẽ tranh; Mô Chi dịch | Nxb. Hội nhà văn | 2016 |
1848 | TN.03243 | Lee Sangkyo | Danh họa toàn tài Leonardo Da Vinci: Truyện tranh 7 - 15 tuổi/ Lời: Lee Sangkyo ; Park Soohyun minh họa ; Dịch: Trung Nghĩa, Thanh Loan | Dân trí | 2021 |
1849 | TN.03244 | Jang Se Hyun | Danh hoạ "ấn tượng" Van Gogh: Những bộ óc vĩ đại/ Jang Se Hyun ; Minh họa: Kim Byeong Ho; Trung Nghĩa dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1850 | TN.03245 | Lee Boong | Nữ văn sĩ Helen Keller - Mặt trời không bao giờ tắt: Những bộ óc vĩ đại/ Lee Boong ; Minh họa: Cristina Pieropan ; Hồng Đăng dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1851 | TN.03246 | Lee Boong | Nữ văn sĩ Helen Keller - Mặt trời không bao giờ tắt: Những bộ óc vĩ đại/ Lee Boong ; Minh họa: Cristina Pieropan ; Hồng Đăng dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1852 | TN.03247 | Jeon, Min Hee | Galileo Galilei "cha đẻ" của khoa học hiện đại: Những bộ óc vĩ đại/ Jeon Min Hee viết lời; Yoo Jun Jae vẽ tranh; Nguyễn Thị Hồng dịch | Dân trí | 2015 |
1853 | TN.03248 | Lee Kyeong Hye | Người giàu nhất quả đất Bill Gates: Những bộ óc vĩ đại/ Lee Kyeong Hye ; Minh họa: Song Jae Ho ; Trung Nghĩa dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1854 | TN.03249 | Lee Kyeong Hye | Người giàu nhất quả đất Bill Gates: Những bộ óc vĩ đại/ Lee Kyeong Hye ; Minh họa: Song Jae Ho ; Trung Nghĩa dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
1855 | TN.03250 | Nấm Hương | Làng quan họ: Tập tục quê em/ Lời: Nấm Hương ; Minh hoạ: Thuỳ An | Kim Đồng | 2015 |
1856 | TN.03251 | Nấm Hương | Làng quan họ: Tập tục quê em/ Lời: Nấm Hương ; Minh hoạ: Thuỳ An | Kim Đồng | 2015 |
1857 | TN.03252 | Nghiêm Quốc Thanh | Lễ hội Ok Om Bok: Tập tục quê em/ Lời: Nghiêm Quốc Thanh ; Minh hoạ: Thanh Lê | Kim Đồng | 2015 |
1858 | TN.03253 | Nghiêm Quốc Thanh | Lễ hội Ok Om Bok: Tập tục quê em/ Lời: Nghiêm Quốc Thanh ; Minh hoạ: Thanh Lê | Kim Đồng | 2015 |
1859 | TN.03254 | Trương Văn Tuấn | Cúng rằm: Tập tục quê em/ Lời: Trương Văn Tuấn ; Minh hoạ: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2015 |
1860 | TN.03255 | Trương Văn Tuấn | Cúng rằm: Tập tục quê em/ Lời: Trương Văn Tuấn ; Minh hoạ: Thanh Thuỷ | Kim Đồng | 2015 |
1861 | TN.03256 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Lễ hội Katê: Tập tục quê em/ Lời: Nguyễn Thị Kim Hoà ; Minh hoạ: Nguyệt Quế, Ngọc Châu | Kim Đồng | 2015 |
1862 | TN.03257 | Nguyễn Thị Kim Hoà | Lễ hội Katê: Tập tục quê em/ Lời: Nguyễn Thị Kim Hoà ; Minh hoạ: Nguyệt Quế, Ngọc Châu | Kim Đồng | 2015 |
1863 | TN.03258 | Dương Hồng Anh | Nữ hoàng của buổi khiêu vũ: = Queen of the ball : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1864 | TN.03259 | Dương Hồng Anh | Nữ hoàng của buổi khiêu vũ: = Queen of the ball : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1865 | TN.03260 | Dương Hồng Anh | Nữ hoàng của buổi khiêu vũ: = Queen of the ball : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1866 | TN.03261 | Dương Hồng Anh | Nữ hoàng của buổi khiêu vũ: = Queen of the ball : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1867 | TN.03262 | Dương Hồng Anh | Một chiếc lá, hai chú kiến: = One leaf, two ants : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1868 | TN.03263 | Dương Hồng Anh | Một chiếc lá, hai chú kiến: = One leaf, two ants : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1869 | TN.03264 | Dương Hồng Anh | Một chiếc lá, hai chú kiến: = One leaf, two ants : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1870 | TN.03265 | Dương Hồng Anh | Một chiếc lá, hai chú kiến: = One leaf, two ants : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1871 | TN.03266 | Dương Hồng Anh | Ngôi nhà của những giấc mơ: = The house of dreams : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1872 | TN.03267 | Dương Hồng Anh | Ngôi nhà của những giấc mơ: = The house of dreams : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1873 | TN.03268 | Dương Hồng Anh | Ngôi nhà của những giấc mơ: = The house of dreams : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1874 | TN.03269 | Dương Hồng Anh | Ngôi nhà của những giấc mơ: = The house of dreams : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1875 | TN.03270 | Dương Hồng Anh | Ngôi nhà của những giấc mơ: = The house of dreams : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1876 | TN.03271 | Dương Hồng Anh | Câu chuyện về làng Hoa hướng dương: = The story of the Sunflower village : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1877 | TN.03272 | Dương Hồng Anh | Câu chuyện về làng Hoa hướng dương: = The story of the Sunflower village : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1878 | TN.03273 | Dương Hồng Anh | Câu chuyện về làng Hoa hướng dương: = The story of the Sunflower village : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1879 | TN.03274 | Dương Hồng Anh | Bữa tối trên lá sen: = Dinner on the lotus leaf : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1880 | TN.03275 | Dương Hồng Anh | Bữa tối trên lá sen: = Dinner on the lotus leaf : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1881 | TN.03276 | Dương Hồng Anh | Bữa tối trên lá sen: = Dinner on the lotus leaf : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1882 | TN.03277 | Dương Hồng Anh | Bữa tối trên lá sen: = Dinner on the lotus leaf : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1883 | TN.03278 | Dương Hồng Anh | Bữa tối trên lá sen: = Dinner on the lotus leaf : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1884 | TN.03279 | Dương Hồng Anh | Những phong thư màu hồng: = Pink envelopes : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1885 | TN.03280 | Dương Hồng Anh | Những phong thư màu hồng: = Pink envelopes : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1886 | TN.03281 | Dương Hồng Anh | Những phong thư màu hồng: = Pink envelopes : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1887 | TN.03282 | Dương Hồng Anh | Những phong thư màu hồng: = Pink envelopes : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1888 | TN.03283 | Dương Hồng Anh | Những phong thư màu hồng: = Pink envelopes : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1889 | TN.03288 | Dương Hồng Anh | Súp dưa vàng súp dưa bạc: Song ngữ Anh - Văn/ Dương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch | Văn học, | 2015 |
1890 | TN.03289 | Dương Hồng Anh | Súp dưa vàng súp dưa bạc: Song ngữ Anh - Văn/ Dương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch | Văn học, | 2015 |
1891 | TN.03290 | Dương Hồng Anh | Súp dưa vàng súp dưa bạc: Song ngữ Anh - Văn/ Dương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch | Văn học, | 2015 |
1892 | TN.03291 | Dương Hồng Anh | Súp dưa vàng súp dưa bạc: Song ngữ Anh - Văn/ Dương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch | Văn học, | 2015 |
1893 | TN.03292 | Dương Hồng Anh | Súp dưa vàng súp dưa bạc: Song ngữ Anh - Văn/ Dương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch | Văn học, | 2015 |
1894 | TN.03293 | Dương Hồng Anh | Ngôi nhà gỗ ngôi nhà hoa hồng: = Wooden house rose house : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1895 | TN.03294 | Dương Hồng Anh | Ngôi nhà gỗ ngôi nhà hoa hồng: = Wooden house rose house : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1896 | TN.03295 | Dương Hồng Anh | Ngôi nhà gỗ ngôi nhà hoa hồng: = Wooden house rose house : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1897 | TN.03296 | Dương Hồng Anh | Ngôi nhà gỗ ngôi nhà hoa hồng: = Wooden house rose house : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1898 | TN.03297 | Dương Hồng Anh | Ngôi nhà gỗ ngôi nhà hoa hồng: = Wooden house rose house : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1899 | TN.03298 | Dương Hồng Anh | Đôi bạn thân: = The best of friends : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1900 | TN.03299 | Dương Hồng Anh | Đôi bạn thân: = The best of friends : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1901 | TN.03300 | Dương Hồng Anh | Đôi bạn thân: = The best of friends : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1902 | TN.03301 | Dương Hồng Anh | Đôi bạn thân: = The best of friends : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1903 | TN.03302 | Dương Hồng Anh | Đôi bạn thân: = The best of friends : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1904 | TN.03303 | Dương, Hồng Anh | Thỏ Bunny muốn kết bạn: Song ngữ Anh-Việt/ Dương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1905 | TN.03304 | Dương, Hồng Anh | Thỏ Bunny muốn kết bạn: Song ngữ Anh-Việt/ Dương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1906 | TN.03305 | Dương, Hồng Anh | Thỏ Bunny muốn kết bạn: Song ngữ Anh-Việt/ Dương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1907 | TN.03306 | Dương, Hồng Anh | Thỏ Bunny muốn kết bạn: Song ngữ Anh-Việt/ Dương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1908 | TN.03307 | Dương, Hồng Anh | Thỏ Bunny muốn kết bạn: Song ngữ Anh-Việt/ Dương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1909 | TN.03313 | Dương Hồng Anh | Khu rừng kỳ diệu: = The Magical forest : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1910 | TN.03314 | Dương Hồng Anh | Khu rừng kỳ diệu: = The Magical forest : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1911 | TN.03315 | Dương Hồng Anh | Khu rừng kỳ diệu: = The Magical forest : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1912 | TN.03316 | Dương Hồng Anh | Khu rừng kỳ diệu: = The Magical forest : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1913 | TN.03317 | Dương, Hồng Anh | Hồ nước đông cứng: The Hardened Lake-, song ngữ Anh -Việt/ Dương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1914 | TN.03318 | Dương, Hồng Anh | Hồ nước đông cứng: The Hardened Lake-, song ngữ Anh -Việt/ Dương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1915 | TN.03319 | Dương, Hồng Anh | Hồ nước đông cứng: The Hardened Lake-, song ngữ Anh -Việt/ Dương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1916 | TN.03320 | Dương, Hồng Anh | Hồ nước đông cứng: The Hardened Lake-, song ngữ Anh -Việt/ Dương Hồng Anh; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1917 | TN.03321 | Dương Hồng Anh | Con chim không có trái tim: = Heartless bird : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1918 | TN.03322 | Dương Hồng Anh | Con chim không có trái tim: = Heartless bird : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1919 | TN.03323 | Dương Hồng Anh | Con chim không có trái tim: = Heartless bird : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1920 | TN.03324 | Dương Hồng Anh | Con chim không có trái tim: = Heartless bird : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1921 | TN.03325 | Dương Hồng Anh | Con chim không có trái tim: = Heartless bird : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
1922 | TN.03326 | Way, Steve | Bao nhiêu?: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1923 | TN.03327 | Way, Steve | Bao nhiêu?: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1924 | TN.03328 | Way, Steve | Bao nhiêu?: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1925 | TN.03329 | Way, Steve | Bao nhiêu?: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1926 | TN.03330 | Way, Steve | Bao nhiêu?: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1927 | TN.03336 | Way, Steve | Những hình đơn giản: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1928 | TN.03337 | Way, Steve | Những hình đơn giản: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1929 | TN.03338 | Way, Steve | Những hình đơn giản: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1930 | TN.03339 | Way, Steve | Những hình đơn giản: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1931 | TN.03340 | Way, Steve | Những hình đơn giản: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1932 | TN.03341 | Way, Steve | Nhiều, nhiều hơn: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Lê Trọng Khánh dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1933 | TN.03342 | Way, Steve | Nhiều, nhiều hơn: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Lê Trọng Khánh dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1934 | TN.03343 | Way, Steve | Nhiều, nhiều hơn: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Lê Trọng Khánh dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1935 | TN.03344 | Way, Steve | Nhiều, nhiều hơn: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Lê Trọng Khánh dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1936 | TN.03345 | Way, Steve | Nhiều, nhiều hơn: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Lê Trọng Khánh dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1937 | TN.03346 | Way, Steve | To và nhỏ: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law; Minh hoạ: Mark Beech; Trương Ngọc Bảo Hân dịch | Kim Đồng | 2016 |
1938 | TN.03347 | Way, Steve | To và nhỏ: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law; Minh hoạ: Mark Beech; Trương Ngọc Bảo Hân dịch | Kim Đồng | 2016 |
1939 | TN.03348 | Way, Steve | To và nhỏ: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law; Minh hoạ: Mark Beech; Trương Ngọc Bảo Hân dịch | Kim Đồng | 2016 |
1940 | TN.03349 | Way, Steve | To và nhỏ: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law; Minh hoạ: Mark Beech; Trương Ngọc Bảo Hân dịch | Kim Đồng | 2016 |
1941 | TN.03350 | Way, Steve | To và nhỏ: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law; Minh hoạ: Mark Beech; Trương Ngọc Bảo Hân dịch | Kim Đồng | 2016 |
1942 | TN.03351 | Way, Steve | Bao xa?: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Tường Huyền Trâm dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1943 | TN.03352 | Way, Steve | Bao xa?: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Tường Huyền Trâm dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1944 | TN.03353 | Way, Steve | Bao xa?: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Tường Huyền Trâm dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1945 | TN.03354 | Way, Steve | Bao xa?: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Tường Huyền Trâm dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1946 | TN.03355 | Way, Steve | Bao xa?: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Tường Huyền Trâm dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1947 | TN.03356 | Way, Steve | Mẩu và miếng: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1948 | TN.03357 | Way, Steve | Mẩu và miếng: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1949 | TN.03358 | Way, Steve | Mẩu và miếng: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1950 | TN.03359 | Way, Steve | Mẩu và miếng: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1951 | TN.03360 | Way, Steve | Mẩu và miếng: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1952 | TN.03361 | Way, Steve | Số đếm: Để em yêu môn Toán/ Steve Way ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1953 | TN.03362 | Way, Steve | Số đếm: Để em yêu môn Toán/ Steve Way ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1954 | TN.03363 | Way, Steve | Số đếm: Để em yêu môn Toán/ Steve Way ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1955 | TN.03364 | Way, Steve | Số đếm: Để em yêu môn Toán/ Steve Way ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1956 | TN.03365 | Way, Steve | Số đếm: Để em yêu môn Toán/ Steve Way ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1957 | TN.03366 | Way, Steve | Ít, ít hơn: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Bùi Thị Phương dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1958 | TN.03367 | Way, Steve | Ít, ít hơn: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Bùi Thị Phương dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1959 | TN.03368 | Way, Steve | Ít, ít hơn: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Bùi Thị Phương dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1960 | TN.03369 | Way, Steve | Ít, ít hơn: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Bùi Thị Phương dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1961 | TN.03370 | Way, Steve | Ít, ít hơn: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Bùi Thị Phương dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1962 | TN.03371 | Way, Steve | Đo đếm thời gian: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1963 | TN.03372 | Way, Steve | Đo đếm thời gian: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1964 | TN.03373 | Way, Steve | Đo đếm thời gian: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1965 | TN.03374 | Way, Steve | Đo đếm thời gian: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1966 | TN.03375 | Way, Steve | Đo đếm thời gian: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1967 | TN.03376 | Way, Steve | Định vị: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch | Kim Đồng | 2016 |
1968 | TN.03377 | Way, Steve | Định vị: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch | Kim Đồng | 2016 |
1969 | TN.03378 | Way, Steve | Định vị: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch | Kim Đồng | 2016 |
1970 | TN.03379 | Way, Steve | Định vị: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch | Kim Đồng | 2016 |
1971 | TN.03380 | Way, Steve | Định vị: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch | Kim Đồng | 2016 |
1972 | TN.03381 | Way, Steve | Bộ não và máy tính: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1973 | TN.03382 | Way, Steve | Bộ não và máy tính: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1974 | TN.03383 | Way, Steve | Bộ não và máy tính: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1975 | TN.03384 | Way, Steve | Bộ não và máy tính: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1976 | TN.03385 | Way, Steve | Bộ não và máy tính: Để em yêu môn Toán/ Steve Way, Felicia Law ; Trương Ngọc Bảo Hân dịch ; Minh hoạ: Mark Beech | Kim Đồng | 2016 |
1977 | TN.03386 | Fleurus | Những cuộc gặp gỡ của hoàng tử bé: Chân dung nhân vật/ Fleurus; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí | 2016 |
1978 | TN.03387 | Fleurus | Những cuộc gặp gỡ của hoàng tử bé: Chân dung nhân vật/ Fleurus; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí | 2016 |
1979 | TN.03388 | Fleurus | Những cuộc gặp gỡ của hoàng tử bé: Chân dung nhân vật/ Fleurus; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí | 2016 |
1980 | TN.03389 | Fleurus | Những cuộc gặp gỡ của hoàng tử bé: Chân dung nhân vật/ Fleurus; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí | 2016 |
1981 | TN.03390 | Gulliume Frolet | Ba chàng lính ngự lâm: Phỏng theo tiểu thuyết cùng tên của Alexandre Dumas/ Tranh: Studio Escletxa ; Lời: Gulliume Frolet ; Đường Hoa dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1982 | TN.03391 | Gulliume Frolet | Ba chàng lính ngự lâm: Phỏng theo tiểu thuyết cùng tên của Alexandre Dumas/ Tranh: Studio Escletxa ; Lời: Gulliume Frolet ; Đường Hoa dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1983 | TN.03392 | Gulliume Frolet | Ba chàng lính ngự lâm: Phỏng theo tiểu thuyết cùng tên của Alexandre Dumas/ Tranh: Studio Escletxa ; Lời: Gulliume Frolet ; Đường Hoa dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1984 | TN.03393 | Gulliume Frolet | Ba chàng lính ngự lâm: Phỏng theo tiểu thuyết cùng tên của Alexandre Dumas/ Tranh: Studio Escletxa ; Lời: Gulliume Frolet ; Đường Hoa dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1985 | TN.03394 | Gullaume Frolet | Peter Pan: Phỏng theo tiểu thuyết cùng tên của James Matthew Barrie/ Tranh: Mellie Theïs ; Lời: Gullaume Frolet ; Đường Hoa dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1986 | TN.03395 | Gullaume Frolet | Peter Pan: Phỏng theo tiểu thuyết cùng tên của James Matthew Barrie/ Tranh: Mellie Theïs ; Lời: Gullaume Frolet ; Đường Hoa dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1987 | TN.03396 | Gullaume Frolet | Peter Pan: Phỏng theo tiểu thuyết cùng tên của James Matthew Barrie/ Tranh: Mellie Theïs ; Lời: Gullaume Frolet ; Đường Hoa dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1988 | TN.03397 | Gullaume Frolet | Peter Pan: Phỏng theo tiểu thuyết cùng tên của James Matthew Barrie/ Tranh: Mellie Theïs ; Lời: Gullaume Frolet ; Đường Hoa dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
1989 | TN.03398 | Lan Huê | Khu vườn của bé: Truyện tranh/ Lời: Lan Huê ; Minh hoạ: Tamcomic | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1990 | TN.03399 | Lan Huê | Khu vườn của bé: Truyện tranh/ Lời: Lan Huê ; Minh hoạ: Tamcomic | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1991 | TN.03400 | Lưu Thị Lương | Lồng đèn trái bí: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1992 | TN.03401 | Lưu Thị Lương | Lồng đèn trái bí: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1993 | TN.03402 | Lưu Thị Lương | Lồng đèn trái bí: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1994 | TN.03403 | Lưu Thị Lương | Lồng đèn trái bí: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1995 | TN.03404 | Lưu Thị Lương | Con chó lò xo: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1996 | TN.03405 | Lưu Thị Lương | Con chó lò xo: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1997 | TN.03406 | Lưu Thị Lương | Con chó lò xo: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1998 | TN.03407 | Lưu Thị Lương | Con chó lò xo: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
1999 | TN.03408 | Lưu Thị Lương | Con ruồi tham ăn: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
2000 | TN.03409 | Lưu Thị Lương | Con ruồi tham ăn: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
2001 | TN.03410 | Lưu Thị Lương | Con mèo quào dép: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
2002 | TN.03411 | Lưu Thị Lương | Con mèo quào dép: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
2003 | TN.03412 | Lưu Thị Lương | Con mèo quào dép: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
2004 | TN.03413 | Kim Nam Gil | Bò và Ễnh Ương. Cáo con khoác lác: Những câu chuyện về tính khoác lác/ Kim Nam Gil lời; Jo Jun Ji tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
2005 | TN.03414 | Kim Nam Gil | Bò và Ễnh Ương. Cáo con khoác lác: Những câu chuyện về tính khoác lác/ Kim Nam Gil lời; Jo Jun Ji tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
2006 | TN.03415 | Kim Nam Gil | Bò và Ễnh Ương. Cáo con khoác lác: Những câu chuyện về tính khoác lác/ Kim Nam Gil lời; Jo Jun Ji tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
2007 | TN.03416 | Lee Ji Hyun | Đem lừa đi bán. Nay thế này mai thế khác: Những câu chuyện về tính kiên định/ Lee Ji Hyun lời; Hong Woo Ri tranh; Mai Chi dịch | Dân trí | 2014 |
2008 | TN.03417 | Lee Ji Hyun | Đem lừa đi bán. Nay thế này mai thế khác: Những câu chuyện về tính kiên định/ Lee Ji Hyun lời; Hong Woo Ri tranh; Mai Chi dịch | Dân trí | 2014 |
2009 | TN.03418 | Lee Ji Hyun | Đem lừa đi bán. Nay thế này mai thế khác: Những câu chuyện về tính kiên định/ Lee Ji Hyun lời; Hong Woo Ri tranh; Mai Chi dịch | Dân trí | 2014 |
2010 | TN.03419 | Lee Ji Hyun | Đem lừa đi bán. Nay thế này mai thế khác: Những câu chuyện về tính kiên định/ Lee Ji Hyun lời; Hong Woo Ri tranh; Mai Chi dịch | Dân trí | 2014 |
2011 | TN.03420 | Lee Jae Hee | Dê Đen và Dê Trắng. Ai trước ai sau: Những câu chuyện về sự nhường nhịn/ Lee Jae Hee lời; Kim Seon Sook tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
2012 | TN.03421 | Lee Jae Hee | Dê Đen và Dê Trắng. Ai trước ai sau: Những câu chuyện về sự nhường nhịn/ Lee Jae Hee lời; Kim Seon Sook tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
2013 | TN.03422 | Lee Jae Hee | Dê Đen và Dê Trắng. Ai trước ai sau: Những câu chuyện về sự nhường nhịn/ Lee Jae Hee lời; Kim Seon Sook tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
2014 | TN.03423 | Go Su San Na | Chú bé chăn cừu. Lời nói dối của thỏ Tori: Những câu chuyện về lời nói dối/ Go Su San Na lời; Son Jeong Hyeon tranh; Ngọc Ánh dịch | Dân trí | 2014 |
2015 | TN.03424 | Go Su San Na | Chú bé chăn cừu. Lời nói dối của thỏ Tori: Những câu chuyện về lời nói dối/ Go Su San Na lời; Son Jeong Hyeon tranh; Ngọc Ánh dịch | Dân trí | 2014 |
2016 | TN.03425 | Go Su San Na | Chú bé chăn cừu. Lời nói dối của thỏ Tori: Những câu chuyện về lời nói dối/ Go Su San Na lời; Son Jeong Hyeon tranh; Ngọc Ánh dịch | Dân trí | 2014 |
2017 | TN.03426 | Bae Ik - Cheon | Ếch và chuột. Cây dương ích kỷ: Những câu chuyện về thói ích kỷ/ Bae Ik - Cheon lời; Park Jong Chae tranh; Mai Chi dịch | Dân trí | 2014 |
2018 | TN.03427 | Bae Ik - Cheon | Ếch và chuột. Cây dương ích kỷ: Những câu chuyện về thói ích kỷ/ Bae Ik - Cheon lời; Park Jong Chae tranh; Mai Chi dịch | Dân trí | 2014 |
2019 | TN.03428 | Bae Ik - Cheon | Ếch và chuột. Cây dương ích kỷ: Những câu chuyện về thói ích kỷ/ Bae Ik - Cheon lời; Park Jong Chae tranh; Mai Chi dịch | Dân trí | 2014 |
2020 | TN.03429 | Bae Ik - Cheon | Ếch và chuột. Cây dương ích kỷ: Những câu chuyện về thói ích kỷ/ Bae Ik - Cheon lời; Park Jong Chae tranh; Mai Chi dịch | Dân trí | 2014 |
2021 | TN.03430 | Kim Hyang Yi | Rùa và Thỏ. Rùa Thỏ lại tranh tài: Những câu chuyện về lòng kiên trì/ Kim Hyang Yi lời;Shin Hee Jin tranh; Ngọc Ánh dịch | Dân trí | 2014 |
2022 | TN.03431 | Kim Hyang Yi | Rùa và Thỏ. Rùa Thỏ lại tranh tài: Những câu chuyện về lòng kiên trì/ Kim Hyang Yi lời;Shin Hee Jin tranh; Ngọc Ánh dịch | Dân trí | 2014 |
2023 | TN.03432 | Kim Hyang Yi | Rùa và Thỏ. Rùa Thỏ lại tranh tài: Những câu chuyện về lòng kiên trì/ Kim Hyang Yi lời;Shin Hee Jin tranh; Ngọc Ánh dịch | Dân trí | 2014 |
2024 | TN.03433 | Gong Ji Hee | Cua con tập bò. Hình vuông chỉ biết nói suông: Những câu chuyện về việc "Chỉ nói không làm"/ Gong Ji Hee lời; Kim Soon Young tranh; Mai Chi dịch | Dân trí | 2014 |
2025 | TN.03434 | Gong Ji Hee | Cua con tập bò. Hình vuông chỉ biết nói suông: Những câu chuyện về việc "Chỉ nói không làm"/ Gong Ji Hee lời; Kim Soon Young tranh; Mai Chi dịch | Dân trí | 2014 |
2026 | TN.03435 | Gong Ji Hee | Cua con tập bò. Hình vuông chỉ biết nói suông: Những câu chuyện về việc "Chỉ nói không làm"/ Gong Ji Hee lời; Kim Soon Young tranh; Mai Chi dịch | Dân trí | 2014 |
2027 | TN.03436 | Gong Ji Hee | Cua con tập bò. Hình vuông chỉ biết nói suông: Những câu chuyện về việc "Chỉ nói không làm"/ Gong Ji Hee lời; Kim Soon Young tranh; Mai Chi dịch | Dân trí | 2014 |
2028 | TN.03437 | Yang Tae Seok | Sừng và chân hươu. Ngài Sư tử đốm mắt hí: Những câu chuyện "Tốt gỗ hơn tốt nước sơn"/ Yang Tae Seok lời; Kim Byeong Ho tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
2029 | TN.03438 | Yang Tae Seok | Sừng và chân hươu. Ngài Sư tử đốm mắt hí: Những câu chuyện "Tốt gỗ hơn tốt nước sơn"/ Yang Tae Seok lời; Kim Byeong Ho tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
2030 | TN.03439 | Yang Tae Seok | Sừng và chân hươu. Ngài Sư tử đốm mắt hí: Những câu chuyện "Tốt gỗ hơn tốt nước sơn"/ Yang Tae Seok lời; Kim Byeong Ho tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
2031 | TN.03440 | Yang Tae Seok | Sừng và chân hươu. Ngài Sư tử đốm mắt hí: Những câu chuyện "Tốt gỗ hơn tốt nước sơn"/ Yang Tae Seok lời; Kim Byeong Ho tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
2032 | TN.03441 | Woo Yoo Sun | Gió và Mặt trời. Chú chuột khéo xây nhà: Những câu chuyện về sức mạnh/ Woo Yoo Sun lời; Lee Jae Yeon tranh; Ngọc Ánh dịch | Dân trí | 2014 |
2033 | TN.03442 | Woo Yoo Sun | Gió và Mặt trời. Chú chuột khéo xây nhà: Những câu chuyện về sức mạnh/ Woo Yoo Sun lời; Lee Jae Yeon tranh; Ngọc Ánh dịch | Dân trí | 2014 |
2034 | TN.03446 | Kim Byeong Kyu | Sư tử và lơn rừng. Cuộc chiến giành mặt trời của cây sồi: Những câu chuyện về ganh đua/ Kim Byeong Kyu lời; Heo Su Jin tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
2035 | TN.03447 | Kim Byeong Kyu | Sư tử và lơn rừng. Cuộc chiến giành mặt trời của cây sồi: Những câu chuyện về ganh đua/ Kim Byeong Kyu lời; Heo Su Jin tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
2036 | TN.03448 | Lee Kyu Hui | Tên trộm và chú chó. Cây kho báu mê lời đường mật: Những câu chuyện về sự cảnh giác/ Lee Kyu Hui lời; Lee Seok tranh; Ngọc Ánh dịch | Dân trí | 2014 |
2037 | TN.03449 | Lee Kyu Hui | Tên trộm và chú chó. Cây kho báu mê lời đường mật: Những câu chuyện về sự cảnh giác/ Lee Kyu Hui lời; Lee Seok tranh; Ngọc Ánh dịch | Dân trí | 2014 |
2038 | TN.03450 | Lee Kyu Hui | Tên trộm và chú chó. Cây kho báu mê lời đường mật: Những câu chuyện về sự cảnh giác/ Lee Kyu Hui lời; Lee Seok tranh; Ngọc Ánh dịch | Dân trí | 2014 |
2039 | TN.03451 | Yoo Hyo Jin | Con sói khôn lỏi. Năm hạt dẻ dưới gốc cây dẻ: Những câu chuyện về công bằng/ Yoo Hyo Jin lời; Jo Soo Jin tranh; Ngọc Ánh dịch | Dân trí | 2014 |
2040 | TN.03452 | Lý Phương Phi | Hoàng tử bé vương quốc Ulala: Chuyện hay cho bé tuổi mầm non/ Lý Phương Phi truyện; Đồng Tiếu Nhàn tranh; Tuệ Như dịch | Mỹ thuật | 2015 |
2041 | TN.03453 | Piggy Rock | Hòn đá mập: Truyện hay cho bé tuổi mầm non/ Piggy Rock ; Truyện: Phương Tố Trân ; Tranh: Thôi Vĩnh Yến : Tuệ Như dịch | Phụ nữ | 2015 |
2042 | TN.03454 | Piggy Rock | Hòn đá mập: Truyện hay cho bé tuổi mầm non/ Piggy Rock ; Truyện: Phương Tố Trân ; Tranh: Thôi Vĩnh Yến : Tuệ Như dịch | Phụ nữ | 2015 |
2043 | TN.03455 | Cook, Julia | Decibella - Học cách nói vừa nghe: = Decibella and her 6-inch voice/ Lời: Julia Cook ; Minh họa: Anita DuFalla ; Ngân Huyền dịch | Phụ nữ | 2017 |
2044 | TN.03456 | Cook, Julia | Decibella - Học cách nói vừa nghe: = Decibella and her 6-inch voice/ Lời: Julia Cook ; Minh họa: Anita DuFalla ; Ngân Huyền dịch | Phụ nữ | 2017 |
2045 | TN.03457 | Cook, Julia | Decibella - Học cách nói vừa nghe: = Decibella and her 6-inch voice/ Lời: Julia Cook ; Minh họa: Anita DuFalla ; Ngân Huyền dịch | Phụ nữ | 2017 |
2046 | TN.03458 | Cook, Julia | Decibella - Học cách nói vừa nghe: = Decibella and her 6-inch voice/ Lời: Julia Cook ; Minh họa: Anita DuFalla ; Ngân Huyền dịch | Phụ nữ | 2017 |
2047 | TN.03459 | | Kết bạn là một nghệ thuật!: = Making friends is an art!: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi/ Lời: Julia Cook ; Minh hoạ: Bridget A. Barnes ; Nguyễn Trà dịch | Văn học | 2016 |
2048 | TN.03460 | | Kết bạn là một nghệ thuật!: = Making friends is an art!: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi/ Lời: Julia Cook ; Minh hoạ: Bridget A. Barnes ; Nguyễn Trà dịch | Văn học | 2016 |
2049 | TN.03461 | Cook, Julia | Con không thích bị nói không: = I just don't like the sound of no!/ Lời: Julia Cook ; Minh hoạ: Kelsey De Weerd ; Đào Thanh Hải dịch | Phụ nữ | 2017 |
2050 | TN.03462 | Cook, Julia | Con không thích bị nói không: = I just don't like the sound of no!/ Lời: Julia Cook ; Minh hoạ: Kelsey De Weerd ; Đào Thanh Hải dịch | Phụ nữ | 2017 |
2051 | TN.03463 | Cook, Julia | Con không thích bị nói không: = I just don't like the sound of no!/ Lời: Julia Cook ; Minh hoạ: Kelsey De Weerd ; Đào Thanh Hải dịch | Phụ nữ | 2017 |
2052 | TN.03464 | Cook, Julia | Con không thích bị nói không: = I just don't like the sound of no!/ Lời: Julia Cook ; Minh hoạ: Kelsey De Weerd ; Đào Thanh Hải dịch | Phụ nữ | 2017 |
2053 | TN.03465 | Hoàng Anh Tú | 30 ngày cùng con học hiểu về chống xâm hại: Sách tranh trực quan, dễ hiểu dành cho trẻ từ 5 đến 15 tuổi/ Hoàng Anh Tú b.s. ; Minh hoạ: Đậu Quyên | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
2054 | TN.03466 | Hoàng Anh Tú | 30 ngày cùng con học hiểu về chống xâm hại: Sách tranh trực quan, dễ hiểu dành cho trẻ từ 5 đến 15 tuổi/ Hoàng Anh Tú b.s. ; Minh hoạ: Đậu Quyên | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
2055 | TN.03467 | Lương Ngân | Đừng tùy tiện thơm cháu/ Lương Ngân biên soạn ; Điển Dũng, Minh Tâm minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
2056 | TN.03468 | Lương Ngân | Đừng tùy tiện theo người lạ: Tự bảo vệ mình/ Lương Ngân biên soạn ; Điển Dũng, Minh Tâm minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
2057 | TN.03469 | Basho Midori | Món quà cảm ơn: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Tranh, lời: Basho Midori ; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2058 | TN.03470 | Basho Midori | Món quà cảm ơn: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Tranh, lời: Basho Midori ; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2059 | TN.03471 | Basho Midori | Món quà cảm ơn: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Tranh, lời: Basho Midori ; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2060 | TN.03472 | Basho Midori | Món quà cảm ơn: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Tranh, lời: Basho Midori ; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2061 | TN.03473 | Basho Midori | Món quà cảm ơn: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Tranh, lời: Basho Midori ; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2062 | TN.03474 | Basho, Midori | Thần rừng nghịch ngợm: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2063 | TN.03475 | Basho, Midori | Thần rừng nghịch ngợm: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2064 | TN.03476 | Basho, Midori | Thần rừng nghịch ngợm: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2065 | TN.03477 | Basho, Midori | Thần rừng nghịch ngợm: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2066 | TN.03478 | Basho, Midori | Thần rừng nghịch ngợm: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2067 | TN.03479 | Midori, Basho | Đổi áo cho nhau: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2068 | TN.03480 | Midori, Basho | Đổi áo cho nhau: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2069 | TN.03481 | Midori, Basho | Đổi áo cho nhau: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2070 | TN.03482 | Midori, Basho | Đổi áo cho nhau: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2071 | TN.03483 | Midori, Basho | Đổi áo cho nhau: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2072 | TN.03484 | Basho, Midori | Bản đồ kho báu: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2073 | TN.03485 | Basho, Midori | Bản đồ kho báu: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2074 | TN.03486 | Basho, Midori | Bản đồ kho báu: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2075 | TN.03487 | Basho, Midori | Bản đồ kho báu: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2076 | TN.03488 | Basho, Midori | Bản đồ kho báu: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2077 | TN.03489 | Basho Midori | Cuộc thi làm bánh: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Tranh, lời: Basho Midori ; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2078 | TN.03490 | Basho Midori | Cuộc thi làm bánh: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Tranh, lời: Basho Midori ; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2079 | TN.03491 | Basho Midori | Cuộc thi làm bánh: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Tranh, lời: Basho Midori ; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2080 | TN.03492 | Basho Midori | Cuộc thi làm bánh: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Tranh, lời: Basho Midori ; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2081 | TN.03493 | Basho, Midori | Timothy, Sarah và bác Daisy: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2082 | TN.03494 | Basho, Midori | Timothy, Sarah và bác Daisy: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2083 | TN.03495 | Basho, Midori | Timothy, Sarah và bác Daisy: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2084 | TN.03496 | Basho, Midori | Timothy, Sarah và bác Daisy: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2085 | TN.03497 | Basho, Midori | Timothy, Sarah và bác Daisy: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Basho Midori vẽ tranh và viết lời; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
2086 | TN.03498 | Park Ja Kyeong | Ối! Bộ xương người!: Tìm hiểu bộ xương ; Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2087 | TN.03499 | Park Ja Kyeong | Ối! Bộ xương người!: Tìm hiểu bộ xương ; Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2088 | TN.03500 | Park Ja Kyeong | Ối! Bộ xương người!: Tìm hiểu bộ xương ; Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2089 | TN.03501 | Park Ja Kyeong | Ối! Bộ xương người!: Tìm hiểu bộ xương ; Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2090 | TN.03502 | Park Ja Kyeong | Chiếc cúc áo màu đỏ đi đâu mất rồi?: Cơ quan tiêu hoá : Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2091 | TN.03503 | Park Ja Kyeong | Chiếc cúc áo màu đỏ đi đâu mất rồi?: Cơ quan tiêu hoá : Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2092 | TN.03504 | Park Ja Kyeong | Chiếc cúc áo màu đỏ đi đâu mất rồi?: Cơ quan tiêu hoá : Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2093 | TN.03505 | Park Ja Kyeong | Tomi đến từ túi bột mì: Tên gọi và chức năng của các bộ phận cơ thể : Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2094 | TN.03506 | Park Ja Kyeong | Tomi đến từ túi bột mì: Tên gọi và chức năng của các bộ phận cơ thể : Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2095 | TN.03507 | Park Ja Kyeong | Tomi đến từ túi bột mì: Tên gọi và chức năng của các bộ phận cơ thể : Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2096 | TN.03508 | Vương Hiểu Minh | Ông gấu đãng trí: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Dịch: Bùi Thuý Nga, Trần Hà My | Kim Đồng | 2016 |
2097 | TN.03509 | Vương Hiểu Minh | Ông gấu đãng trí: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Dịch: Bùi Thuý Nga, Trần Hà My | Kim Đồng | 2016 |
2098 | TN.03510 | Vương Hiểu Minh | Ông gấu đãng trí: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Dịch: Bùi Thuý Nga, Trần Hà My | Kim Đồng | 2016 |
2099 | TN.03511 | Vương Hiểu Minh | Ông gấu đãng trí: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Dịch: Bùi Thuý Nga, Trần Hà My | Kim Đồng | 2016 |
2100 | TN.03512 | Vương Hiểu Minh | Ông gấu đãng trí: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Dịch: Bùi Thuý Nga, Trần Hà My | Kim Đồng | 2016 |
2101 | TN.03513 | Vương Hiểu Minh | Khẩu súng đáng sợ: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Nguyễn Thuý Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
2102 | TN.03514 | Vương Hiểu Minh | Khẩu súng đáng sợ: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Nguyễn Thuý Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
2103 | TN.03515 | Vương Hiểu Minh | Khẩu súng đáng sợ: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Nguyễn Thuý Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
2104 | TN.03516 | Vương Hiểu Minh | Khẩu súng đáng sợ: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Nguyễn Thuý Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
2105 | TN.03517 | Vương Hiểu Minh | Quý ngài ngủ ngày: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Nguyễn Thuý Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
2106 | TN.03518 | Vương Hiểu Minh | Quý ngài ngủ ngày: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Nguyễn Thuý Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
2107 | TN.03519 | Vương Hiểu Minh | Quý ngài ngủ ngày: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Nguyễn Thuý Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
2108 | TN.03520 | Vương Hiểu Minh | Quý ngài ngủ ngày: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Nguyễn Thuý Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
2109 | TN.03521 | Vương Hiểu Minh | Quý ngài ngủ ngày: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Nguyễn Thuý Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
2110 | TN.03522 | Vương Hiểu Minh | Quý ngài ngủ ngày: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Nguyễn Thuý Hà dịch | Kim Đồng | 2016 |
2111 | TN.03523 | Vương Hiểu Minh | Chú mèo muốn làm thầy giáo: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Phạm Dương Đức Tùng dịch | Kim Đồng | 2016 |
2112 | TN.03524 | Vương Hiểu Minh | Chú mèo muốn làm thầy giáo: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Phạm Dương Đức Tùng dịch | Kim Đồng | 2016 |
2113 | TN.03525 | Vương Hiểu Minh | Chú mèo muốn làm thầy giáo: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Phạm Dương Đức Tùng dịch | Kim Đồng | 2016 |
2114 | TN.03526 | Vương Hiểu Minh | Chú mèo muốn làm thầy giáo: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Phạm Dương Đức Tùng dịch | Kim Đồng | 2016 |
2115 | TN.03527 | Vương Hiểu Minh | Chú mèo muốn làm thầy giáo: Những truyện đồng thoại hay nhất/ Lời, minh hoạ: Vương Hiểu Minh ; Phạm Dương Đức Tùng dịch | Kim Đồng | 2016 |
2116 | TN.03528 | Nhiều tác giả | Điều ước gửi các vì sao: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Võ Thu Hương, Phạm Tử Văn, La Nguyễn Quốc Vinh... ; Dịch: Tuyết Hạnh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2117 | TN.03529 | Nhiều tác giả | Điều ước gửi các vì sao: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Võ Thu Hương, Phạm Tử Văn, La Nguyễn Quốc Vinh... ; Dịch: Tuyết Hạnh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2118 | TN.03530 | Nhiều tác giả | Điều ước gửi các vì sao: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Võ Thu Hương, Phạm Tử Văn, La Nguyễn Quốc Vinh... ; Dịch: Tuyết Hạnh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2119 | TN.03531 | Nhiều tác giả | Điều ước gửi các vì sao: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Võ Thu Hương, Phạm Tử Văn, La Nguyễn Quốc Vinh... ; Dịch: Tuyết Hạnh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2120 | TN.03532 | Nhiều tác giả | Công chúa cũng biết buồn: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Kim Hoà, Lê Liên, Phạm Nam Thanh... ; Dịch: Lâm Lê... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2121 | TN.03533 | Nhiều tác giả | Công chúa cũng biết buồn: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Kim Hoà, Lê Liên, Phạm Nam Thanh... ; Dịch: Lâm Lê... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2122 | TN.03534 | Nhiều tác giả | Công chúa cũng biết buồn: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Kim Hoà, Lê Liên, Phạm Nam Thanh... ; Dịch: Lâm Lê... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2123 | TN.03535 | Nhiều tác giả | Công chúa cũng biết buồn: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Kim Hoà, Lê Liên, Phạm Nam Thanh... ; Dịch: Lâm Lê... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2124 | TN.03536 | Nhiều tác giả | Số phận hai hạt mầm: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Võ Mạnh Hảo, Trần Huyền Trang, Lê Liên... ; Dịch: Thảo Nguyên... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2125 | TN.03537 | Nhiều tác giả | Số phận hai hạt mầm: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Võ Mạnh Hảo, Trần Huyền Trang, Lê Liên... ; Dịch: Thảo Nguyên... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2126 | TN.03538 | Nhiều tác giả | Số phận hai hạt mầm: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Võ Mạnh Hảo, Trần Huyền Trang, Lê Liên... ; Dịch: Thảo Nguyên... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2127 | TN.03539 | Nhiều tác giả | Số phận hai hạt mầm: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Võ Mạnh Hảo, Trần Huyền Trang, Lê Liên... ; Dịch: Thảo Nguyên... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2128 | TN.03540 | Nhiều tác giả | Bữa ăn sáng bằng hồ dán: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Thanh Tâm, Lê Liên, Thiên Phước... ; Dịch: Khang Gia... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2129 | TN.03541 | Nhiều tác giả | Bữa ăn sáng bằng hồ dán: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Thanh Tâm, Lê Liên, Thiên Phước... ; Dịch: Khang Gia... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2130 | TN.03542 | Nhiều tác giả | Bữa ăn sáng bằng hồ dán: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Thanh Tâm, Lê Liên, Thiên Phước... ; Dịch: Khang Gia... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2131 | TN.03543 | Nhiều tác giả | Bữa ăn sáng bằng hồ dán: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Thanh Tâm, Lê Liên, Thiên Phước... ; Dịch: Khang Gia... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2132 | TN.03544 | Nhiều tác giả | Thế giới trong ngăn tủ: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Khang Gia, Trần Tùng Chinh, Phạm Tử Văn... ; Dịch: Võ Hồng Ánh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2133 | TN.03545 | Nhiều tác giả | Thế giới trong ngăn tủ: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Khang Gia, Trần Tùng Chinh, Phạm Tử Văn... ; Dịch: Võ Hồng Ánh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2134 | TN.03546 | Nhiều tác giả | Thế giới trong ngăn tủ: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Khang Gia, Trần Tùng Chinh, Phạm Tử Văn... ; Dịch: Võ Hồng Ánh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2135 | TN.03547 | Nhiều tác giả | Thế giới trong ngăn tủ: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Khang Gia, Trần Tùng Chinh, Phạm Tử Văn... ; Dịch: Võ Hồng Ánh... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2136 | TN.03548 | Đỗ Hồng Ngọc | Có một con mọt sách/ Đỗ Hồng Ngọc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
2137 | TN.03549 | Đỗ Hồng Ngọc | Có một con mọt sách/ Đỗ Hồng Ngọc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
2138 | TN.03550 | Đỗ Hồng Ngọc | Có một con mọt sách/ Đỗ Hồng Ngọc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
2139 | TN.03551 | Đỗ Hồng Ngọc | Có một con mọt sách/ Đỗ Hồng Ngọc | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
2140 | TN.03552 | | Caillou mặc đồ người lớn: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2141 | TN.03553 | | Caillou mặc đồ người lớn: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2142 | TN.03554 | | Caillou mặc đồ người lớn: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2143 | TN.03555 | | Caillou mặc đồ người lớn: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2144 | TN.03556 | | Caillou và những cuộc điện thoại: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2145 | TN.03557 | | Caillou và những cuộc điện thoại: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2146 | TN.03558 | | Caillou và những cuộc điện thoại: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2147 | TN.03559 | | Caillou và những cuộc điện thoại: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2148 | TN.03560 | | Caillou và những cuộc điện thoại: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2149 | TN.03561 | | Caillou và chú mèo con: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2150 | TN.03562 | | Caillou và chú mèo con: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2151 | TN.03563 | | Caillou và chú mèo con: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2152 | TN.03564 | | Caillou và chú mèo con: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2153 | TN.03565 | | Caillou đi làm: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2154 | TN.03566 | | Caillou đi làm: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2155 | TN.03567 | | Caillou đi làm: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2156 | TN.03568 | | Caillou nghịch mưa: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2157 | TN.03569 | | Caillou nghịch mưa: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2158 | TN.03570 | | Caillou nghịch mưa: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2159 | TN.03571 | | Caillou và chiếc vớ thất lạc: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2160 | TN.03572 | | Caillou và chiếc vớ thất lạc: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2161 | TN.03573 | | Caillou và chiếc vớ thất lạc: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2162 | TN.03574 | | Caillou và chiếc vớ thất lạc: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2163 | TN.03575 | | Caillou và chiếc vớ thất lạc: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2164 | TN.03576 | Đỗ Nhật Nam | Đường xa con hát: Thơ/ Đỗ Nhật Nam ; Minh hoạ: Wazza Pink | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
2165 | TN.03577 | Đỗ Nhật Nam | Đường xa con hát: Thơ/ Đỗ Nhật Nam ; Minh hoạ: Wazza Pink | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
2166 | TN.03578 | Sam Taplin, Francesca di Chiara | Khỉ con khó ngủ: Giáo dục sớm từ A - Z. Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ: 0-6 tuổi/ Sam Taplin, Francesca di Chiara ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2016 |
2167 | TN.03579 | Sam Taplin, Francesca di Chiara | Khỉ con khó ngủ: Giáo dục sớm từ A - Z. Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ: 0-6 tuổi/ Sam Taplin, Francesca di Chiara ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2016 |
2168 | TN.03580 | Sam Taplin, Violeta Dabija | Các bạn thú tinh nghịch: Giáo dục sớm từ A - Z. Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ: 0-6 tuổi/ Sam Taplin, Violeta Dabija ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2016 |
2169 | TN.03581 | Sam Taplin, Violeta Dabija | Các bạn thú tinh nghịch: Giáo dục sớm từ A - Z. Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ: 0-6 tuổi/ Sam Taplin, Violeta Dabija ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2016 |
2170 | TN.03582 | Sam Taplin, Violeta Dabija | Các bạn thú tinh nghịch: Giáo dục sớm từ A - Z. Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ: 0-6 tuổi/ Sam Taplin, Violeta Dabija ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2016 |
2171 | TN.03583 | Sam Taplin, Violeta Dabija | Các bạn thú tinh nghịch: Giáo dục sớm từ A - Z. Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ: 0-6 tuổi/ Sam Taplin, Violeta Dabija ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2016 |
2172 | TN.03584 | Sam Taplin, Violeta Dabija | Các bạn thú tinh nghịch: Giáo dục sớm từ A - Z. Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ: 0-6 tuổi/ Sam Taplin, Violeta Dabija ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2016 |
2173 | TN.03585 | Sam Taplin, Simona Dimitri | Bé mơ thấy gì nào?: Giáo dục sớm từ A - Z. Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ: 0-6 tuổi/ Sam Taplin, Simona Dimitri ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2016 |
2174 | TN.03586 | Sam Taplin, Simona Dimitri | Bé mơ thấy gì nào?: Giáo dục sớm từ A - Z. Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ: 0-6 tuổi/ Sam Taplin, Simona Dimitri ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2016 |
2175 | TN.03587 | Sam Taplin, Francesca di Chiara | Bí mật trước giờ đi ngủ: Giáo dục sớm từ A - Z. Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ: 0-6 tuổi/ Sam Taplin, Francesca di Chiara ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2016 |
2176 | TN.03588 | Sam Taplin, Francesca di Chiara | Bí mật trước giờ đi ngủ: Giáo dục sớm từ A - Z. Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ: 0-6 tuổi/ Sam Taplin, Francesca di Chiara ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2016 |
2177 | TN.03589 | Sam Taplin, Francesca di Chiara | Bí mật trước giờ đi ngủ: Giáo dục sớm từ A - Z. Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ: 0-6 tuổi/ Sam Taplin, Francesca di Chiara ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2016 |
2178 | TN.03590 | | Cậu bé chăn cừu: Tuyển tập Truyện tranh Aescop/ First New b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2179 | TN.03591 | | Ngỗng và rùa: Tuyển tập Truyện tranh Aescop/ Biên dịch: Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình | Nxb. Trẻ | 2014 |
2180 | TN.03592 | | Con gấu và hai người bạn: Tuyển tập Truyện tranh Aescop/ Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình dịch | Thế giới | 2015 |
2181 | TN.03593 | | Con lừa và con chó nhỏ: Truyện tranh/ First New b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2182 | TN.03594 | | Người nông dân và các con trai: Truyện tranh/ First New b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2183 | TN.03595 | | Người nông dân và các con trai: Truyện tranh/ First New b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2184 | TN.03596 | Phạm Dương Đức Tùng | Hôm nay con ngủ cùng bố: Những truyện kể rèn luyện trí thông minh và lòng can đảm/ Phạm Dương Đức Tùng dịch | Kim Đồng | 2014 |
2185 | TN.03597 | Phạm Dương Đức Tùng | Hôm nay con ngủ cùng bố: Những truyện kể rèn luyện trí thông minh và lòng can đảm/ Phạm Dương Đức Tùng dịch | Kim Đồng | 2014 |
2186 | TN.03598 | | Trò chơi khoa học: Trải nghiệm khám phá. Quyển 1 | Hồng Bàng | 2013 |
2187 | TN.03599 | | Trò chơi khoa học: Trải nghiệm khám phá. Quyển 1 | Hồng Bàng | 2013 |
2188 | TN.03600 | | Trò chơi khoa học: Trải nghiệm khám phá. Quyển 1 | Hồng Bàng | 2013 |
2189 | TN.03601 | | Trò chơi khoa học: Trải nghiệm khám phá. Quyển 1 | Hồng Bàng | 2013 |
2190 | TN.03602 | | Trò chơi khoa học: Trải nghiệm khám phá. Quyển 1 | Hồng Bàng | 2013 |
2191 | TN.03603 | | Trò chơi khoa học: Trải nghiệm khám phá. T.2 | Hồng Bàng | 2013 |
2192 | TN.03604 | | Trò chơi khoa học: Trải nghiệm khám phá. T.2 | Hồng Bàng | 2013 |
2193 | TN.03605 | | Trò chơi khoa học: Trải nghiệm khám phá. T.2 | Hồng Bàng | 2013 |
2194 | TN.03606 | | Trò chơi khoa học: Trải nghiệm khám phá. T.2 | Hồng Bàng | 2013 |
2195 | TN.03607 | Huisman, Grietje | Vườn khoai chiên giòn/ Grietje Huisman; Snorilax dịch | Hội Nhà văn | 2015 |
2196 | TN.03608 | Dahl, Roald | Con cá sấu khổng lồ/ Roald Dahl ; Minh hoạ: Quentin Blake ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2015 |
2197 | TN.03609 | Ruth Owen | Cây cối diệu kì: Học vui hiểu rộng biết nhiều/ Ruth Owen ; Trường Nguyễn Thái Hoà dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
2198 | TN.03610 | Lưu Thị Lương | Con mèo quào dép: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
2199 | TN.03611 | Dương Hồng Anh | Nữ hoàng của buổi khiêu vũ: = Queen of the ball : Song ngữ Anh - Việt/ Dương Hồng Anh ; Tâm Hoa dịch | Văn học | 2015 |
2200 | TN.03612 | Lưu Thị Lương | Con chó lò xo: Truyện tranh/ Truyện: Lưu Thị Lương ; Minh hoạ: Vương Chi Lan | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2013 |
2201 | TN.03613 | Lee Jae Hee | Dê Đen và Dê Trắng. Ai trước ai sau: Những câu chuyện về sự nhường nhịn/ Lee Jae Hee lời; Kim Seon Sook tranh; Hà Thu dịch | Dân trí | 2014 |
2202 | TN.03614 | Bailey, Gerry | Những toà nhà chọc trời: Sổ tay kiến trúc/ Gerry Bailey ; Minh hoạ: Moreno Chiacchiera... ; Thu Hiền dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
2203 | TN.03615 | | Con gấu và hai người bạn: Tuyển tập Truyện tranh Aescop/ Đặng Ngọc Thanh Thảo, An Bình dịch | Thế giới | 2015 |
2204 | TN.03616 | | Caillou đi làm: Bộ sách nổi tiếng thế giới dành cho trẻ 1-5 tuổi/ Duy Việt dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2205 | TN.03617 | Fran Parnell | Cây đũa thần của người tuyết: Truyện cổ tích Nepal/ Kể lại: Fran Parnell ; Minh hoạ: Sophie Fatus ; Mai Khanh biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
2206 | TN.03618 | Meishu, Tiepiren | Thế giới người máy: Khám phá thế giới người máy/ Tiepiren Meishu ; Thuỳ An dịch | Kim Đồng | 2013 |
2207 | TN.03619 | Chu Huệ Phương | Cùng đi thám hiểm: Ở nhà an toàn: Truyện tranh/ Truyện: Chu Huệ Phương ; Tranh: Bombax Studio ; Thanh An dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
2208 | TN.03620 | Hisako Madokoro | Cuộc thi hát hay: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch. T8 | Phụ nữ | 2018 |
2209 | TN.03621 | Cam Vi | Suỵt, bí mật này là của bố!: Giúp trẻ biết tự hào về bố của mình/ Lời: Cam Vi ; Tranh: Ngô Ba ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2210 | TN.03622 | Ti Man | Nào ta cùng kết bạn!: Giúp trẻ biết cách làm quen và kết bạn/ Tranh, lời: Tinman Arts ; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
2211 | TN.03623 | Hisako Madokoro | Lần đầu đi cắm trại: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch. 6 | Phụ nữ | 2018 |
2212 | TN.03624 | Hisako Madokoro | Trú đông: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi: Truyện tranh/ Lời: Hisako Madokoro ; Tranh: Michiko Nakagawa ; Phạm Quỳnh Nga dịch. T9 | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
2213 | TN.03626 | Dương Ngọc Tú Quỳnh | Nước Mía Kiểu Mới: Truyện tranh/ Lời: Dương Ngọc Tú Quỳnh ; Tranh: Lương Ngọc Linh | Văn học | 2016 |
2214 | TN.03627 | | Truyện kể trước khi ngủ: Tốt bụng: Truyện tranh/ Nhiều tác giả; Hải Yến dịch | Mỹ thuật | 2015 |
2215 | TN.03628 | Park Chae Ran | Nói dối mệt thật đấy!: Thói quen trung thực/ Lời: Park Chae Ran ; Tranh: Hong Chan Joo ; Tố Uyên dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2216 | TN.03629 | Ehrlin, Carl-Johan Forssén | Chú thỏ muốn đi ngủ: Một phương pháp mới giúp bé dễ ngủ/ Carl-Johan Forssén Ehrlin ; Minh Trang dịch | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
2217 | TN.03630 | Ehrlin, Carl-Johan Forssén | Chú thỏ muốn đi ngủ: Một phương pháp mới giúp bé dễ ngủ/ Carl-Johan Forssén Ehrlin ; Minh Trang dịch | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
2218 | TN.03631 | Ehrlin, Carl-Johan Forssén | Chú thỏ muốn đi ngủ: Một phương pháp mới giúp bé dễ ngủ/ Carl-Johan Forssén Ehrlin ; Minh Trang dịch | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
2219 | TN.03632 | Ehrlin, Carl-Johan Forssén | Chú thỏ muốn đi ngủ: Một phương pháp mới giúp bé dễ ngủ/ Carl-Johan Forssén Ehrlin ; Minh Trang dịch | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
2220 | TN.03633 | Ehrlin, Carl-Johan Forssén | Chú thỏ muốn đi ngủ: Một phương pháp mới giúp bé dễ ngủ/ Carl-Johan Forssén Ehrlin ; Minh Trang dịch | Văn học ; Công ty Sách Thái Hà | 2016 |
2221 | TN.03634 | | Cô bé lọ lem: Truyện tranh: Những câu chuyện yêu thương/ Lời: Peter Holeinone ; Minh hoạ: Tony Wolf ; Biên dịch: Phùng Phương Thảo | Kim Đồng | 2015 |
2222 | TN.03635 | | Cô bé lọ lem: Truyện tranh: Những câu chuyện yêu thương/ Lời: Peter Holeinone ; Minh hoạ: Tony Wolf ; Biên dịch: Phùng Phương Thảo | Kim Đồng | 2015 |
2223 | TN.03636 | | Cô bé lọ lem: Truyện tranh: Những câu chuyện yêu thương/ Lời: Peter Holeinone ; Minh hoạ: Tony Wolf ; Biên dịch: Phùng Phương Thảo | Kim Đồng | 2015 |
2224 | TN.03637 | Bailey, Gerry | Kỹ thuật thuở ban sơ: Tập làm nhà phát minh/ Gerry Bailey ; Nguyễn Vũ Thuỷ Tiên dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Giáo dục Long Minh | 2014 |
2225 | TN.03638 | Lindgren, Astrid | Miền cỏ phương Nam/ Astrid Lindgren, Marit Törnqvist ; Nguyễn Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2012 |
2226 | TN.03639 | Lindgren, Astrid | Miền cỏ phương Nam/ Astrid Lindgren, Marit Törnqvist ; Nguyễn Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2012 |
2227 | TN.03640 | Covey, Sean | 7 thói quen để trẻ trưởng thành: The 7 habits of happy kids/ Sean Covey ; Dịch: Trúc Chi, Việt Khương ; Minh hoạ: Stacy Curtis | Nxb. Trẻ | 2014 |
2228 | TN.03644 | | Cái giếng: = The well : Truyện cổ tích châu Phi : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2229 | TN.03645 | | Cái giếng: = The well : Truyện cổ tích châu Phi : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2230 | TN.03646 | | Chiếc gương thần kỳ: = The magic mirror : Truyện cổ tích Tây Ban Nha : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2231 | TN.03647 | | Chiếc gương thần kỳ: = The magic mirror : Truyện cổ tích Tây Ban Nha : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2232 | TN.03650 | | Người thổi sáo thành Hamelin: = The pied piper : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 5-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2233 | TN.03651 | | Người thổi sáo thành Hamelin: = The pied piper : Truyện tranh : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 5-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2234 | TN.03652 | | Công chúa và quả bóng vàng: = The Princess and the golden ball : Truyện cổ tích Trung Đông : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2235 | TN.03653 | | Công chúa và quả bóng vàng: = The Princess and the golden ball : Truyện cổ tích Trung Đông : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2236 | TN.03654 | | Ánh bình minh đầu tiên: = The first sunrise : Truyện cổ tích Úc : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2237 | TN.03655 | | Ánh bình minh đầu tiên: = The first sunrise : Truyện cổ tích Úc : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2238 | TN.03656 | | Tình yêu của rừng: = Love of the forest : Truyện cổ tích Bazil : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2239 | TN.03657 | | Tình yêu của rừng: = Love of the forest : Truyện cổ tích Bazil : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2240 | TN.03658 | | Chiếc hộp Pandora: = Pandora's box : Câu chuyện cổ tích Hy Lạp : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2241 | TN.03659 | | Chiếc hộp Pandora: = Pandora's box : Câu chuyện cổ tích Hy Lạp : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho: 7-12 tuổi/ Trường An dịch | Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh | 2015 |
2242 | TN.03660 | Diệu Thuý | Bí ẩn về con người/ Lời: Diệu Thuý ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
2243 | TN.03661 | Diệu Thuý | Bí ẩn về con người/ Lời: Diệu Thuý ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
2244 | TN.03662 | Csendes Istvánné | Giáng sinh đến từ tầng áp mái/ Lời: Csendes Istvánné ; Tranh: G TOT Tóth Gábor ; Biên dịch: Phạm Thanh Phương.... T.1 | Kim Đồng | 2014 |
2245 | TN.03663 | Csendes Istvánné | Giáng sinh đến từ tầng áp mái/ Lời: Csendes Istvánné ; Tranh: G TOT Tóth Gábor ; Biên dịch: Phạm Thanh Phương.... T.1 | Kim Đồng | 2014 |
2246 | TN.03664 | Csendes Istvánné | Giáng sinh đến từ tầng áp mái/ Lời: Csendes Istvánné ; Tranh: G TOT Tóth Gábor ; Biên dịch: Phạm Thanh Phương.... T.1 | Kim Đồng | 2014 |
2247 | TN.03665 | Csendes Istvánné | Giáng sinh đến từ tầng áp mái/ Lời: Csendes Istvánné ; Tranh: G TOT Tóth Gábor ; Biên dịch: Phạm Thanh Phương.... T.1 | Kim Đồng | 2014 |
2248 | TN.03666 | Csendes Istvánné | Giáng sinh đến từ tầng áp mái/ Lời: Csendes Istvánné ; Tranh: G TOT Tóth Gábor ; Biên dịch: Phạm Thanh Phương.... T.2 | Kim Đồng | 2014 |
2249 | TN.03667 | Csendes Istvánné | Giáng sinh đến từ tầng áp mái/ Lời: Csendes Istvánné ; Tranh: G TOT Tóth Gábor ; Biên dịch: Phạm Thanh Phương.... T.2 | Kim Đồng | 2014 |
2250 | TN.03668 | Csendes Istvánné | Giáng sinh đến từ tầng áp mái/ Lời: Csendes Istvánné ; Tranh: G TOT Tóth Gábor ; Biên dịch: Phạm Thanh Phương.... T.2 | Kim Đồng | 2014 |
2251 | TN.03669 | Csendes Istvánné | Giáng sinh đến từ tầng áp mái/ Lời: Csendes Istvánné ; Tranh: G TOT Tóth Gábor ; Biên dịch: Phạm Thanh Phương.... T.2 | Kim Đồng | 2014 |
2252 | TN.03670 | Raum, Elizabeth | Câu chuyện phía sau - Bánh mì/ Elizabeth Raum; Hà Xuyên dịch | Trẻ | 2013 |
2253 | TN.03671 | Raum, Elizabeth | Câu chuyện phía sau - Bánh mì/ Elizabeth Raum; Hà Xuyên dịch | Trẻ | 2013 |
2254 | TN.03672 | Raum, Elizabeth | Câu chuyện phía sau - Bánh mì/ Elizabeth Raum; Hà Xuyên dịch | Trẻ | 2013 |
2255 | TN.03673 | Somervill, Barbara | Câu chuyện phía sau - Giấy/ Barbara Somervill; Hà Xuyên dịch | Trẻ | 2013 |
2256 | TN.03674 | Somervill, Barbara | Câu chuyện phía sau - Giấy/ Barbara Somervill; Hà Xuyên dịch | Trẻ | 2013 |
2257 | TN.03675 | Somervill, Barbara | Câu chuyện phía sau - Giấy/ Barbara Somervill; Hà Xuyên dịch | Trẻ | 2013 |
2258 | TN.03676 | Price, Sean Stewart | Câu chuyện phía sau - chocolate/ Sean Stewart Price; Hà Xuyên dịch | Trẻ | 2013 |
2259 | TN.03677 | Price, Sean Stewart | Câu chuyện phía sau - chocolate/ Sean Stewart Price; Hà Xuyên dịch | Trẻ | 2013 |
2260 | TN.03678 | Price, Sean Stewart | Câu chuyện phía sau - chocolate/ Sean Stewart Price; Hà Xuyên dịch | Trẻ | 2013 |
2261 | TN.03679 | Raum, Elizabeth | Câu chuyện phía sau - Nhà vệ sinh/ Elizabeth Raum; Hà Xuyên dịch | Trẻ | 2013 |
2262 | TN.03680 | Raum, Elizabeth | Câu chuyện phía sau - Nhà vệ sinh/ Elizabeth Raum; Hà Xuyên dịch | Trẻ | 2013 |
2263 | TN.03681 | Raum, Elizabeth | Câu chuyện phía sau - Nhà vệ sinh/ Elizabeth Raum; Hà Xuyên dịch | Trẻ | 2013 |
2264 | TN.03682 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giả đáp: Lứa tuổi 7-14/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch : Trịnh Duy Chí, Nhóm Sóc Xanh | Văn học | 2016 |
2265 | TN.03683 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giả đáp: Lứa tuổi 7-14/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch : Trịnh Duy Chí, Nhóm Sóc Xanh | Văn học | 2016 |
2266 | TN.03684 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giả đáp: Lứa tuổi 7-14/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch : Trịnh Duy Chí, Nhóm Sóc Xanh | Văn học | 2016 |
2267 | TN.03685 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giả đáp: Lứa tuổi 7-14/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch : Trịnh Duy Chí, Nhóm Sóc Xanh | Văn học | 2016 |
2268 | TN.03686 | Weil, Ann | Những tòa lâu đài huy hoàng nhất thế giới/ Ann Weil; Diệu Linh dịch | Trẻ | 2012 |
2269 | TN.03687 | Weil, Ann | Những tòa lâu đài huy hoàng nhất thế giới/ Ann Weil; Diệu Linh dịch | Trẻ | 2012 |
2270 | TN.03688 | Weil, Ann | Những tòa lâu đài huy hoàng nhất thế giới/ Ann Weil; Diệu Linh dịch | Trẻ | 2012 |
2271 | TN.03689 | Weil, Ann | Những cây cầu nổi tiếng nhất thế giới/ Ann Weil ; Diệu Linh dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2272 | TN.03690 | Weil, Ann | Những cây cầu nổi tiếng nhất thế giới/ Ann Weil ; Diệu Linh dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2273 | TN.03691 | Weil, Ann | Những cây cầu nổi tiếng nhất thế giới/ Ann Weil ; Diệu Linh dịch | Nxb. Trẻ | 2012 |
2274 | TN.03692 | Hurley, Michael | Những tòa nhà chọc trời vĩ đại nhất thế giới/ Michael Hurley; Diệu Linh dịch | Trẻ | 2012 |
2275 | TN.03693 | Hurley, Michael | Những tòa nhà chọc trời vĩ đại nhất thế giới/ Michael Hurley; Diệu Linh dịch | Trẻ | 2012 |
2276 | TN.03694 | Hurley, Michael | Những tòa nhà chọc trời vĩ đại nhất thế giới/ Michael Hurley; Diệu Linh dịch | Trẻ | 2012 |
2277 | TN.03695 | Émilie Beaumont | Côn trùng: Tủ sách thế giới động vật/ Émilie Beaumont, Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni, Dịch:Quốc dũng | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
2278 | TN.03696 | Émilie Beaumont | Côn trùng: Tủ sách thế giới động vật/ Émilie Beaumont, Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni, Dịch:Quốc dũng | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
2279 | TN.03697 | Émilie Beaumont | Côn trùng: Tủ sách thế giới động vật/ Émilie Beaumont, Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni, Dịch:Quốc dũng | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
2280 | TN.03698 | Émilie Beaumont | Côn trùng: Tủ sách thế giới động vật/ Émilie Beaumont, Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni, Dịch:Quốc dũng | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
2281 | TN.03699 | Émilie Beaumont | Côn trùng: Tủ sách thế giới động vật/ Émilie Beaumont, Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni, Dịch:Quốc dũng | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
2282 | TN.03700 | Émilie Beaumont | Côn trùng: Tủ sách thế giới động vật/ Émilie Beaumont, Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni, Dịch:Quốc dũng | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
2283 | TN.03701 | Émilie Beaumont | Côn trùng: Tủ sách thế giới động vật/ Émilie Beaumont, Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni, Dịch:Quốc dũng | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
2284 | TN.03702 | Émilie Beaumont | Côn trùng: Tủ sách thế giới động vật/ Émilie Beaumont, Hình ảnh: Marie - Christine Lemayeur, Bernard Alunni, Dịch:Quốc dũng | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2014 |
2285 | TN.03703 | | Động vật biển/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh: Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Quốc Dũng dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
2286 | TN.03704 | | Động vật biển/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh: Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Quốc Dũng dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
2287 | TN.03705 | | Động vật biển/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh: Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Quốc Dũng dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
2288 | TN.03706 | | Động vật biển/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh: Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Quốc Dũng dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
2289 | TN.03707 | | Động vật biển/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh: Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Quốc Dũng dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
2290 | TN.03708 | | Động vật biển/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh: Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Quốc Dũng dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
2291 | TN.03709 | | Động vật biển/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh: Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Quốc Dũng dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
2292 | TN.03710 | | Động vật vùng cực: Tủ sách thế giới động vật/ Ý tưởng, lời : Émilie Beaumont, Raphaelle Chauvelot ; Hình ảnh : Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí | 2014 |
2293 | TN.03711 | | Động vật vùng cực: Tủ sách thế giới động vật/ Ý tưởng, lời : Émilie Beaumont, Raphaelle Chauvelot ; Hình ảnh : Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí | 2014 |
2294 | TN.03712 | | Động vật vùng cực: Tủ sách thế giới động vật/ Ý tưởng, lời : Émilie Beaumont, Raphaelle Chauvelot ; Hình ảnh : Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí | 2014 |
2295 | TN.03713 | | Động vật vùng cực: Tủ sách thế giới động vật/ Ý tưởng, lời : Émilie Beaumont, Raphaelle Chauvelot ; Hình ảnh : Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí | 2014 |
2296 | TN.03714 | | Động vật vùng cực: Tủ sách thế giới động vật/ Ý tưởng, lời : Émilie Beaumont, Raphaelle Chauvelot ; Hình ảnh : Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí | 2014 |
2297 | TN.03715 | | Động vật vùng cực: Tủ sách thế giới động vật/ Ý tưởng, lời : Émilie Beaumont, Raphaelle Chauvelot ; Hình ảnh : Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí | 2014 |
2298 | TN.03716 | | Động vật vùng cực: Tủ sách thế giới động vật/ Ý tưởng, lời : Émilie Beaumont, Raphaelle Chauvelot ; Hình ảnh : Marie Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Lê Thu Hằng dịch | Dân trí | 2014 |
2299 | TN.03717 | | Khủng long: Tủ sách thế giới động vật/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh : Betti Ferrero; Người dịch : Quốc Dũng | Dân Trí | 2014 |
2300 | TN.03718 | | Khủng long: Tủ sách thế giới động vật/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh : Betti Ferrero; Người dịch : Quốc Dũng | Dân Trí | 2014 |
2301 | TN.03719 | | Khủng long: Tủ sách thế giới động vật/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh : Betti Ferrero; Người dịch : Quốc Dũng | Dân Trí | 2014 |
2302 | TN.03720 | | Khủng long: Tủ sách thế giới động vật/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh : Betti Ferrero; Người dịch : Quốc Dũng | Dân Trí | 2014 |
2303 | TN.03721 | | Khủng long: Tủ sách thế giới động vật/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh : Betti Ferrero; Người dịch : Quốc Dũng | Dân Trí | 2014 |
2304 | TN.03722 | | Khủng long: Tủ sách thế giới động vật/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh : Betti Ferrero; Người dịch : Quốc Dũng | Dân Trí | 2014 |
2305 | TN.03723 | | Khủng long: Tủ sách thế giới động vật/ Ý tưởng: Émilie Beaumont ; Hình ảnh : Betti Ferrero; Người dịch : Quốc Dũng | Dân Trí | 2014 |
2306 | TN.03724 | | Tàu thuyền: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Lê Thu Phương dịch. T.31 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2307 | TN.03725 | | Tàu thuyền: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Lê Thu Phương dịch. T.31 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2308 | TN.03726 | | Tàu thuyền: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Lê Thu Phương dịch. T.31 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2309 | TN.03727 | | Tàu thuyền: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Lê Thu Phương dịch. T.29 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2310 | TN.03728 | | Tàu thuyền: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Lê Thu Phương dịch. T.29 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2311 | TN.03729 | | Tàu thuyền: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Lê Thu Phương dịch. T.29 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2312 | TN.03730 | | Tàu thuyền 32: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Lê Thu Phương dịch. T.32 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2313 | TN.03731 | | Tàu thuyền 32: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Lê Thu Phương dịch. T.32 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2314 | TN.03732 | | Tàu thuyền 30: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Lê Thu Phương dịch. T.30 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2315 | TN.03733 | | Tàu thuyền 30: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Lê Thu Phương dịch. T.30 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2316 | TN.03734 | | Lâu đài cung điện 20: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Phạm Thị Châm dịch. T.20 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2317 | TN.03735 | | Lâu đài cung điện 20: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Phạm Thị Châm dịch. T.20 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2318 | TN.03736 | | Lâu đài cung điện 20: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Phạm Thị Châm dịch. T.20 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2319 | TN.03737 | | Lâu đài cung điện 19: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Phạm Thị Châm dịch. T.19 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2320 | TN.03738 | | Lâu đài cung điện 19: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Phạm Thị Châm dịch. T.19 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2321 | TN.03739 | | Lâu đài cung điện 19: Bách khoa trẻ em kỳ thú/ Phạm Thị Châm dịch. T.19 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2322 | TN.03740 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Lâu đài và cung điện 18/ Phạm Thị Châm dịch. T.18 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2323 | TN.03741 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Lâu đài và cung điện 18/ Phạm Thị Châm dịch. T.18 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2324 | TN.03742 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Lâu đài và cung điện 17/ Phạm Thị Châm dịch. T.17 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2325 | TN.03743 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Lâu đài và cung điện 17/ Phạm Thị Châm dịch. T.17 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2326 | TN.03744 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Lâu đài và cung điện 17/ Phạm Thị Châm dịch. T.17 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2327 | TN.03745 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Các loài cá 39/ Đinh Thị Hạnh Nguyên dịch. T.39 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2328 | TN.03746 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Các loài cá 39/ Đinh Thị Hạnh Nguyên dịch. T.39 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2329 | TN.03747 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Các loài cá 39/ Đinh Thị Hạnh Nguyên dịch. T.39 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2330 | TN.03748 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Các loài cá 40/ Đinh Thị Hạnh Nguyên dịch. T.40 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2331 | TN.03749 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Các loài cá 40/ Đinh Thị Hạnh Nguyên dịch. T.40 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2332 | TN.03750 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Bò sát 02/ Vũ Khánh Linh dịch. T.2 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2333 | TN.03751 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Bò sát 02/ Vũ Khánh Linh dịch. T.2 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2334 | TN.03752 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Chim 44/ Trịnh Việt Đức dịch. T.45 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2335 | TN.03753 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Chim 44/ Trịnh Việt Đức dịch. T.45 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2336 | TN.03754 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Chim 44/ Trịnh Việt Đức dịch. T.45 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2337 | TN.03755 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Chim 46/ Trịnh Việt Đức dịch. T.46 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2338 | TN.03756 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Chim 46/ Trịnh Việt Đức dịch. T.46 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2339 | TN.03757 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Chim 46/ Trịnh Việt Đức dịch. T.46 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2340 | TN.03758 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Chim 48/ Trịnh Việt Đức dịch. T.48 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2341 | TN.03759 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Chim 48/ Trịnh Việt Đức dịch. T.48 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2342 | TN.03760 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật hoang dã 69/ Đinh Thị Hạnh Nguyên dịch. T.69 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2343 | TN.03761 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật hoang dã 69/ Đinh Thị Hạnh Nguyên dịch. T.69 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2344 | TN.03762 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật hoang dã 69/ Đinh Thị Hạnh Nguyên dịch. T.69 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2345 | TN.03763 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật có vú 58/ Lan Anh dịch. T.58 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2346 | TN.03764 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật có vú 58/ Lan Anh dịch. T.58 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2347 | TN.03765 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật có vú 59/ Lan Anh dịch. T.59 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2348 | TN.03766 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật có vú 59/ Lan Anh dịch. T.59 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2349 | TN.03767 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật tuyệt chủng thời tiền sử 66/ Lê Thu Phương dịch. T.66 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2350 | TN.03768 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật tuyệt chủng thời tiền sử 66/ Lê Thu Phương dịch. T.66 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2351 | TN.03769 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật tuyệt chủng thời tiền sử 66/ Lê Thu Phương dịch. T.66 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2352 | TN.03770 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật có vú 57/ Lan Anh dịch. T.57 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2353 | TN.03771 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật có vú 57/ Lan Anh dịch. T.57 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2354 | TN.03772 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật có vú 57/ Lan Anh dịch. T.57 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2355 | TN.03773 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật có vú 60/ Lan Anh dịch. T.60 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2356 | TN.03774 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật có vú 60/ Lan Anh dịch. T.60 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2357 | TN.03775 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật có vú 60/ Lan Anh dịch. T.60 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2358 | TN.03776 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật có vú 59/ Lan Anh dịch. T.59 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2359 | TN.03777 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật tuyệt chủng thời tiền sử 68/ Lê Thu Phương dịch. T.68 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2360 | TN.03778 | | Bách khoa trẻ em kỳ thú: Động vật tuyệt chủng thời tiền sử 67/ Lê Thu Phương dịch. T.67 | Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | 2016 |
2361 | TN.03781 | Apiradee Midomaru | Nên & không nên: Vòng quanh các nước Đông Nam Á/ Lời: Apiradee Midomaru ; Minh hoạ: Vinit Yeesmun ; Quỳnh Mai biên dịch | Kim Đồng | 2016 |
2362 | TN.03782 | Tharinee Luangareeporn | Những tập quán kì lạ/ Lời: Tharinee Luangareeporn ; Minh hoạ: Somkiat Rattanasuwankul ; Quỳnh Mai biên dịch | Kim Đồng | 2016 |
2363 | TN.03783 | Warangkana Krittasampan | 365 ngày lễ hội/ Lời: Warangkana Krittasampan ; Tranh: Chalerm Akkapoo ; Quỳnh Mai biên dịch | Kim Đồng | 2016 |
2364 | TN.03784 | Chaooyood | Tuyển tập những cái "nhất"/ Lời: Chaooyood ; Minh hoạ: Somkiat Rattanasuwankul ; Quỳnh Mai biên dịch | Kim Đồng | 2016 |
2365 | TN.03785 | Chaooyood | Tuyển tập những cái "nhất"/ Lời: Chaooyood ; Minh hoạ: Somkiat Rattanasuwankul ; Quỳnh Mai biên dịch | Kim Đồng | 2016 |
2366 | TN.03786 | Schaapman, Karina | Biệt thự chuột nhắt/ Karina Schaapman ; Ảnh: Ton Bouwer ; Thanh Giang dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
2367 | TN.03787 | Sarah Heller | 5 phút phiêu lưu cùng công chúa - Thám hiểm rừng xanh: Truyện tranh/ Lời: Sarah Heller ; Minh hoạ: Hoạ sĩ truyện tranh Disney ; Việt Hà dịch | Kim Đồng | 2015 |
2368 | TN.03788 | Ludwig, Trudy | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Tớ đáng sợ thế nào?: Sách tham khảo cho phụ huynh, giáo viên và học sinh cấp 1, 2, 3/ Trudy Ludwig ; Minh hoạ: Beth Adams ; Hoàng Thị Minh Quyên dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2369 | TN.03789 | Ludwig, Trudy | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Tớ đáng sợ thế nào?: Sách tham khảo cho phụ huynh, giáo viên và học sinh cấp 1, 2, 3/ Trudy Ludwig ; Minh hoạ: Beth Adams ; Hoàng Thị Minh Quyên dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2370 | TN.03790 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 1-2: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 1-2 | Hồng Đức | 2015 |
2371 | TN.03791 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 1-2: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 1-2 | Hồng Đức | 2015 |
2372 | TN.03792 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 1-2: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 1-2 | Hồng Đức | 2015 |
2373 | TN.03793 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 1-2: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 1-2 | Hồng Đức | 2015 |
2374 | TN.03794 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 3-4: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 3-4 | Hồng Đức | 2015 |
2375 | TN.03795 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 3-4: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 3-4 | Hồng Đức | 2015 |
2376 | TN.03796 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 3-4: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 3-4 | Hồng Đức | 2015 |
2377 | TN.03797 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 3-4: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 3-4 | Hồng Đức | 2015 |
2378 | TN.03798 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 3-4: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 3-4 | Hồng Đức | 2015 |
2379 | TN.03799 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 5-6: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 5-6 | Hồng Đức | 2015 |
2380 | TN.03800 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 5-6: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 5-6 | Hồng Đức | 2015 |
2381 | TN.03801 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 5-6: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 5-6 | Hồng Đức | 2015 |
2382 | TN.03802 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 5-6: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 5-6 | Hồng Đức | 2015 |
2383 | TN.03803 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 7-8: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 7-8 | Hồng Đức | 2015 |
2384 | TN.03804 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 7-8: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 7-8 | Hồng Đức | 2015 |
2385 | TN.03805 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 7-8: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 7-8 | Hồng Đức | 2015 |
2386 | TN.03806 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 7-8: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 7-8 | Hồng Đức | 2015 |
2387 | TN.03807 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 9-10: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 9-10 | Hồng Đức | 2015 |
2388 | TN.03808 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 9-10: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 9-10 | Hồng Đức | 2015 |
2389 | TN.03809 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 9-10: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 9-10 | Hồng Đức | 2015 |
2390 | TN.03810 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 9-10: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 9-10 | Hồng Đức | 2015 |
2391 | TN.03811 | | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 9-10: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 9-10 | Hồng Đức | 2015 |
2392 | TN.03812 | chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 11-12 | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 11-12: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 11-12 | Hồng Đức | 2015 |
2393 | TN.03813 | chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 11-12 | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 11-12: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 11-12 | Hồng Đức | 2015 |
2394 | TN.03814 | chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 11-12 | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 11-12: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 11-12 | Hồng Đức | 2015 |
2395 | TN.03815 | chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 11-12 | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 11-12: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 11-12 | Hồng Đức | 2015 |
2396 | TN.03816 | chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 11-12 | 365 chuyện kể loài vật vui nhộn tháng 11-12: = 365 funny animal tales : Truyện tranh/ Phạm Thị Châm dịch giả. Tháng 11-12 | Hồng Đức | 2015 |
2397 | TN.03817 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 1-2: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Hồng Anh minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2398 | TN.03818 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 1-2: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Hồng Anh minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2399 | TN.03819 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 1-2: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Hồng Anh minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2400 | TN.03820 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 1-2: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Hồng Anh minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2401 | TN.03821 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 3-4: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2402 | TN.03822 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 3-4: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2403 | TN.03823 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 3-4: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2404 | TN.03824 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 3-4: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2405 | TN.03825 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 3-4: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2406 | TN.03826 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 5-6: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2407 | TN.03827 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 5-6: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2408 | TN.03828 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 5-6: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2409 | TN.03829 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 5-6: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2410 | TN.03830 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 5-6: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2411 | TN.03831 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 7-8: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2412 | TN.03832 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 7-8: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2413 | TN.03833 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 7-8: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2414 | TN.03834 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 7-8: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2415 | TN.03835 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 7-8: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2416 | TN.03836 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 9-10: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2417 | TN.03837 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 9-10: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2418 | TN.03838 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 9-10: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2419 | TN.03839 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 9-10: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2420 | TN.03840 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 9-10: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2421 | TN.03841 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 11-12: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2422 | TN.03842 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 11-12: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2423 | TN.03843 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 11-12: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2424 | TN.03844 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 11-12: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2425 | TN.03845 | | 365 chuyện kể giáng sinh tháng 11-12: = 365 christmas stories : Truyện tranh/ Thắng Phạm minh họa | Hồng Đức | 2015 |
2426 | TN.03846 | Nguyễn Tuyết Nga | Biển đảo với cuộc sống của chúng ta: Sách dành cho học sinh tiểu học/ B.s.: Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.), Văn Lệ Hằng, Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2015 |
2427 | TN.03847 | Nguyễn Tuyết Nga | Biển đảo với cuộc sống của chúng ta: Sách dành cho học sinh tiểu học/ B.s.: Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.), Văn Lệ Hằng, Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2015 |
2428 | TN.03848 | Nguyễn Tuyết Nga | Biển đảo với cuộc sống của chúng ta: Sách dành cho học sinh tiểu học/ B.s.: Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.), Văn Lệ Hằng, Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2015 |
2429 | TN.03849 | Phong Điệp | Những rắc rối ở trường mầm non/ Phong Điệp | Dân trí | 2013 |
2430 | TN.03850 | Phong Điệp | Những rắc rối ở trường mầm non/ Phong Điệp | Dân trí | 2013 |
2431 | TN.03851 | Françoise de Guibert | Phép lịch sự/ Lời: Françoise de Guibert ; Minh hoạ: Anne Wilsdorf ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2017 |
2432 | TN.03852 | Françoise de Guibert | Phép lịch sự/ Lời: Françoise de Guibert ; Minh hoạ: Anne Wilsdorf ; Đỗ Thị Minh Nguyệt dịch | Giáo dục | 2017 |
2433 | TN.03853 | Marc Boutavant | Rừng: Bách khoa thư Larousse dành cho bé/ Minh hoạ: Marc Boutavant ; Phạm Đức Toàn dịch | Giáo dục | 2015 |
2434 | TN.03854 | Marc Boutavant | Rừng: Bách khoa thư Larousse dành cho bé/ Minh hoạ: Marc Boutavant ; Phạm Đức Toàn dịch | Giáo dục | 2015 |
2435 | TN.03855 | Aurélie Guillerey | Động vật trong nông trại/ Minh hoạ: Aurélie Guillerey ; Vũ Thị Bích Liên dịch | Giáo dục | 2015 |
2436 | TN.03856 | Aurélie Guillerey | Động vật trong nông trại/ Minh hoạ: Aurélie Guillerey ; Vũ Thị Bích Liên dịch | Giáo dục | 2015 |
2437 | TN.03857 | Françoise de Guibert | Năm giác quan/ Lời: Françoise de Guibert ; Minh hoạ: Henri Fellner ; Vũ Thị Bích Liên dịch | Giáo dục | 2015 |
2438 | TN.03858 | Françoise de Guibert | Năm giác quan/ Lời: Françoise de Guibert ; Minh hoạ: Henri Fellner ; Vũ Thị Bích Liên dịch | Giáo dục | 2015 |
2439 | TN.03859 | Nhiều tác giả | Công chúa cũng biết buồn: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Kim Hoà, Lê Liên, Phạm Nam Thanh... ; Dịch: Lâm Lê... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2440 | TN.03860 | Nhiều tác giả | Công chúa cũng biết buồn: Hạt giống tâm hồn dành cho thiếu nhi/ Kim Hoà, Lê Liên, Phạm Nam Thanh... ; Dịch: Lâm Lê... ; Minh hoạ: Tiến Thông | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2441 | TN.03861 | | Trò chơi khoa học: Trải nghiệm khám phá. Quyển 1 | Hồng Bàng | 2013 |
2442 | TN.03862 | | Trò chơi khoa học: Trải nghiệm khám phá. Quyển 1 | Hồng Bàng | 2013 |
2443 | TN.03863 | | Trò chơi khoa học: Trải nghiệm khám phá. Quyển 1 | Hồng Bàng | 2013 |
2444 | TN.03864 | | Trò chơi khoa học: Trải nghiệm khám phá. Quyển 1 | Hồng Bàng | 2013 |
2445 | TN.03865 | Park Chae Ran | Nói dối mệt thật đấy!: Thói quen trung thực/ Lời: Park Chae Ran ; Tranh: Hong Chan Joo ; Tố Uyên dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2446 | TN.03866 | Park Chae Ran | Nói dối mệt thật đấy!: Thói quen trung thực/ Lời: Park Chae Ran ; Tranh: Hong Chan Joo ; Tố Uyên dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2447 | TN.03867 | Park Chae Ran | Nói dối mệt thật đấy!: Thói quen trung thực/ Lời: Park Chae Ran ; Tranh: Hong Chan Joo ; Tố Uyên dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2448 | TN.03868 | Park Chae Ran | Nói dối mệt thật đấy!: Thói quen trung thực/ Lời: Park Chae Ran ; Tranh: Hong Chan Joo ; Tố Uyên dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2449 | TN.03869 | Choi Hyung Mi | Không phải tại con!: Biết nói lời xin lỗi/ Lời: Choi Hyung Mi ; Tranh: Kim Ji Hyun ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha , | 2015 |
2450 | TN.03870 | Choi Hyung Mi | Không phải tại con!: Biết nói lời xin lỗi/ Lời: Choi Hyung Mi ; Tranh: Kim Ji Hyun ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha , | 2015 |
2451 | TN.03871 | Choi Hyung Mi | Không phải tại con!: Biết nói lời xin lỗi/ Lời: Choi Hyung Mi ; Tranh: Kim Ji Hyun ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha , | 2015 |
2452 | TN.03872 | Oh Mi Kyeong | Lớn lên con muốn làm gì?: Những thói quen vàng/ Lời: Oh Mi Kyeong ; Tranh: Lee Hyo Sil ; Hải Hà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2453 | TN.03873 | Oh Mi Kyeong | Lớn lên con muốn làm gì?: Những thói quen vàng/ Lời: Oh Mi Kyeong ; Tranh: Lee Hyo Sil ; Hải Hà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2454 | TN.03874 | Oh Mi Kyeong | Lớn lên con muốn làm gì?: Những thói quen vàng/ Lời: Oh Mi Kyeong ; Tranh: Lee Hyo Sil ; Hải Hà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2455 | TN.03875 | Yang, Tae Seok | Con sẽ không ăn vạ nữa!: Thói quen không vòi vĩnh/ Yang Tae Seok lời; Lee Lu Da tranh; Hải Hà dịch | Dân trí | 2015 |
2456 | TN.03876 | Yang, Tae Seok | Con sẽ không ăn vạ nữa!: Thói quen không vòi vĩnh/ Yang Tae Seok lời; Lee Lu Da tranh; Hải Hà dịch | Dân trí | 2015 |
2457 | TN.03877 | Yang, Tae Seok | Con sẽ không ăn vạ nữa!: Thói quen không vòi vĩnh/ Yang Tae Seok lời; Lee Lu Da tranh; Hải Hà dịch | Dân trí | 2015 |
2458 | TN.03878 | Yang, Tae Seok | Con sẽ không ăn vạ nữa!: Thói quen không vòi vĩnh/ Yang Tae Seok lời; Lee Lu Da tranh; Hải Hà dịch | Dân trí | 2015 |
2459 | TN.03879 | Park Hae Sun | Sao con cứ phải nhường?: Biết thể hiện cảm xúc/ Lời: Park Hae Sun ; Tranh: Kwon Song Yi ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2460 | TN.03880 | Park Hae Sun | Sao con cứ phải nhường?: Biết thể hiện cảm xúc/ Lời: Park Hae Sun ; Tranh: Kwon Song Yi ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2461 | TN.03881 | Park Hae Sun | Sao con cứ phải nhường?: Biết thể hiện cảm xúc/ Lời: Park Hae Sun ; Tranh: Kwon Song Yi ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2462 | TN.03882 | Kang Min Kyung | Nhất định con sẽ giữ lời hứa!: Thói quen giữ lời hứa/ Lời: Kang Min Kyung ; Tranh: Park Jina ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2463 | TN.03883 | Kang Min Kyung | Nhất định con sẽ giữ lời hứa!: Thói quen giữ lời hứa/ Lời: Kang Min Kyung ; Tranh: Park Jina ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2464 | TN.03884 | Kang Min Kyung | Nhất định con sẽ giữ lời hứa!: Thói quen giữ lời hứa/ Lời: Kang Min Kyung ; Tranh: Park Jina ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2465 | TN.03885 | Kang Min Kyung | Nhất định con sẽ giữ lời hứa!: Thói quen giữ lời hứa/ Lời: Kang Min Kyung ; Tranh: Park Jina ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2466 | TN.03886 | Oh Mi Kyeong | Tạm biệt béo phì!: Thói quen ăn uống khoa học/ Lời: Oh Mi Kyeong ; Tranh: Kim Jeong Jin ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2467 | TN.03887 | Oh Mi Kyeong | Tạm biệt béo phì!: Thói quen ăn uống khoa học/ Lời: Oh Mi Kyeong ; Tranh: Kim Jeong Jin ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2468 | TN.03888 | Oh Mi Kyeong | Tạm biệt béo phì!: Thói quen ăn uống khoa học/ Lời: Oh Mi Kyeong ; Tranh: Kim Jeong Jin ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2469 | TN.03889 | Oh Mi Kyeong | Tạm biệt béo phì!: Thói quen ăn uống khoa học/ Lời: Oh Mi Kyeong ; Tranh: Kim Jeong Jin ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2470 | TN.03890 | Yang Hye Won | Chiến dịch thoát lười: Thói quen tự giác/ Lời: Yang Hye Won ; Tranh: Lee Young Rim ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2471 | TN.03891 | Yang Hye Won | Chiến dịch thoát lười: Thói quen tự giác/ Lời: Yang Hye Won ; Tranh: Lee Young Rim ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2472 | TN.03892 | Yang Hye Won | Chiến dịch thoát lười: Thói quen tự giác/ Lời: Yang Hye Won ; Tranh: Lee Young Rim ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2473 | TN.03893 | Yang Hye Won | Chiến dịch thoát lười: Thói quen tự giác/ Lời: Yang Hye Won ; Tranh: Lee Young Rim ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2474 | TN.03894 | Park Hae Sun | Sao không ai chơi với con?: Hoà đồng với tập thể/ Lời: Park Hae Sun ; Tranh: Lee Young Rim ; Hải Hà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2475 | TN.03895 | Park Hae Sun | Sao không ai chơi với con?: Hoà đồng với tập thể/ Lời: Park Hae Sun ; Tranh: Lee Young Rim ; Hải Hà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2476 | TN.03896 | Park Hae Sun | Sao không ai chơi với con?: Hoà đồng với tập thể/ Lời: Park Hae Sun ; Tranh: Lee Young Rim ; Hải Hà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2477 | TN.03897 | Oh Mi Kyeong | Để sách là bạn mình!: Thói quen đọc sách/ Lời: Oh Mi Kyeong ; Tranh: Kuk Ji Seung ; Tố Uyên dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2478 | TN.03898 | Oh Mi Kyeong | Để sách là bạn mình!: Thói quen đọc sách/ Lời: Oh Mi Kyeong ; Tranh: Kuk Ji Seung ; Tố Uyên dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2479 | TN.03899 | Oh Mi Kyeong | Để sách là bạn mình!: Thói quen đọc sách/ Lời: Oh Mi Kyeong ; Tranh: Kuk Ji Seung ; Tố Uyên dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2480 | TN.03900 | Oh Mi Kyeong | Để sách là bạn mình!: Thói quen đọc sách/ Lời: Oh Mi Kyeong ; Tranh: Kuk Ji Seung ; Tố Uyên dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2481 | TN.03901 | Bang Mi Jin | Vì sao con phải tiết kiệm?: Thói quen tiết kiệm/ Lời: Bang Mi Jin ; Tranh: Kim Eon Hee ; Tố Uyên dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2482 | TN.03902 | Bang Mi Jin | Vì sao con phải tiết kiệm?: Thói quen tiết kiệm/ Lời: Bang Mi Jin ; Tranh: Kim Eon Hee ; Tố Uyên dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2483 | TN.03903 | Bang Mi Jin | Vì sao con phải tiết kiệm?: Thói quen tiết kiệm/ Lời: Bang Mi Jin ; Tranh: Kim Eon Hee ; Tố Uyên dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2484 | TN.03904 | Bang Mi Jin | Vì sao con phải tiết kiệm?: Thói quen tiết kiệm/ Lời: Bang Mi Jin ; Tranh: Kim Eon Hee ; Tố Uyên dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2485 | TN.03905 | Lee Eun Jae | Con sẽ làm được!: Thói quen tự lập/ Lời: Lee Eun Jae ; Tranh: Bae Jong Suk ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2486 | TN.03906 | Lee Eun Jae | Con sẽ làm được!: Thói quen tự lập/ Lời: Lee Eun Jae ; Tranh: Bae Jong Suk ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2487 | TN.03907 | Lee Eun Jae | Con sẽ làm được!: Thói quen tự lập/ Lời: Lee Eun Jae ; Tranh: Bae Jong Suk ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2488 | TN.03908 | Lee Eun Jae | Con sẽ làm được!: Thói quen tự lập/ Lời: Lee Eun Jae ; Tranh: Bae Jong Suk ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2489 | TN.03909 | Lee Eun Jae | Con sẽ làm được!: Thói quen tự lập/ Lời: Lee Eun Jae ; Tranh: Bae Jong Suk ; Hà Hương dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
2490 | TN.03910 | Hiểu Linh Đinh Đang | Quà tặng của nữ thần: Lạc vào xử sở thần tiên/ Lời: Hiểu Linh Đinh Đang ; Minh họa: Trịnh Vĩ ; Viết Khôi dịch | Kim Đồng | 2016 |
2491 | TN.03911 | Hiểu Linh Đinh Đang | Quà tặng của nữ thần: Lạc vào xử sở thần tiên/ Lời: Hiểu Linh Đinh Đang ; Minh họa: Trịnh Vĩ ; Viết Khôi dịch | Kim Đồng | 2016 |
2492 | TN.03912 | Hiểu Linh Đinh Đang | Lời xin lỗi chân thành: Lạc vào xứ sở thần tiên/ Hiểu Linh Đinh Đang viết lời; Trịnh Vĩ minh họa; Viết Khôi dịch | Kim Đồng | 2016 |
2493 | TN.03913 | Hiểu Linh Đinh Đang | Lời xin lỗi chân thành: Lạc vào xứ sở thần tiên/ Hiểu Linh Đinh Đang viết lời; Trịnh Vĩ minh họa; Viết Khôi dịch | Kim Đồng | 2016 |
2494 | TN.03914 | Hiểu Linh Đinh Đang | Lời xin lỗi chân thành: Lạc vào xứ sở thần tiên/ Hiểu Linh Đinh Đang viết lời; Trịnh Vĩ minh họa; Viết Khôi dịch | Kim Đồng | 2016 |
2495 | TN.03916 | Hiểu Linh Đinh Đang | Người bạn dũng cảm: Lạc vào xử sở thần tiên/ Lời: Hiểu Linh Đinh Đang ; Minh họa: Trịnh Vĩ ; Viết Khôi dịch | Kim Đồng | 2016 |
2496 | TN.03917 | Hiểu Linh Đinh Đang | Lời xin lỗi chân thành: Lạc vào xứ sở thần tiên/ Hiểu Linh Đinh Đang viết lời; Trịnh Vĩ minh họa; Viết Khôi dịch | Kim Đồng | 2016 |
2497 | TN.03918 | Kiếm Lăng | 78 bài học suy nghĩ tích cực để thành công dành cho học sinh thiên tài: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Kiếm Lăng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2498 | TN.03919 | Kiếm Lăng | 78 bài học suy nghĩ tích cực để thành công dành cho học sinh thiên tài: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Kiếm Lăng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2499 | TN.03920 | Vương Tịnh Phàm | 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2500 | TN.03921 | Kiếm Lăng | 27 bài học về tinh thần lạc quan dành cho học sinh thiên tài: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Kiếm Lăng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2501 | TN.03922 | Kiếm Lăng | 27 bài học tự cổ vũ bản thân dành cho học sinh thiên tài: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Kiếm Lăng | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2502 | TN.03923 | Trương Tú Hà | 25 thói quen tốt để thành công: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Trương Tú Hà ; Phạm Thanh Hương dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2503 | TN.03924 | Yến Thuý Thuý | 25 phương pháp để tự tin: Hãy động não và thay đổi cách suy nghĩ, rất có thể - bạn sẽ trở thành một học sinh thiên tài!/ Yến Thuý Thuý ; Phạm Thanh Hương dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2504 | TN.03925 | Lưu Hồng Hà | 365 truyện kể hằng đêm: Mùa xuân/ Lưu Hồng Hà b.s. ; Tuệ Văn dịch | Văn học | 2016 |
2505 | TN.03927 | Hà Hương Giang | 5 phút kể chuyện - Thú cưng hoàng gia/ Hà Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2015 |
2506 | TN.03928 | Hà Hương Giang | 5 phút kể chuyện - Thú cưng hoàng gia/ Hà Hương Giang dịch | Kim Đồng | 2015 |
2507 | TN.03929 | Nguyễn Phương Lan | 5 phút kể chuyện - Tuổi thần tiên/ Nguyễn Phương Lan dịch | Kim Đồng | 2015 |
2508 | TN.03931 | De Amicis, Edmondo | Những tấm lòng cao cả: The story of a boy/ Nguyên tác: Edmondo De Amicis ; Tuệ Văn dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2509 | TN.03932 | Vương Tịch Phàm | 30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Vương Tịch Phàm ; Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2510 | TN.03933 | Vương Tịch Phàm | 30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Vương Tịch Phàm ; Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2511 | TN.03934 | Vương Tịnh Phàm | 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2512 | TN.03935 | Vương Tịnh Phàm | 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2513 | TN.03936 | Vương Tịnh Phàm | 30 việc học sinh tiểu học cần phải làm: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2514 | TN.03937 | Vương Tịch Phàm | 30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Vương Tịch Phàm ; Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2515 | TN.03938 | Vương Tịnh Phàm | 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2516 | TN.03939 | Vương Tịnh Phàm | 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Vương Tịnh Phàm ; Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2517 | TN.03940 | Vương Tịch Phàm | 30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện: Rèn luyện kỹ năng sống dành cho học sinh/ Vương Tịch Phàm ; Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2518 | TN.03941 | Nhiều tác giả | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên dành cho học sinh: Côn trùng/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2519 | TN.03942 | Nhiều tác giả | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên dành cho học sinh: Côn trùng/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2520 | TN.03943 | Nhiều tác giả | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên dành cho học sinh: Côn trùng/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2521 | TN.03944 | Nhiều tác giả | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên: Sinh vật: Dành cho học sinh/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2522 | TN.03945 | Nhiều tác giả | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên: Sinh vật: Dành cho học sinh/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2523 | TN.03946 | Nhiều tác giả | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên: Sinh vật: Dành cho học sinh/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2524 | TN.03947 | Nhiều tác giả | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên: Sinh vật: Dành cho học sinh/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2525 | TN.03948 | Nhiều tác giả | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên dành cho học sinh: Vũ trụ/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2526 | TN.03949 | Nhiều tác giả | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên dành cho học sinh: Vũ trụ/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2527 | TN.03950 | Nhiều tác giả | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên dành cho học sinh: Vũ trụ/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2528 | TN.03951 | Nhiều tác giả | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên: Khủng long: Dành cho học sinh/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2529 | TN.03952 | Nhiều tác giả | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên: Động vật: Dành cho học sinh/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2530 | TN.03953 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết tiết kiệm - Cáo bố muốn xây nhà mới/ Thu Ngân dịch | Thanh niên | 2015 |
2531 | TN.03954 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết tiết kiệm - Cáo bố muốn xây nhà mới/ Thu Ngân dịch | Thanh niên | 2015 |
2532 | TN.03955 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết tiết kiệm - Cáo bố muốn xây nhà mới/ Thu Ngân dịch | Thanh niên | 2015 |
2533 | TN.03956 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết so ánh - Hiệu sách của bố Tom/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2534 | TN.03957 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết so ánh - Hiệu sách của bố Tom/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2535 | TN.03958 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết so ánh - Hiệu sách của bố Tom/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2536 | TN.03959 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết so ánh - Hiệu sách của bố Tom/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2537 | TN.03960 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết so ánh - Hiệu sách của bố Tom/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2538 | TN.03961 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết lựa chọn - Cô bé thích mặc đẹp/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2539 | TN.03962 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết lựa chọn - Cô bé thích mặc đẹp/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2540 | TN.03963 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết lựa chọn - Cô bé thích mặc đẹp/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2541 | TN.03964 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết lựa chọn - Cô bé thích mặc đẹp/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2542 | TN.03965 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết lựa chọn - Cô bé thích mặc đẹp/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2543 | TN.03966 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết tiết kiệm - Cáo bố muốn xây nhà mới/ Thu Ngân dịch | Thanh niên | 2015 |
2544 | TN.03967 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết cách chi tiêu - Chuột túi Lala thật lãng phí/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2545 | TN.03968 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết cách chi tiêu - Chuột túi Lala thật lãng phí/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2546 | TN.03969 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết cách chi tiêu - Chuột túi Lala thật lãng phí/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2547 | TN.03970 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết cách chi tiêu - Chuột túi Lala thật lãng phí/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2548 | TN.03971 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết cách chi tiêu - Chuột túi Lala thật lãng phí/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2549 | TN.03972 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết cách chi tiêu - Chuột túi Lala thật lãng phí/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2550 | TN.03973 | Nhiều tác giả | Tiêu tiền phải đúng cách: Biết cách chi tiêu - Chuột túi Lala thật lãng phí/ Thu Ngân dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2551 | TN.03974 | Lê Văn Hùng | Đồng dao trẻ em chơi/ Tranh, bìa: Nguyễn Mạnh Thái ; S.t. lời: Lê Văn Hùng | Trẻ | 2013 |
2552 | TN.03975 | Delrieu, Alexia | Quảng cáo để làm gì?/ Alexia Delrieu, Sophie de Menthon ; Minh hoạ: Clotilde Perrin ; Tuấn Vũ dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
2553 | TN.03976 | Delrieu, Alexia | Quảng cáo để làm gì?/ Alexia Delrieu, Sophie de Menthon ; Minh hoạ: Clotilde Perrin ; Tuấn Vũ dịch | Nxb. Trẻ | 2016 |
2554 | TN.03977 | Knighton, Kate | Nói không với ăn vặt/ Kate Knighton; Trần Thùy dịch | Thế giới | 2016 |
2555 | TN.03978 | Knighton, Kate | Nói không với ăn vặt/ Kate Knighton; Trần Thùy dịch | Thế giới | 2016 |
2556 | TN.03979 | Knighton, Kate | Nói không với ăn vặt/ Kate Knighton; Trần Thùy dịch | Thế giới | 2016 |
2557 | TN.03980 | Meredith, Susan | Trái đất xanh tươi nói gì?/ Susan Meredith ; Thuỳ Trần dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2558 | TN.03981 | Meredith, Susan | Trái đất xanh tươi nói gì?/ Susan Meredith ; Thuỳ Trần dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2559 | TN.03982 | Meredith, Susan | Trái đất xanh tươi nói gì?/ Susan Meredith ; Thuỳ Trần dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2560 | TN.03983 | Meredith, Susan | Trái đất xanh tươi nói gì?/ Susan Meredith ; Thuỳ Trần dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2561 | TN.03984 | Knighton, Kate | Có sức khoẻ sẽ có tất cả/ Kate Knighton, Susan Meredith ; Thuỳ Trần dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2562 | TN.03985 | Knighton, Kate | Có sức khoẻ sẽ có tất cả/ Kate Knighton, Susan Meredith ; Thuỳ Trần dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2563 | TN.03986 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.1 | Dân trí | 2015 |
2564 | TN.03987 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.1 | Dân trí | 2015 |
2565 | TN.03988 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.1 | Dân trí | 2015 |
2566 | TN.03989 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.2 | Dân trí | 2015 |
2567 | TN.03990 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.2 | Dân trí | 2015 |
2568 | TN.03991 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.3 | Dân trí | 2015 |
2569 | TN.03992 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.3 | Dân trí | 2015 |
2570 | TN.03993 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.3 | Dân trí | 2015 |
2571 | TN.03994 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.3 | Dân trí | 2015 |
2572 | TN.03995 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.3 | Dân trí | 2015 |
2573 | TN.03996 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.4 | Dân trí | 2015 |
2574 | TN.03997 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.4 | Dân trí | 2015 |
2575 | TN.03998 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.4 | Dân trí | 2015 |
2576 | TN.03999 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.5 | Dân trí | 2015 |
2577 | TN.04000 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.5 | Dân trí | 2015 |
2578 | TN.04001 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.5 | Dân trí | 2015 |
2579 | TN.04002 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.5 | Dân trí | 2015 |
2580 | TN.04003 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.5 | Dân trí | 2015 |
2581 | TN.04004 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.6 | Dân trí | 2017 |
2582 | TN.04005 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.6 | Dân trí | 2017 |
2583 | TN.04006 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.6 | Dân trí | 2017 |
2584 | TN.04007 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.6 | Dân trí | 2017 |
2585 | TN.04008 | Alpha Books | Thoát nạn trong gang tấc/ Alpha Books b.s.. T.6 | Dân trí | 2017 |
2586 | TN.04009 | Leonard Judge | Mỗi ngày một câu chuyện/ Leonard Judge, Scott Paterson, Yang Liu, Walter Young. T.2 | Nxb. Trẻ | 2014 |
2587 | TN.04010 | Leonard Judge | Mỗi ngày một câu chuyện/ Leonard Judge, Scott Paterson, Yang Liu, Walter Young. T.2 | Nxb. Trẻ | 2014 |
2588 | TN.04011 | Leonard Judge | Mỗi ngày một câu chuyện/ Leonard Judge, Scott Paterson, Yang Liu, Walter Young. T.2 | Nxb. Trẻ | 2014 |
2589 | TN.04012 | Leonard Judge | Mỗi ngày một câu chuyện: 365 câu chuyện tự cổ chí kim/ Leonard Judge, Scott Paterson, Yang Liu, Walter Young. T.3 | Nxb. Trẻ | 2012 |
2590 | TN.04013 | Leonard Judge | Mỗi ngày một câu chuyện: 365 câu chuyện tự cổ chí kim/ Leonard Judge, Scott Paterson, Yang Liu, Walter Young. T.3 | Nxb. Trẻ | 2012 |
2591 | TN.04014 | Leonard Judge | Mỗi ngày một câu chuyện: 365 câu chuyện tự cổ chí kim/ Leonard Judge, Scott Paterson, Yang Liu, Walter Young. T.3 | Nxb. Trẻ | 2012 |
2592 | TN.04015 | Judge, Leonard | Mỗi ngày một câu chuyện: 365 câu chuyện tự cổ chí kim cho một năm/ Leonard Judge... [và những người khác]. T.10 | Trẻ | 2012 |
2593 | TN.04016 | Judge, Leonard | Mỗi ngày một câu chuyện: 365 câu chuyện tự cổ chí kim cho một năm/ Leonard Judge... [và những người khác]. T.10 | Trẻ | 2012 |
2594 | TN.04017 | Judge, Leonard | Mỗi ngày một câu chuyện: 365 câu chuyện tự cổ chí kim cho một năm/ Leonard Judge... [và những người khác]. T.10 | Trẻ | 2012 |
2595 | TN.04018 | Judge, Leonard | Mỗi ngày một câu chuyện: 365 câu chuyện tự cổ chí kim cho một năm/ Leonard Judge... [và những người khác]. T.11 | Trẻ | 2012 |
2596 | TN.04019 | Judge, Leonard | Mỗi ngày một câu chuyện: 365 câu chuyện tự cổ chí kim cho một năm/ Leonard Judge... [và những người khác]. T.11 | Trẻ | 2012 |
2597 | TN.04020 | Judge, Leonard | Mỗi ngày một câu chuyện: 365 câu chuyện tự cổ chí kim cho một năm/ Leonard Judge... [và những người khác]. T.11 | Trẻ | 2012 |
2598 | TN.04021 | Judge, Leonard | Mỗi ngày một câu chuyện: 365 câu chuyện tự cổ chí kim cho một năm/ Leonard Judge... [và những người khác]. T.12 | Trẻ | 2012 |
2599 | TN.04022 | Judge, Leonard | Mỗi ngày một câu chuyện: 365 câu chuyện tự cổ chí kim cho một năm/ Leonard Judge... [và những người khác]. T.12 | Trẻ | 2012 |
2600 | TN.04023 | Nguyên Anh | 50 điều cần thiết cho học sinh tiểu học/ Nguyên Anh b.s. ; Tranh: Đậu Quyên. T.1 | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2601 | TN.04024 | Nguyên Hương | Sự tích cầu vồng: Cổ tích mới/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Thanh Xuân | Nxb. Trẻ | 2015 |
2602 | TN.04025 | Nguyên Hương | Sự tích cầu vồng: Cổ tích mới/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Thanh Xuân | Nxb. Trẻ | 2015 |
2603 | TN.04026 | Nguyên Hương | Sự tích cầu vồng: Cổ tích mới/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Thanh Xuân | Nxb. Trẻ | 2015 |
2604 | TN.04027 | Nguyên Hương | Vùng đất bị phù phép/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Thanh Xuân | Nxb. Trẻ | 2015 |
2605 | TN.04028 | Nguyên Hương | Vùng đất bị phù phép/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Thanh Xuân | Nxb. Trẻ | 2015 |
2606 | TN.04029 | Nguyên Hương | Vùng đất bị phù phép/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Thanh Xuân | Nxb. Trẻ | 2015 |
2607 | TN.04030 | Nguyên Hương | Bịt mắt bắt kẻ nói dối/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Thanh Xuân | Nxb. Trẻ | 2014 |
2608 | TN.04031 | Nguyên Hương | Bịt mắt bắt kẻ nói dối/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Thanh Xuân | Nxb. Trẻ | 2014 |
2609 | TN.04032 | Nguyên Hương | Bịt mắt bắt kẻ nói dối/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Thanh Xuân | Nxb. Trẻ | 2014 |
2610 | TN.04033 | Nguyên Hương | Chiếc áo tàng hình/ Nguyên Hương ; Thanh Xuân minh hoạ | Nxb. Trẻ | 2014 |
2611 | TN.04034 | Nguyên Hương | Chiếc áo tàng hình/ Nguyên Hương ; Thanh Xuân minh hoạ | Nxb. Trẻ | 2014 |
2612 | TN.04035 | Lê Phương Liên | Chú Tễu kể chuyện Tết Trung thu/ Lê Phương Liên s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2016 |
2613 | TN.04036 | Lê Phương Liên | Chú Tễu kể chuyện Tết Đoan ngọ/ Lê Phương Liên s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2016 |
2614 | TN.04037 | Lê Phương Liên | Chú Tễu kể chuyện Tết Đoan ngọ/ Lê Phương Liên s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2016 |
2615 | TN.04038 | Lê Phương Liên | Chú Tễu kể chuyện Tết Nguyên đán/ Lê Phương Liên s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2016 |
2616 | TN.04039 | Lê Phương Liên | Chú Tễu kể chuyện Tết Trung thu/ Lê Phương Liên s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh | Kim Đồng | 2016 |
2617 | TN.04040 | Verne, Jules | Hai vạn dặm dưới biển/ Jules Verne ; An Lạc Group dịch | Mỹ thuật | 2015 |
2618 | TN.04041 | Stevenson, Robert Louis | Đảo giấu vàng: Tiểu thuyết/ Robert Louis Stevenson ; An Lạc Group dịch | Văn hoá ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
2619 | TN.04042 | Stowe, Harriet Beecher | Túp lều của bác Tom: Văn học kinh điển thế giới/ Harriet Beecher Stowe | Nhà xuất bản Mỹ Thuật | 2015 |
2620 | TN.04043 | Barrie, James Matthew | Peter Pan/ James Matthew Barrie ; Phương Nhung dịch | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2014 |
2621 | TN.04044 | Jonathan Swift | Những cuộc phiêu lưu của Gulliver: Tiểu thuyết/ Jonathan Swift; Phương Nhung dịch | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2014 |
2622 | TN.04045 | Dou Jing | Làm chị thật khó: Con sinh ra từ đâu?/ Dou Jing ; Hoàng Diệp Hằng dịch. T.2 | Kim Đồng | 2018 |
2623 | TN.04046 | Pearce, Philippa | Khu vườn đêm của Tom/ Philippa Pearce; Nguyễn Thị Hương Thảo dịch | Hội nhà văn | 2015 |
2624 | TN.04047 | Pearce, Philippa | Khu vườn đêm của Tom/ Philippa Pearce; Nguyễn Thị Hương Thảo dịch | Hội nhà văn | 2015 |
2625 | TN.04048 | Pearce, Philippa | Khu vườn đêm của Tom/ Philippa Pearce; Nguyễn Thị Hương Thảo dịch | Hội nhà văn | 2015 |
2626 | TN.04049 | Pearce, Philippa | Khu vườn đêm của Tom/ Philippa Pearce; Nguyễn Thị Hương Thảo dịch | Hội nhà văn | 2015 |
2627 | TN.04050 | Nhiều tác giả | Thơ cho thiếu nhi/ Hà An, Võ Thanh An, Thuỵ Anh... | Văn hoá ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
2628 | TN.04051 | Nhiều tác giả | Thơ cho thiếu nhi/ Hà An, Võ Thanh An, Thuỵ Anh... | Văn hoá ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
2629 | TN.04052 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Vươn lên để thành công - Biến điều không thể thành có thể/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
2630 | TN.04053 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Vươn lên để thành công - Biến điều không thể thành có thể/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
2631 | TN.04054 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Vượt qua nỗi buồn phiền - Hình tròn bị khuyết/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
2632 | TN.04055 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Vượt qua nỗi buồn phiền - Hình tròn bị khuyết/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
2633 | TN.04056 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Vượt qua nỗi buồn phiền - Hình tròn bị khuyết/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
2634 | TN.04057 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Những câu chuyện cảm động nhất - Cuộn băng ghi âm/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
2635 | TN.04058 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Những câu chuyện cảm động nhất - Cuộn băng ghi âm/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
2636 | TN.04059 | Mai Hương | Vì một ngày mai tươi sáng hơn - Cô gái hát lạc điệu: Quà tặng cuộc sống/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới | 2017 |
2637 | TN.04060 | Mai Hương | Vì một ngày mai tươi sáng hơn - Cô gái hát lạc điệu: Quà tặng cuộc sống/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới | 2017 |
2638 | TN.04061 | Mai Hương | Vì một ngày mai tươi sáng hơn - Cô gái hát lạc điệu: Quà tặng cuộc sống/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới | 2017 |
2639 | TN.04062 | Mai Hương | Tình thầy trò - Lớn lên em nhất định trở thành hoạ sĩ: Truyện/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
2640 | TN.04063 | Mai Hương | Tình thầy trò - Lớn lên em nhất định trở thành hoạ sĩ: Truyện/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
2641 | TN.04064 | Mai Hương | Tình thầy trò - Lớn lên em nhất định trở thành hoạ sĩ: Truyện/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2018 |
2642 | TN.04065 | Mai Hương | Tình cảm gia đình - Mẹ sẽ không lạnh nữa: Tình cảm gia đình/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới | 2017 |
2643 | TN.04066 | Mai Hương | Tình cảm gia đình - Mẹ sẽ không lạnh nữa: Tình cảm gia đình/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới | 2017 |
2644 | TN.04067 | Mai Hương | Hạt giống tâm hồn - Thuốc chữa đau buồn: Quà tặng cuộc sống/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2645 | TN.04068 | Mai Hương | Hạt giống tâm hồn - Thuốc chữa đau buồn: Quà tặng cuộc sống/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2646 | TN.04069 | Mai Hương | Tình bạn - Cậu đã cứu sống cuộc đời tớ: Quà tặng cuộc sống/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
2647 | TN.04070 | Mai Hương | Tình bạn - Cậu đã cứu sống cuộc đời tớ: Quà tặng cuộc sống/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
2648 | TN.04071 | Driscoll, Laura | Beck - Nàng tiên muông thú và đại chiến dâu rừng: Chuyện ở xứ thần tiên/ Lời: Laura Driscoll ; Minh hoạ: Judith Holmes Clarke, Disney Storybook ; Lê Vân Anh dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2649 | TN.04072 | Driscoll, Laura | Beck - Nàng tiên muông thú và đại chiến dâu rừng: Chuyện ở xứ thần tiên/ Lời: Laura Driscoll ; Minh hoạ: Judith Holmes Clarke, Disney Storybook ; Lê Vân Anh dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2650 | TN.04073 | Driscoll, Laura | Beck - Nàng tiên muông thú và đại chiến dâu rừng: Chuyện ở xứ thần tiên/ Lời: Laura Driscoll ; Minh hoạ: Judith Holmes Clarke, Disney Storybook ; Lê Vân Anh dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2651 | TN.04074 | Driscoll, Laura | Vidia và vương miện tiên thất lạc: Chuyện ở xứ Tiên/ Lời: Laura Driscoll ; Minh hoạ: Judith Holmes Clarke, Disney Storybook ; Ngọc Ngân dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2652 | TN.04075 | Driscoll, Laura | Vidia và vương miện tiên thất lạc: Chuyện ở xứ Tiên/ Lời: Laura Driscoll ; Minh hoạ: Judith Holmes Clarke, Disney Storybook ; Ngọc Ngân dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2653 | TN.04076 | Driscoll, Laura | Vidia và vương miện tiên thất lạc: Chuyện ở xứ Tiên/ Lời: Laura Driscoll ; Minh hoạ: Judith Holmes Clarke, Disney Storybook ; Ngọc Ngân dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2654 | TN.04077 | Driscoll, Laura | Bộ váy của nàng tiên vườn Rosetta: Chuyện ở xứ tiên/ Laura Driscoll viết lời; Denise Shimabukuro, Dee Farnsworth, Loren Contreras minh họa; Trần Ngọc Diệp dịch | Dân trí | 2016 |
2655 | TN.04078 | Driscoll, Laura | Bộ váy của nàng tiên vườn Rosetta: Chuyện ở xứ tiên/ Laura Driscoll viết lời; Denise Shimabukuro, Dee Farnsworth, Loren Contreras minh họa; Trần Ngọc Diệp dịch | Dân trí | 2016 |
2656 | TN.04079 | Driscoll, Laura | Bộ váy của nàng tiên vườn Rosetta: Chuyện ở xứ tiên/ Laura Driscoll viết lời; Denise Shimabukuro, Dee Farnsworth, Loren Contreras minh họa; Trần Ngọc Diệp dịch | Dân trí | 2016 |
2657 | TN.04080 | Thorpe, Kiki | Tink - Nàng tiên thợ rắc rối: Chuyện ở xứ Tiên/ Lời: Kiki Thorpe ; Minh hoạ: Judith Holmes Clarke, Disney Storybook ; Nguyệt Minh dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2658 | TN.04081 | Thorpe, Kiki | Tink - Nàng tiên thợ rắc rối: Chuyện ở xứ Tiên/ Lời: Kiki Thorpe ; Minh hoạ: Judith Holmes Clarke, Disney Storybook ; Nguyệt Minh dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2016 |
2659 | TN.04082 | Labbé, Brigitte | Tự do và không tự do/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Đoàn Ngọc Hà ; Hiệu đính: Đinh Thị Liêu | Thanh niên | 2012 |
2660 | TN.04083 | Labbé, Brigitte | Tự do và không tự do/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Đoàn Ngọc Hà ; Hiệu đính: Đinh Thị Liêu | Thanh niên | 2012 |
2661 | TN.04084 | Labbé, Brigitte | Tự do và không tự do/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Đoàn Ngọc Hà ; Hiệu đính: Đinh Thị Liêu | Thanh niên | 2012 |
2662 | TN.04085 | Labbé, Brigitte | Tự do và không tự do/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Đoàn Ngọc Hà ; Hiệu đính: Đinh Thị Liêu | Thanh niên | 2012 |
2663 | TN.04086 | Labbé, Brigitte | Thành công và thất bại/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Phúc Hương | Thanh niên | 2012 |
2664 | TN.04087 | Labbé, Brigitte | Thành công và thất bại/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Phúc Hương | Thanh niên | 2012 |
2665 | TN.04088 | Labbé, Brigitte | Thành công và thất bại/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Phúc Hương | Thanh niên | 2012 |
2666 | TN.04089 | Labbé, Brigitte | Thành công và thất bại/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Phúc Hương | Thanh niên | 2012 |
2667 | TN.04090 | Labbé, Brigitte | Thành công và thất bại/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Phúc Hương | Thanh niên | 2012 |
2668 | TN.04091 | Labbé, Brigitte | Sử dụng thời gian và để mất thời gian/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Đoàn Ngọc Hà ; Hiệu đính: Đinh Thị Liêu | Thanh niên | 2012 |
2669 | TN.04092 | Labbé, Brigitte | Sử dụng thời gian và để mất thời gian/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Đoàn Ngọc Hà ; Hiệu đính: Đinh Thị Liêu | Thanh niên | 2012 |
2670 | TN.04093 | Labbé, Brigitte | Sử dụng thời gian và để mất thời gian/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Đoàn Ngọc Hà ; Hiệu đính: Đinh Thị Liêu | Thanh niên | 2012 |
2671 | TN.04094 | Labbé, Brigitte | Sử dụng thời gian và để mất thời gian/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Đoàn Ngọc Hà ; Hiệu đính: Đinh Thị Liêu | Thanh niên | 2012 |
2672 | TN.04095 | Labbé, Brigitte | Sử dụng thời gian và để mất thời gian/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Đoàn Ngọc Hà ; Hiệu đính: Đinh Thị Liêu | Thanh niên | 2012 |
2673 | TN.04096 | Labbé, Brigitte | Đẹp và xấu/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Phúc Hương | Thanh niên | 2012 |
2674 | TN.04097 | Labbé, Brigitte | Đẹp và xấu/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Phúc Hương | Thanh niên | 2012 |
2675 | TN.04098 | Labbé, Brigitte | Đẹp và xấu/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Phúc Hương | Thanh niên | 2012 |
2676 | TN.04099 | Labbé, Brigitte | Đẹp và xấu/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Phúc Hương | Thanh niên | 2012 |
2677 | TN.04100 | Labbé, Brigitte | Đẹp và xấu/ Brigitte Labbé, Michel Puech ; Minh hoạ: Jacques Azam ; Dịch: Phúc Hương | Thanh niên | 2012 |
2678 | TN.04101 | Phạm Sông Đông | Xe đạp và những kịch bản hoạt hình đặc sắc/ Phạm Sông Đông | Kim Đồng | 2014 |
2679 | TN.04102 | Phạm Sông Đông | Xe đạp và những kịch bản hoạt hình đặc sắc/ Phạm Sông Đông | Kim Đồng | 2014 |
2680 | TN.04103 | Phạm Sông Đông | Xe đạp và những kịch bản hoạt hình đặc sắc/ Phạm Sông Đông | Kim Đồng | 2014 |
2681 | TN.04104 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Ai cũng có bí mật: Mặt trời nhỏ xinh/ Phạm Vũ Ngọc Nga ; Thanh Nhàn minh hoạ. T.1 | Nxb. Trẻ | 2013 |
2682 | TN.04105 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Ai cũng có bí mật: Mặt trời nhỏ xinh/ Phạm Vũ Ngọc Nga ; Thanh Nhàn minh hoạ. T.1 | Nxb. Trẻ | 2013 |
2683 | TN.04106 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Ai cũng có bí mật: Mặt trời nhỏ xinh/ Phạm Vũ Ngọc Nga ; Thanh Nhàn minh hoạ. T.1 | Nxb. Trẻ | 2013 |
2684 | TN.04107 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Ai cũng có bí mật: Mặt trời nhỏ xinh/ Phạm Vũ Ngọc Nga ; Nguyễn Thanh Nhàn minh hoạ. T.2 | Nxb. Trẻ | 2013 |
2685 | TN.04108 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Ai cũng có bí mật: Mặt trời nhỏ xinh/ Phạm Vũ Ngọc Nga ; Nguyễn Thanh Nhàn minh hoạ. T.2 | Nxb. Trẻ | 2013 |
2686 | TN.04109 | Hàn Du | Bạn thân mãi mãi: Mặt trời nhỏ xinh/ Hàn Du. T.2 | Nxb. Trẻ | 2013 |
2687 | TN.04110 | Hàn Du | Bạn thân mãi mãi: Mặt trời nhỏ xinh/ Hàn Du. T.2 | Nxb. Trẻ | 2013 |
2688 | TN.04111 | Hàn Du | Bạn thân mãi mãi: Mặt trời nhỏ xinh/ Hàn Du. T.2 | Nxb. Trẻ | 2013 |
2689 | TN.04112 | Hàn Du | Bạn thân mãi mãi: Mặt trời nhỏ xinh/ Hàn Du. T.1 | Nxb. Trẻ | 2013 |
2690 | TN.04113 | Hàn Du | Bạn thân mãi mãi: Mặt trời nhỏ xinh/ Hàn Du. T.1 | Nxb. Trẻ | 2013 |
2691 | TN.04114 | Hàn Du | Bạn thân mãi mãi: Mặt trời nhỏ xinh/ Hàn Du. T.1 | Nxb. Trẻ | 2013 |
2692 | TN.04115 | Pascal, Janet B. | Isaac Newton là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Janet B.Pascal, Tim Foley ; Đặng Mai Chi dịch | Dân trí | 2017 |
2693 | TN.04116 | Pascal, Janet B. | Isaac Newton là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Janet B.Pascal, Tim Foley ; Đặng Mai Chi dịch | Dân trí | 2017 |
2694 | TN.04117 | Stine, Megan | Marie Curie là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Megan Stine, Ted Hammond; Trà Mít dịch | Dân trí | 2017 |
2695 | TN.04118 | Stine, Megan | Marie Curie là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Megan Stine, Ted Hammond; Trà Mít dịch | Dân trí | 2017 |
2696 | TN.04119 | Hopkinson, Deborah | Charles Darwin là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Deborah Hopkinson, Nancy Harrison; Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Hồng Hoa, Nguyễn Hằng Hà dịch | Dân trí | 2017 |
2697 | TN.04120 | Hopkinson, Deborah | Charles Darwin là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Deborah Hopkinson, Nancy Harrison; Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Hồng Hoa, Nguyễn Hằng Hà dịch | Dân trí | 2017 |
2698 | TN.04121 | Hopkinson, Deborah | Charles Darwin là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Deborah Hopkinson, Nancy Harrison; Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Hồng Hoa, Nguyễn Hằng Hà dịch | Dân trí | 2017 |
2699 | TN.04122 | Pollack, Pam | Steve Jobs là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Pam Pollack, Meg Belviso, John O'Brien ; Tạ Thị Phương Thuý dịch | Dân trí | 2018 |
2700 | TN.04123 | Pollack, Pam | Steve Jobs là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Pam Pollack, Meg Belviso, John O'Brien ; Tạ Thị Phương Thuý dịch | Dân trí | 2018 |
2701 | TN.04124 | Pollack, Pam | Steve Jobs là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Pam Pollack, Meg Belviso, John O'Brien ; Tạ Thị Phương Thuý dịch | Dân trí | 2018 |
2702 | TN.04125 | Janet B. Pascal | Dr. Seuss là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Janet B. Pascal, Nancy Harrison; Hồng Trà dịch | Dân trí | 2017 |
2703 | TN.04126 | Janet B. Pascal | Dr. Seuss là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Janet B. Pascal, Nancy Harrison; Hồng Trà dịch | Dân trí | 2017 |
2704 | TN.04127 | Pollack, Pam | Nelson Mandela là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Pam Pollack, Meg Belviso, Stephen Marchesi; Nguyệt Minh dịch | Dân trí | 2017 |
2705 | TN.04128 | Pollack, Pam | Nelson Mandela là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Pam Pollack, Meg Belviso, Stephen Marchesi; Nguyệt Minh dịch | Dân trí | 2017 |
2706 | TN.04129 | Margaret Frith, John O'Brien | Thomas Alva Edison là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Margaret Frith, John O'Brien ; Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Hồng Hoa, Nguyễn Hằng Hà dịch | Dân trí | 2018 |
2707 | TN.04130 | Margaret Frith, John O'Brien | Thomas Alva Edison là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Margaret Frith, John O'Brien ; Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Hồng Hoa, Nguyễn Hằng Hà dịch | Dân trí | 2018 |
2708 | TN.04131 | Abramson, Ann | Anne Frank là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Ann Abramson, Nancy Harrison ; Nguyệt Minh dịch | Dân trí | 2017 |
2709 | TN.04132 | Abramson, Ann | Anne Frank là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Ann Abramson, Nancy Harrison ; Nguyệt Minh dịch | Dân trí | 2017 |
2710 | TN.04133 | Edwards, Roberta | Leonardo da Vinci là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Roberta Edwards, True Kelley; Đặng Mai Chi dịch | Dân trí | 2017 |
2711 | TN.04134 | Edwards, Roberta | Leonardo da Vinci là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Roberta Edwards, True Kelley; Đặng Mai Chi dịch | Dân trí | 2017 |
2712 | TN.04135 | Demuth, Patricia Brennan | Galileo là ai?: Bộ sách Chân dung những người thay đổi thế giới/ Patricia Brennan Demuth, John O'Brien ; Tôn Nữ Thanh Bình dịch | Dân trí | 2018 |
2713 | TN.04136 | Võ Ngọc Châu | Ếch lên cung trăng: Mẹ kể bé nghe/ Võ Ngọc Châu. T.1 | Trẻ | 2013 |
2714 | TN.04137 | Võ Ngọc Châu | Ếch lên cung trăng: Mẹ kể bé nghe/ Võ Ngọc Châu. T.1 | Trẻ | 2013 |
2715 | TN.04138 | Thanh Bình | Mặt trời tò mò: Mẹ kể bé nghe/ Thanh Bình. T.4 | Trẻ | 2010 |
2716 | TN.04139 | Thanh Bình | Mặt trời tò mò: Mẹ kể bé nghe/ Thanh Bình. T.4 | Trẻ | 2010 |
2717 | TN.04140 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
2718 | TN.04141 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
2719 | TN.04142 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ N. Đôbrôliubôp, M. Calinin, T. Phunle... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
2720 | TN.04143 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ N. Đôbrôliubôp, M. Calinin, T. Phunle... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
2721 | TN.04144 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G.Kise, Heartprints, Sara A. Dubose... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2014 |
2722 | TN.04145 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G.Kise, Heartprints, Sara A. Dubose... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2014 |
2723 | TN.04146 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
2724 | TN.04147 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
2725 | TN.04148 | | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm/ Lương Hùng dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
2726 | TN.04149 | Thanh Bình | Ai biết kết bạn: Mẹ kể bé nghe./ Thanh Bình b.s.. T.3 | Nxb. Trẻ | 2010 |
2727 | TN.04150 | Thanh Bình | Ai biết kết bạn: Mẹ kể bé nghe./ Thanh Bình b.s.. T.3 | Nxb. Trẻ | 2010 |
2728 | TN.04151 | Thanh Bình | Ai biết kết bạn: Mẹ kể bé nghe./ Thanh Bình b.s.. T.3 | Nxb. Trẻ | 2010 |
2729 | TN.04152 | Thanh Bình | Con ong đi dự tiệc: Mẹ kể bé nghe/ Thanh Bình b.s.. T.5 | Nxb. Trẻ | 2010 |
2730 | TN.04153 | Thanh Bình | Con ong đi dự tiệc: Mẹ kể bé nghe/ Thanh Bình b.s.. T.5 | Nxb. Trẻ | 2010 |
2731 | TN.04154 | Thanh Bình | Con ong đi dự tiệc: Mẹ kể bé nghe/ Thanh Bình b.s.. T.5 | Nxb. Trẻ | 2010 |
2732 | TN.04155 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu: Kĩ năng sống an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
2733 | TN.04156 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu: Kĩ năng sống an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
2734 | TN.04157 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang sơ cứu: Kĩ năng sống an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. ; Vũ Thị Kim Hoa h.đ. | Kim Đồng | 2015 |
2735 | TN.04158 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn: Kĩ năng sống an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2015 |
2736 | TN.04159 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn: Kĩ năng sống an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2015 |
2737 | TN.04160 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn: Kĩ năng sống an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2015 |
2738 | TN.04161 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | Cẩm nang giao thông an toàn: Kĩ năng sống an toàn/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s. | Kim Đồng | 2015 |
2739 | TN.04162 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: Kĩ năng sống an toàn/ Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi | Kim Đồng | 2015 |
2740 | TN.04163 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: Kĩ năng sống an toàn/ Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi | Kim Đồng | 2015 |
2741 | TN.04164 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: Kĩ năng sống an toàn/ Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi | Kim Đồng | 2015 |
2742 | TN.04165 | Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước: Kĩ năng sống an toàn/ Nguyễn Trọng An (ch.b.), Vũ Kim Hoa, Lê Hồng Diệp Chi | Kim Đồng | 2015 |
2743 | TN.04166 | | Truyện cổ Andersen chọn lọc/ An Lạc Group dịch | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2014 |
2744 | TN.04167 | Augarde, Steve | Leonardo da Vinci/ Lời: Steve Augarde ; Minh hoạ: Leo Brown ; Lê Thị Oanh dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2012 |
2745 | TN.04170 | Tony Wolf | Giấc mơ cổ tích/ Tony Wolf; Phạm Bích Liễu dịch | Dân trí | 2015 |
2746 | TN.04171 | Schaapman, Karina | Biệt thự chuột nhắt/ Karina Schaapman ; Ảnh: Ton Bouwer ; Thanh Giang dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
2747 | TN.04172 | Phạm Sông Đông | Xe đạp và những kịch bản hoạt hình đặc sắc/ Phạm Sông Đông | Kim Đồng | 2014 |
2748 | TN.04173 | Võ Ngọc Châu | Ếch lên cung trăng: Mẹ kể bé nghe/ Võ Ngọc Châu. T.1 | Trẻ | 2013 |
2749 | TN.04175 | Nhiều tác giả | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên: Khủng long: Dành cho học sinh/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2750 | TN.04176 | Nhiều tác giả | Khám phá bí ẩn thế giới tự nhiên: Động vật: Dành cho học sinh/ Thanh Tú dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2751 | TN.04177 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Thơ/ Trần Đăng Khoa | Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
2752 | TN.04178 | Jamás, Mart | Cướp Biển: Lịch sử cướp biển & những tên cướp biển nổi tiếng/ Mart Jamás, Gyori Attila ; An Lạc Group dịch | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2014 |
2753 | TN.04179 | Jamás, Mart | Cướp Biển: Lịch sử cướp biển & những tên cướp biển nổi tiếng/ Mart Jamás, Gyori Attila ; An Lạc Group dịch | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2014 |
2754 | TN.04180 | | Truyện cổ Andersen chọn lọc/ An Lạc Group dịch | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2014 |
2755 | TN.04181 | Malvina, Miklós | Truyện kể về loài vật/ Miklós Malvina ; An Lạc Group dịch | Mỹ thuật | 2014 |
2756 | TN.04183 | Trịnh Hà Giang | Bánh Sừng Trâu Nhỏ có thắc mắc to/ Trịnh Hà Giang ; Vẽ: Thanh Nhật | Kim Đồng | 2016 |
2757 | TN.04184 | Trịnh Hà Giang | Bánh Sừng Trâu Nhỏ có thắc mắc to/ Trịnh Hà Giang ; Vẽ: Thanh Nhật | Kim Đồng | 2016 |
2758 | TN.04185 | Trịnh Hà Giang | Bánh Sừng Trâu Nhỏ có thắc mắc to/ Trịnh Hà Giang ; Vẽ: Thanh Nhật | Kim Đồng | 2016 |
2759 | TN.04186 | Jeon Jeeeunn | Mẹ ơi con xin lỗi: Bí kíp giúp trẻ biết quan tâm:Hóa ra quan tâm đến người khác chính là quan tâm đến mình đấy/ Jeon Jeeeun; Hương Hà dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2014 |
2760 | TN.04187 | Lee Kyu Hee | Leng keng, tiền ơi hiện ra!: Bí quyết rèn thói quen tiết kiệm/ Lee Kyu Hee, Kim Joong Suk ; Huyền Kat dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2014 |
2761 | TN.04188 | Lee Hye Jin | Hóa ra mình cũng tuyệt đấy chứ: Bí kíp giúp trẻ tự tin/ Lee Hye Jin; Minh Minh dịch | Nxb.Dân trí | 2014 |
2762 | TN.04189 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Nguyễn Phương Bảo An b.s., tổng hợp | Chính trị Quốc gia ; Văn học | 2014 |
2763 | TN.04190 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Nguyễn Phương Bảo An b.s., tổng hợp | Chính trị Quốc gia ; Văn học | 2014 |
2764 | TN.04191 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Nguyễn Phương Bảo An b.s., tổng hợp | Chính trị Quốc gia ; Văn học | 2014 |
2765 | TN.04192 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm/ Nguyễn Phương Bảo An b.s., tổng hợp | Chính trị Quốc gia ; Văn học | 2014 |
2766 | TN.04193 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm/ Nguyễn Phương Bảo An b.s., tổng hợp | Chính trị Quốc gia ; Văn học | 2014 |
2767 | TN.04194 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm/ Nguyễn Phương Bảo An b.s., tổng hợp | Chính trị Quốc gia ; Văn học | 2014 |
2768 | TN.04195 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu học/ B.s.: Nguyễn Phương Bảo An, Nguyễn Hoàng Trang | Chính trị Quốc gia ; Văn học | 2014 |
2769 | TN.04196 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu học/ B.s.: Nguyễn Phương Bảo An, Nguyễn Hoàng Trang | Chính trị Quốc gia ; Văn học | 2014 |
2770 | TN.04197 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu học/ B.s.: Nguyễn Phương Bảo An, Nguyễn Hoàng Trang | Chính trị Quốc gia ; Văn học | 2014 |
2771 | TN.04200 | Nguyễn Hương Trang | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Hương Trang b.s. | Văn học | 2014 |
2772 | TN.04201 | Nguyễn Hương Trang | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Hương Trang b.s. | Văn học | 2014 |
2773 | TN.04202 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2014 |
2774 | TN.04203 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2014 |
2775 | TN.04204 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2014 |
2776 | TN.04205 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2022 |
2777 | TN.04206 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện danh nhân Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2022 |
2778 | TN.04207 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2022 |
2779 | TN.04208 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2022 |
2780 | TN.04209 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2014 |
2781 | TN.04210 | Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện trạng Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh b.s. | Văn học | 2022 |
2782 | TN.04211 | Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện trạng Việt Nam/ Vũ Ngọc Khánh b.s. | Văn học | 2022 |
2783 | TN.04213 | Nguyễn Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Bùi Ngọc Thuỷ. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
2784 | TN.04214 | Nguyễn Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Bùi Ngọc Thuỷ. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
2785 | TN.04215 | Nguyễn Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Bùi Ngọc Thuỷ. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
2786 | TN.04216 | Nguyễn Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Bùi Ngọc Thuỷ. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
2787 | TN.04217 | Nguyễn Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Bùi Ngọc Thuỷ. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
2788 | TN.04218 | Nguyễn Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Bùi Ngọc Thuỷ. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
2789 | TN.04219 | Nguyễn Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Bùi Ngọc Thuỷ. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
2790 | TN.04220 | Nguyễn Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Bùi Ngọc Thuỷ. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
2791 | TN.04221 | Nguyễn Huy Thắng | Những vị vua trẻ trong sử Việt/ Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Bùi Ngọc Thuỷ. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
2792 | TN.04222 | | 108 truyện cổ tích thế giới hay nhất: Truyện cổ tích/ Thuỳ Linh s.t., tuyển chọn | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
2793 | TN.04223 | | Cổ tích về các nàng tiên/ Ngọc Hà s.t., kể lại | Hồng Bàng | 2013 |
2794 | TN.04224 | | 100 truyện cổ tích thế giới/ S.t., tuyển chọn: Ngọc Ánh | Dân trí | 2014 |
2795 | TN.04225 | | 100 truyện cổ tích thế giới/ S.t., tuyển chọn: Ngọc Ánh | Dân trí | 2014 |
2796 | TN.04226 | | 100 truyện cổ tích thế giới/ S.t., tuyển chọn: Ngọc Ánh | Dân trí | 2014 |
2797 | TN.04227 | | Cổ tích về các loài hoa & quả/ Ngọc Hà s.t& biên soạn | Dân trí | 2016 |
2798 | TN.04228 | | Cổ tích về các loài hoa & quả/ Ngọc Hà s.t& biên soạn | Dân trí | 2016 |
2799 | TN.04229 | | Cổ tích về các loài hoa & quả/ Ngọc Hà s.t& biên soạn | Dân trí | 2016 |
2800 | TN.04230 | Mitchinson, John | Những điều lý thú về loài vật/ John Mitchinson, John Lloyd ; Phạm Văn Khiết dịch ; Minh hoạ: Ted Dewan | Kim Đồng | 2014 |
2801 | TN.04231 | Mitchinson, John | Những điều lý thú về loài vật/ John Mitchinson, John Lloyd ; Phạm Văn Khiết dịch ; Minh hoạ: Ted Dewan | Kim Đồng | 2014 |
2802 | TN.04232 | Mitchinson, John | Những điều lý thú về loài vật/ John Mitchinson, John Lloyd ; Phạm Văn Khiết dịch ; Minh hoạ: Ted Dewan | Kim Đồng | 2014 |
2803 | TN.04233 | Nhâm Hà Vân | Cô kể bé nghe truyện cổ tích loài vật/ Nhâm Hà Vân s.t., b.s. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
2804 | TN.04234 | Nhâm Hà Vân | Cô kể bé nghe truyện cổ tích loài vật/ Nhâm Hà Vân s.t., b.s. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
2805 | TN.04235 | Nhâm Hà Vân | Cô kể bé nghe truyện cổ tích loài vật/ Nhâm Hà Vân s.t., b.s. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
2806 | TN.04236 | | Truyện cổ tích về loài vật/ Đức Anh s.t và tuyển chọn | Văn hóa Thông tin | 2014 |
2807 | TN.04237 | Ngọc Hà | 101 truyện cổ tích hay nhất về loài vật/ Ngọc Hà b.s. | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
2808 | TN.04238 | Ngọc Khánh | 1001 chuyện kể cho bé trước giờ đi ngủ/ Ngọc Khánh | Văn học | 2014 |
2809 | TN.04239 | Ngọc Khánh | 1001 chuyện kể cho bé trước giờ đi ngủ/ Ngọc Khánh | Văn học | 2014 |
2810 | TN.04240 | Vân Anh | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Vân Anh s.t., tuyển chọn. T.2 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
2811 | TN.04241 | Vân Anh | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Vân Anh s.t., tuyển chọn. T.2 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
2812 | TN.04242 | Vân Anh | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Vân Anh s.t., tuyển chọn. T.2 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
2813 | TN.04243 | | Ông Bụt bà Tiên -: Những chuyện kể hay nhất/ Trịnh Minh Thanh s.t., kể | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2814 | TN.04244 | | Ông Bụt bà Tiên -: Những chuyện kể hay nhất/ Trịnh Minh Thanh s.t., kể | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2815 | TN.04245 | | Ông Bụt bà Tiên -: Những chuyện kể hay nhất/ Trịnh Minh Thanh s.t., kể | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2816 | TN.04246 | Kipling, Rudyard | Sự tích các loài vật/ Rudyard Kipling ; Lê Hà dịch ; Minh hoạ: Rudyard Kipling | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A | 2013 |
2817 | TN.04247 | Kipling, Rudyard | Sự tích các loài vật/ Rudyard Kipling ; Lê Hà dịch ; Minh hoạ: Rudyard Kipling | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A | 2013 |
2818 | TN.04248 | Porter, Eleanor H. | Pollyanna - Mặt trời bé con/ Eleanor H. Porter ; Đào Ngọc Lam dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2819 | TN.04249 | Porter, Eleanor H. | Pollyanna - Mặt trời bé con/ Eleanor H. Porter ; Đào Ngọc Lam dịch | Nxb. Hà Nội | 2021 |
2820 | TN.04250 | Nguyễn Viên Như | Tình yêu bất tận của mẹ: Đôi mắt con của mẹ/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2821 | TN.04251 | Nguyễn Viên Như | Tình yêu bất tận của mẹ: Đôi mắt con của mẹ/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2822 | TN.04254 | Nguyễn Viên Như | Mỗi ngày nên chọn một niềm vui: Một ngôi sao - một định mệnh/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2823 | TN.04255 | Nguyễn Viên Như | Mỗi ngày nên chọn một niềm vui: Một ngôi sao - một định mệnh/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2824 | TN.04256 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Phẩm chất - thói quen tốt - "Đầu gỗ" theo đuổi ước mơ/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2825 | TN.04257 | Nguyễn Viên Như | Tình cha ấm áp: Con có còn dư đồng nào không?/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2826 | TN.04258 | Nguyễn Viên Như | Khát vọng sống: Đừng nói không bao giờ/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2827 | TN.04259 | Nguyễn Viên Như | Chuyện về thầy cô và bạn bè: Lớp học về lòng trắc ẩn/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2828 | TN.04260 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Năm đêm với bé Su/ Nguyễn Thị Minh Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
2829 | TN.04261 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Năm đêm với bé Su/ Nguyễn Thị Minh Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
2830 | TN.04262 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Năm đêm với bé Su/ Nguyễn Thị Minh Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
2831 | TN.04263 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Năm đêm với bé Su/ Nguyễn Thị Minh Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
2832 | TN.04264 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Năm đêm với bé Su/ Nguyễn Thị Minh Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
2833 | TN.04265 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | Năm đêm với bé Su/ Nguyễn Thị Minh Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
2834 | TN.04266 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1993-1995 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
2835 | TN.04267 | Phan Thị Thanh Nhàn | Bỏ trốn: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1993-1995 của Nhà xuất bản Kim Đồng/ Phan Thị Thanh Nhàn | Kim Đồng | 2015 |
2836 | TN.04268 | Vi Hồng | Đường về với mẹ chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 2016 |
2837 | TN.04269 | Vi Hồng | Đường về với mẹ chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 2016 |
2838 | TN.04270 | Vi Hồng | Đường về với mẹ chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 2016 |
2839 | TN.04271 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá/ Vũ Duy Thông | Kim Đồng | 2016 |
2840 | TN.04272 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá/ Vũ Duy Thông | Kim Đồng | 2016 |
2841 | TN.04273 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá/ Vũ Duy Thông | Kim Đồng | 2016 |
2842 | TN.04274 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá/ Vũ Duy Thông | Kim Đồng | 2016 |
2843 | TN.04275 | Trần Đắc Hiển Khánh | Ngày hội đón rồng thiêng/ Trần Đắc Hiển Khánh | Kim Đồng | 2015 |
2844 | TN.04276 | Trần Đắc Hiển Khánh | Ngày hội đón rồng thiêng/ Trần Đắc Hiển Khánh | Kim Đồng | 2015 |
2845 | TN.04277 | Trần Đắc Hiển Khánh | Ngày hội đón rồng thiêng/ Trần Đắc Hiển Khánh | Kim Đồng | 2015 |
2846 | TN.04278 | Trần Đắc Hiển Khánh | Ngày hội đón rồng thiêng/ Trần Đắc Hiển Khánh | Kim Đồng | 2015 |
2847 | TN.04279 | Trần Đắc Hiển Khánh | Ngày hội đón rồng thiêng/ Trần Đắc Hiển Khánh | Kim Đồng | 2015 |
2848 | TN.04280 | Trần Đắc Hiển Khánh | Ngày hội đón rồng thiêng/ Trần Đắc Hiển Khánh | Kim Đồng | 2015 |
2849 | TN.04281 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Mũi Đỏ và Răng Nhỏ/ Nguyễn Trần Thiên Lộc | Kim Đồng | 2016 |
2850 | TN.04282 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Mũi Đỏ và Răng Nhỏ/ Nguyễn Trần Thiên Lộc | Kim Đồng | 2016 |
2851 | TN.04283 | Nguyễn Trần Thiên Lộc | Mũi Đỏ và Răng Nhỏ/ Nguyễn Trần Thiên Lộc | Kim Đồng | 2016 |
2852 | TN.04284 | Mayrock, Aija | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Đừng sợ bắt nạt!: Sách tham khảo cho phụ huynh, giáo viên và học sinh cấp 1, 2, 3/ Aija Mayrock ; Trần Mai Loan dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2853 | TN.04285 | Mayrock, Aija | Bạo lực học đường chuyện chưa kể: Đừng sợ bắt nạt!: Sách tham khảo cho phụ huynh, giáo viên và học sinh cấp 1, 2, 3/ Aija Mayrock ; Trần Mai Loan dịch | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
2854 | TN.04286 | Nhiều tác giả | Khám phá thế giới kì thú - 100 câu chuyện khoa học/ Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2855 | TN.04287 | Nhiều tác giả | Khám phá thế giới kì thú - 100 câu chuyện khoa học/ Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2856 | TN.04288 | Nhiều tác giả | Khám phá thế giới kì thú - 100 câu chuyện khoa học/ Tuệ Văn dịch | Văn hoá Thông tin | 2014 |
2857 | TN.04289 | Vân Anh | Truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Vân Anh s.t., b.s.. T.1 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
2858 | TN.04290 | Vân Anh | Truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Vân Anh s.t., b.s.. T.1 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
2859 | TN.04291 | Vân Anh | Truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Vân Anh s.t., b.s.. T.1 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
2860 | TN.04292 | Vân Anh | Truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Vân Anh s.t., b.s.. T.1 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
2861 | TN.04293 | Vân Anh | Truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Vân Anh s.t., b.s.. T.2 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
2862 | TN.04294 | Vân Anh | Truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Vân Anh s.t., b.s.. T.2 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
2863 | TN.04295 | Vân Anh | Truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Vân Anh s.t., b.s.. T.2 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
2864 | TN.04296 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt: Thiên nhiên đất nước ta/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
2865 | TN.04297 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt: Thiên nhiên đất nước ta/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
2866 | TN.04298 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt: Thiên nhiên đất nước ta/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
2867 | TN.04299 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt: Thiên nhiên đất nước ta/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
2868 | TN.04300 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt: Thiên nhiên đất nước ta/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
2869 | TN.04301 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt: Thiên nhiên đất nước ta/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.1 | Kim Đồng | 2015 |
2870 | TN.04302 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt: Thiên nhiên đất nước ta/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
2871 | TN.04303 | Nguyễn Quốc Tín | Mênh mông biển Việt: Thiên nhiên đất nước ta/ Nguyễn Quốc Tín, Nguyễn Huy Thắng, Nguyễn Như Mai ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
2872 | TN.04304 | Tô Hoài | Nhà Chử/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 2015 |
2873 | TN.04305 | Tô Hoài | Nhà Chử/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 2015 |
2874 | TN.04306 | Tô Hoài | Nhà Chử/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 2015 |
2875 | TN.04307 | Tô Hoài | Nhà Chử/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 2015 |
2876 | TN.04308 | Nguyên Hương | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Duy Tự | Kim Đồng | 2015 |
2877 | TN.04309 | Nguyên Hương | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Duy Tự | Kim Đồng | 2015 |
2878 | TN.04310 | Nguyên Hương | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Duy Tự | Kim Đồng | 2015 |
2879 | TN.04311 | Nguyên Hương | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Nguyên Hương ; Minh hoạ: Duy Tự | Kim Đồng | 2015 |
2880 | TN.04312 | Nguyên Hồng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2014 |
2881 | TN.04313 | Nguyên Hồng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2014 |
2882 | TN.04314 | Nguyên Hồng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2014 |
2883 | TN.04315 | Trần Hoài Dương | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Em bé và bông hồng. Cây lá đỏ. Hoa kim ngân/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2017 |
2884 | TN.04316 | Trần Hoài Dương | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Em bé và bông hồng. Cây lá đỏ. Hoa kim ngân/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2017 |
2885 | TN.04317 | Trần Hoài Dương | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Em bé và bông hồng. Cây lá đỏ. Hoa kim ngân/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2017 |
2886 | TN.04318 | Võ Quảng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Ngày Tết của Trâu Xe. Những chiếc áo ấm. Trăng thức/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2016 |
2887 | TN.04319 | Võ Quảng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Ngày Tết của Trâu Xe. Những chiếc áo ấm. Trăng thức/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2016 |
2888 | TN.04320 | Võ Quảng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Ngày Tết của Trâu Xe. Những chiếc áo ấm. Trăng thức/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2016 |
2889 | TN.04321 | Võ Quảng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Ngày Tết của Trâu Xe. Những chiếc áo ấm. Trăng thức/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2016 |
2890 | TN.04322 | Võ Quảng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Ngày Tết của Trâu Xe. Những chiếc áo ấm. Trăng thức/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2016 |
2891 | TN.04323 | Võ Quảng | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Ngày Tết của Trâu Xe. Những chiếc áo ấm. Trăng thức/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2016 |
2892 | TN.04324 | | Không có câu hỏi nào ngớ ngẩn: Chỉ là câu trả lời có đủ thông minh | Thế giới... | 2017 |
2893 | TN.04325 | | Không có câu hỏi nào ngớ ngẩn: Chỉ là câu trả lời có đủ thông minh | Thế giới... | 2017 |
2894 | TN.04326 | Rodari, Gianni | Giữa trời chiếc bánh gatô/ Gianni Rodari ; Võ Nhu dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Duẩn | Kim Đồng | 2016 |
2895 | TN.04327 | Rodari, Gianni | Giữa trời chiếc bánh gatô/ Gianni Rodari ; Võ Nhu dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Duẩn | Kim Đồng | 2016 |
2896 | TN.04328 | Hwang, Sun - Mi | Những người bạn ở thung lũng mặt trời mọc/ Hwang Sun - Mi; Kim Se - Hyun minh họa; Thanh Châu dịch | Hội nhà văn | 2015 |
2897 | TN.04329 | Hwang, Sun - Mi | Những người bạn ở thung lũng mặt trời mọc/ Hwang Sun - Mi; Kim Se - Hyun minh họa; Thanh Châu dịch | Hội nhà văn | 2015 |
2898 | TN.04330 | Hwang, Sun - Mi | Những người bạn ở thung lũng mặt trời mọc/ Hwang Sun - Mi; Kim Se - Hyun minh họa; Thanh Châu dịch | Hội nhà văn | 2015 |
2899 | TN.04331 | Hwang, Sun - Mi | Những người bạn ở thung lũng mặt trời mọc/ Hwang Sun - Mi; Kim Se - Hyun minh họa; Thanh Châu dịch | Hội nhà văn | 2015 |
2900 | TN.04332 | Nhiều tác giả | Ngỗng Tồ ở xóm Tầm Duột: Tủ sách tuổi thần tiên/ Phương Trinh, Nguyễn Thái Hải, Nguyễn Duy Quế... | Kim Đồng | 2015 |
2901 | TN.04333 | Nhiều tác giả | Ngỗng Tồ ở xóm Tầm Duột: Tủ sách tuổi thần tiên/ Phương Trinh, Nguyễn Thái Hải, Nguyễn Duy Quế... | Kim Đồng | 2015 |
2902 | TN.04334 | Hương Thị | Tũn tồ: Tủ sách tuổi thần tiên/ Hương Thị | Kim Đồng | 2016 |
2903 | TN.04335 | Hương Thị | Tũn tồ: Tủ sách tuổi thần tiên/ Hương Thị | Kim Đồng | 2016 |
2904 | TN.04336 | Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thủy | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2014 |
2905 | TN.04337 | Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thủy | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2014 |
2906 | TN.04338 | Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thủy | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2014 |
2907 | TN.04339 | Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thủy | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2014 |
2908 | TN.04340 | Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa/ Nguyễn Xuân Thủy | Nhà xuất bản Kim Đồng | 2014 |
2909 | TN.04341 | Nguyễn Hồng Chiến | Bí mật của H'Loan/ Nguyễn Hồng Chiến | Kim Đồng | 2016 |
2910 | TN.04342 | Nguyễn Hồng Chiến | Bí mật của H'Loan/ Nguyễn Hồng Chiến | Kim Đồng | 2016 |
2911 | TN.04343 | Nguyễn Hồng Chiến | Bí mật của H'Loan/ Nguyễn Hồng Chiến | Kim Đồng | 2016 |
2912 | TN.04344 | Nguyễn Hồng Chiến | Bí mật của H'Loan/ Nguyễn Hồng Chiến | Kim Đồng | 2016 |
2913 | TN.04345 | Nguyễn Trí Công | Miếu âm hồn: Truyện dài/ Nguyễn Trí Công | Nxb. Trẻ | 2014 |
2914 | TN.04346 | White, E. B. | Nhắt stuart/ E. B. White ; Minh hoạ: Garth Wiliams ; Ý Dĩ dịch | Nxb. Hội Nhà văn | 2014 |
2915 | TN.04347 | A.A.MILNE | Gấu Pooh xinh xắn: Truyện tranh từ màn ảnh/ A.A.MILNE. Ernest H.Shepard. Hồng Trà dịch | Hội Nhà văn ; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam | 2014 |
2916 | TN.04348 | Wilson, Jacqueline | "Chuyện đời" của Tracy cốc nhựa - Thật và thách: 1 trong 3 nhóc tì nổi tiếng nhất Anh quốc/ Jacqueline Wilson ; Minh hoạ: Nick Sharrat ; Dịch: Đặng Ly, AY | Dân trí ; Công ty sách Alpha | 2013 |
2917 | TN.04349 | Đinh Tiến Luyện | Mùa hè kì thú/ Đinh Tiến Luyện | Kim Đồng | 2018 |
2918 | TN.04350 | Huỳnh Phan Thanh Yên | Chú mèo hoang dã và/ Huỳnh Phan Thanh Yên | Văn học | 2015 |
2919 | TN.04351 | Huỳnh Phan Thanh Yên | Chú mèo hoang dã và/ Huỳnh Phan Thanh Yên | Văn học | 2015 |
2920 | TN.04352 | Huỳnh Phan Thanh Yên | Chú mèo hoang dã và/ Huỳnh Phan Thanh Yên | Văn học | 2015 |
2921 | TN.04353 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Biên dịch: Triều Giang.... T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
2922 | TN.04354 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Biên dịch: Triều Giang.... T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
2923 | TN.04355 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Biên dịch: Triều Giang.... T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
2924 | TN.04356 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Biên dịch: Triều Giang.... T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
2925 | TN.04357 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Triều Giang biên dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2926 | TN.04358 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Triều Giang biên dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2927 | TN.04359 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Triều Giang biên dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2928 | TN.04360 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Triều Giang biên dịch. T.2 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2929 | TN.04361 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.3 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2930 | TN.04362 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.3 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2931 | TN.04363 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Triều Giang dịch. T.3 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
2932 | TN.04365 | | Thơ thiếu nhi chọn lọc/ Phạm Hổ, Thanh Hào, Đặng Hấn... ; Long An s.t., tuyển chọn | Văn học | 2014 |
2933 | TN.04366 | | Thơ thiếu nhi chọn lọc/ Phạm Hổ, Thanh Hào, Đặng Hấn... ; Long An s.t., tuyển chọn | Văn học | 2014 |
2934 | TN.04367 | | Thơ thiếu nhi chọn lọc/ Phạm Hổ, Thanh Hào, Đặng Hấn... ; Long An s.t., tuyển chọn | Văn học | 2014 |
2935 | TN.04368 | Lê Châu | Cuộc thử thách ngoạn mục: Truyện dài/ Lê Châu | Nxb. Trẻ | 2014 |
2936 | TN.04369 | Lê Châu | Cuộc thử thách ngoạn mục: Truyện dài/ Lê Châu | Nxb. Trẻ | 2014 |
2937 | TN.04370 | Lê Châu | Bóng người trong đường lô/ Lê Châu | Nxb. Trẻ | 2013 |
2938 | TN.04371 | Lê Châu | Bóng người trong đường lô/ Lê Châu | Nxb. Trẻ | 2013 |
2939 | TN.04372 | | Kỷ niệm về một dòng sông/ Đoàn Lư | Nxb. Trẻ | 2013 |
2940 | TN.04373 | | Kỷ niệm về một dòng sông/ Đoàn Lư | Nxb. Trẻ | 2013 |
2941 | TN.04374 | Vũ Hùng | Bầy voi đen/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2942 | TN.04375 | Vũ Hùng | Bầy voi đen/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2943 | TN.04376 | Vũ Hùng | Bầy voi đen/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2944 | TN.04377 | Vũ Hùng | Bầy voi đen/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2945 | TN.04378 | Vũ Hùng | Bầy voi đen/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2946 | TN.04379 | Vũ Hùng | Bầy voi đen/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2947 | TN.04380 | Vũ Hùng | Biển bạc/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
2948 | TN.04381 | Vũ Hùng | Biển bạc/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
2949 | TN.04382 | Vũ Hùng | Biển bạc/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
2950 | TN.04383 | Vũ Hùng | Con voi xa đàn/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2951 | TN.04384 | Vũ Hùng | Con voi xa đàn/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2952 | TN.04385 | Vũ Hùng | Con voi xa đàn/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2953 | TN.04386 | Vũ Hùng | Con voi xa đàn/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2954 | TN.04387 | Vũ Hùng | Con voi xa đàn/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2955 | TN.04388 | Vũ Hùng | Con voi xa đàn/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2956 | TN.04389 | Vũ Hùng | Chú ngựa đồng cỏ/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2957 | TN.04390 | Vũ Hùng | Chú ngựa đồng cỏ/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2958 | TN.04391 | Vũ Hùng | Chú ngựa đồng cỏ/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2959 | TN.04392 | Vũ Hùng | Chú ngựa đồng cỏ/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2960 | TN.04393 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2961 | TN.04394 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2962 | TN.04395 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2963 | TN.04396 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2964 | TN.04397 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2965 | TN.04398 | Vũ Hùng | Giữ lấy bầu mật/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2966 | TN.04399 | Vũ Hùng | Giữ lấy bầu mật/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2967 | TN.04400 | Vũ Hùng | Giữ lấy bầu mật/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2968 | TN.04401 | Vũ Hùng | Giữ lấy bầu mật/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2969 | TN.04402 | Vũ Hùng | Giữ lấy bầu mật/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2970 | TN.04403 | Vũ Hùng | Giữ lấy bầu mật/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2971 | TN.04404 | Vũ Hùng | Mùa săn trên núi/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2972 | TN.04405 | Vũ Hùng | Mùa săn trên núi/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2973 | TN.04406 | Vũ Hùng | Mùa săn trên núi/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2974 | TN.04407 | Vũ Hùng | Mùa săn trên núi/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2975 | TN.04408 | Vũ Hùng | Mùa săn trên núi/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2976 | TN.04409 | Vũ Hùng | Mùa săn trên núi/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2977 | TN.04410 | Vũ Hùng | Mùa săn trên núi/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2978 | TN.04411 | Vũ Hùng | Mùa săn trên núi/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
2979 | TN.04412 | Vũ Hùng | Các bạn của Đam Đam/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
2980 | TN.04413 | Vũ Hùng | Các bạn của Đam Đam/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
2981 | TN.04414 | Vũ Hùng | Các bạn của Đam Đam/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
2982 | TN.04415 | Vũ Hùng | Phượng hoàng đất/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
2983 | TN.04416 | Vũ Hùng | Phượng hoàng đất/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
2984 | TN.04417 | Vũ Hùng | Phượng hoàng đất/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
2985 | TN.04418 | Vũ Hùng | Phượng hoàng đất/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
2986 | TN.04419 | Vũ Hùng | Bí ẩn của rừng già/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
2987 | TN.04420 | Vũ Hùng | Bí ẩn của rừng già/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
2988 | TN.04421 | Vũ Hùng | Bí ẩn của rừng già/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
2989 | TN.04422 | Vũ Hùng | Bí ẩn của rừng già/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2017 |
2990 | TN.04423 | Oh Youngseok | Wilhelm Roentgen: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Lee Jongwon ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2022 |
2991 | TN.04424 | Oh Youngseok | Wilhelm Roentgen: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Lee Jongwon ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2022 |
2992 | TN.04425 | Oh Youngseok | Wilhelm Roentgen: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Oh Youngseok ; Tranh: Lee Jongwon ; Nguyễn Thị Hồng Hà dịch | Kim Đồng | 2022 |
2993 | TN.04426 | King, David C. | Charles Darwin/ David C. King ; Nguyễn Việt Long dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
2994 | TN.04427 | King, David C. | Charles Darwin/ David C. King ; Nguyễn Việt Long dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
2995 | TN.04428 | King, David C. | Charles Darwin/ David C. King ; Nguyễn Việt Long dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
2996 | TN.04429 | King, David C. | Charles Darwin/ David C. King ; Nguyễn Việt Long dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
2997 | TN.04430 | King, David C. | Charles Darwin/ David C. King ; Nguyễn Việt Long dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
2998 | TN.04431 | King, David C. | Charles Darwin/ David C. King ; Nguyễn Việt Long dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
2999 | TN.04432 | Cobb, Vicki | Harry Houdini/ Vicki Cobb ; Trần Hải Hà dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Út Quỳnh | Kim Đồng | 2016 |
3000 | TN.04433 | Cobb, Vicki | Harry Houdini/ Vicki Cobb ; Trần Hải Hà dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Út Quỳnh | Kim Đồng | 2016 |
3001 | TN.04434 | Cobb, Vicki | Harry Houdini/ Vicki Cobb ; Trần Hải Hà dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Út Quỳnh | Kim Đồng | 2016 |
3002 | TN.04435 | Cobb, Vicki | Harry Houdini/ Vicki Cobb ; Trần Hải Hà dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Út Quỳnh | Kim Đồng | 2016 |
3003 | TN.04436 | Cobb, Vicki | Harry Houdini/ Vicki Cobb ; Trần Hải Hà dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Út Quỳnh | Kim Đồng | 2016 |
3004 | TN.04437 | Cobb, Vicki | Marie Curie/ Vicki Cobb ; Nguyên Hương dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
3005 | TN.04438 | Cobb, Vicki | Marie Curie/ Vicki Cobb ; Nguyên Hương dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
3006 | TN.04439 | Cobb, Vicki | Marie Curie/ Vicki Cobb ; Nguyên Hương dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
3007 | TN.04440 | Cobb, Vicki | Marie Curie/ Vicki Cobb ; Nguyên Hương dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
3008 | TN.04441 | Cobb, Vicki | Marie Curie/ Vicki Cobb ; Nguyên Hương dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
3009 | TN.04442 | Cobb, Vicki | Marie Curie/ Vicki Cobb ; Nguyên Hương dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
3010 | TN.04443 | Wishinsky, Frieda | Albert Einstein/ Frieda Wishingsky ; Dịch: Phạm Văn Thiều, Phạm Thu Hằng ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2016 |
3011 | TN.04444 | Wishinsky, Frieda | Albert Einstein/ Frieda Wishingsky ; Dịch: Phạm Văn Thiều, Phạm Thu Hằng ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2016 |
3012 | TN.04445 | Wishinsky, Frieda | Albert Einstein/ Frieda Wishingsky ; Dịch: Phạm Văn Thiều, Phạm Thu Hằng ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2016 |
3013 | TN.04446 | Wishinsky, Frieda | Albert Einstein/ Frieda Wishingsky ; Dịch: Phạm Văn Thiều, Phạm Thu Hằng ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2016 |
3014 | TN.04447 | Wishinsky, Frieda | Albert Einstein/ Frieda Wishingsky ; Dịch: Phạm Văn Thiều, Phạm Thu Hằng ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2016 |
3015 | TN.04448 | Krensky, Stephen | Benjamin Franklin/ Stephen Krensky ; Huy Toàn dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
3016 | TN.04449 | Krensky, Stephen | Benjamin Franklin/ Stephen Krensky ; Huy Toàn dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
3017 | TN.04450 | Krensky, Stephen | Benjamin Franklin/ Stephen Krensky ; Huy Toàn dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
3018 | TN.04451 | Krensky, Stephen | Benjamin Franklin/ Stephen Krensky ; Huy Toàn dịch ; Minh hoạ: Nguyễn Doãn Sơn, Đào Quang Tân | Kim Đồng | 2015 |
3019 | TN.04452 | Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Ai Bô Lít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting/ Coócnây Trucốpxki ; Dịch: Bùi Hùng Hải, Đình Viện | Kim Đồng | 2017 |
3020 | TN.04453 | Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Ai Bô Lít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting/ Coócnây Trucốpxki ; Dịch: Bùi Hùng Hải, Đình Viện | Kim Đồng | 2017 |
3021 | TN.04454 | Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Ai Bô Lít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting/ Coócnây Trucốpxki ; Dịch: Bùi Hùng Hải, Đình Viện | Kim Đồng | 2017 |
3022 | TN.04455 | Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Ai Bô Lít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting/ Coócnây Trucốpxki ; Dịch: Bùi Hùng Hải, Đình Viện | Kim Đồng | 2017 |
3023 | TN.04456 | Trimble, Irene | Vương quốc xe hơi/ Chuyển thể: Irene Trimble ; Hiền Nhíp dịch | Dân trí | 2014 |
3024 | TN.04457 | Trimble, Irene | Vương quốc xe hơi/ Chuyển thể: Irene Trimble ; Hiền Nhíp dịch | Dân trí | 2014 |
3025 | TN.04458 | Trimble, Irene | Vương quốc xe hơi/ Chuyển thể: Irene Trimble ; Hiền Nhíp dịch | Dân trí | 2014 |
3026 | TN.04459 | Trimble, Irene | Vương quốc xe hơi/ Chuyển thể: Irene Trimble ; Hiền Nhíp dịch | Dân trí | 2014 |
3027 | TN.04460 | Tolstoy, Aleksey Nikolayevich | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratino/ A. Tolstoy ; Đỗ Đức Hiếu dịch | Kim Đồng | 2017 |
3028 | TN.04461 | Tolstoy, Aleksey Nikolayevich | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratino/ A. Tolstoy ; Đỗ Đức Hiếu dịch | Kim Đồng | 2017 |
3029 | TN.04462 | Tolstoy, Aleksey Nikolayevich | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratino/ A. Tolstoy ; Đỗ Đức Hiếu dịch | Kim Đồng | 2017 |
3030 | TN.04463 | Tolstoy, Aleksey Nikolayevich | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratino/ A. Tolstoy ; Đỗ Đức Hiếu dịch | Kim Đồng | 2017 |
3031 | TN.04464 | Thorpe, Kiki | Tập đoàn quái vật/ Chuyển thể: Kiki Thorpe ; Crimson Mai dịch | Dân trí | 2014 |
3032 | TN.04465 | Thorpe, Kiki | Tập đoàn quái vật/ Chuyển thể: Kiki Thorpe ; Crimson Mai dịch | Dân trí | 2014 |
3033 | TN.04466 | Thorpe, Kiki | Tập đoàn quái vật/ Chuyển thể: Kiki Thorpe ; Crimson Mai dịch | Dân trí | 2014 |
3034 | TN.04467 | Trimble, Irene | Người máy biết yêu/ Chuyển thể: Irene Trimble ; Vân Anh dịch | Dân trí | 2014 |
3035 | TN.04468 | Trimble, Irene | Người máy biết yêu/ Chuyển thể: Irene Trimble ; Vân Anh dịch | Dân trí | 2014 |
3036 | TN.04469 | Trimble, Irene | Người máy biết yêu/ Chuyển thể: Irene Trimble ; Vân Anh dịch | Dân trí | 2014 |
3037 | TN.04470 | Trimble, Irene | Người máy biết yêu/ Chuyển thể: Irene Trimble ; Vân Anh dịch | Dân trí | 2014 |
3038 | TN.04471 | | Câu chuyện đồ chơi/ Chuyển thể: Cathy East Dubowski ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí | 2014 |
3039 | TN.04472 | | Câu chuyện đồ chơi/ Chuyển thể: Cathy East Dubowski ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí | 2014 |
3040 | TN.04473 | | Câu chuyện đồ chơi/ Chuyển thể: Cathy East Dubowski ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí | 2014 |
3041 | TN.04474 | Stine, Megan | Marie Curie là ai?: Bộ sách chân dung những người thay đổi thế giới/ Megan Stine, Ted Hammond; Trà Mít dịch | Dân trí | 2017 |
3042 | TN.04475 | DiCamillo, Kate | Bởi vì Winn - Dixie/ Kate DiCamillo ; Huyền Chip dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2016 |
3043 | TN.04476 | Trimble, Irene | Gia đình siêu nhân/ Chuyển thể: Irene Trimble ; Dịu Hương dịch | Dân trí | 2014 |
3044 | TN.04477 | Thanh Quế | Những đám mây kể chuyện/ Thanh Quế | Kim Đồng | 2015 |
3045 | TN.04478 | Thanh Quế | Những đám mây kể chuyện/ Thanh Quế | Kim Đồng | 2015 |
3046 | TN.04479 | Thanh Quế | Những đám mây kể chuyện/ Thanh Quế | Kim Đồng | 2015 |
3047 | TN.04480 | Thanh Quế | Những đám mây kể chuyện/ Thanh Quế | Kim Đồng | 2015 |
3048 | TN.04481 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2015 |
3049 | TN.04482 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2015 |
3050 | TN.04483 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2015 |
3051 | TN.04484 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2015 |
3052 | TN.04485 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2015 |
3053 | TN.04486 | Trần Nhuận Minh | Hòn đảo phía chân trời/ Trần Nhuận Minh | Kim Đồng | 2015 |
3054 | TN.04487 | Exupéry, Atoine de Saint | Hoàng tử bé/ Saint Exupéry ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2017 |
3055 | TN.04488 | Exupéry, Atoine de Saint | Hoàng tử bé/ Saint Exupéry ; Nguyễn Thành Long dịch | Kim Đồng | 2017 |
3056 | TN.04489 | Kimura Yuichi | Một đêm giông bão/ Kimura Yuichi ; Thanh Trúc dịch ; Minh hoạ: Thuỳ Cốm. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
3057 | TN.04490 | Kimura Yuichi | Một đêm giông bão/ Kimura Yuichi ; Thanh Trúc dịch ; Minh hoạ: Thuỳ Cốm. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
3058 | TN.04491 | Kimura Yuichi | Một đêm giông bão/ Kimura Yuichi ; Thanh Trúc dịch ; Minh hoạ: Thuỳ Cốm. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
3059 | TN.04492 | Kimura Yuichi | Một đêm giông bão/ Kimura Yuichi ; Thanh Trúc dịch ; Minh hoạ: Thuỳ Cốm. T.2 | Kim Đồng | 2015 |
3060 | TN.04493 | Thu Trang | Đố hiểm/ S,t., b.s.: Thu Trang | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3061 | TN.04494 | Thu Trang | Đố hiểm/ S,t., b.s.: Thu Trang | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3062 | TN.04495 | Thu Trang | Đố hiểm/ S,t., b.s.: Thu Trang | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3063 | TN.04496 | Thu Trang | Đố hiểm/ S,t., b.s.: Thu Trang | Thông tin và Truyền thông | 2019 |
3064 | TN.04497 | Bích Ngọc | Kho báu trong túi giấy/ Bích Ngọc s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3065 | TN.04498 | Bích Ngọc | Kho báu trong túi giấy/ Bích Ngọc s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3066 | TN.04499 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3067 | TN.04500 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3068 | TN.04501 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3069 | TN.04502 | Lê Thị Lệ Hằng | Kỹ năng trong giao tiếp: Dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
3070 | TN.04503 | Lê Thị Lệ Hằng | Kỹ năng trong giao tiếp: Dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
3071 | TN.04504 | Lê Thị Lệ Hằng | Kỹ năng trong giao tiếp: Dành cho học sinh tiểu học/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
3072 | TN.04505 | Hồng Quân; sưu tầm biên soạn | Truyện phá án kinh điển/ Hồng Quân | Thông tin và truyền thông | 2019 |
3073 | TN.04506 | Hồng Quân; sưu tầm biên soạn | Truyện phá án kinh điển/ Hồng Quân | Thông tin và truyền thông | 2019 |
3074 | TN.04507 | Hồng Quân; sưu tầm biên soạn | Truyện phá án kinh điển/ Hồng Quân | Thông tin và truyền thông | 2019 |
3075 | TN.04508 | Hồng Quân; sưu tầm biên soạn | Truyện phá án kinh điển/ Hồng Quân | Thông tin và truyền thông | 2019 |
3076 | TN.04509 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
3077 | TN.04510 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
3078 | TN.04511 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
3079 | TN.04512 | Lê Thị Lệ Hằng | Truyện cổ tích Việt Nam/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
3080 | TN.04513 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
3081 | TN.04514 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
3082 | TN.04515 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
3083 | TN.04516 | Lê Thị Lệ Hằng | 101 truyện mẹ kể con nghe/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2018 |
3084 | TN.04517 | Lê Thị Lệ Hằng | 1001 Câu hỏi lý thú đường lên đỉnh Olympia/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2019 |
3085 | TN.04518 | Lê Thị Lệ Hằng | 1001 Câu hỏi lý thú đường lên đỉnh Olympia/ Lê Thị Lệ Hằng | Mỹ thuật | 2019 |
3086 | TN.04519 | Lê thị lệ Hằng | Câu chuyện nhỏ bài học lớn/ Lê thị lệ Hằng biên dịch | Mỹ thuật | 2019 |
3087 | TN.04520 | Lê thị lệ Hằng | Câu chuyện nhỏ bài học lớn/ Lê thị lệ Hằng biên dịch | Mỹ thuật | 2019 |
3088 | TN.04521 | Lê thị lệ Hằng | Câu chuyện nhỏ bài học lớn/ Lê thị lệ Hằng biên dịch | Mỹ thuật | 2019 |
3089 | TN.04522 | Thu Hương | Truyện muông thú - Câu chuyện nhỏ bài học lớn/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3090 | TN.04523 | Thu Hương | Truyện muông thú - Câu chuyện nhỏ bài học lớn/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3091 | TN.04524 | Thu Hương | Truyện muông thú - Câu chuyện nhỏ bài học lớn/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3092 | TN.04525 | Thu Hương | Truyện muông thú - Câu chuyện nhỏ bài học lớn/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3093 | TN.04526 | Phong Điệp | Nhật kí Sẻ Đồng: Chào em bé!/ Phong Điệp ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2016 |
3094 | TN.04527 | Phong Điệp | Nhật kí Sẻ Đồng: Chào em bé!/ Phong Điệp ; Minh hoạ: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2016 |
3095 | TN.04528 | Phong Thu | Tập truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng/ Phong Thu | Giáo dục | 2015 |
3096 | TN.04529 | Phong Thu | Tập truyện ngắn dành cho tuổi nhi đồng/ Phong Thu | Giáo dục | 2015 |
3097 | TN.04530 | Lê Thị Lệ Hằng | Câu đố tuổi thơ/ Lê Thị Lệ Hằng s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3098 | TN.04531 | Lê Thị Lệ Hằng | Câu đố tuổi thơ/ Lê Thị Lệ Hằng s.t., b.s. | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2019 |
3099 | TN.04532 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3100 | TN.04533 | Thu Hương | Tại sao và như thế nào?/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2018 |
3101 | TN.04535 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Vụ án chiếc tủ vải ca rô: Truyện dành cho bạn đọc tiểu học/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
3102 | TN.04536 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Ngày hội buồn tưng bừng/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
3103 | TN.04537 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Ngày hội buồn tưng bừng/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
3104 | TN.04538 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Phần thưởng tuyệt vời/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
3105 | TN.04539 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Phần thưởng tuyệt vời/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
3106 | TN.04540 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Chỉ tại Pushkin/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
3107 | TN.04541 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Chỉ tại Pushkin/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
3108 | TN.04542 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Chỉ tại Pushkin/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
3109 | TN.04543 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Chỉ tại Pushkin/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
3110 | TN.04544 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Nụ cười cá sấu/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
3111 | TN.04545 | Bershadskaya, Maria | Người lớn bé nhỏ - Nụ cười cá sấu/ Maria Bershadskaya ; Minh hoạ: Sasha Ivoilova ; Nguyễn Quỳnh Hương dịch | Kim Đồng | 2016 |
3112 | TN.04547 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
3113 | TN.04548 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
3114 | TN.04549 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
3115 | TN.04550 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
3116 | TN.04551 | Nguyễn Hạnh | Tình mẫu tử/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
3117 | TN.04552 | Nguyễn Hạnh | Tình thân ái/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
3118 | TN.04553 | Joly, Fanny | Cà dốt/ Fanny Joly ; Minh hoạ: Ronan Badel ; AY dịch | Hội Nhà văn ; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam | 2015 |
3119 | TN.04554 | Joly, Fanny | Cà dốt/ Fanny Joly ; Minh hoạ: Ronan Badel ; AY dịch | Hội Nhà văn ; Công ty văn hóa và truyền thông Nhã Nam | 2015 |
3120 | TN.04555 | Thu Trang | Khám phá tri thức | Đại học quốc gia Hà Nội | 2016 |
3121 | TN.04556 | Thu Trang | Khám phá tri thức | Đại học quốc gia Hà Nội | 2016 |
3122 | TN.04557 | Utton, Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2014 |
3123 | TN.04558 | Utton, Dominic | Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh: Kĩ năng đi dã ngoại/ Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2014 |
3124 | TN.04559 | Greathead, Helen | Những cách thông minh để trở lên thông minh hơn: Bí quyết học tốt các môn học ở trường/ Helen Greathead ; Minh hoạ: David Semple ; Trần Hải Hà dịch | Kim Đồng | 2015 |
3125 | TN.04560 | Nathan, Sarah | Nữ hoàng băng giá/ Chuyển thể: Sarah Nathan, Sela ; Bình Minh dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2014 |
3126 | TN.04561 | Nathan, Sarah | Nữ hoàng băng giá/ Chuyển thể: Sarah Nathan, Sela ; Bình Minh dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2014 |
3127 | TN.04562 | Nathan, Sarah | Nữ hoàng băng giá/ Chuyển thể: Sarah Nathan, Sela ; Bình Minh dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2014 |
3128 | TN.04563 | Hải Linh | Kho tàng truyện cười tuổi thơ/ Hải Linh (sưu tầm và tuyển chọn) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
3129 | TN.04564 | Hải Linh | Kho tàng truyện cười tuổi thơ/ Hải Linh (sưu tầm và tuyển chọn) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
3130 | TN.04565 | Hải Linh | Kho tàng truyện cười tuổi thơ/ Hải Linh (sưu tầm và tuyển chọn) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
3131 | TN.04566 | Hải Linh | Kho tàng truyện cười tuổi thơ/ Hải Linh (sưu tầm và tuyển chọn) | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2018 |
3132 | TN.04567 | Gakken | Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học về sinh vật/ Gakken b.s. ; Nguyễn Vân Anh dịch | Kim Đồng | 2017 |
3133 | TN.04568 | Doyle, James | Những điều cực đỉnh về địa lí - Ở đâu trên trái đất này?/ James Doyle ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Dịch: Huy Toàn, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2017 |
3134 | TN.04569 | Doyle, James | Những điều cực đỉnh về địa lí - Ở đâu trên trái đất này?/ James Doyle ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Dịch: Huy Toàn, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2017 |
3135 | TN.04570 | Doyle, James | Những điều cực đỉnh về địa lí - Ở đâu trên trái đất này?/ James Doyle ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Dịch: Huy Toàn, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2017 |
3136 | TN.04571 | Doyle, James | Những điều cực đỉnh về địa lí - Ở đâu trên trái đất này?/ James Doyle ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Dịch: Huy Toàn, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2017 |
3137 | TN.04572 | Campbell, Guy | Những điều cực đỉnh về các giai thoại và quan niệm lầm lẫn - Sự thật giật mình/ Guy Campbell ; Minh hoạ: Paul Moran ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
3138 | TN.04573 | Campbell, Guy | Những điều cực đỉnh về các giai thoại và quan niệm lầm lẫn - Sự thật giật mình/ Guy Campbell ; Minh hoạ: Paul Moran ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
3139 | TN.04574 | Campbell, Guy | Những điều cực đỉnh về các giai thoại và quan niệm lầm lẫn - Sự thật giật mình/ Guy Campbell ; Minh hoạ: Paul Moran ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
3140 | TN.04575 | Campbell, Guy | Những điều cực đỉnh về các giai thoại và quan niệm lầm lẫn - Sự thật giật mình/ Guy Campbell ; Minh hoạ: Paul Moran ; Nguyên Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
3141 | TN.04576 | | Những câu chuyện về khát vọng & ước mơ/ Lại Tú Quỳnh, Patty Hansen, Diana L. Chapman... ; Dịch: Hàn Tuyết Lê... | Nxb. Trẻ | 2014 |
3142 | TN.04577 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3143 | TN.04578 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3144 | TN.04579 | | Những câu chuyện về siêng năng kiên trì/ Võ Ngọc Châu tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3145 | TN.04580 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng biên dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
3146 | TN.04581 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng biên dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
3147 | TN.04582 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3148 | TN.04583 | | Những câu chuyện về lòng quyết tâm/ Lương Hùng tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3149 | TN.04584 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2018 |
3150 | TN.04585 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2018 |
3151 | TN.04586 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2018 |
3152 | TN.04587 | | Những câu chuyện về lòng can đảm/ Alan D. Shultr, Dandi Dailey Mackall, Ben Carson... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
3153 | TN.04588 | | Những câu chuyện về lòng can đảm/ Alan D. Shultr, Dandi Dailey Mackall, Ben Carson... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
3154 | TN.04589 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về lòng dũng cảm: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Dịch: Phương Thy, Hương Giang | Kim Đồng | 2016 |
3155 | TN.04590 | Aleix Cabrera | Câu chuyện về lòng dũng cảm: Rủ rỉ cùng các nàng tiên/ Lời: Aleix Cabrera ; Minh hoạ: Rosa M. Curto ; Dịch: Phương Thy, Hương Giang | Kim Đồng | 2016 |
3156 | TN.04593 | Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu | Nxb Trẻ | 2014 |
3157 | TN.04594 | Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu | Nxb Trẻ | 2014 |
3158 | TN.04595 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
3159 | TN.04596 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
3160 | TN.04597 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
3161 | TN.04598 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Phạm Uyên Giang dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
3162 | TN.04599 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Phạm Uyên Giang dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
3163 | TN.04600 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng yêu thương/ Phạm Uyên Giang dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
3164 | TN.04601 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2014 |
3165 | TN.04602 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2014 |
3166 | TN.04603 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
3167 | TN.04604 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
3168 | TN.04605 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
3169 | TN.04606 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2014 |
3170 | TN.04607 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng vị tha/ Dịch: Nguyễn Thị Quỳnh Giang... | Nxb. Trẻ | 2014 |
3171 | TN.04608 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnessee, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3172 | TN.04609 | | Những câu chuyện về lòng nhân ái/ Judith S. Johnessee, Jennifer Love Hewitt, Susan Daniels Adams... ; Bích Nga tuyển chọn, biên dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
3173 | TN.04610 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2018 |
3174 | TN.04611 | Nhiều tác giả | Những câu chuyện về lòng biết ơn/ Suzanne Boyce, Max Coots, Lonni Collins Pratt... ; Dịch: Bích Nga... | Nxb. Trẻ | 2018 |
3175 | TN.04612 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2015 |
3176 | TN.04613 | Nguyễn Hạnh | Tình cha/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2015 |
3177 | TN.04614 | Nguyễn Hạnh | Gia đình/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2015 |
3178 | TN.04615 | Nguyễn Hạnh | Gia đình/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2015 |
3179 | TN.04616 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
3180 | TN.04617 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2018 |
3181 | TN.04618 | Nguyễn Hạnh | Tình chị em/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2017 |
3182 | TN.04619 | Nguyễn Hạnh | Tình chị em/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2017 |
3183 | TN.04620 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn... ; Minh hoạ: Tạ Huy Long. T.1 | Kim Đồng | 2016 |
3184 | TN.04621 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn... ; Minh hoạ: Tạ Huy Long. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
3185 | TN.04622 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn... ; Minh hoạ: Tạ Huy Long. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
3186 | TN.04623 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn... ; Minh hoạ: Tạ Huy Long. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
3187 | TN.04624 | | Thăng Long - Hà Nội, những điều tôi muốn biết/ B.s.: Nguyễn Thị Phương Huệ, Nguyễn Thị Vân, Nguyễn Mạnh Tuấn... ; Minh hoạ: Tạ Huy Long. T.2 | Kim Đồng | 2016 |
3188 | TN.04625 | | Một chuyến đi/ Bích Khoa, Bjarne Dalsgaard Svendsen, Huỳnh Tài... ; Dịch: Ngô Thị Hoà... ; Vẽ tranh: Bodil Molich... | Kim Đồng | 2015 |
3189 | TN.04626 | | Một chuyến đi/ Bích Khoa, Bjarne Dalsgaard Svendsen, Huỳnh Tài... ; Dịch: Ngô Thị Hoà... ; Vẽ tranh: Bodil Molich... | Kim Đồng | 2015 |
3190 | TN.04627 | DiCamillo, Kate | Chuyến phiêu lưu diệu kỳ của Edward Tulane/ Kate DiCamillo ; Minh hoạ: Bagram Ibatoulline ; Phương Huyên dịch | Hồng Đức ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2014 |
3191 | TN.04628 | Chimielewska, Iwona | Những chữ cái kì diệu/ Iwona Chimielewska ; Lạc Tiên dịch | Kim Đồng | 2014 |
3192 | TN.04629 | Chimielewska, Iwona | Những chữ cái kì diệu/ Iwona Chimielewska ; Lạc Tiên dịch | Kim Đồng | 2014 |
3193 | TN.04630 | Pegasus | Em muốn trở thành kỹ sư/ Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch; Phạm Quốc Tuấn hiệu đính | B.Jain Publishers | 2020 |
3194 | TN.04631 | Pegasus | Em muốn trở thành kỹ sư/ Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch; Phạm Quốc Tuấn hiệu đính | B.Jain Publishers | 2020 |
3195 | TN.04632 | Pegasus; | Em muốn trở thành vận động viên/ Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch; Phạm Quốc Tuấn hiệu đính | B.Jain Publishers | 2020 |
3196 | TN.04633 | Pegasus; | Em muốn trở thành vận động viên/ Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch; Phạm Quốc Tuấn hiệu đính | B.Jain Publishers | 2020 |
3197 | TN.04634 | Pegasus | Em muốn trở thành đầu bếp/ Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch; Phạm Quốc Tuấn hiệu đính | B.Jain | 2020 |
3198 | TN.04635 | Pegasus | Em muốn trở thành đầu bếp/ Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch; Phạm Quốc Tuấn hiệu đính | B.Jain | 2020 |
3199 | TN.04636 | Pegasus | Em muốn trở thành phi công/ Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch; Phạm Quốc Tuấn hiệu đính | B.Jain | 2020 |
3200 | TN.04637 | Pegasus | Em muốn trở thành phi công/ Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch; Phạm Quốc Tuấn hiệu đính | B.Jain | 2020 |
3201 | TN.04638 | Pegasus | Em muốn trở thành bác sĩ/ Pegasus ; Phạm Hữu Phúc dịch ; Phạm Quốc Tuấn hiệu đính | B.Jain | 2020 |
3202 | TN.04639 | Pegasus | Em muốn trở thành bác sĩ/ Pegasus ; Phạm Hữu Phúc dịch ; Phạm Quốc Tuấn hiệu đính | B.Jain | 2020 |
3203 | TN.04640 | Pegasus | Em muốn trở thành nhà khoa học/ Pegasus ; Phạm Hữu Phúc dịch ; Phạm Quốc Tuấn hiệu đính | B.Jain | 2020 |
3204 | TN.04641 | Pegasus | Em muốn trở thành nhà khoa học/ Pegasus ; Phạm Hữu Phúc dịch ; Phạm Quốc Tuấn hiệu đính | B.Jain | 2020 |
3205 | TN.04642 | Pegasus | Em muốn trở thành cô giáo/ Pegasus ; Phạm Hữu Phúc dịch ; Phạm Quốc Tuấn hiệu đính | B.Jain | 2020 |
3206 | TN.04643 | Pegasus | Em muốn trở thành cô giáo/ Pegasus ; Phạm Hữu Phúc dịch ; Phạm Quốc Tuấn hiệu đính | B.Jain | 2020 |
3207 | TN.04644 | Pegasus | Cầu thủ bóng đá Lionel Messi: Truyện tranh/ Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch | Hồng đức | 2019 |
3208 | TN.04645 | Pegasus | Cầu thủ bóng đá Cristiano Ronaldo: Truyện tranh/ Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch | Hồng đức | 2019 |
3209 | TN.04646 | Pegasus | Cầu thủ bóng đá Cristiano Ronaldo: Truyện tranh/ Pegasus; Phạm Hữu Phúc dịch | Hồng đức | 2019 |
3210 | TN.04647 | Lee Soojung | Walt Disney: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lee Soojung ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2021 |
3211 | TN.04648 | Lee Soojung | Walt Disney: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Lời: Lee Soojung ; Tranh: ChungBe Studios ; Cao Thị Hải Bắc dịch | Kim Đồng | 2021 |
3212 | TN.04654 | Baumgart, Klaus | Laura và mèo con/ Klaus Baumgart ; Phan Thanh Thuỷ dịch | Kim Đồng | 2017 |
3213 | TN.04655 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó/ Luis Sepúlveda ; Hoàng Nhụy dịch ; minh họa: Thu Ngân | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
3214 | TN.04656 | Sepúlveda, Luis | Chuyện con mèo và con chuột bạn thân của nó/ Luis Sepúlveda ; Hoàng Nhụy dịch ; minh họa: Thu Ngân | Nxb. Hội Nhà văn | 2022 |
3215 | TN.04657 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2022 |
3216 | TN.04658 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2021 |
3217 | TN.04659 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương hiếu thảo/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2021 |
3218 | TN.04660 | Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Trang Hương b.s. | Văn học | 2022 |
3219 | TN.04661 | Nguyễn Trang Hương | Kể chuyện danh nhân thế giới/ Nguyễn Trang Hương b.s. | Văn học | 2022 |
3220 | TN.04662 | Trương Sỹ Hùng | Truyện trạng Đông Nam Á/ Trường Sỹ Hùng biên soạn | Văn học | 2018 |
3221 | TN.04663 | Trương Sỹ Hùng | Truyền thuyết Đông Nam Á/ Trương Sỹ Hùng | Văn học | 2018 |
3222 | TN.04664 | Trương Sỹ Hùng | Truyện cổ tích Đông Nam Á/ Trương Sỹ Hùng biên soạn | Văn học | 2018 |
3223 | TN.04665 | Trương Sỹ Hùng | Truyện ngụ ngôn Đông Nam Á/ Trương Sỹ Hùng biên soạn | Văn học | 2018 |
3224 | TN.04666 | Đỗ Cao | Câu đố nhân vật lịch sử, địa danh/ Đỗ Cao s.t., b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3225 | TN.04667 | Đỗ Cao | Câu đố nhân vật lịch sử, địa danh/ Đỗ Cao s.t., b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3226 | TN.04668 | Spyri, Johanna | Khu vườn kỳ diệu của Wiseli/ Johanna Spyri; Hàn Băng Vũ dịch | Văn học | 2018 |
3227 | TN.04669 | Hàn Băng Vũ | Ngụ ngôn thế giới về những chú ếch/ Hàn Băng Vũ sưu tầm, dịch và giới thiệu | Văn học | 2017 |
3228 | TN.04670 | Đặng Minh Dũng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Tri thức bách khoa dành cho thiếu nhi/ Đặng Minh Dũng b.s.. T.1 | Thanh niên | 2022 |
3229 | TN.04671 | Đặng Minh Dũng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Tri thức bách khoa dành cho thiếu nhi/ Đặng Minh Dũng b.s.. T.1 | Thanh niên | 2022 |
3230 | TN.04672 | Đặng Minh Dũng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Tri thức bách khoa dành cho thiếu nhi/ Đặng Minh Dũng b.s.. T.1 | Thanh niên | 2022 |
3231 | TN.04673 | Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi tham gia các hoạt động ngoài trời và phòng chống thiên tai/ Trần Giang Sơn b.s. | Hồng Đức | 2021 |
3232 | TN.04674 | Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi tham gia các hoạt động ngoài trời và phòng chống thiên tai/ Trần Giang Sơn b.s. | Hồng Đức | 2021 |
3233 | TN.04675 | Croix, Francois Pétis de la | Nghìn lẻ một ngày - Hoàng tử Fadlallah/ Francois Pétis de la Croix ; Nguyễn Hoài Giang biên dịch ; Giang Hà Vỵ hiệu đính | Hồng Đức | 2021 |
3234 | TN.04676 | Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn trong ăn uống và sơ cấp cứu/ Trần Giang Sơn b.s. | Hồng Đức | 2021 |
3235 | TN.04677 | Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn trong ăn uống và sơ cấp cứu/ Trần Giang Sơn b.s. | Hồng Đức | 2021 |
3236 | TN.04678 | Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi ở nhà và tham gia giao thông/ Trần Giang Sơn b.s. | Hồng Đức | 2021 |
3237 | TN.04679 | Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi ở nhà và tham gia giao thông/ Trần Giang Sơn b.s. | Hồng Đức | 2021 |
3238 | TN.04680 | Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi ở trường học và ngoài xã hội/ Trần Giang Sơn b.s. | Hồng Đức | 2021 |
3239 | TN.04681 | Trần Giang Sơn | Kỹ năng an toàn trong cuộc sống dành cho thanh thiếu niên - An toàn khi ở trường học và ngoài xã hội/ Trần Giang Sơn b.s. | Hồng Đức | 2021 |
3240 | TN.04682 | Đỗ Cao | Câu đố luyện trí thông minh/ Đỗ Cao s.t., b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3241 | TN.04683 | Đỗ Cao | Câu đố luyện trí thông minh/ Đỗ Cao s.t., b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3242 | TN.04684 | Ramus Hoài Nam | Câu đố thử thách trí tuệ/ Ramus Hoài Nam b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3243 | TN.04685 | Ramus Hoài Nam | Câu đố thử thách trí tuệ/ Ramus Hoài Nam b.s. | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3244 | TN.04686 | Croix, Francois Pétis de la | Nghìn lẻ một ngày - Công chúa xứ Cachemire/ Francois Pétis de la Croix ; Nguyễn Hoài Giang biên dịch ; Giang Hà Vỵ hiệu đính | Hồng Đức | 2021 |
3245 | TN.04687 | Croix, Francois Pétis de la | Nghìn lẻ một ngày - Vua và tể tướng/ Francois Pétis de la Croix ; Nguyễn Hoài Giang biên dịch ; Giang Hà Vỵ hiệu đính | Hồng Đức | 2021 |
3246 | TN.04688 | Croix, Francois Pétis de la | Nghìn lẻ một ngày - Hoàng tử và công chúa/ Francois Pétis de la Croix ; Nguyễn Hoài Giang biên dịch ; Giang Hà Vỵ hiệu đính | Hồng Đức | 2021 |
3247 | TN.04689 | Croix, Francois Pétis de la | Nghìn lẻ một ngày - Cuộc phiêu lưu kỳ thú/ Francois Pétis de la Croix ; Nguyễn Hoài Giang biên dịch ; Giang Hà Vỵ hiệu đính | Hồng Đức | 2021 |
3248 | TN.04690 | Croix, Francois Pétis de la | Nghìn lẻ một ngày - Hai anh em thần linh/ Francois Pétis de la Croix ; Nguyễn Hoài Giang biên dịch ; Giang Hà Vỵ hiệu đính | Hồng Đức | 2021 |
3249 | TN.04691 | Croix, Francois Pétis de la | Nghìn lẻ một ngày - Nàng Aroya xinh đẹp/ Francois Pétis de la Croix ; Nguyễn Hoài Giang biên dịch ; Giang Hà Vỵ hiệu đính | Hồng Đức | 2021 |
3250 | TN.04692 | Croix, Francois Pétis de la | Nghìn lẻ một ngày - Chàng trai hào phóng/ Francois Pétis de la Croix ; Nguyễn Hoài Giang biên dịch ; Giang Hà Vỵ hiệu đính | Hồng Đức | 2021 |
3251 | TN.04693 | Croix, Francois Pétis de la | Nghìn lẻ một ngày - Đức vua và Hoàng hậu/ Francois Pétis de la Croix ; Nguyễn Hoài Giang biên dịch ; Giang Hà Vỵ hiệu đính | Hồng Đức | 2021 |
3252 | TN.04694 | Croix, Francois Pétis de la | Nghìn lẻ một ngày - Đức vua và Hoàng hậu/ Francois Pétis de la Croix ; Nguyễn Hoài Giang biên dịch ; Giang Hà Vỵ hiệu đính | Hồng Đức | 2021 |
3253 | TN.04695 | Nhiều tác giả | Gương ông bà, cha mẹ/ Hoàng Thuỳ Dương dịch | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
3254 | TN.04696 | Thuý Toàn | Những câu chuyện về Rồng/ Thuý Toàn b.s. | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
3255 | TN.04697 | Thuý Toàn | Những câu chuyện về Khỉ/ Thuý Toàn b.s. | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
3256 | TN.04698 | Thuý Toàn | Những câu chuyện về Khỉ/ Thuý Toàn b.s. | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
3257 | TN.04699 | Thuý Toàn | Những câu chuyện về Trâu/ Thuý Toàn b.s. | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
3258 | TN.04700 | Thuý Toàn | Những câu chuyện về Trâu/ Thuý Toàn b.s. | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
3259 | TN.04701 | Thuý Toàn | Những câu chuyện về Chuột/ Thuý Toàn b.s. | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
3260 | TN.04702 | Thuý Toàn | Những câu chuyện về Chuột/ Thuý Toàn b.s. | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
3261 | TN.04703 | Thuý Toàn | Tìm thấy cha mẹ/ Thuý Toàn b.s. | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
3262 | TN.04704 | Phạm Đình Ân | Từ sân nhà đến sân trường/ Trần Hoài Dương, Đào Hữu Phương, Trần Ninh Hồ... ; Phạm Đình Ân b.s., tuyển chọn | Giáo dục | 2015 |
3263 | TN.04705 | Phạm Đình Ân | Từ sân nhà đến sân trường/ Trần Hoài Dương, Đào Hữu Phương, Trần Ninh Hồ... ; Phạm Đình Ân b.s., tuyển chọn | Giáo dục | 2015 |
3264 | TN.04706 | Phạm Đình Ân | Từ sân nhà đến sân trường/ Trần Hoài Dương, Đào Hữu Phương, Trần Ninh Hồ... ; Phạm Đình Ân b.s., tuyển chọn | Giáo dục | 2015 |
3265 | TN.04707 | Phạm Đình Ân | Từ sân nhà đến sân trường/ Trần Hoài Dương, Đào Hữu Phương, Trần Ninh Hồ... ; Phạm Đình Ân b.s., tuyển chọn | Giáo dục | 2015 |
3266 | TN.04708 | Phạm Đình Ân | Từ sân nhà đến sân trường/ Trần Hoài Dương, Đào Hữu Phương, Trần Ninh Hồ... ; Phạm Đình Ân b.s., tuyển chọn | Giáo dục | 2015 |
3267 | TN.04709 | Phạm Đình Ân | Từ sân nhà đến sân trường/ Trần Hoài Dương, Đào Hữu Phương, Trần Ninh Hồ... ; Phạm Đình Ân b.s., tuyển chọn | Giáo dục | 2015 |
3268 | TN.04710 | Phạm Đình Ân | Từ sân nhà đến sân trường/ Trần Hoài Dương, Đào Hữu Phương, Trần Ninh Hồ... ; Phạm Đình Ân b.s., tuyển chọn | Giáo dục | 2015 |
3269 | TN.04711 | Phạm Đình Ân | Từ sân nhà đến sân trường/ Trần Hoài Dương, Đào Hữu Phương, Trần Ninh Hồ... ; Phạm Đình Ân b.s., tuyển chọn | Giáo dục | 2015 |
3270 | TN.04712 | Phạm Đình Ân | Từ sân nhà đến sân trường/ Trần Hoài Dương, Đào Hữu Phương, Trần Ninh Hồ... ; Phạm Đình Ân b.s., tuyển chọn | Giáo dục | 2015 |
3271 | TN.04713 | Phạm Đình Ân | Từ sân nhà đến sân trường/ Trần Hoài Dương, Đào Hữu Phương, Trần Ninh Hồ... ; Phạm Đình Ân b.s., tuyển chọn | Giáo dục | 2015 |
3272 | TN.04726 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3273 | TN.04727 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3274 | TN.04728 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3275 | TN.04729 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3276 | TN.04730 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3277 | TN.04731 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3278 | TN.04732 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3279 | TN.04733 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3280 | TN.04734 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3281 | TN.04735 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Hổ: Tranh truyện thiếu nhi = The rabbit and the tiger: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3282 | TN.04736 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3283 | TN.04737 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3284 | TN.04738 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3285 | TN.04739 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3286 | TN.04740 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3287 | TN.04741 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3288 | TN.04742 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3289 | TN.04743 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3290 | TN.04744 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3291 | TN.04745 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3292 | TN.04746 | Nguyễn Chí Phúc | Tiếng nhạc ve: Tranh truyện thiếu nhi = The cicada's singing: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3293 | TN.04747 | Nguyễn Chí Phúc | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: Tranh truyện thiếu nhi = The Red Horse and the Camel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3294 | TN.04748 | Nguyễn Chí Phúc | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: Tranh truyện thiếu nhi = The Red Horse and the Camel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3295 | TN.04749 | Nguyễn Chí Phúc | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: Tranh truyện thiếu nhi = The Red Horse and the Camel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3296 | TN.04750 | Nguyễn Chí Phúc | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: Tranh truyện thiếu nhi = The Red Horse and the Camel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3297 | TN.04751 | Nguyễn Chí Phúc | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: Tranh truyện thiếu nhi = The Red Horse and the Camel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3298 | TN.04752 | Nguyễn Chí Phúc | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: Tranh truyện thiếu nhi = The Red Horse and the Camel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3299 | TN.04753 | Nguyễn Chí Phúc | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: Tranh truyện thiếu nhi = The Red Horse and the Camel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3300 | TN.04754 | Nguyễn Chí Phúc | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: Tranh truyện thiếu nhi = The Red Horse and the Camel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3301 | TN.04755 | Nguyễn Chí Phúc | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: Tranh truyện thiếu nhi = The Red Horse and the Camel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3302 | TN.04756 | Nguyễn Chí Phúc | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: Tranh truyện thiếu nhi = The Red Horse and the Camel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3303 | TN.04757 | Nguyễn Chí Phúc | Ngựa Đỏ và Lạc Đà: Tranh truyện thiếu nhi = The Red Horse and the Camel: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3304 | TN.04770 | Nguyễn Chí Phúc | Món quà của cô giáo: Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3305 | TN.04771 | Nguyễn Chí Phúc | Món quà của cô giáo: Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3306 | TN.04772 | Nguyễn Chí Phúc | Món quà của cô giáo: Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3307 | TN.04773 | Nguyễn Chí Phúc | Món quà của cô giáo: Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3308 | TN.04774 | Nguyễn Chí Phúc | Món quà của cô giáo: Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3309 | TN.04775 | Nguyễn Chí Phúc | Món quà của cô giáo: Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3310 | TN.04776 | Nguyễn Chí Phúc | Món quà của cô giáo: Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3311 | TN.04777 | Nguyễn Chí Phúc | Món quà của cô giáo: Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3312 | TN.04778 | Nguyễn Chí Phúc | Món quà của cô giáo: Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3313 | TN.04779 | Nguyễn Chí Phúc | Món quà của cô giáo: Tranh truyện thiếu nhi = A teacher's gift: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3314 | TN.04780 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3315 | TN.04781 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3316 | TN.04782 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3317 | TN.04783 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3318 | TN.04784 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3319 | TN.04785 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3320 | TN.04786 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3321 | TN.04787 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3322 | TN.04788 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3323 | TN.04789 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3324 | TN.04790 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3325 | TN.04791 | Nguyễn Chí Phúc | Sọ Dừa: = So Dua: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3326 | TN.04792 | Nguyễn Chí Phúc | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3327 | TN.04793 | Nguyễn Chí Phúc | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3328 | TN.04794 | Nguyễn Chí Phúc | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3329 | TN.04795 | Nguyễn Chí Phúc | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3330 | TN.04796 | Nguyễn Chí Phúc | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3331 | TN.04797 | Nguyễn Chí Phúc | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3332 | TN.04798 | Nguyễn Chí Phúc | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3333 | TN.04799 | Nguyễn Chí Phúc | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3334 | TN.04800 | Nguyễn Chí Phúc | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3335 | TN.04801 | Nguyễn Chí Phúc | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3336 | TN.04802 | Nguyễn Chí Phúc | Sơn Tinh Thuỷ Tinh: = The legend of Son Tinh and Thuy Tinh: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3337 | TN.04803 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Rùa: Tranh truyện thiếu nhi = The Rabbit and the Turtle: Childrren's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3338 | TN.04804 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Rùa: Tranh truyện thiếu nhi = The Rabbit and the Turtle: Childrren's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3339 | TN.04805 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Rùa: Tranh truyện thiếu nhi = The Rabbit and the Turtle: Childrren's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3340 | TN.04806 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Rùa: Tranh truyện thiếu nhi = The Rabbit and the Turtle: Childrren's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3341 | TN.04807 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Rùa: Tranh truyện thiếu nhi = The Rabbit and the Turtle: Childrren's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3342 | TN.04808 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Rùa: Tranh truyện thiếu nhi = The Rabbit and the Turtle: Childrren's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3343 | TN.04809 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Rùa: Tranh truyện thiếu nhi = The Rabbit and the Turtle: Childrren's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3344 | TN.04810 | Nguyễn Chí Phúc | Thỏ và Rùa: Tranh truyện thiếu nhi = The Rabbit and the Turtle: Childrren's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3345 | TN.04811 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3346 | TN.04812 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3347 | TN.04813 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3348 | TN.04814 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3349 | TN.04815 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3350 | TN.04816 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3351 | TN.04817 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3352 | TN.04818 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3353 | TN.04819 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3354 | TN.04820 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3355 | TN.04821 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3356 | TN.04822 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích viên ngọc ếch: = The tale of frog pearl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3357 | TN.04823 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3358 | TN.04824 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3359 | TN.04825 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3360 | TN.04826 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3361 | TN.04827 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3362 | TN.04828 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3363 | TN.04829 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3364 | TN.04830 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3365 | TN.04831 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3366 | TN.04832 | Nguyễn Chí Phúc | Cậu bé thông minh: = The smart boy: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3367 | TN.04833 | Nguyễn Chí Phúc | Chó sói và 7 chú dê con: = The wolf and the seven little goats : Tranh truyện thiếu nhi/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3368 | TN.04834 | Nguyễn Chí Phúc | Chó sói và 7 chú dê con: = The wolf and the seven little goats : Tranh truyện thiếu nhi/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3369 | TN.04835 | Nguyễn Chí Phúc | Chó sói và 7 chú dê con: = The wolf and the seven little goats : Tranh truyện thiếu nhi/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3370 | TN.04836 | Nguyễn Chí Phúc | Chó sói và 7 chú dê con: = The wolf and the seven little goats : Tranh truyện thiếu nhi/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3371 | TN.04837 | Nguyễn Chí Phúc | Chó sói và 7 chú dê con: = The wolf and the seven little goats : Tranh truyện thiếu nhi/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3372 | TN.04838 | Nguyễn Chí Phúc | Chó sói và 7 chú dê con: = The wolf and the seven little goats : Tranh truyện thiếu nhi/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3373 | TN.04839 | Nguyễn Chí Phúc | Chó sói và 7 chú dê con: = The wolf and the seven little goats : Tranh truyện thiếu nhi/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3374 | TN.04840 | Nguyễn Chí Phúc | Chó sói và 7 chú dê con: = The wolf and the seven little goats : Tranh truyện thiếu nhi/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3375 | TN.04841 | Nguyễn Chí Phúc | Chó sói và 7 chú dê con: = The wolf and the seven little goats : Tranh truyện thiếu nhi/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3376 | TN.04842 | Nguyễn Chí Phúc | Chó sói và 7 chú dê con: = The wolf and the seven little goats : Tranh truyện thiếu nhi/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3377 | TN.04843 | Nguyễn Chí Phúc | Chó sói và 7 chú dê con: = The wolf and the seven little goats : Tranh truyện thiếu nhi/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3378 | TN.04844 | Nguyễn Chí Phúc | Chó sói và 7 chú dê con: = The wolf and the seven little goats : Tranh truyện thiếu nhi/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3379 | TN.04845 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3380 | TN.04846 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3381 | TN.04847 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3382 | TN.04848 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3383 | TN.04849 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3384 | TN.04850 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3385 | TN.04851 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3386 | TN.04852 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3387 | TN.04853 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3388 | TN.04854 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3389 | TN.04855 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3390 | TN.04856 | Nguyễn Chí Phúc | Sự tích trầu cau: = The story of the betel leaves and the areca nuts/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3391 | TN.04857 | Nguyễn Chí Phúc | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3392 | TN.04858 | Nguyễn Chí Phúc | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3393 | TN.04859 | Nguyễn Chí Phúc | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3394 | TN.04860 | Nguyễn Chí Phúc | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3395 | TN.04861 | Nguyễn Chí Phúc | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3396 | TN.04862 | Nguyễn Chí Phúc | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3397 | TN.04863 | Nguyễn Chí Phúc | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3398 | TN.04864 | Nguyễn Chí Phúc | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3399 | TN.04865 | Nguyễn Chí Phúc | Củ cải trắng: Tranh truyện thiếu nhi = The white radish: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3400 | TN.04866 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3401 | TN.04867 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3402 | TN.04868 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3403 | TN.04869 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3404 | TN.04870 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3405 | TN.04871 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3406 | TN.04872 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3407 | TN.04873 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3408 | TN.04874 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3409 | TN.04875 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3410 | TN.04876 | Nguyễn Chí Phúc | Tấm Cám: = Tam Cam: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3411 | TN.04877 | Nguyễn Chí Phúc | Cô bé bán diêm: = The little match girl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3412 | TN.04878 | Nguyễn Chí Phúc | Cô bé bán diêm: = The little match girl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3413 | TN.04879 | Nguyễn Chí Phúc | Cô bé bán diêm: = The little match girl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3414 | TN.04880 | Nguyễn Chí Phúc | Cô bé bán diêm: = The little match girl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3415 | TN.04881 | Nguyễn Chí Phúc | Cô bé bán diêm: = The little match girl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3416 | TN.04882 | Nguyễn Chí Phúc | Cô bé bán diêm: = The little match girl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3417 | TN.04883 | Nguyễn Chí Phúc | Cô bé bán diêm: = The little match girl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3418 | TN.04884 | Nguyễn Chí Phúc | Cô bé bán diêm: = The little match girl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3419 | TN.04885 | Nguyễn Chí Phúc | Cô bé bán diêm: = The little match girl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3420 | TN.04886 | Nguyễn Chí Phúc | Cô bé bán diêm: = The little match girl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3421 | TN.04887 | Nguyễn Chí Phúc | Cô bé bán diêm: = The little match girl: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3422 | TN.04888 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3423 | TN.04889 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3424 | TN.04890 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3425 | TN.04891 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3426 | TN.04892 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3427 | TN.04893 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3428 | TN.04894 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3429 | TN.04895 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3430 | TN.04896 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3431 | TN.04897 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3432 | TN.04898 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3433 | TN.04899 | Nguyễn Chí Phúc | Cây tre trăm đốt: = The hundred knot bamboo: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3434 | TN.04900 | Nguyễn Chí Phúc | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3435 | TN.04901 | Nguyễn Chí Phúc | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3436 | TN.04902 | Nguyễn Chí Phúc | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3437 | TN.04903 | Nguyễn Chí Phúc | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3438 | TN.04904 | Nguyễn Chí Phúc | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3439 | TN.04905 | Nguyễn Chí Phúc | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3440 | TN.04906 | Nguyễn Chí Phúc | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3441 | TN.04907 | Nguyễn Chí Phúc | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3442 | TN.04908 | Nguyễn Chí Phúc | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3443 | TN.04909 | Nguyễn Chí Phúc | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3444 | TN.04910 | Nguyễn Chí Phúc | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3445 | TN.04911 | Nguyễn Chí Phúc | Rùa và Hươu: Tranh truyện thiếu nhi = The turtle and the deer: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3446 | TN.04912 | Nguyễn Chí Phúc | Sợi rơm vàng: = The golden straw: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3447 | TN.04913 | Nguyễn Chí Phúc | Sợi rơm vàng: = The golden straw: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3448 | TN.04914 | Nguyễn Chí Phúc | Sợi rơm vàng: = The golden straw: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3449 | TN.04915 | Nguyễn Chí Phúc | Sợi rơm vàng: = The golden straw: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3450 | TN.04916 | Nguyễn Chí Phúc | Sợi rơm vàng: = The golden straw: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3451 | TN.04917 | Nguyễn Chí Phúc | Sợi rơm vàng: = The golden straw: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3452 | TN.04918 | Nguyễn Chí Phúc | Sợi rơm vàng: = The golden straw: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3453 | TN.04919 | Nguyễn Chí Phúc | Sợi rơm vàng: = The golden straw: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3454 | TN.04920 | Nguyễn Chí Phúc | Sợi rơm vàng: = The golden straw: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3455 | TN.04921 | Nguyễn Chí Phúc | Sợi rơm vàng: = The golden straw: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3456 | TN.04922 | Nguyễn Chí Phúc | Sợi rơm vàng: = The golden straw: Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3457 | TN.04923 | Nguyễn Chí Phúc | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The Lion and the Mouse: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3458 | TN.04924 | Nguyễn Chí Phúc | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The Lion and the Mouse: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3459 | TN.04925 | Nguyễn Chí Phúc | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The Lion and the Mouse: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3460 | TN.04926 | Nguyễn Chí Phúc | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The Lion and the Mouse: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3461 | TN.04927 | Nguyễn Chí Phúc | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The Lion and the Mouse: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3462 | TN.04928 | Nguyễn Chí Phúc | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The Lion and the Mouse: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3463 | TN.04929 | Nguyễn Chí Phúc | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The Lion and the Mouse: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3464 | TN.04930 | Nguyễn Chí Phúc | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The Lion and the Mouse: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3465 | TN.04931 | Nguyễn Chí Phúc | Sư Tử và Chuột Nhắt: Tranh truyện thiếu nhi = The Lion and the Mouse: Children's comics/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2021 |
3466 | TN.04932 | Nguyễn Như Quỳnh | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3467 | TN.04933 | Nguyễn Như Quỳnh | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3468 | TN.04934 | Nguyễn Như Quỳnh | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3469 | TN.04935 | Nguyễn Như Quỳnh | Ba cô tiên: = The three fairies : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3470 | TN.04936 | Nguyễn Như Quỳnh | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3471 | TN.04937 | Nguyễn Như Quỳnh | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3472 | TN.04938 | Nguyễn Như Quỳnh | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3473 | TN.04939 | Nguyễn Như Quỳnh | Châu chấu và kiến: = The grasshopper and the ants : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3474 | TN.04940 | Nguyễn Như Quỳnh | Chú mèo đi hia: = Puss in boots: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3475 | TN.04941 | Nguyễn Như Quỳnh | Chú mèo đi hia: = Puss in boots: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3476 | TN.04942 | Nguyễn Như Quỳnh | Chú mèo đi hia: = Puss in boots: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3477 | TN.04943 | Nguyễn Như Quỳnh | Chú mèo đi hia: = Puss in boots: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3478 | TN.04944 | Nguyễn Như Quỳnh | Tiếng nhạc ve: = Cicada's song: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3479 | TN.04945 | Nguyễn Như Quỳnh | Tiếng nhạc ve: = Cicada's song: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3480 | TN.04946 | Nguyễn Như Quỳnh | Tiếng nhạc ve: = Cicada's song: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3481 | TN.04947 | Nguyễn Như Quỳnh | Tiếng nhạc ve: = Cicada's song: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3482 | TN.04948 | Nguyễn Như Quỳnh | Thần Mercury và bác tiều phu: = Mercury and the Woodman: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3483 | TN.04949 | Nguyễn Như Quỳnh | Thần Mercury và bác tiều phu: = Mercury and the Woodman: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3484 | TN.04950 | Nguyễn Như Quỳnh | Thần Mercury và bác tiều phu: = Mercury and the Woodman: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3485 | TN.04951 | Nguyễn Như Quỳnh | Thần Mercury và bác tiều phu: = Mercury and the Woodman: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3486 | TN.04952 | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant : Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3487 | TN.04953 | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant : Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3488 | TN.04954 | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant : Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3489 | TN.04955 | Nguyễn Như Quỳnh | Gã khổng lồ một mắt: = The one - eyed giant : Truyện thần thoại Hy Lạp/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3490 | TN.04956 | Nguyễn Như Quỳnh | Bồ câu và kiến: = The dove and the ant : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3491 | TN.04957 | Nguyễn Như Quỳnh | Bồ câu và kiến: = The dove and the ant : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3492 | TN.04958 | Nguyễn Như Quỳnh | Bồ câu và kiến: = The dove and the ant : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3493 | TN.04959 | Nguyễn Như Quỳnh | Bồ câu và kiến: = The dove and the ant : Tranh truyện ngụ ngôn AESOP/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3494 | TN.04960 | Nguyễn Như Quỳnh | Thỏ mưu trí: = Cunning rabbit: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3495 | TN.04961 | Nguyễn Như Quỳnh | Thỏ mưu trí: = Cunning rabbit: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3496 | TN.04962 | Nguyễn Như Quỳnh | Thỏ mưu trí: = Cunning rabbit: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3497 | TN.04963 | Nguyễn Như Quỳnh | Thỏ mưu trí: = Cunning rabbit: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3498 | TN.04964 | Nguyễn Như Quỳnh | Ngôi đền giữa biển: = Temple in the middle of the sea: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3499 | TN.04965 | Nguyễn Như Quỳnh | Ngôi đền giữa biển: = Temple in the middle of the sea: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3500 | TN.04966 | Nguyễn Như Quỳnh | Ngôi đền giữa biển: = Temple in the middle of the sea: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3501 | TN.04967 | Nguyễn Như Quỳnh | Ngôi đền giữa biển: = Temple in the middle of the sea: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3502 | TN.04968 | Nguyễn Như Quỳnh | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3503 | TN.04969 | Nguyễn Như Quỳnh | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3504 | TN.04970 | Nguyễn Như Quỳnh | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3505 | TN.04971 | Nguyễn Như Quỳnh | Alice lạc vào xứ sở thần tiên: = Alice in wonderland : Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3506 | TN.04972 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê Đen và Dê Trắng: = Black goat and white goat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3507 | TN.04973 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê Đen và Dê Trắng: = Black goat and white goat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3508 | TN.04974 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê Đen và Dê Trắng: = Black goat and white goat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3509 | TN.04975 | Nguyễn Như Quỳnh | Dê Đen và Dê Trắng: = Black goat and white goat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3510 | TN.04980 | Nguyễn Như Quỳnh | Ai quan trọng hơn?: = Who is more important?: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3511 | TN.04981 | Nguyễn Như Quỳnh | Ai quan trọng hơn?: = Who is more important?: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3512 | TN.04982 | Nguyễn Như Quỳnh | Ai quan trọng hơn?: = Who is more important?: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3513 | TN.04983 | Nguyễn Như Quỳnh | Ai quan trọng hơn?: = Who is more important?: Truyện tranh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3514 | TN.04984 | Nguyễn Như Quỳnh | Chú bé chăn cừu: = The boy who cried wolf: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3515 | TN.04985 | Nguyễn Như Quỳnh | Chú bé chăn cừu: = The boy who cried wolf: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3516 | TN.04986 | Nguyễn Như Quỳnh | Chú bé chăn cừu: = The boy who cried wolf: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3517 | TN.04987 | Nguyễn Như Quỳnh | Chú bé chăn cừu: = The boy who cried wolf: Tranh truyện ngụ ngôn Aesop: Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3518 | TN.04988 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng nhanh trí: = The wise man : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3519 | TN.04989 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng nhanh trí: = The wise man : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3520 | TN.04990 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng nhanh trí: = The wise man : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3521 | TN.04991 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng nhanh trí: = The wise man : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3522 | TN.04996 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: = The clever boy : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3523 | TN.04997 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: = The clever boy : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3524 | TN.04998 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: = The clever boy : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3525 | TN.04999 | Nguyễn Như Quỳnh | Cậu bé thông minh: = The clever boy : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3526 | TN.05000 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích viên ngọc ếch: = The frog's pearl : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3527 | TN.05001 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích viên ngọc ếch: = The frog's pearl : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3528 | TN.05002 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích viên ngọc ếch: = The frog's pearl : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3529 | TN.05003 | Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích viên ngọc ếch: = The frog's pearl : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2023 |
3530 | TN.05004 | Nguyễn Chí Phúc | Năm hũ vàng: = Five gold jars : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3531 | TN.05005 | Nguyễn Chí Phúc | Năm hũ vàng: = Five gold jars : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3532 | TN.05006 | Nguyễn Chí Phúc | Năm hũ vàng: = Five gold jars : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3533 | TN.05007 | Nguyễn Chí Phúc | Năm hũ vàng: = Five gold jars : Truyện tranh/ Nguyễn Chí Phúc b.s. ; Minh hoạ: Đoàn Minh Nghĩa | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3534 | TN.05008 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3535 | TN.05009 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3536 | TN.05010 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3537 | TN.05011 | Nguyễn Như Quỳnh | Anh chàng mèo mướp: = Tabby cat : Truyện tranh : Song ngữ Việt - Anh/ Nguyễn Như Quỳnh b.s. | Nxb. Hà Nội | 2024 |
3538 | TN.05012 | Thu Hương | Tớ là nhà khoa học STEM/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
3539 | TN.05013 | Thu Hương | Tớ là nhà khoa học STEM/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
3540 | TN.05014 | Thu Hương | Tớ là nhà khoa học STEM/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
3541 | TN.05015 | Thu Hương | Tớ là nhà khoa học STEM/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
3542 | TN.05016 | Thu Hương | Tớ là nhà khoa học STEM/ Thu Hương s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2023 |
3543 | TN.05017 | Kim Long | Bồi dưỡng kỹ năng sống: Dành cho học sinh tiểu học/ S.t., b.s.: Kim Long | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3544 | TN.05018 | Kim Long | Bồi dưỡng kỹ năng sống: Dành cho học sinh tiểu học/ S.t., b.s.: Kim Long | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3545 | TN.05019 | Kim Long | Bồi dưỡng kỹ năng sống: Dành cho học sinh tiểu học/ S.t., b.s.: Kim Long | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3546 | TN.05020 | Kim Long | Bồi dưỡng kỹ năng sống: Dành cho học sinh tiểu học/ S.t., b.s.: Kim Long | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3547 | TN.05021 | Kim Long | Bồi dưỡng kỹ năng sống: Dành cho học sinh tiểu học/ S.t., b.s.: Kim Long | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3548 | TN.05022 | Kim Long | Bồi dưỡng kỹ năng sống: Dành cho học sinh tiểu học/ S.t., b.s.: Kim Long | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3549 | TN.05023 | Kim Long | Bồi dưỡng kỹ năng sống: Dành cho học sinh tiểu học/ S.t., b.s.: Kim Long | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3550 | TN.05024 | Kim Long | Bồi dưỡng kỹ năng sống: Dành cho học sinh tiểu học/ S.t., b.s.: Kim Long | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3551 | TN.05025 | Kim Long | Bồi dưỡng kỹ năng sống: Dành cho học sinh tiểu học/ S.t., b.s.: Kim Long | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3552 | TN.05026 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3553 | TN.05027 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3554 | TN.05028 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3555 | TN.05029 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3556 | TN.05030 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3557 | TN.05031 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3558 | TN.05032 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3559 | TN.05033 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3560 | TN.05034 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3561 | TN.05035 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3562 | TN.05036 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3563 | TN.05037 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3564 | TN.05038 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3565 | TN.05039 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3566 | TN.05040 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3567 | TN.05041 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3568 | TN.05042 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3569 | TN.05043 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3570 | TN.05044 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3571 | TN.05045 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3572 | TN.05046 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3573 | TN.05047 | Hồng Quân | Tất tật những gì bạn muốn biết/ Hồng Quân s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3574 | TN.05048 | Mai Thu | Luyện tập tiếng Anh: Hình ảnh & chủ đề/ Mai Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3575 | TN.05049 | Mai Thu | Luyện tập tiếng Anh: Hình ảnh & chủ đề/ Mai Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3576 | TN.05050 | Mai Thu | Luyện tập tiếng Anh: Hình ảnh & chủ đề/ Mai Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3577 | TN.05051 | Mai Thu | Luyện tập tiếng Anh: Hình ảnh & chủ đề/ Mai Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3578 | TN.05052 | Mai Thu | Luyện tập tiếng Anh: Hình ảnh & chủ đề/ Mai Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3579 | TN.05053 | Mai Thu | Luyện tập tiếng Anh: Hình ảnh & chủ đề/ Mai Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3580 | TN.05054 | Mai Thu | Luyện tập tiếng Anh: Hình ảnh & chủ đề/ Mai Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3581 | TN.05055 | Mai Thu | Luyện tập tiếng Anh: Hình ảnh & chủ đề/ Mai Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3582 | TN.05056 | Mai Thu | Luyện tập tiếng Anh: Hình ảnh & chủ đề/ Mai Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3583 | TN.05057 | Mai Thu | Luyện tập tiếng Anh: Hình ảnh & chủ đề/ Mai Thu | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2022 |
3584 | TN.05058 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3585 | TN.05059 | Nguyễn Thanh Ngân | Các biện pháp ứng phó với tình huống nguy hiểm: Dành cho học sinh/ Nguyễn Thanh Ngân | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3586 | TN.05060 | Hồng Quang | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất/ Hồng Quang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3587 | TN.05061 | Hồng Quang | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất/ Hồng Quang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3588 | TN.05062 | Hồng Quang | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất/ Hồng Quang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3589 | TN.05063 | Hồng Quang | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất/ Hồng Quang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3590 | TN.05064 | Hồng Quang | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất/ Hồng Quang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3591 | TN.05065 | Hồng Quang | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất/ Hồng Quang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3592 | TN.05066 | Hồng Quang | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất/ Hồng Quang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3593 | TN.05067 | Hồng Quang | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất/ Hồng Quang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3594 | TN.05068 | Hồng Quang | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất/ Hồng Quang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3595 | TN.05069 | Hồng Quang | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất/ Hồng Quang s.t., b.s. | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3596 | TN.05070 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3597 | TN.05071 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3598 | TN.05072 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3599 | TN.05073 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3600 | TN.05074 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3601 | TN.05075 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3602 | TN.05076 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3603 | TN.05077 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3604 | TN.05078 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3605 | TN.05079 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3606 | TN.05080 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3607 | TN.05081 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3608 | TN.05082 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3609 | TN.05083 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3610 | TN.05084 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3611 | TN.05085 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3612 | TN.05086 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3613 | TN.05087 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3614 | TN.05088 | Bích Ngọc | Đố vui: Song ngữ Việt - Anh/ Bích Ngọc s.t., b.s. ; Doãn Thị Phương dịch | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3615 | TN.05089 | Phương Linh | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro: Dành cho bậc tiểu học/ Phương Linh b.s. | Văn học | 2018 |
3616 | TN.05090 | Phương Linh | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro: Dành cho bậc tiểu học/ Phương Linh b.s. | Văn học | 2018 |
3617 | TN.05091 | Phương Linh | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro: Dành cho bậc tiểu học/ Phương Linh b.s. | Văn học | 2018 |
3618 | TN.05092 | Phương Linh | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro: Dành cho bậc tiểu học/ Phương Linh b.s. | Văn học | 2018 |
3619 | TN.05093 | Phương Linh | Rèn luyện kỹ năng phòng tránh nguy hiểm và rủi ro: Dành cho bậc tiểu học/ Phương Linh b.s. | Văn học | 2018 |
3620 | TN.05094 | Thu Hương | Hỏi đáp nhanh trí/ Thu Hương s.t, b.s | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3621 | TN.05095 | Thu Hương | Hỏi đáp nhanh trí/ Thu Hương s.t, b.s | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3622 | TN.05096 | Thu Hương | Hỏi đáp nhanh trí/ Thu Hương s.t, b.s | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3623 | TN.05097 | Thu Hương | Hỏi đáp nhanh trí/ Thu Hương s.t, b.s | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3624 | TN.05098 | Thu Hương | Hỏi đáp nhanh trí/ Thu Hương s.t, b.s | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3625 | TN.05099 | Thu Hương | Hỏi đáp nhanh trí/ Thu Hương s.t, b.s | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3626 | TN.05100 | Thu Hương | Hỏi đáp nhanh trí/ Thu Hương s.t, b.s | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3627 | TN.05101 | Thu Hương | Hỏi đáp nhanh trí/ Thu Hương s.t, b.s | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3628 | TN.05102 | Thu Hương | Hỏi đáp nhanh trí/ Thu Hương s.t, b.s | Thông tin và Truyền thông | 2022 |
3629 | TN.05103 | Bích Phương | Bạn tin được không? Khám phá những kỷ lục trên thế giới/ S.t., b.s.: Bích Phương | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3630 | TN.05104 | Bích Phương | Bạn tin được không? Khám phá những kỷ lục trên thế giới/ S.t., b.s.: Bích Phương | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3631 | TN.05105 | Bích Phương | Bạn tin được không? Khám phá những kỷ lục trên thế giới/ S.t., b.s.: Bích Phương | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3632 | TN.05106 | Bích Phương | Bạn tin được không? Khám phá những kỷ lục trên thế giới/ S.t., b.s.: Bích Phương | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3633 | TN.05107 | Bích Phương | Bạn tin được không? Khám phá những kỷ lục trên thế giới/ S.t., b.s.: Bích Phương | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3634 | TN.05108 | Bích Phương | Bạn tin được không? Khám phá những kỷ lục trên thế giới/ S.t., b.s.: Bích Phương | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3635 | TN.05109 | Bích Phương | Bạn tin được không? Khám phá những kỷ lục trên thế giới/ S.t., b.s.: Bích Phương | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3636 | TN.05110 | Bích Phương | Bạn tin được không? Khám phá những kỷ lục trên thế giới/ S.t., b.s.: Bích Phương | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3637 | TN.05111 | Bích Phương | Bạn tin được không? Khám phá những kỷ lục trên thế giới/ S.t., b.s.: Bích Phương | Thông tin và Truyền thông | 2021 |
3638 | TN.05113 | Greenwood, Rosie | Em muốn biết vì sao: Núi lửa phun trào và những câu hỏi khác về các thảm họa tự nhiên | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2021 |
3639 | TN.05114 | maynard, Christopher | Em muốn biết vì sao: Máy bay có cánh và những câu hỏi khác về phương tiện vận chuyển/ Hồng Vỹ dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2021 |
3640 | TN.05115 | O'Neill, Amanda | Em muốn biết vì sao: Rắn lột da và những câu hỏi khác về loài bò sát | Dân trí | 2021 |
3641 | TN.05119 | Ganeri, Anita | Em muốn biết vì sao lá cây đổi màu/ Anita Ganeri ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey, Tony Kenyon | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
3642 | TN.05121 | Ganeri, Anita | Em muốn biết vì sao gió thổi và những câu hỏi khác về hành tinh của chúng ta/ Anita Ganeri ; Thanh Loan dịch ; Minh hoạ: Chris Forsey, Tony Kenyon | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
3643 | TN.05122 | Weber, Belinda | Em muốn biết vì sao: Sâu bướm ăn nhiều và những câu hỏi khác về sự sống/ Thanh Loan dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2018 |
3644 | TN.05123 | Gaff, Jackie | Em muốn biết vì sao: Sa mạc Sahara lạnh về đêm và những câu hỏi khác về hoang mạc/ Jackie Gaff ; Thanh Loan dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Đông A | 2021 |
3645 | TN.05124 | | Sách lật mở khám phá - Động vật trưởng thành và con non: Khám phá điều kỳ diệu sau những miếng ghép/ Quế Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
3646 | TN.05125 | | Sách lật mở khám phá - Động vật trưởng thành và con non: Khám phá điều kỳ diệu sau những miếng ghép/ Quế Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
3647 | TN.05126 | | Sách lật mở khám phá - Nghề nghiệp: Khám phá điều kỳ diệu sau những miếng ghép/ Quế Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
3648 | TN.05127 | | Sách lật mở khám phá - Từ chỉ hành động: Khám phá điều kỳ diệu sau những miếng ghép/ Quế Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
3649 | TN.05128 | | Sách lật mở khám phá - Bảng chữ cái: Khám phá điều kỳ diệu sau những miếng ghép/ Quế Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
3650 | TN.05129 | | Sách lật mở khám phá - Chữ số: Khám phá điều kỳ diệu sau những miếng ghép/ Quế Hương dịch | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2019 |
3651 | TN.05130 | | Sách lật mở khám phá - Màu sắc và hình dạng: Khám phá điều kỳ diệu sau những miếng ghép/ Quế Hương dịch | Mỹ thuật ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2019 |
3652 | TN.05131 | | Sách lật mở khám phá - Phương tiện giao thông: Khám phá điều kỳ diệu sau những miếng ghép/ Quế Hương dịch | Mỹ thuật | 2019 |
3653 | TN.05132 | Tịnh Lâm | Tiếng Anh thật vui - Chữ số: Chữ số Numbers/ Tịnh Lâm b.s. | Văn học | 2018 |
3654 | TN.05133 | Tịnh Lâm | Tiếng Anh thật vui - Giao thông bận rộn/ Tịnh Lâm b.s. | Văn học | 2018 |
3655 | TN.05134 | | Tuyển chọn tranh đẹp học sinh tiểu học | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
3656 | TN.05135 | | Tuyển chọn tranh đẹp học sinh tiểu học | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
3657 | TN.05136 | | Tuyển chọn tranh đẹp học sinh tiểu học | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
3658 | TN.05137 | | Tuyển chọn tranh đẹp học sinh tiểu học | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
3659 | TN.05138 | | Tuyển chọn tranh đẹp học sinh tiểu học | Giáo dục Việt Nam | 2012 |
3660 | TN.05139 | Werdes, Alexandra | Rừng mưa nhiệt đới - Kho báu xanh của nhân loại/ Alexandra Werdes ; Đào Minh Khánh dịch | Đại học Sư phạm | 2020 |
3661 | TN.05140 | Valérie Le Du | Khám phá biển/ Lời: Valérie Le Du ; Minh hoạ: Marie-Christine Lemayeur, Bernard Alunni ; Nguyễn Thị Hương dịch | Kim Đồng | 2019 |
3662 | TN.05141 | Phạm Lâm | Từ điển bằng hình - Loài vật quanh em: Dành cho trẻ từ 0-6 tuổi.Song ngữ Anh - Việt/ Phạm Lâm biên soạn | Văn học | 2016 |
3663 | TN.05142 | Phạm Lâm | Từ điển bằng hình- Song ngữ Việt -Anh: Các loài chim/ Phạm Lâm biên soạn | Văn học | 2018 |
3664 | TN.05144 | Phạm Lâm | Từ điển bằng hình - Hoa, quả, rau, củ: Dành cho trẻ từ 0-6 tuổi.Song ngữ Anh - Việt/ Phạm Lâm biên soạn | Văn học | 2019 |
3665 | TN.05145 | Phạm Lâm | Từ điển bằng hình: Chữ cái & số đếm/ Phạm Lâm biên soạn | Văn học | 2019 |
3666 | TN.05146 | Phạm Lâm | Từ điển bằng hình: Phương tiện giao thông/ Phạm Lâm, biên soạn | Văn học | 2019 |
3667 | TN.05147 | Pavla Hanáčková | Động vật chăm con như thế nào nhỉ?: Dành cho lứa tuổi 5+/ Lời: Pavla Hanáčková ; Minh hoạ: Linh Dao ; Thiên Thanh dịch | Kim Đồng | 2020 |
3668 | TN.05149 | Pavavla Hanáčková | Thiên nhiên kì thú - Những "mẹo" thích nghi tài tình/ Lời: Pavavla Hanáčková ; Minh hoạ: Linh Dao ; Minh Phương dịch | Kim đồng | 2019 |
3669 | TN.05150 | Pavla Hanáčková | Thiên nhiên kì thú - Những hiểu lầm phổ biến về các loài động vật/ Lời: Pavla Hanáčková ; Minh hoạ: Linh Dao ; Việt Trung dịch | Kim Đồng | 2018 |
3670 | TN.05151 | Pavla Hanáčková | Thiên nhiên kì thú - Những tình bạn kì lạ trong tự nhiên/ Lời: Pavla Hanácková ; Minh hoạ: Linh Dao ; Việt Trung dịch | Kim Đồng | 2018 |
3671 | TN.05152 | Kelly, Miles | Những câu hỏi tò mò & giải đáp thú vị về khoa học/ Miles Kelly ; Dương Nhung dịch | Bách khoa Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng | 2019 |
3672 | TN.05153 | | Nhà thám hiểm tí hon/ Cao Văn Tình dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3673 | TN.05154 | Susan Marenco | Barbie - Những hoạ sĩ tài năng/ Truyện: Susan Marenco ; Thu Dương dịch ; Minh hoạ: Tino Santanach, Joaquin Canizares | Mỹ thuật | 2017 |
3674 | TN.05155 | Susan Marenco | Barbie - Những hoạ sĩ tài năng/ Truyện: Susan Marenco ; Thu Dương dịch ; Minh hoạ: Tino Santanach, Joaquin Canizares | Mỹ thuật | 2017 |
3675 | TN.05156 | Susan Marenco | Barbie - Nữ cứu hộ dũng cảm/ Truyện: Susan Marenco ; Thu Dương dịch ; Minh hoạ: Tino Santanach, Joaquin Canizares | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2017 |
3676 | TN.05157 | Susan Marenco | Barbie - Nữ cứu hộ dũng cảm/ Truyện: Susan Marenco ; Thu Dương dịch ; Minh hoạ: Tino Santanach, Joaquin Canizares | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2017 |
3677 | TN.05158 | Tản Đà | Lên tám: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời thơ: Tản Đà ; Minh hoạ: Ngô Mạnh Quỳnh | Kim Đồng | 2018 |
3678 | TN.05159 | Tản Đà | Lên tám: Dành cho lứa tuổi 3+/ Lời thơ: Tản Đà ; Minh hoạ: Ngô Mạnh Quỳnh | Kim Đồng | 2018 |
3679 | TN.05160 | Ruth Owen | Sinh vật trú ẩn & săn mồi/ Ruth Owen ; Trường Nguyễn Thái Hoà dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
3680 | TN.05161 | Ruth Owen | Sinh vật sống: Học vui hiểu rộng biết nhiều./ Ruth Owen ; Phạm Thanh Tâm dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
3681 | TN.05162 | Ruth Owen | Chuyện kì thú về vòng đời động vật: = Fundamental science - growing and changing: All about life cycle/ Ruth Owen ; Phạm Thanh Tâm dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
3682 | TN.05163 | Ruth Owen | Cây cối diệu kì: = Fundamental science - roots, stems, leaves and flowers: all about plant parts/ Ruth Owen ; Trường Nguyễn Thái Hoà dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
3683 | TN.05164 | Ruth Owen | Cơ thể động vật: = Fundamental science - wings, paws, scales and claws: all about animal bodies/ Ruth Owen ; Trường Nguyễn Thái Hoà dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
3684 | TN.05165 | | Thế giới những điều chưa biết/ Nhiều tác giả; Tuệ Văn dịch. T.1 | Nhà xuất bản Thế giới | 2016 |
3685 | TN.05166 | Arleen | Bạn có biết mẹ tớ thực sự là ai không?: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Isella Vega ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
3686 | TN.05167 | Arleen | Ngôi nhà đơn sơ của gia đình tớ: Sách song ngữ Việt - Anh dành cho bé 3-10 tuổi : Truyện tranh/ Lời, tranh: Arleen, Michael R. ; Lan Chi dịch | Kim Đồng | 2015 |
3687 | TN.05168 | Catmint Books | Nàng công chúa trên đồi pha lê: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
3688 | TN.05169 | Catmint Books | Chàng kẹp hồ đào và vua chuột: Truyện tranh/ Catmint Books ; Xuân Uyên dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
3689 | TN.05170 | Ruth Owen | Cơ thể động vật/ Ruth Owen ; Trường Nguyễn Thái Hoà dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2017 |
3690 | TN.05171 | Katharina Grossmann-Hensel | Hồi còn bé như con bây giờ: Truyện tranh/ Katharina Grossmann-Hensel ; Nguyễn Thu Trang dịch | Kim Đồng | 2019 |
3691 | TN.05172 | Katharina Grossmann-Hensel | Hồi còn bé như con bây giờ: Truyện tranh/ Katharina Grossmann-Hensel ; Nguyễn Thu Trang dịch | Kim Đồng | 2019 |
3692 | TN.05175 | Katharina Grossmann-Hensel ; | "Dạy dỗ" bố mẹ thật mệt!: Sai cách - Đúng cách/ Katharina Grossmann-Hensel ; Nguyễn Thu Trang dịch | Kim Đồng | 2018 |
3693 | TN.05176 | Katharina Grossmann-Hensel ; | "Dạy dỗ" bố mẹ thật mệt!: Sai cách - Đúng cách/ Katharina Grossmann-Hensel ; Nguyễn Thu Trang dịch | Kim Đồng | 2018 |
3694 | TN.05177 | Rahul Singhal, Xact Team | Bách khoa thư kỳ diệu cho trẻ em: Các loài khủng long/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Hạnh Nguyên, Nhóm Sóc Xanh | Văn học ; Nhà sách Văn Chương | 2018 |
3695 | TN.05178 | Rahul Singhal, Xact Team | Bách khoa thư kỳ diệu cho trẻ em: Các loài khủng long/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Hạnh Nguyên, Nhóm Sóc Xanh | Văn học ; Nhà sách Văn Chương | 2018 |
3696 | TN.05179 | Singhal, Rahul | 200 câu hỏi và lời giải đáp: Thế giới động vật/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Nguyễn Lan Anh, nhóm Sóc Xanh | Công ty Sách Văn Chương | 2018 |
3697 | TN.05180 | Rahul Singhal, Xact Team | 200 câu hỏi & lời giải đáp: Các quốc gia trên thế giới/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Trịnh Duy Chí, Nhóm Sóc Xanh | Văn học ; Nhà sách Văn Chương | 2018 |
3698 | TN.05181 | Rahul Singhal, Xact Team | 200 câu hỏi & lời giải đáp: Thế giới khoa học/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Phạm Mạnh Hào, Nhóm Sóc Xanh | Văn học ; Nhà sách Văn Chương | 2018 |
3699 | TN.05182 | Rahul Singhal, Xact Team | 200 câu hỏi & lời giải đáp: Các loài khủng long/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Thu Phương, Nhóm Sóc Xanh | Văn học ; Nhà sách Văn Chương | 2018 |
3700 | TN.05183 | Rahul Singhal, Xact Team | 200 câu hỏi & lời giải đáp: Các quốc gia trên thế giới/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Trịnh Duy Chí, Nhóm Sóc Xanh | Văn học ; Nhà sách Văn Chương | 2018 |
3701 | TN.05184 | Rahul Singhal, Xact Team | 200 câu hỏi & lời giải đáp: Vũ trụ/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Khánh Linh, Nhóm Sóc Xanh | Văn học ; Nhà sách Văn Chương | 2018 |
3702 | TN.05185 | Rahul Singhal, Xact Team | 200 câu hỏi & lời giải đáp: Thế giới động vật/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Nguyễn Lan Anh, Nhóm Sóc Xanh | Văn học ; Nhà sách Văn Chương | 2018 |
3703 | TN.05186 | Rahul Singhal, Xact Team | 200 câu hỏi & lời giải đáp: Thế giới động vật/ Rahul Singhal, Xact Team ; Dịch: Nguyễn Lan Anh, Nhóm Sóc Xanh | Văn học ; Nhà sách Văn Chương | 2018 |
3704 | TN.05187 | Diệu Thúy | Những hiện tượng vật lí hóa học/ Diệu Thúy viết lời; Thùy Dung minh họa | Kim Đồng | 2015 |
3705 | TN.05188 | Diệu Thuý | Thế giới thực vật/ Lời: Diệu Thuý ; Tranh: Thuỳ Dung | Kim Đồng | 2015 |
3706 | TN.05189 | Tịnh Đế | Bí mật của tự nhiên/ Tịnh Đế dịch. Q.1 | Kim Đồng | 2019 |
3707 | TN.05190 | Gifford, Clive | Vặn vẹo trí não: Nghĩ một đằng, thấy một nẻo/ Clive Gifford ; Khúc Linh Chi dịch | Kim Đồng | 2019 |
3708 | TN.05191 | Jenny Jacoby | Kỹ thuật siêu đơn giản: Các trò chơi thực hành/ Jenny Jacoby viết lời; Vicky Barker minh họa; Lê Hải dịch | Dân trí | 2017 |
3709 | TN.05192 | Catherine Bruzzone | Công nghệ siêu thông minh: Các trò chơi thực hành/ Catherine Bruzzone viết lời; Vicky Barker minh họa; Lê Hải dịch | Dân trí | 2017 |
3710 | TN.05193 | Sam Hutchinson | Khoa học siêu gần gũi: Các trò chơi thực hành/ Sam Hutchinson viết lời; Vicky Barker minh họa; Lê Hải dịch | Dân trí | 2017 |
3711 | TN.05194 | Jean-Michel Billioud | Hỏi - Đáp về hành trình em bé ra đời: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Jean-Michel Billioud ; Minh hoạ: Buster Bone ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
3712 | TN.05195 | Jean-Michel Billioud | Hỏi - Đáp về hành trình em bé ra đời: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Jean-Michel Billioud ; Minh hoạ: Buster Bone ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
3713 | TN.05196 | Isabelle Mignard, | Hỏi - đáp về những sự vật thân quen: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Isabelle Mignard, Marie Parade ; Minh hoạ: Danièle Schulthess ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3714 | TN.05197 | Isabelle Mignard, | Hỏi - đáp về những sự vật thân quen: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Isabelle Mignard, Marie Parade ; Minh hoạ: Danièle Schulthess ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3715 | TN.05198 | Jean-Michel Billioud | Hỏi - Đáp về bóng đá: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Jean-Michel Billioud ; Minh hoạ: Buster Bone ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
3716 | TN.05199 | Jean-Michel Billioud | Hỏi - Đáp về bóng đá: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Jean-Michel Billioud ; Minh hoạ: Buster Bone ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
3717 | TN.05200 | Anne-Sophie Baumann | Hỏi - Đáp về thế giới khủng long: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Anne-Sophie Baumann ; Minh hoạ: Jean-Marie Poissenot ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
3718 | TN.05201 | Anne-Sophie Baumann | Hỏi - Đáp về thế giới khủng long: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Anne-Sophie Baumann ; Minh hoạ: Jean-Marie Poissenot ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
3719 | TN.05202 | Delphine Godard | Hỏi - Đáp về những hành động nhỏ để bảo vệ Trái Đất: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lởi: Delphine Godard ; Minh hoạ: Pierre Caillou ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
3720 | TN.05203 | Delphine Godard | Hỏi - Đáp về những hành động nhỏ để bảo vệ Trái Đất: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lởi: Delphine Godard ; Minh hoạ: Pierre Caillou ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2021 |
3721 | TN.05204 | Jean Michel Billioud | Hỏi - đáp về Cơ thể người: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Jean Michel Billioud ; Minh hoạ: Buster Bone ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
3722 | TN.05205 | Jean Michel Billioud | Hỏi - đáp về Cơ thể người: Dành cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên/ Lời: Jean Michel Billioud ; Minh hoạ: Buster Bone ; Phạm Nhàn dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2022 |
3723 | TN.05206 | Basher | Những nhân vật khác thường trong lịch sử: Người tốt, kẻ xấu và bậc thiên tài/ Basher ; Viết: R. G. Grant ; Dịch: Trần Thị Khánh Vân, Ngô Diệu Châu | Kim Đồng | 2017 |
3724 | TN.05207 | Waddington, Emma | Vì sao cả nhà mình không sống cùng nhau nữa?: Những thắc mắc lớn của các bạn nhỏ khi gia đình tan vỡ/ Emma Waddington, Christopher McCurry; Louis Thomas minh họa; Minh Hà dịch. | Kim Đồng | 2018 |
3725 | TN.05208 | Waddington, Emma | Vì sao cả nhà mình không sống cùng nhau nữa?: Những thắc mắc lớn của các bạn nhỏ khi gia đình tan vỡ/ Emma Waddington, Christopher McCurry; Louis Thomas minh họa; Minh Hà dịch. | Kim Đồng | 2018 |
3726 | TN.05209 | Waddington, Emma | Vì sao con phải xin phép và cảm ơn?: Những thắc mắc lớn của các bạn nhỏ về hành vi và cách ứng xử/ Emma Waddington, Christopher McCurry ; Minh hoạ: Louis Thomas ; Minh Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
3727 | TN.05210 | Waddington, Emma | Vì sao con phải xin phép và cảm ơn?: Những thắc mắc lớn của các bạn nhỏ về hành vi và cách ứng xử/ Emma Waddington, Christopher McCurry ; Minh hoạ: Louis Thomas ; Minh Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
3728 | TN.05211 | Kinh Duy Trịnh | Truyện cổ Chăm/ Kinh Duy Trịnh s.t., dịch ; Minh hoạ: Tôn Nữ Thị Bích Trâm | Kim Đồng | 2017 |
3729 | TN.05212 | Lý Phong Lăng | Hỏi gì cũng biết - Thiên nhiên nói gì với em/ Lời : Lý Phong Lăng ; Minh hoạ : Đăng Á ; Người dịch : Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên | 2018 |
3730 | TN.05213 | Vương Thiếu Phong | Thoát nạn trong tích tắc: Giúp bạn an toàn khi ở nhà, ở trường, ở khắp mọi nơi!: Khả năng tự vệ an toàn và ứng phó linh hoạt dành cho học sinh 2/ Vương Thiếu Phong chủ biên; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên | 2017 |
3731 | TN.05214 | Vương Thiếu Phong | Thoát nạn trong tích tắc: Giúp bạn an toàn khi ở nhà, ở trường, ở khắp mọi nơi!: Khả năng tự vệ an toàn và ứng phó linh hoạt dành cho học sinh 1/ Vương Thiếu Phong chủ biên; Nguyễn Đức Vịnh dịch | Thanh niên | 2017 |
3732 | TN.05216 | | 50 tuyệt chiêu chiến thắng nỗi sợ và vượt qua trầm cảm: Mỉm cười để mạnh mẽ/ nhiều tác giả. Thanh Hường dịch | Thanh niên | 2017 |
3733 | TN.05217 | Nguyệt Vi Tiếu | Cao nguyên Thanh Tạng: Lời cầu nguyện trên mái nhà thế giới/ Lời: Nguyệt Vi Tiếu ; Tranh: Đường Oánh ; Hương Giang dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật ; Nhà Sách Tân Việt | 2018 |
3734 | TN.05218 | | 50 tuyệt chiêu chiến thắng nỗi sợ và vượt qua trầm cảm: Mỉm cười để mạnh mẽ/ nhiều tác giả. Thanh Hường dịch | Thanh niên | 2017 |
3735 | TN.05219 | | Sự tích cây Nêu ngày Tết: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2020 |
3736 | TN.05220 | Bảo Linh | Rùa và Thỏ chạy thi: Truyện tranh/ Bảo Linh | Mỹ thuật | 2022 |
3737 | TN.05221 | Bảo Linh | Rùa và Thỏ chạy thi: Truyện tranh/ Bảo Linh | Mỹ thuật | 2022 |
3738 | TN.05222 | Bảo Linh | Rùa và Thỏ chạy thi: Truyện tranh/ Bảo Linh | Mỹ thuật | 2022 |
3739 | TN.05223 | Bảo Linh | Rùa và Thỏ chạy thi: Truyện tranh/ Bảo Linh | Mỹ thuật | 2022 |
3740 | TN.05224 | | Sự tích cây Nêu ngày Tết: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2020 |
3741 | TN.05225 | | Sự tích cây Nêu ngày Tết: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2020 |
3742 | TN.05226 | Phạm Việt | Sự tích bánh trưng bánh giày: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Phạm Việt tuyển soạn, tranh Phạm Tuấn | Mỹ thuật | 2020 |
3743 | TN.05227 | Phạm Việt | Sự tích bánh trưng bánh giày: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Phạm Việt tuyển soạn, tranh Phạm Tuấn | Mỹ thuật | 2020 |
3744 | TN.05228 | Phạm Việt | Sự tích bánh trưng bánh giày: Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Phạm Việt tuyển soạn, tranh Phạm Tuấn | Mỹ thuật | 2020 |
3745 | TN.05229 | Phạm Việt | Thánh Gióng: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn. Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam | Mỹ thuật | 2020 |
3746 | TN.05230 | Phạm Việt | Thánh Gióng: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn. Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam | Mỹ thuật | 2020 |
3747 | TN.05231 | Phạm Việt | Thánh Gióng: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn. Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam | Mỹ thuật | 2020 |
3748 | TN.05232 | Phạm Việt | Thạch Sanh: Truyện tranh. Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2020 |
3749 | TN.05233 | Phạm Việt | Thạch Sanh: Truyện tranh. Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2020 |
3750 | TN.05234 | Phạm Việt | Thạch Sanh: Truyện tranh. Kho tàng Truyện cổ tích Việt Nam/ Tranh: Phạm Ngọc Tuấn ; Phạm Việt tuyển soạn | Mỹ thuật | 2020 |
3751 | TN.05235 | Phạm Việt | Ai mua hành tôi: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Dân trí | 2020 |
3752 | TN.05236 | Phạm Việt | Ai mua hành tôi: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Dân trí | 2020 |
3753 | TN.05237 | Phạm Việt | Ai mua hành tôi: Truyện tranh/ Tranh: Phạm Tuấn ; Lời: Phạm Việt | Dân trí | 2020 |
3754 | TN.05238 | Thanh Nga | Sự tích cây kim giao: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Thanh Nga ; Tranh: Minh Kiên | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3755 | TN.05239 | Thanh Nga | Sự tích cây kim giao: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Thanh Nga ; Tranh: Minh Kiên | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3756 | TN.05240 | Thanh Nga | Sự tích cây kim giao: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Thanh Nga ; Tranh: Minh Kiên | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3757 | TN.05241 | | Ai mua hành tôi: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Tú Anh ; Tranh: Minh Đức | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3758 | TN.05242 | | Ai mua hành tôi: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Tú Anh ; Tranh: Minh Đức | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3759 | TN.05243 | | Ai mua hành tôi: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Tú Anh ; Tranh: Minh Đức | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3760 | TN.05244 | Nhật Linh | Cô gái vắt sữa/ Nhật Linh b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
3761 | TN.05245 | Nhật Linh | Cô gái vắt sữa/ Nhật Linh b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
3762 | TN.05246 | Nhật Linh | Cô gái vắt sữa/ Nhật Linh b.s. | Mỹ thuật | 2019 |
3763 | TN.05247 | Vesna Kartal | Chú cá vàng và chuyến du hành đến mặt trăng: = About goldfish and flight to the moon: Dành cho bé dưới 6 tuổi/ Vesna Kartal ; Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn Hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
3764 | TN.05248 | Vesna Kartal | Chú cá vàng và chuyến du hành đến mặt trăng: = About goldfish and flight to the moon: Dành cho bé dưới 6 tuổi/ Vesna Kartal ; Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn Hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
3765 | TN.05249 | Sanja Matijasevic | Cái chai kì cục: = Crazy bottle: Dành cho bé dưới 6 tuổi/ Sanja Matijasevic ; Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn Hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
3766 | TN.05250 | Sanja Matijasevic | Cái chai kì cục: = Crazy bottle: Dành cho bé dưới 6 tuổi/ Sanja Matijasevic ; Hoài Nguyên dịch | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn Hoá Sáng tạo Trí Việt | 2019 |
3767 | TN.05251 | Ngọc Phượng | Công chúa ngủ trong rừng: Truyện cổ tích hay nhất/ Ngọc Phượng | Mỹ thuật | 2015 |
3768 | TN.05253 | Khương Nhi | Tớ tìm hiểu nghề phi công/ Lời: Khương Nhi ; Minh hoạ: Ngọc Duy | Nxb. Trẻ | 2016 |
3769 | TN.05254 | Charlotte Guillain | Cây sự sống: Truyện dân gian Amazon/ Charlotte Guillain ; Minh hoạ: Steve Dorado ; Đoàn Phạm Thuỳ Trang dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
3770 | TN.05255 | Thanh Nga | Sự tích cây kim giao: Truyện cổ tích Việt Nam/ Lời: Thanh Nga ; Tranh: Minh Kiên | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
3771 | TN.05256 | Thanh Phương | Sự tích chim tu hú: Truyện cổ tích Việt Nam/ Lời: Thanh Phương ; Tranh: Xuân Phú Hưng | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
3772 | TN.05257 | | Ai mua hành tôi: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi/ Lời: Tú Anh ; Tranh: Minh Đức | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3773 | TN.05258 | Thanh Phương | Sự tích chim bắt cô trói cột: Truyễn cổ tích Việt Nam/ Lời: Thanh Phương ; Tranh: Tuấn Long | Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2015 |
3774 | TN.05259 | Tin Man | Ai đã rắc muối xuống biển?: Đại dương/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
3775 | TN.05260 | Tin Man | Đào đường hầm xuyên qua Trái đất: Thiên nhiên/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
3776 | TN.05261 | Tin Man | Tại sao bụng tớ biết kêu?: Cơ thể/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
3777 | TN.05262 | Tin Man | Đừng tưởng cây cối không biết gì: Thực vật/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
3778 | TN.05263 | Tin Man | Sao cái bóng cứ bám theo tớ?: Đời sống/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
3779 | TN.05264 | Tin Man | Tại sao chim công thích múa?: Động vật/ Tin Man b.s. ; Hương Hương biên dịch | Phụ nữ ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2018 |
3780 | TN.05265 | Hoàng Anh Tú | 30 ngày cùng con học hiểu về chống xâm hại: Sách tranh trực quan, dễ hiểu dành cho trẻ từ 5 đến 15 tuổi/ Hoàng Anh Tú b.s. ; Minh hoạ: Đậu Quyên | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3781 | TN.05266 | | Những ngôi sao bóng đá SpongeBob: Truyện tranh/ Trích dẫn: David Lewman ; Minh hoạ: Stephen Reed ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3782 | TN.05267 | | Những ngôi sao bóng đá SpongeBob: Truyện tranh/ Trích dẫn: David Lewman ; Minh hoạ: Stephen Reed ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3783 | TN.05268 | | Những ngôi sao bóng đá SpongeBob: Truyện tranh/ Trích dẫn: David Lewman ; Minh hoạ: Stephen Reed ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3784 | TN.05269 | | Cuộc giải thoát kì diệu: Truyện tranh/ Phóng tác: Emily Sollinger ; Minh hoạ: The Artifact Group ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3785 | TN.05270 | | Cuộc giải thoát kì diệu: Truyện tranh/ Phóng tác: Emily Sollinger ; Minh hoạ: The Artifact Group ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3786 | TN.05271 | | Cuộc giải thoát kì diệu: Truyện tranh/ Phóng tác: Emily Sollinger ; Minh hoạ: The Artifact Group ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3787 | TN.05272 | | Những giấc mơ kem: Truyện tranh/ Derek Drymon, Tim Hill, Steve Hillenburg... ; Minh hoạ: Heather Martinez ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3788 | TN.05273 | | Những giấc mơ kem: Truyện tranh/ Derek Drymon, Tim Hill, Steve Hillenburg... ; Minh hoạ: Heather Martinez ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3789 | TN.05274 | | Những giấc mơ kem: Truyện tranh/ Derek Drymon, Tim Hill, Steve Hillenburg... ; Minh hoạ: Heather Martinez ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3790 | TN.05275 | | Cuộc phiêu lưu về thời trung cổ: Truyện tranh/ Lời: Steven Banks ; Minh hoạ: The Artifact group ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3791 | TN.05276 | | Cuộc phiêu lưu về thời trung cổ: Truyện tranh/ Lời: Steven Banks ; Minh hoạ: The Artifact group ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3792 | TN.05277 | | Cuộc phiêu lưu về thời trung cổ: Truyện tranh/ Lời: Steven Banks ; Minh hoạ: The Artifact group ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3793 | TN.05281 | | Những chuyện kì bí ở Bikini Bottom: Truyện tranh/ Viết lời: Anonymous Sea Dwellers ; Minh hoạ: Dave Aikins ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3794 | TN.05282 | | Những chuyện kì bí ở Bikini Bottom: Truyện tranh/ Viết lời: Anonymous Sea Dwellers ; Minh hoạ: Dave Aikins ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3795 | TN.05283 | | Những chuyện kì bí ở Bikini Bottom: Truyện tranh/ Viết lời: Anonymous Sea Dwellers ; Minh hoạ: Dave Aikins ; Hương Giang dịch | Mỹ thuật ; Nhà sách Tân Việt | 2016 |
3796 | TN.05284 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai là thủ phạm gây sâu răng?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
3797 | TN.05285 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai là thủ phạm gây sâu răng?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
3798 | TN.05286 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai là thủ phạm gây sâu răng?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
3799 | TN.05287 | | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai khiến tớ hắt xì?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2020 |
3800 | TN.05288 | | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai khiến tớ hắt xì?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2020 |
3801 | TN.05289 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai khiến tớ đau bụng?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
3802 | TN.05290 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai khiến tớ đau bụng?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
3803 | TN.05291 | Buke, Buke | Thắc mắc về vi khuẩn - Có vi khuẩn tốt không?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
3804 | TN.05292 | Buke, Buke | Thắc mắc về vi khuẩn - Có vi khuẩn tốt không?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
3805 | TN.05293 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai khiến da tớ ngứa ngáy?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
3806 | TN.05294 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai khiến da tớ ngứa ngáy?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
3807 | TN.05295 | Buke Buke | Thắc mắc về vi khuẩn - Ai là thủ phạm gây sâu răng?: Dành cho lứa tuổi 2+/ Buke Buke ; Hoàng Phương Thuý dịch | Kim Đồng | 2021 |
3808 | TN.05296 | Janine Amos | Đi đi!: Truyện tranh/ Janine Amos ; Minh hoạ: Annabel Spenceley ; Hà Thu Phương dịch | Giáo dục | 2014 |
3809 | TN.05297 | Park Ja Kyeong | Tomi đến từ túi bột mì: Tên gọi và chức năng của các bộ phận cơ thể: Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
3810 | TN.05298 | Lương Ngân | Đừng lạm dụng cháu/ Lương Ngân biên soạn ; Điển Dũng, Minh Tâm minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
3811 | TN.05299 | Lương Ngân | Đừng lạm dụng cháu/ Lương Ngân biên soạn ; Điển Dũng, Minh Tâm minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
3812 | TN.05300 | Lương Ngân | Đừng lạm dụng cháu/ Lương Ngân biên soạn ; Điển Dũng, Minh Tâm minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
3813 | TN.05301 | Lương Ngân | Đừng tùy tiện thơm cháu/ Lương Ngân biên soạn ; Điển Dũng, Minh Tâm minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
3814 | TN.05302 | Lương Ngân | Đừng tùy tiện theo người lạ: Tự bảo vệ mình/ Lương Ngân biên soạn ; Điển Dũng, Minh Tâm minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
3815 | TN.05303 | Đỗ Thái Thanh | Đảo: Hay "Cuộc phiêu lưu kì lạ trên lưng cá voi": Giải nhất: Truyện tranh/ Tranh, lời: Đỗ Thái Thanh | Kim Đồng | 2016 |
3816 | TN.05304 | Park Ja Kyeong | Chiếc cúc áo màu đỏ đi đâu mất rồi?: Cơ quan tiêu hoá: Truyện tranh/ Lời: Park Ja Kyeong ; Tranh: Kwak Seon Young ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí ; Công ty Sách Alpha | 2015 |
3817 | TN.05305 | Go Su San Na | Chú bé chăn cừu. Lời nói dối của thỏ Tori: Những câu chuyện về lời nói dối/ Go Su San Na lời; Son Jeong Hyeon tranh; Ngọc Ánh dịch | Dân trí | 2014 |
3818 | TN.05306 | Lee Kyu Hui | Tên trộm và chú chó. Cây kho báu mê lời đường mật: Những câu chuyện về sự cảnh giác/ Lee Kyu Hui lời; Lee Seok tranh; Ngọc Ánh dịch | Dân trí | 2014 |
3819 | TN.05307 | | Kết bạn là một nghệ thuật!: = Making friends is an art!: Dành cho trẻ từ 3-8 tuổi/ Lời: Julia Cook ; Minh hoạ: Bridget A. Barnes ; Nguyễn Trà dịch | Văn học | 2016 |
3820 | TN.05308 | Basho Midori | Cuộc thi làm bánh: Đôi chuột nhỏ dễ thương/ Tranh, lời: Basho Midori ; Higuchi Hoa dịch | Kim Đồng | 2013 |
3821 | TN.05309 | Lương Ngân | Đừng tùy tiện theo người lạ: Tự bảo vệ mình/ Lương Ngân biên soạn ; Điển Dũng, Minh Tâm minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
3822 | TN.05310 | Lương Ngân | Đừng tùy tiện thơm cháu/ Lương Ngân biên soạn ; Điển Dũng, Minh Tâm minh họa | Mỹ thuật | 2017 |
3823 | TN.05311 | James Mayhew | Katie và nàng công chúa Tây Ban Nha: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên/ James Mayhew ; Dịch: Minh Trang, Mầm Nhỏ | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3824 | TN.05312 | James Mayhew | Katie và nàng công chúa Tây Ban Nha: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên/ James Mayhew ; Dịch: Minh Trang, Mầm Nhỏ | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3825 | TN.05313 | Mayhew, James | Katie và lễ giáng sinh ở London: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên/ James Mayhew; Minh Trang, Mầm Nhỏ dịch | Thanh niên; Công ty Văn hoá Đinh Tị, | 2020 |
3826 | TN.05314 | Mayhew, James | Katie và lễ giáng sinh ở London: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên/ James Mayhew; Minh Trang, Mầm Nhỏ dịch | Thanh niên; Công ty Văn hoá Đinh Tị, | 2020 |
3827 | TN.05315 | Mayhew, James | Katie và lễ giáng sinh ở London: Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên/ James Mayhew; Minh Trang, Mầm Nhỏ dịch | Thanh niên; Công ty Văn hoá Đinh Tị, | 2020 |
3828 | TN.05316 | James Mayhew | Katie và nàng Mona Lisa: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên/ James Mayhew ; Dịch: Minh Trang, Mầm Nhỏ | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3829 | TN.05317 | James Mayhew | Katie và nàng Mona Lisa: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên/ James Mayhew ; Dịch: Minh Trang, Mầm Nhỏ | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3830 | TN.05318 | James Mayhew | Katie và nàng Mona Lisa: Truyện tranh : Dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên/ James Mayhew ; Dịch: Minh Trang, Mầm Nhỏ | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
3831 | TN.05319 | Tuấn Huỳnh | Nepal: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3832 | TN.05320 | Tuấn Huỳnh | Nepal: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3833 | TN.05321 | Tuấn Huỳnh | Nepal: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3834 | TN.05322 | Tuấn Huỳnh | Nepal: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3835 | TN.05323 | Tuấn Huỳnh | Dubai: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3836 | TN.05324 | Tuấn Huỳnh | Dubai: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3837 | TN.05325 | Tuấn Huỳnh | Dubai: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3838 | TN.05326 | Tuấn Huỳnh | Dubai: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3839 | TN.05327 | Tuấn Huỳnh | Nam Phi: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3840 | TN.05328 | Tuấn Huỳnh | Nam Phi: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3841 | TN.05329 | Tuấn Huỳnh | Nam Phi: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3842 | TN.05330 | Tuấn Huỳnh | Nam Phi: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3843 | TN.05331 | Tuấn Huỳnh | Iceland: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3844 | TN.05332 | Tuấn Huỳnh | Iceland: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3845 | TN.05333 | Tuấn Huỳnh | Iceland: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3846 | TN.05334 | Tuấn Huỳnh | Iceland: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3847 | TN.05335 | Tuấn Huỳnh | Indonesia: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3848 | TN.05336 | Tuấn Huỳnh | Indonesia: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3849 | TN.05337 | Tuấn Huỳnh | Indonesia: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3850 | TN.05338 | Tuấn Huỳnh | Indonesia: Dành cho lứa tuổi 6+/ Viết: Tuấn Huỳnh ; Vẽ: Nguyễn Hào | Kim Đồng | 2022 |
3851 | TN.05339 | | Tâm hồn cao thượng: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Nguyễn Ngọc Hoài Nam, Nguyễn Thị Thanh Bình, Võ Thu Hương... ; Dịch: Ngọc Hà... ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
3852 | TN.05340 | | Tâm hồn cao thượng: Dành cho trẻ từ 6 đến 11 tuổi/ Nguyễn Ngọc Hoài Nam, Nguyễn Thị Thanh Bình, Võ Thu Hương... ; Dịch: Ngọc Hà... ; Minh hoạ: Thuỳ Dung | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh | 2021 |
3853 | TN.05341 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Mái tóc của rừng: Giải khuyến khích: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nguyễn Thị Ngọc Bích | Kim Đồng | 2016 |
3854 | TN.05342 | Khánh Tuệ, Moon | Rồng nhỏ tài ba: Truyện tranh/ Lời: Khánh Tuệ, Moon ; ZinColor minh họa | Văn học | 2018 |
3855 | TN.05343 | Vũ, Đăng Phong | Tìm bạn cho trăng: Những bước đầu tiên giúp trẻ trưởng thành/ Vũ Đặng Phong, Dương Phượng Trì | Dân trí | 2014 |
3856 | TN.05349 | S. R. Baecker | Câu chuyện về việc giữ lời hứa: Công chúa tài ứng xử/ Lời: S. R. Baecker ; Minh họa: S.I. International ; Thuỷ Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
3857 | TN.05350 | Hạo Nhiên | Ngăn nắp/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
3858 | TN.05351 | Hạo Nhiên | Bỏ rác vào thùng!/ Lời: Hạo Nhiên ; Tranh: Cỏ bốn lá | Kim Đồng | 2015 |
3859 | TN.05353 | | Bé học tiếng Anh qua hình ảnh - Đồ chơi: = English for children - Toys/ First News b.s. | Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2016 |
3860 | TN.05354 | Jacqueline A. Ball | Câu chuyện về sự nhường nhịn: Công chúa tài ứng xử/ Lời: Jacqueline A. Ball ; Minh họa: Caveman Productions ; Thuỷ Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
3861 | TN.05355 | Cynthia Stierle | Câu chuyện về sự thành thật: Công chúa tài ứng xử/ Lời: Cynthia Stierle ; Minh họa: S.I. International ; Thuỷ Nguyệt dịch | Kim Đồng | 2015 |
3862 | TN.05356 | | Trò chơi IQ dành cho bé: 0-3 tuổi : Thử đoán xem/ Tịnh Tâm dịch | Kim Đồng | 2012 |
3863 | TN.05357 | Sam Taplin, Francesca di Chiara | Khỉ con khó ngủ: Giáo dục sớm từ A - Z. Truyện đọc cho bé trước giờ đi ngủ: 0-6 tuổi/ Sam Taplin, Francesca di Chiara ; Nguyễn Phương Quỳnh dịch | Phụ nữ | 2016 |
3864 | TN.05358 | Yên Bình | Con yêu mẹ vì mẹ là tất cả/ Yên Bình, Khánh An viết lời; AM, Rab minh họa | Dân trí | 2017 |
3865 | TN.05359 | Naoko Baba | Bí mật của móng tay: Truyện tranh EHON thực phẩm tâm hồn/ Naoko Baba ; Minh hoạ: Shigeko Nakayama ; Phương Nga dịch | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2017 |
3866 | TN.05360 | Alfayyad, Arfan | Cú - Thợ săn mồi lúc nửa đêm: Dành cho trẻ em từ 4 -12 tuổi/ Arfan Alfayyad ; Minh hoạ: Arrahman Rendi ; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3867 | TN.05361 | Alfayyad, Arfan | Cú - Thợ săn mồi lúc nửa đêm: Dành cho trẻ em từ 4 -12 tuổi/ Arfan Alfayyad ; Minh hoạ: Arrahman Rendi ; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3868 | TN.05362 | Alfayyad, Arfan | Cú - Thợ săn mồi lúc nửa đêm: Dành cho trẻ em từ 4 -12 tuổi/ Arfan Alfayyad ; Minh hoạ: Arrahman Rendi ; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3869 | TN.05363 | Alfayyad, Arfan | Chim cánh cụt - Những cư dân địa cực ngộ nghĩnh: Dành cho trẻ em từ 4 -12 tuổi/ Arfan Alfayyad ; Minh hoạ: Arrahman Rendi ; Quách Cẩm Phương dịch | Thanh niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2019 |
3870 | TN.05364 | Nhã Thuyên | Em Bin đâu rồi?: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
3871 | TN.05365 | Nhã Thuyên | Em Bin đâu rồi?: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
3872 | TN.05366 | Nhã Thuyên | Em Bin đâu rồi?: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
3873 | TN.05367 | Nhã Thuyên | Em Bin đâu rồi?: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
3874 | TN.05368 | | Cái đèn pin của Xoài/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Quang Toàn | Kim Đồng | 2012 |
3875 | TN.05369 | Nhã Thuyên | Quả cà chua: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Nhã Thuyên ; Tranh: Tạ Lan Hạnh | Kim Đồng | 2012 |
3876 | TN.05370 | Thanh Tâm | Con bị ốm: Truyện tranh/ Lời:Thanh Tâm, tranh: Bích Khoa | . | 2016 |
3877 | TN.05371 | Thanh Tâm | Con bị ốm: Truyện tranh/ Lời:Thanh Tâm, tranh: Bích Khoa | . | 2016 |
3878 | TN.05372 | Lê Quỳnh | Đếm chim: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Lê Quỳnh ; Tranh: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2012 |
3879 | TN.05373 | Lê Quỳnh | Đếm chim: Những câu chuyện ở thị trấn lúc búc/ Lời: Lê Quỳnh ; Tranh: Kim Duẩn | Kim Đồng | 2012 |
3880 | TN.05376 | | Tình yêu thương: 2-6 tuổi/ Lời: Gong Hui Ying ; Tranh: Tao Ju Xiang ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
3881 | TN.05379 | Hiếu Minh | Ông trẳng ông trăng - Bài học lí thú/ Hiếu Minh s.t., b.s. ; Tranh: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2016 |
3882 | TN.05380 | Kiều Trang | Tôi là nhà ngoại giao: Dạy bé kỹ năng giao tiếp/ Kiều Trang, Phan Linh | Văn học | 2015 |
3883 | TN.05383 | Liên Hoàn | Tại sao quả chuối không có hạt?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
3884 | TN.05384 | | Ở đâu có cây trụi lá?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2017 |
3885 | TN.05385 | | Gió từ đâu đến?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
3886 | TN.05386 | Liên Hoàn | Tại sao quả chuối không có hạt?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
3887 | TN.05387 | Liên Hoàn | Tại sao mặt trăng không bị rơi?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
3888 | TN.05388 | Liên Hoàn | Tại sao mặt trăng không bị rơi?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
3889 | TN.05389 | Liên Hoàn | Trên trời có bao nhiêu ngôi sao?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
3890 | TN.05390 | Liên Hoàn | Trên trời có bao nhiêu ngôi sao?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
3891 | TN.05391 | Liên Hoàn | Vì sao muôn hoa khoe sắc?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
3892 | TN.05392 | | Tại sao củ hành làm cay mắt?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
3893 | TN.05393 | | Tại sao trẻ em phải thường xuyên tắm nắng?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
3894 | TN.05394 | Liên Hoàn | Vì sao muôn hoa khoe sắc?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
3895 | TN.05395 | | Đảo nào lớn nhất thế giới?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
3896 | TN.05396 | Liên Hoàn | Vì sao rừng cây có thể chữa bệnh: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
3897 | TN.05397 | | Hạt giống luộc chín có nảy mầm được không?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
3898 | TN.05398 | Liên Hoàn | Mây biến thành mưa như thế nào?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
3899 | TN.05399 | Liên Hoàn | Loài hoa nào to nhất thế giới?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2014 |
3900 | TN.05400 | Liên Hoàn, | Tại sao cỏ bắt ruồi lại có nắp?: Bách khoa thư vì sao?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Đỗ Giáp Nhất | Kim Đồng | 2014 |
3901 | TN.05401 | Sophie Bellier | Kìa mặt trời: Truyện tranh/ Lời: Sophie Bellier ; Tranh: Claire Delvaux ; Đỗ Lan Hạnh dịch | Kim Đồng | 2016 |
3902 | TN.05402 | | Làm thế nào để biết tuổi của cây?/ B.s.: Liên Hoàn, Ngân Hà ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2015 |
3903 | TN.05403 | Thôi Chung Lôi | Sâu ở đâu?: Những câu chuyện rèn thói quen tốt/ Thôi Chung Lôi b.s. | Mỹ thuật | 2015 |
3904 | TN.05404 | Lê Thị Lệ Hằng | Xử lý tình huống nguy hiểm/ Lê Thị Lệ Hằng b.s. | Mỹ thuật | 2016 |
3905 | TN.05405 | Bùi Việt Phương | Đồng bạc trắng của bà/ Bùi Việt Phương | Kim Đồng | 2018 |
3906 | TN.05406 | Dou Jing | Làm chị thật khó/ Dou Jing ; Hoàng Diệp Hằng dịch. T.1 | Kim Đồng | 2018 |
3907 | TN.05407 | Nguyễn Hương Linh | Cẩm nang phòng tránh xâm hại trẻ em: 15 bí kíp giúp tớ an toàn/ Nguyễn Hương Linh | Kim Đồng | 2019 |
3908 | TN.05408 | Boucher, Françoize | Bí kíp giúp bạn cực kì hạnh phúc/ Françoize Boucher ; Sông Hương dịch | Kim Đồng | 2017 |
3909 | TN.05409 | Lang, Andrew | Truyện cổ tích màu vàng/ Andrew Lang ; Minh hoạ: H. J. Ford ; Trang Gizz dịch | Kim Đồng | 2019 |
3910 | TN.05410 | Nguyễn Hương Linh | Cẩm nang phòng tránh tai nạn thương tích: Dành cho trẻ em/ Nguyễn Hương Linh, Dương Thuỳ Ly | Kim Đồng | 2018 |
3911 | TN.05411 | Xuân Quỳnh | Những truyện hay viết cho thiếu nhi: Bà bán bỏng cổng trường tôi. Con sáo của Hoàn. Cô gió mất tên/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2021 |
3912 | TN.05412 | | Truyện thơ câu đố thiếu nhi/ Tuyển chọn: Bảo An, Duy Long | Văn học | 2016 |
3913 | TN.05413 | Ngọc Hà | Cổ tích về các loài hoa và quả/ Sưu tầm và biên soạn: Ngọc Hà | Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng | 2015 |
3914 | TN.05414 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng Việt Nam/ Nguyễn Phương Bảo An b.s. | Văn học | 2022 |
3915 | TN.05415 | Nguyễn Viên Như | Chắp cánh yêu thương: Con chỉ giúp ông khóc/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
3916 | TN.05416 | Nguyễn Viên Như | Chắp cánh yêu thương: Con chỉ giúp ông khóc/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
3917 | TN.05417 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Vượt qua nỗi buồn phiền - Hình tròn bị khuyết/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
3918 | TN.05418 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Giúp hình thành nhân cách - Cậu bé và cỏ tâm an/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
3919 | TN.05419 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Những câu chuyện cảm động nhất - Cuộn băng ghi âm/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
3920 | TN.05420 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Vươn lên để thành công - Biến điều không thể thành có thể/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
3921 | TN.05421 | Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất: Phẩm chất - thói quen tốt - "Đầu gỗ" theo đuổi ước mơ/ Ngọc Linh b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
3922 | TN.05422 | Nguyễn Viên Như | Bài học vô giá: Cây nào quả đó/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
3923 | TN.05423 | Nguyễn Viên Như | Bạn có thể thay đổi thế giới: Chỉ thua khi đầu hàng/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
3924 | TN.05424 | Nguyễn Viên Như | Chuyện về thầy cô và bạn bè: Lớp học về lòng trắc ẩn/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
3925 | TN.05425 | Nguyễn Viên Như | Bạn có thể thay đổi thế giới: Chỉ thua khi đầu hàng/ Nguyễn Viên Như b.s. | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
3926 | TN.05426 | Mai Hương | Hạt giống tâm hồn - Thuốc chữa đau buồn: Quà tặng cuộc sống/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2017 |
3927 | TN.05427 | Vân Anh | Truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Vân Anh s.t., b.s.. T.1 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
3928 | TN.05428 | Vân Anh | Truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Vân Anh s.t., b.s.. T.1 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
3929 | TN.05429 | Vân Anh | Truyện cổ tích thế giới hay nhất/ Vân Anh s.t., b.s.. T.2 | Dân trí ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2016 |
3930 | TN.05430 | Mai Hương | Tình bạn - Cậu đã cứu sống cuộc đời tớ: Quà tặng cuộc sống/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
3931 | TN.05431 | Mai Hương | Tình bạn - Cậu đã cứu sống cuộc đời tớ: Quà tặng cuộc sống/ B.s.: Mai Hương, Vĩnh Thắng | Thế giới ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2016 |
3932 | TN.05432 | Bennett, William J. | Tuyển tập truyện hay dành cho thiếu nhi/ William J. Bennett ; Biên dịch: Triều Giang.... T.1 | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2015 |
3933 | TN.05433 | Thuý Toàn | Những câu chuyện về Khỉ/ Thuý Toàn b.s. | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
3934 | TN.05434 | Thuý Toàn | Những câu chuyện về Dê/ Thuý Toàn b.s. | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
3935 | TN.05435 | Thuý Toàn | Những câu chuyện về Gà/ Thuý Toàn b.s. | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
3936 | TN.05436 | Thuý Toàn | Những câu chuyện về Chó/ Thuý Toàn b.s. | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2019 |
3937 | TN.05437 | Tolstoy, Aleksey Nikolayevich | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratino/ A. Tolstoy ; Đỗ Đức Hiếu dịch | Kim Đồng | 2017 |
3938 | TN.05438 | Trương Huỳnh Như Trân | Khu rừng bánh kem/ Trương Huỳnh Như Trân ; Minh hoạ: Lê Du Yên | Kim Đồng | 2018 |
3939 | TN.05439 | Thorpe, Kiki | Tập đoàn quái vật/ Chuyển thể: Kiki Thorpe ; Crimson Mai dịch | Dân trí | 2014 |
3940 | TN.05440 | Doyle, James | Những điều cực đỉnh về địa lí - Ở đâu trên trái đất này?/ James Doyle ; Minh hoạ: Andrew Pinder ; Dịch: Huy Toàn, Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2017 |
3941 | TN.05441 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2016 |
3942 | TN.05442 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2016 |
3943 | TN.05443 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2016 |
3944 | TN.05444 | | Câu chuyện đồ chơi/ Chuyển thể: Cathy East Dubowski ; Ngô Diệu Châu dịch | Dân trí | 2014 |
3945 | TN.05445 | Louie Stowell | Hamlet: Truyện tranh: Phỏng theo vở kịch của William Shakespeare/ Lời: Louie Stowell ; Minh hoạ: Christa Unzner ; Phú Nguyên dịch | Kim Đồng | 2016 |
3946 | TN.05446 | Vũ Hùng | Sao sao/ Vũ Hùng | Kim Đồng | 2015 |
3947 | TN.05447 | Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu | Nxb Trẻ | 2014 |
3948 | TN.05448 | Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu | Nxb Trẻ | 2014 |
3949 | TN.05449 | Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu | Nxb Trẻ | 2014 |
3950 | TN.05450 | Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về khiêm tốn nhường nhịn/ Võ Ngọc Châu | Nxb Trẻ | 2014 |
3951 | TN.05451 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2018 |
3952 | TN.05452 | | Những câu chuyện về lòng dũng cảm/ Mary Hollingsworth, Lonni Collins, Bob Weleh... ; B.s.: Lưu Duyên, Thảo Vi ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2018 |
3953 | TN.05453 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ N. Đôbrôliubôp, M. Calinin, T. Phunle... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
3954 | TN.05454 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ N. Đôbrôliubôp, M. Calinin, T. Phunle... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
3955 | TN.05455 | | Những câu chuyện về lòng trung thực/ N. Đôbrôliubôp, M. Calinin, T. Phunle... ; Mai Hương dịch | Nxb. Trẻ | 2014 |
3956 | TN.05456 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
3957 | TN.05457 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
3958 | TN.05458 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
3959 | TN.05459 | | Những câu chuyện về lòng thương người/ Joan Bramsch, Rabbi Harold Kushner, Meg Hill... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
3960 | TN.05460 | | Những câu chuyện về lòng can đảm/ Alan D. Shultr, Dandi Dailey Mackall, Ben Carson... ; Bích Nga biên dịch | Nxb. Trẻ | 2015 |
3961 | TN.05461 | Lương Hùng | Những câu chuyện về tính lương thiện/ Lương Hùng | Nxb. Trẻ | 2015 |
3962 | TN.05462 | | Những câu chuyện về tình bạn/ Jane A G.Kise, Heartprints, Sara A. Dubose... ; Dịch: Lại Tú Quỳnh... | Nxb. Trẻ | 2014 |
3963 | TN.05463 | | Thoát Hoan gặp phải sự cản phá của quân dân nhà Trần trên đường rút chạy: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3964 | TN.05464 | | Thoát Hoan gặp phải sự cản phá của quân dân nhà Trần trên đường rút chạy: Truyện tranh lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3965 | TN.05465 | | Quốc Tử Giám tư nghiệp Chu Văn An: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3966 | TN.05466 | | Quốc Tử Giám tư nghiệp Chu Văn An: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3967 | TN.05467 | | Bảng nhãn Lê Văn Hưu và Đại Việt sử ký: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3968 | TN.05468 | | Bảng nhãn Lê Văn Hưu và Đại Việt sử ký: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3969 | TN.05469 | | Tài đối đáp của Trạng nguyên Nguyễn Hiền với sứ phương Bắc: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3970 | TN.05470 | Trường Thành Media | An Tư công chúa: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3971 | TN.05471 | Trường Thành Media | An Tư công chúa: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3972 | TN.05472 | | Thân thế và tuổi thơ của Trạng nguyên Nguyễn Hiền: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3973 | TN.05473 | | Thân thế và tuổi thơ của Trạng nguyên Nguyễn Hiền: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3974 | TN.05474 | | Trí và dũng của Trần Khắc Chung: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3975 | TN.05475 | | Trí và dũng của Trần Khắc Chung: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3976 | TN.05476 | | Thần đồng Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3977 | TN.05477 | | Thần đồng Mạc Đĩnh Chi: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3978 | TN.05478 | | Lòng trung thành của Yết Kiêu và Dã Tượng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3979 | TN.05479 | | Lòng trung thành của Yết Kiêu và Dã Tượng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3980 | TN.05480 | | Trần Khánh Dư tiêu diệt đoàn thuyền lương của quân Nguyên: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3981 | TN.05481 | | Trần Khánh Dư tiêu diệt đoàn thuyền lương của quân Nguyên: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3982 | TN.05482 | | Lý Công Uẩn tuổi thơ và hoài bão: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3983 | TN.05483 | | Lý Công Uẩn tuổi thơ và hoài bão: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3984 | TN.05484 | | Thái uý Lý Thường Kiệt và phòng tuyến sông Như Nguyệt: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3985 | TN.05485 | | Thái uý Lý Thường Kiệt và phòng tuyến sông Như Nguyệt: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3986 | TN.05486 | | Trần Quốc Tuấn và Hịch tướng sỹ: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3987 | TN.05487 | | Nghệ thuật dụng binh của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3988 | TN.05488 | | Nghệ thuật dụng binh của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3989 | TN.05489 | | Trần Quốc Tuấn và Hịch tướng sỹ: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3990 | TN.05490 | | Trận Hàm Tử - Trần Nhật Duật đánh bại Toa Đô: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3991 | TN.05491 | | Trần Quốc Toản và lá cờ thêu sáu chữ vàng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3992 | TN.05492 | | Trần Quốc Toản và lá cờ thêu sáu chữ vàng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
3993 | TN.05495 | | Lý Bí lập nước Vạn Xuân: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3994 | TN.05496 | | Lý Bí lập nước Vạn Xuân: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3995 | TN.05497 | | Dương Đình Nghệ giải phóng thành Đại La: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3996 | TN.05498 | | Dương Đình Nghệ giải phóng thành Đại La: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3997 | TN.05499 | | Triệu Quang Phục - Cuộc chiến tại đầm Dạ Trạch: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3998 | TN.05500 | | Triệu Quang Phục - Cuộc chiến tại đầm Dạ Trạch: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
3999 | TN.05501 | | Khởi nghĩa Mai Thúc Loan: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4000 | TN.05502 | | Khởi nghĩa Mai Thúc Loan: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4001 | TN.05503 | | Phùng Hưng dựng cờ khởi nghĩa: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4002 | TN.05504 | | Phùng Hưng dựng cờ khởi nghĩa: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4003 | TN.05505 | | Trưng Trắc xưng vương: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4004 | TN.05506 | | Trưng Trắc xưng vương: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4005 | TN.05507 | | Triệu Thị Trinh - Bão lửa chiến trường: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
4006 | TN.05508 | | Triệu Thị Trinh - Bão lửa chiến trường: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
4007 | TN.05509 | | Nước Âu Lạc và sức mạnh của nỏ thần: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4008 | TN.05510 | | Nước Âu Lạc và sức mạnh của nỏ thần: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4009 | TN.05511 | | Mai An Tiêm và sự tích dưa hấu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4010 | TN.05512 | | Mai An Tiêm và sự tích dưa hấu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4011 | TN.05513 | | Kinh Dương Vương - Thuỷ tổ của dân tộc Việt: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4012 | TN.05514 | | Kinh Dương Vương - Thuỷ tổ của dân tộc Việt: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4013 | TN.05515 | | Sơn Tinh - Thuỷ Tinh: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4014 | TN.05516 | | Sơn Tinh - Thuỷ Tinh: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4015 | TN.05517 | | Thánh Gióng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4016 | TN.05518 | | Thánh Gióng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4017 | TN.05519 | | Tiên Dung - Chử Đồng Tử: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4018 | TN.05520 | | Tiên Dung - Chử Đồng Tử: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4019 | TN.05521 | | Sự tích bánh chưng bánh dầy: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
4020 | TN.05522 | | Sự tích bánh chưng bánh dầy: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
4021 | TN.05525 | | Lạc Long Quân diệt Mộc tinh, Ngư tinh và Hồ tinh: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
4022 | TN.05526 | | Lạc Long Quân diệt Mộc tinh, Ngư tinh và Hồ tinh: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
4023 | TN.05527 | | Huyền tích về Lạc Long Quân và Âu Cơ: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4024 | TN.05528 | | Huyền tích về Lạc Long Quân và Âu Cơ: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4025 | TN.05529 | | Sự ra đời của nhà nước Văn Lang: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4026 | TN.05530 | | Sự ra đời của nhà nước Văn Lang: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4027 | TN.05531 | | Trận Hàm Tử - Trần Nhật Duật đánh bại Toa Đô: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
4028 | TN.05532 | | Chí khí của Trần Bình Trọng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4029 | TN.05533 | | Chí khí của Trần Bình Trọng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4030 | TN.05534 | | Phạm Ngũ Lão và câu chuyện đan sọt: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4031 | TN.05535 | | Phạm Ngũ Lão và câu chuyện đan sọt: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |
4032 | TN.05536 | | Tính cách cương trực của Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
4033 | TN.05537 | | Tính cách cương trực của Thái sư Trần Thủ Độ: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
4034 | TN.05538 | | Cuộc đời và sự nghiệp của Tô Hiến Thành: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam | Nxb. Hà Nội | 2020 |
4035 | TN.05539 | | Cuộc đời và sự nghiệp của Tô Hiến Thành: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam | Nxb. Hà Nội | 2020 |
4036 | TN.05540 | | Trận Vạn Kiếp - Truy kích Thoát Hoan: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
4037 | TN.05541 | | Trận Vạn Kiếp - Truy kích Thoát Hoan: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội | 2020 |
4038 | TN.05542 | Nguyên Anh | 50 điều cần thiết cho học sinh tiểu học: Dành cho trẻ em từ 6 -11 tuổi/ Nguyên Anh b.s. ; Tranh: Đậu Quyên. T.2 | Thế giới | 2019 |
4039 | TN.05543 | Lê Minh Hải, | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4040 | TN.05544 | Lê Minh Hải, | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4041 | TN.05545 | Lê Minh Hải, | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4042 | TN.05546 | Lê Minh Hải, | Phạm Ngũ Lão: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4043 | TN.05547 | Lê Minh Hải | Lê Phụng Hiểu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4044 | TN.05548 | Lê Minh Hải | Lê Phụng Hiểu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4045 | TN.05549 | Lê Minh Hải | Lê Phụng Hiểu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4046 | TN.05550 | Lê Minh Hải | Lê Phụng Hiểu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4047 | TN.05551 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4048 | TN.05552 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4049 | TN.05553 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4050 | TN.05554 | | Lý Nam Đế: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4051 | TN.05555 | | Lê Văn Hưu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4052 | TN.05556 | | Lê Văn Hưu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4053 | TN.05557 | | Lê Văn Hưu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4054 | TN.05558 | | Lê Văn Hưu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4055 | TN.05559 | Lê Minh Hải | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4056 | TN.05560 | Lê Minh Hải | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4057 | TN.05561 | Lê Minh Hải | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4058 | TN.05562 | Lê Minh Hải | Trần Khánh Dư: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Minh Hải, Anh Chi | Kim Đồng | 2021 |
4059 | TN.05563 | Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
4060 | TN.05564 | Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
4061 | TN.05565 | Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
4062 | TN.05566 | Việt Quỳnh | Tô Hiến Thành: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Việt Quỳnh, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
4063 | TN.05567 | Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4064 | TN.05568 | Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4065 | TN.05569 | Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4066 | TN.05570 | Nam Việt | Đinh Bộ Lĩnh: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4067 | TN.05571 | Nam Việt | Lý Công Uẩn: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4068 | TN.05572 | Nam Việt | Lý Công Uẩn: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4069 | TN.05573 | Nam Việt | Lý Công Uẩn: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4070 | TN.05574 | Nam Việt | Lý Công Uẩn: Soạn theo "Đại Việt sử ký toàn thư": Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 6+/ Nam Việt, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4071 | TN.05575 | Lê Phương Liên | Quang Trung: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
4072 | TN.05576 | Lê Phương Liên | Quang Trung: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
4073 | TN.05577 | Lê Phương Liên | Quang Trung: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
4074 | TN.05578 | Lê Phương Liên | Quang Trung: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
4075 | TN.05579 | Hiếu Minh | Ngô Sĩ Liên: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
4076 | TN.05580 | Hiếu Minh | Ngô Sĩ Liên: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
4077 | TN.05581 | Hiếu Minh | Lý Thánh Tông: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
4078 | TN.05582 | Hiếu Minh | Lý Thánh Tông: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
4079 | TN.05583 | Hiếu Minh | Lý Thánh Tông: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
4080 | TN.05584 | Lê Phương Liên | Bùi Thị Xuân: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
4081 | TN.05585 | Lê Phương Liên | Bùi Thị Xuân: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
4082 | TN.05586 | Lê Phương Liên | Bùi Thị Xuân: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Lê Phương Liên, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
4083 | TN.05587 | Hà Ân | Yết Kiêu Dã Tượng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
4084 | TN.05588 | Hà Ân | Yết Kiêu Dã Tượng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
4085 | TN.05589 | Hà Ân | Yết Kiêu Dã Tượng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
4086 | TN.05590 | Hà Ân | Yết Kiêu Dã Tượng: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
4087 | TN.05591 | An Cương | Bà Triệu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
4088 | TN.05592 | An Cương | Bà Triệu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
4089 | TN.05593 | An Cương | Bà Triệu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
4090 | TN.05594 | An Cương | Bà Triệu: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ An Cương, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2021 |
4091 | TN.05595 | Hiếu Minh | Lê Hiến Tông: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
4092 | TN.05596 | Hiếu Minh | Lê Hiến Tông: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
4093 | TN.05597 | Hiếu Minh | Lê Hiến Tông: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2021 |
4094 | TN.05598 | Hiếu Minh, | Lê Lợi: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
4095 | TN.05599 | Hiếu Minh, | Lê Lợi: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
4096 | TN.05600 | Hiếu Minh, | Lê Lợi: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Hiếu Minh, Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2022 |
4097 | TN.05601 | Nguyễn Việt Hà | Triệu Việt Vương: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2016 |
4098 | TN.05602 | Nguyễn Việt Hà | Triệu Việt Vương: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2016 |
4099 | TN.05603 | Nguyễn Việt Hà | Triệu Việt Vương: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2016 |
4100 | TN.05604 | Nguyễn Việt Hà | Triệu Việt Vương: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Tạ Huy Long ; Lời: Nguyễn Việt Hà | Kim Đồng | 2016 |
4101 | TN.05605 | Tạ Huy Long | An Dương Vương: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4102 | TN.05606 | Tạ Huy Long | An Dương Vương: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4103 | TN.05607 | Tạ Huy Long | An Dương Vương: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4104 | TN.05608 | Tạ Huy Long | An Dương Vương: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Việt Hà, Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2022 |
4105 | TN.05609 | Hồng Haf | Truyện Trạng Hít: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Xuân Hoàn ; Hồng Had b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4106 | TN.05610 | Hồng Hà | Viên ngọc ếch: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4107 | TN.05611 | Hồng Haf | Truyện Trạng Hít: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Xuân Hoàn ; Hồng Had b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4108 | TN.05612 | Hồng Haf | Truyện Trạng Hít: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Xuân Hoàn ; Hồng Had b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4109 | TN.05613 | Hồng Haf | Truyện Trạng Hít: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Xuân Hoàn ; Hồng Had b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4110 | TN.05614 | Hồng Hà | Viên ngọc ếch: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4111 | TN.05615 | Hồng Hà | Viên ngọc ếch: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4112 | TN.05616 | Hiếu Minh | Cây cầu phúc đức: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4113 | TN.05617 | Hiếu Minh | Cây cầu phúc đức: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4114 | TN.05618 | Hiếu Minh | Cây cầu phúc đức: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4115 | TN.05619 | Hiếu Minh | Cây cầu phúc đức: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4116 | TN.05620 | Hồng Hà | Sự tích quạ và công: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4117 | TN.05621 | Hồng Hà | Sự tích quạ và công: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4118 | TN.05622 | Hồng Hà | Sự tích quạ và công: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4119 | TN.05623 | Hồng Hà | Sự tích quạ và công: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Nguyễn Công Hoan ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4120 | TN.05624 | Hiếu Minh | Cái kiến mày kiện củ khoai: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4121 | TN.05625 | Hiếu Minh | Cái kiến mày kiện củ khoai: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4122 | TN.05626 | Hiếu Minh | Cái kiến mày kiện củ khoai: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4123 | TN.05627 | Hiếu Minh | Cái kiến mày kiện củ khoai: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Lê Minh Hải ; Hiếu Minh b.s. | Kim Đồng | 2021 |
4124 | TN.05628 | Hồng Hà | Hố vàng hố bạc: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2020 |
4125 | TN.05629 | Hồng Hà | Hố vàng hố bạc: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2020 |
4126 | TN.05630 | Hồng Hà | Hố vàng hố bạc: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2020 |
4127 | TN.05631 | Hồng Hà | Hố vàng hố bạc: Truyện tranh: Dân gian Việt Nam/ Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Hồng Hà b.s. | Kim Đồng | 2020 |
4128 | TN.05632 | | Thỏ và rùa: Những câu chuyện ngụ ngôn đặc sắc | Nhà xuất bản Trẻ | 2012 |
4129 | TN.05633 | | Cáo và quạ: Những câu chuyện ngụ ngôn đặc sắc | Nhà xuất bản Trẻ | 2012 |
4130 | TN.05634 | | Chuột nhà quê và chuột thành phố: Những câu chuyện ngụ ngôn đặc sắc | Nhà xuất bản Trẻ | 2012 |
4131 | TN.05635 | | Kiến và ve: Những câu chuyện ngụ ngôn đặc sắc | Nhà xuất bản Trẻ | 2012 |
4132 | TN.05636 | Nguyên Trang | Kiến đen tìm mè: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyên Trang ; Tranh: Khanh Nguyễn | Kim Đồng | 2017 |
4133 | TN.05637 | Nguyên Trang | Kiến đen tìm mè: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyên Trang ; Tranh: Khanh Nguyễn | Kim Đồng | 2017 |
4134 | TN.05638 | Nguyên Trang | Kiến đen tìm mè: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyên Trang ; Tranh: Khanh Nguyễn | Kim Đồng | 2017 |
4135 | TN.05639 | | Gà choai trồng bắp: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Tố Ny | Kim Đồng | 2017 |
4136 | TN.05640 | | Gà choai trồng bắp: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Tố Ny | Kim Đồng | 2017 |
4137 | TN.05641 | | Gà choai trồng bắp: Từ những hạt mầm; Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Tố Ny | Kim Đồng | 2017 |
4138 | TN.05642 | | Vườn đậu của giun: Từ những hạt mầm/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Tố Ny | Kim Đồng | 2017 |
4139 | TN.05643 | | Vườn đậu của giun: Từ những hạt mầm/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Tố Ny | Kim Đồng | 2017 |
4140 | TN.05644 | | Vườn đậu của giun: Từ những hạt mầm/ Lời: Nguyễn Trần Thiên Lộc ; Tranh: Tố Ny | Kim Đồng | 2017 |
4141 | TN.05645 | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Thơ/ Trần Đăng Khoa | Văn học ; Công ty Văn hoá Huy Hoàng | 2015 |
4142 | TN.05646 | | Tài đối đáp của Trạng nguyên Nguyễn Hiền với sứ phương Bắc: Truyện tranh: Lịch sử Việt Nam/ Trường Thành Media | Nxb. Hà Nội ; Công ty Tri thức Văn hoá Sách Việt Nam | 2020 |